Tổng quan nghiên cứu

Ngành nhựa Việt Nam là một trong những ngành công nghiệp phát triển nhanh với tốc độ tăng trưởng trung bình 15-20% trong thập kỷ qua. Theo quy hoạch phát triển ngành nhựa đến năm 2020, giá trị sản xuất công nghiệp ngành nhựa dự kiến đạt 181.577 tỷ đồng, với mục tiêu trở thành ngành công nghiệp tiên tiến, sản xuất sản phẩm chất lượng cao, đa dạng chủng loại và có tính cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp ngành nhựa trong nước phải đối mặt với sức ép cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ nước ngoài có tiềm lực tài chính và công nghệ vượt trội.

Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến, với hơn 30 năm hoạt động trong lĩnh vực sản phẩm nhựa gia dụng, đã xây dựng được thương hiệu uy tín trong nước và xuất khẩu sang nhiều thị trường như Úc, Nhật Bản, Mỹ, và châu Âu. Tuy nhiên, công ty đang gặp nhiều thách thức trong việc duy trì tăng trưởng doanh thu và nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing do sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt và sự thay đổi nhanh chóng của thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng hoạt động Marketing sản phẩm nhựa gia dụng của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến từ năm 2010 đến nay, đánh giá các hạn chế và ưu điểm, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển bền vững. Khảo sát được thực hiện tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 01/2014 đến 03/2014 với sự tham gia của 286 người tiêu dùng, cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc đánh giá và đề xuất giải pháp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình Marketing hiện đại, trong đó có:

  • Khái niệm Marketing: Theo Philip Kotler, Marketing là quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ bền vững nhằm thu hút và giữ chân khách hàng. Marketing không chỉ là bán hàng hay quảng cáo mà là toàn bộ quá trình quản trị nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả.

  • Mục tiêu và chức năng Marketing: Marketing hướng tới ba mục tiêu chính là thỏa mãn khách hàng, chiến thắng trong cạnh tranh và tạo lợi nhuận lâu dài. Các chức năng bao gồm nghiên cứu thị trường, phân khúc thị trường, hoạch định sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến.

  • Phân khúc thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu: Phân khúc thị trường dựa trên các tiêu thức địa lý, nhân khẩu học, tâm lý và hành vi mua hàng. Lựa chọn thị trường mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng có tiềm năng và phù hợp với thế mạnh của mình.

  • Hoạt động Marketing hỗn hợp (4P): Sản phẩm, Giá cả, Phân phối và Chiêu thị là các yếu tố cấu thành hoạt động Marketing, cần được phối hợp đồng bộ để đạt hiệu quả tối ưu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành nhựa Việt Nam, tài liệu pháp luật và số liệu kinh tế liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 320 người tiêu dùng sản phẩm nhựa gia dụng tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó 286 bảng khảo sát hợp lệ.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên trong nhóm người tiêu dùng sản phẩm nhựa gia dụng, tập trung chủ yếu vào nhóm nữ (chiếm 93,7%) và độ tuổi từ 25-40 (44,6%).

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích đặc điểm người tiêu dùng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng như chất lượng, giá cả, phân phối và chiêu thị. Kết hợp phân tích SWOT để đánh giá thực trạng hoạt động Marketing của công ty.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2014; phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp hoàn thiện trong năm 2014.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị trường và doanh thu sản phẩm: Doanh thu của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến từ năm 2011 đến 2013 tăng chậm, với mức tăng lần lượt 1,7% và 0,8% mỗi năm. Năm 2013, doanh thu đạt 925,835 tỷ đồng, trong đó dòng sản phẩm DDT-HOME chiếm 39,46%, FoodPAK chiếm 27,42%, NICE chiếm 18,5%, SINA chiếm 7,87% và G.P chiếm 6,75%.

  2. Đặc điểm người tiêu dùng: Khảo sát cho thấy 93,7% người mua sản phẩm nhựa gia dụng là nữ, chủ yếu trong độ tuổi 25-40 (44,6%) và có thu nhập hộ gia đình từ 10-20 triệu đồng/tháng (61,5%). Tiêu chí mua hàng tập trung vào chất lượng (41,3%) và giá cả (39,2%).

  3. Hoạt động Marketing hiện tại: Công ty đã thành lập bộ phận Marketing từ năm 1997 nhưng hoạt động còn sơ khai, thiếu chuyên nghiệp và chưa thường xuyên nghiên cứu thị trường. Việc phân khúc và lựa chọn thị trường mục tiêu chưa được thực hiện hiệu quả, dẫn đến sản phẩm chủ yếu tập trung vào phân khúc trung và thấp cấp, trong khi phân khúc cao cấp còn sơ khai.

  4. Cạnh tranh và thách thức: Công ty đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, đặc biệt là các sản phẩm nhựa gia dụng cao cấp từ các thương hiệu như Lock&Lock, Biokips. Doanh thu dòng sản phẩm NICE giảm do cạnh tranh từ đối thủ đầu tư mạnh về thiết kế và công nghệ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự tăng trưởng doanh thu chậm là do hoạt động Marketing chưa đồng bộ và thiếu chiến lược rõ ràng. Việc chưa thường xuyên nghiên cứu thị trường khiến công ty chậm nắm bắt xu hướng tiêu dùng và nhu cầu khách hàng, dẫn đến sản phẩm không đáp ứng kịp thời các phân khúc tiềm năng. So với các nghiên cứu ngành nhựa khác, việc tập trung vào phân khúc trung và thấp cấp khiến công ty dễ bị cạnh tranh về giá, làm giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến thương hiệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu theo dòng sản phẩm và bảng phân tích tỷ lệ tiêu chí mua hàng của người tiêu dùng, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong hoạt động Marketing hiện tại. Việc mở rộng và nâng cao chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong phân khúc cao cấp, là cần thiết để tăng sức cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu thị trường định kỳ: Thiết lập hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng, xu hướng tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh hàng quý nhằm cập nhật kịp thời thông tin thị trường. Bộ phận Marketing phối hợp với phòng R&D thực hiện, mục tiêu nâng cao khả năng dự báo và đáp ứng nhu cầu trong vòng 6 tháng.

  2. Phân khúc và lựa chọn thị trường mục tiêu rõ ràng: Tập trung phát triển phân khúc sản phẩm cao cấp như dòng SINA, đồng thời duy trì và cải tiến sản phẩm ở phân khúc trung và thấp cấp. Xây dựng chiến lược Marketing riêng biệt cho từng phân khúc, nhằm tăng thị phần và lợi nhuận trong 1 năm tới.

  3. Hoàn thiện hoạt động Marketing hỗn hợp (4P):

    • Sản phẩm: Đổi mới và nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển các dòng sản phẩm gia tăng giá trị như công nghệ Nano-Silver, vật liệu an toàn không chứa BPA.
    • Giá cả: Áp dụng chính sách giá linh hoạt, kết hợp định giá theo giá trị và cạnh tranh, đồng thời sử dụng các chương trình chiết khấu, khuyến mãi hợp lý để kích thích mua hàng.
    • Phân phối: Mở rộng mạng lưới điểm bán hàng, tập trung vào các khu vực đô thị lớn, tăng cường kênh phân phối hiện đại và trực tuyến.
    • Chiêu thị: Đẩy mạnh quảng cáo đa phương tiện, tăng cường hoạt động PR và marketing trực tiếp, tổ chức các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm nâng cao nhận thức và lòng trung thành của khách hàng.
  4. Đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ Marketing: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng nghiên cứu thị trường, phân tích dữ liệu và xây dựng chiến lược Marketing hiện đại cho nhân viên phòng Marketing trong vòng 6 tháng.

  5. Hợp tác với các hiệp hội ngành nhựa và nhà nước: Đề xuất các chính sách hỗ trợ về vốn, công nghệ và đào tạo nhằm giảm chi phí nguyên liệu và nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp ngành nhựa: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững.

  2. Chuyên gia và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing: Cung cấp kiến thức thực tiễn về áp dụng lý thuyết Marketing trong ngành sản xuất nhựa gia dụng, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho nghiên cứu và học tập.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và hiệp hội ngành nhựa: Hỗ trợ đánh giá thực trạng ngành, từ đó đề xuất các chính sách phát triển phù hợp, thúc đẩy sự phát triển của ngành nhựa Việt Nam.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lực cạnh tranh và tiềm năng phát triển của Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến, làm cơ sở cho quyết định đầu tư và hợp tác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động Marketing của Đại Đồng Tiến chưa đạt hiệu quả cao?
    Hoạt động Marketing còn thiếu tính chuyên nghiệp, chưa thường xuyên nghiên cứu thị trường và chưa có chiến lược phân khúc thị trường rõ ràng, dẫn đến sản phẩm không đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng.

  2. Phân khúc thị trường nào là trọng tâm của công ty?
    Công ty tập trung chủ yếu vào phân khúc sản phẩm nhựa gia dụng trung và thấp cấp, trong khi phân khúc cao cấp mới chỉ bắt đầu phát triển với dòng sản phẩm SINA.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
    Chất lượng sản phẩm chiếm 41,3% và giá cả chiếm 39,2% là hai yếu tố quan trọng nhất theo khảo sát người tiêu dùng.

  4. Công ty nên áp dụng chiến lược giá nào cho sản phẩm mới?
    Có thể áp dụng chiến lược giá thâm nhập để nhanh chóng mở rộng thị trường hoặc giá hớt váng cho sản phẩm cao cấp nhằm khai thác nhóm khách hàng có sức mua cao.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phân phối sản phẩm?
    Mở rộng mạng lưới điểm bán hàng tại các khu vực đô thị lớn, tăng cường kênh phân phối hiện đại và phát triển kênh bán hàng trực tuyến để tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Công ty cổ phần Đại Đồng Tiến đã xây dựng được thương hiệu uy tín với hơn 300 sản phẩm nhựa gia dụng, nhưng hoạt động Marketing còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến tăng trưởng doanh thu.
  • Thị trường nhựa gia dụng Việt Nam có tiềm năng phát triển lớn, đặc biệt trong phân khúc cao cấp và xuất khẩu, đòi hỏi công ty phải đổi mới chiến lược Marketing.
  • Nghiên cứu đã phân tích thực trạng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động Marketing và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Các giải pháp tập trung vào nghiên cứu thị trường, phân khúc thị trường, hoàn thiện 4P và nâng cao năng lực đội ngũ Marketing.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng, đồng thời theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty.

Hành động ngay hôm nay để nâng tầm hoạt động Marketing sản phẩm nhựa gia dụng của Đại Đồng Tiến và khẳng định vị thế trên thị trường trong nước và quốc tế!