Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với sản lượng lúa gạo đứng trong top 3 thế giới, đạt khoảng 44,1 triệu tấn năm 2013. Riêng vùng Đồng bằng sông Cửu Long chiếm khoảng 50% sản lượng này, tương đương 22-24 triệu tấn lúa mỗi năm. Từ lượng lúa thu hoạch, vùng này phát sinh khoảng 24-25 triệu tấn rơm rạ, trong đó khoảng 7-8 triệu tấn rơm rạ bị đốt bỏ gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến an toàn giao thông và sức khỏe cộng đồng. Việc tận dụng nguồn nguyên liệu rơm rạ để sản xuất ván ép sinh thái không chỉ góp phần giảm thiểu ô nhiễm mà còn tạo ra giá trị kinh tế mới cho nông dân và doanh nghiệp.

Công ty Cổ phần Ván rơm Sinh thái Minh Quyền được thành lập nhằm khai thác tiềm năng này, tuy nhiên, trong bối cảnh kinh tế khó khăn và cạnh tranh gay gắt, công ty gặp nhiều thách thức trong việc phát triển thị trường và hoàn thiện hoạt động Marketing sản phẩm. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng hoạt động Marketing sản phẩm ván ép rơm tại công ty Minh Quyền, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường trong giai đoạn 2015-2018, tập trung tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững, đồng thời góp phần ổn định thu nhập cho người nông dân và thúc đẩy phát triển kinh tế vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý thuyết Marketing sản phẩm, tập trung vào mô hình Marketing Mix (4P) gồm: Sản phẩm (Product), Giá (Price), Phân phối (Place), và Xúc tiến bán hàng (Promotion).

  • Marketing sản phẩm được hiểu là toàn bộ quá trình đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay người tiêu dùng, bao gồm xác định thị trường mục tiêu, thiết kế sản phẩm, định giá, phân phối và xúc tiến bán hàng.
  • Mục tiêu Marketing theo mô hình 3C: Tập trung vào Khách hàng (Customer), cạnh tranh (Competition) và lợi nhuận cho công ty (Company).
  • Các yếu tố môi trường vĩ mô và vi mô ảnh hưởng đến hoạt động Marketing như chính trị pháp luật, kinh tế, văn hóa xã hội, công nghệ, đối thủ cạnh tranh, nhà cung ứng và môi trường nội bộ doanh nghiệp.
  • Chức năng của Marketing bao gồm làm thích ứng sản phẩm với nhu cầu thị trường, chức năng phân phối, tiêu thụ hàng hóa và yểm trợ xúc tiến bán hàng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: sản phẩm cốt lõi, sản phẩm hiện thực, sản phẩm bổ sung; chính sách giá linh hoạt; kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp; các công cụ xúc tiến bán hàng như quảng cáo, khuyến mãi, bán hàng trực tiếp và quan hệ công chúng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tế:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Báo cáo nội bộ công ty, tài liệu ngành nông lâm nghiệp, các tài liệu Marketing căn bản và chuyên sâu.
  • Khảo sát khách hàng: Thu thập ý kiến của 52 khách hàng trực tiếp mua sản phẩm qua bảng câu hỏi gồm 35 câu, sử dụng thang đo Likert 5 bậc để đánh giá các yếu tố sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến bán hàng.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu và SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach alpha nhóm câu hỏi sản phẩm đạt 0.86, nhóm xúc tiến bán hàng đạt 0.856).
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành trong 40 ngày từ tháng 08/2013 đến 07/2015, áp dụng các giải pháp từ năm 2015 đến 2018.

Cỡ mẫu khảo sát là 52 phiếu trả lời từ khách hàng và đối tác, được chọn ngẫu nhiên từ hệ thống khách hàng của công ty tại thành phố Hồ Chí Minh. Phương pháp phân tích tập trung vào đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả khảo sát và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá sản phẩm ván ép rơm:

    • 27% khách hàng đánh giá tính năng sản phẩm rất tốt, 33% tốt, 40% trung bình.
    • 12% khách hàng cho rằng sản phẩm nổi bật hơn so với các loại ván ép khác, 50% đánh giá khá tốt, 38% thấy không khác biệt.
    • 42% khách hàng gặp khó khăn khi gia công lại kích thước ván do độ cứng cao, chỉ 19% không gặp khó khăn.
    • 50% khách hàng đánh giá tính đa dạng kích thước sản phẩm ở mức trung bình, 44% đánh giá kém, 6% rất kém.
    • 62% khách hàng không hài lòng về tính đa dạng lớp dán bề mặt, chỉ 2% hài lòng cao.
    • 54% khách hàng đánh giá tính thẩm mỹ sản phẩm ở mức trung bình, 27% chưa hài lòng, 17% hài lòng.
    • 44% khách hàng không hài lòng về cách đóng gói, chỉ 10% hài lòng.
    • Tổng thể, 71% khách hàng chấp nhận sản phẩm, 19% hài lòng, 10% không hài lòng.
  2. Đánh giá chính sách giá:

    • 63% khách hàng cho rằng giá sản phẩm phù hợp với chất lượng, 29% rất hài lòng, điểm trung bình 4.21/5.
    • 48% hài lòng về tính linh hoạt giá, 33% rất hài lòng.
    • 79% đánh giá giá cạnh tranh so với các sản phẩm cùng loại.
    • 61% hài lòng về khả năng tiết kiệm chi phí khi sử dụng sản phẩm.
    • Tuy nhiên, chỉ 46% hài lòng về mức chiết khấu, 50% đánh giá trung bình.
    • Phương thức thanh toán được đánh giá thấp hơn với 21% hài lòng, 67% trung bình, 12% không hài lòng.
  3. Hoạt động phân phối:

    • Công ty sử dụng kênh phân phối ngắn, gồm bán hàng trực tiếp và qua đại lý.
    • Hệ thống đại lý gồm 2 đại lý tại TP.HCM, 1 đại lý Bình Dương, 1 đại lý Long An và 15 cửa hàng bán lẻ.
    • Quy trình bán hàng được tổ chức bài bản với 12 bước từ thu thập nhu cầu đến kết thúc hợp đồng.
    • Tuy nhiên, lượng tồn kho chiếm hơn 50% sản lượng năm 2014, chu kỳ xoay vòng hàng tồn kho gần 14 tháng, ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính.
  4. Hoạt động xúc tiến bán hàng:

    • Công ty thực hiện quảng cáo trên báo chí, tổ chức các hoạt động an sinh xã hội, lắp đặt bảng hiệu, tổ chức gặp mặt khách hàng và các chương trình khuyến mãi.
    • Khách hàng đánh giá các hoạt động xúc tiến ở mức trung bình đến khá, tuy nhiên cần tăng cường hơn nữa để nâng cao nhận diện thương hiệu.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sản phẩm ván ép rơm của công ty Minh Quyền có chất lượng tốt, đặc biệt về tính năng chịu lực, chống thấm và thân thiện môi trường, phù hợp với nhu cầu ngành xây dựng và trang trí nội thất. Tuy nhiên, hạn chế về đa dạng kích thước, mẫu mã và bao bì đóng gói làm giảm sự hài lòng của khách hàng, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Chính sách giá của công ty được đánh giá tích cực về tính cạnh tranh và linh hoạt, tận dụng được nguồn nguyên liệu giá rẻ để giảm giá thành sản phẩm. Tuy nhiên, mức chiết khấu và phương thức thanh toán cần được cải thiện để thu hút và giữ chân khách hàng.

Hệ thống phân phối hiện tại còn hạn chế về quy mô và phạm vi, tồn kho lớn làm tăng chi phí lưu kho và giảm hiệu quả tài chính. Hoạt động xúc tiến bán hàng chưa thực sự mạnh mẽ, cần tăng cường quảng bá và xây dựng thương hiệu để nâng cao nhận thức khách hàng.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc tập trung hoàn thiện 4P trong Marketing là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp mới như Minh Quyền tạo dựng vị thế trên thị trường cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ hài lòng khách hàng theo từng yếu tố sản phẩm, giá, phân phối và xúc tiến để minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm yếu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm:

    • Phát triển thêm các kích thước và mẫu mã ván ép phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng.
    • Cải tiến lớp dán bề mặt với nhiều lựa chọn thẩm mỹ hơn nhằm tăng tính hấp dẫn sản phẩm.
    • Thời gian thực hiện: 2016-2017.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật và R&D công ty.
  2. Cải thiện bao bì và đóng gói:

    • Nâng cấp bao bì bảo vệ sản phẩm, đặc biệt cho các dòng sản phẩm cao cấp để giảm trầy xước và hư hỏng trong vận chuyển.
    • Thời gian thực hiện: 2016.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng sản xuất và kho vận.
  3. Tối ưu chính sách giá và thanh toán:

    • Xây dựng chính sách chiết khấu linh hoạt hơn, áp dụng cho đại lý và khách hàng lớn nhằm kích thích mua hàng.
    • Đa dạng hóa phương thức thanh toán, hỗ trợ thanh toán điện tử và trả góp.
    • Thời gian thực hiện: 2016-2018.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và tài chính.
  4. Mở rộng và nâng cao hiệu quả kênh phân phối:

    • Phát triển thêm đại lý tại các tỉnh lân cận, tăng cường đào tạo và hỗ trợ đại lý để nâng cao năng lực bán hàng.
    • Giảm tồn kho bằng cách cải tiến quy trình quản lý và dự báo nhu cầu.
    • Thời gian thực hiện: 2016-2018.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng kinh doanh và kho vận.
  5. Tăng cường hoạt động xúc tiến và xây dựng thương hiệu:

    • Đẩy mạnh quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đa dạng, tổ chức sự kiện giới thiệu sản phẩm mới.
    • Xây dựng phòng Tiếp thị - Truyền thông chuyên trách để quản lý các hoạt động quảng bá.
    • Thời gian thực hiện: 2015-2018.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty Minh Quyền:

    • Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để hoàn thiện chiến lược Marketing, nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển bền vững.
  2. Nhân viên phòng kinh doanh và tiếp thị:

    • Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện hoạt động bán hàng, phân phối và xúc tiến, từ đó tăng doanh số và thị phần.
  3. Các doanh nghiệp sản xuất ván ép và vật liệu xây dựng:

    • Tham khảo mô hình Marketing Mix và kinh nghiệm thực tiễn trong việc phát triển sản phẩm thân thiện môi trường, tận dụng nguồn nguyên liệu nông nghiệp.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing:

    • Nghiên cứu thực tiễn về ứng dụng lý thuyết Marketing trong doanh nghiệp sản xuất mới, đặc biệt trong lĩnh vực sản phẩm sinh thái và vật liệu xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty Minh Quyền chọn ván ép rơm làm sản phẩm chủ lực?
    Ván ép rơm tận dụng nguồn nguyên liệu rơm rạ dồi dào, giảm thiểu ô nhiễm môi trường do đốt rơm, đồng thời tạo ra sản phẩm thân thiện môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.

  2. Hoạt động Marketing sản phẩm được đánh giá như thế nào tại công ty?
    Hoạt động Marketing được tổ chức theo mô hình 4P, trong đó sản phẩm và giá được đánh giá tích cực, nhưng phân phối và xúc tiến bán hàng còn nhiều hạn chế cần cải thiện.

  3. Khó khăn lớn nhất trong việc gia công ván ép rơm là gì?
    Do độ cứng cao của ván, việc cắt và gia công kích thước gặp khó khăn, làm giảm hiệu quả và tăng chi phí gia công cho khách hàng.

  4. Làm thế nào để giảm tồn kho sản phẩm?
    Cần cải tiến quy trình dự báo nhu cầu, tăng cường phối hợp giữa sản xuất và kinh doanh, đồng thời mở rộng kênh phân phối để tiêu thụ nhanh hơn.

  5. Các giải pháp xúc tiến bán hàng nào được đề xuất?
    Đẩy mạnh quảng cáo đa kênh, tổ chức sự kiện giới thiệu sản phẩm, xây dựng phòng Tiếp thị - Truyền thông chuyên trách và tăng cường quan hệ khách hàng qua các chương trình khuyến mãi và chăm sóc khách hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về Marketing sản phẩm và áp dụng mô hình 4P để phân tích thực trạng hoạt động Marketing sản phẩm ván ép rơm tại công ty Minh Quyền.
  • Kết quả khảo sát cho thấy sản phẩm có chất lượng tốt nhưng còn hạn chế về đa dạng mẫu mã, bao bì và chính sách phân phối.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa sản phẩm, cải tiến bao bì, tối ưu chính sách giá, mở rộng kênh phân phối và tăng cường xúc tiến bán hàng.
  • Thời gian áp dụng các giải pháp từ 2015 đến 2018 nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho doanh nghiệp, nhà quản lý và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực Marketing sản phẩm và phát triển vật liệu sinh thái.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.