Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của thị trường than Việt Nam, việc quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp ngành than. Công ty Than Dương Huy - TKV, với công suất khai thác khoảng 1 triệu tấn than nguyên khai mỗi năm, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng than của Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV). Tuy nhiên, trong giai đoạn 2015-2017, công ty đã trải qua nhiều biến động về doanh thu, lợi nhuận và cơ cấu tài sản, đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh tại Công ty Than Dương Huy - TKV, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quản lý, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty trong giai đoạn đến năm 2020. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính, sản xuất kinh doanh và quản lý nội bộ của công ty trong giai đoạn 2015-2017, với trọng tâm là các chỉ tiêu về doanh thu, lợi nhuận, tài sản, vốn, lao động và chi phí. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ công ty tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, đồng thời đóng góp vào sự phát triển ổn định của ngành than trong điều kiện thị trường biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp, tập trung vào hai mô hình chính: mô hình quản lý nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP) và mô hình quản lý chuỗi giá trị (Value Chain Management). Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Hoạt động sản xuất kinh doanh: quá trình sử dụng các nguồn lực để sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường và tối đa hóa lợi nhuận.
  • Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh: sự tác động có chủ đích của nhà quản lý nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực, tiềm năng và cơ hội để đạt mục tiêu kinh doanh trong điều kiện biến động môi trường.
  • Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn: đo lường khả năng tạo ra doanh thu và lợi nhuận từ tài sản cố định, tài sản lưu động và vốn đầu tư.
  • Quản lý lao động và chi phí: các biện pháp tối ưu hóa sử dụng nguồn nhân lực và kiểm soát chi phí nhằm nâng cao năng suất và lợi nhuận.
  • Kiểm tra, giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh: công tác đánh giá, điều chỉnh và kiểm soát nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hiệu quả và tuân thủ quy định.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh, các tài liệu nội bộ của Công ty Than Dương Huy - TKV giai đoạn 2015-2017. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát xã hội học với mẫu 180 người gồm cán bộ quản lý và công nhân trực tiếp sản xuất, sử dụng bảng hỏi cấu trúc theo thang đo Likert 5 mức độ. Phương pháp chọn mẫu đa cấp kết hợp chọn điển hình và ngẫu nhiên đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh dãy số thời gian, phân tích tỷ lệ phần trăm và các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh như ROS, ROA, ROE. Công cụ hỗ trợ là phần mềm Excel để xử lý và trình bày số liệu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào tháng 3 năm 2018, với phạm vi phân tích dữ liệu từ năm 2015 đến 2017 và đề xuất giải pháp đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Biến động doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu thuần của công ty giảm từ 2.809 triệu đồng năm 2015 xuống còn 2.315 triệu đồng năm 2016, sau đó tăng trở lại 2.828 triệu đồng năm 2017. Lợi nhuận sau thuế tăng mạnh từ 8.781 triệu đồng năm 2015 lên 26.881 triệu đồng năm 2016 và đạt 59 tỷ đồng năm 2017, chủ yếu nhờ tiết kiệm chi phí 18 tỷ đồng và tăng doanh thu từ nâng cao chất lượng than tiêu thụ.

  2. Cơ cấu tài sản và nguồn vốn: Tổng tài sản giảm 12,54% từ năm 2016 đến 2017, với tài sản ngắn hạn biến động nhẹ (tăng 0,68%) và tài sản dài hạn giảm 14,94%. Nợ phải trả giảm 16,13%, trong khi vốn chủ sở hữu giảm nhẹ dưới 1%, cho thấy công ty duy trì được sự cân đối tài chính và giảm áp lực vay nợ.

  3. Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn: Hiệu suất sử dụng tài sản cố định và vốn lưu động có xu hướng cải thiện, giúp tăng khả năng tạo doanh thu và lợi nhuận trên mỗi đồng tài sản và vốn đầu tư. Tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) đều có dấu hiệu tăng qua các năm, phản ánh hiệu quả quản lý tài chính và sản xuất kinh doanh được nâng cao.

  4. Quản lý lao động và chi phí: Năng suất lao động và mức sinh lời trên lao động tăng, đồng thời công tác kiểm soát chi phí được cải thiện rõ rệt, góp phần giảm giá thành sản phẩm và tăng lợi nhuận. Công tác lập kế hoạch nhân sự và đào tạo được chú trọng nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những biến động trên là do công ty đã áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và quản lý tài chính chặt chẽ hơn. So với một số doanh nghiệp cùng ngành như Công ty Than Hà Tu và Công ty Tuyển than Hòn Gai, Than Dương Huy - TKV còn hạn chế trong đầu tư tài sản cố định và đổi mới công nghệ, ảnh hưởng đến năng lực sản xuất dài hạn. Tuy nhiên, việc giảm nợ và tăng hiệu quả sử dụng vốn cho thấy công ty đang đi đúng hướng trong việc ổn định tài chính và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động doanh thu, lợi nhuận và bảng so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao công tác lập kế hoạch sản xuất kinh doanh: Áp dụng các công cụ dự báo thị trường và phân tích nhu cầu khách hàng để xây dựng kế hoạch linh hoạt, phù hợp với biến động thị trường than. Chủ thể thực hiện là Ban Kế hoạch Công ty, triển khai trong năm 2019-2020.

  2. Đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định: Tăng cường đầu tư máy móc thiết bị hiện đại, áp dụng tự động hóa trong khai thác và chế biến than nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện từ 2019 đến 2020, phối hợp với Tập đoàn TKV.

  3. Tăng cường quản lý nguồn nhân lực và đào tạo: Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng, cải thiện điều kiện làm việc để giữ chân và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Ban Lao động tiền lương và Phòng Đào tạo chịu trách nhiệm, thực hiện liên tục từ 2019.

  4. Kiểm soát chi phí và tối ưu hóa sử dụng vốn lưu động: Thiết lập quy trình kiểm soát chi phí chặt chẽ, giảm thiểu lãng phí và thất thoát, đồng thời tối ưu hóa vòng quay vốn lưu động để tăng hiệu quả tài chính. Phòng Tài chính kế toán phối hợp với các phòng ban liên quan, triển khai ngay từ năm 2019.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát hoạt động sản xuất kinh doanh: Thiết lập hệ thống kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện sớm các sai sót, kịp thời điều chỉnh, đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh tuân thủ quy định và đạt hiệu quả cao. Ban Giám đốc và Phòng Kiểm tra chịu trách nhiệm, thực hiện thường xuyên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Than Dương Huy - TKV: Sử dụng kết quả nghiên cứu để đánh giá thực trạng quản lý, từ đó xây dựng chiến lược phát triển và cải tiến hoạt động sản xuất kinh doanh.

  2. Các doanh nghiệp ngành than và khai khoáng: Áp dụng các bài học kinh nghiệm và giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh trên thị trường.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị kinh doanh: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và phân tích thực tiễn trong lĩnh vực quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến ngành than: Sử dụng thông tin để xây dựng chính sách hỗ trợ, giám sát và phát triển ngành than bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh là gì?
    Quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh là quá trình tác động có chủ đích của nhà quản lý nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để sản xuất và cung cấp sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường và tối đa hóa lợi nhuận. Ví dụ, công ty phải lập kế hoạch sản xuất phù hợp với năng lực và nhu cầu thị trường.

  2. Tại sao việc quản lý tài sản cố định quan trọng đối với công ty than?
    Tài sản cố định như máy móc thiết bị là yếu tố quyết định năng lực sản xuất. Quản lý hiệu quả giúp giảm hao mòn, tăng tuổi thọ thiết bị và nâng cao năng suất, từ đó giảm chi phí và tăng lợi nhuận.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, sản xuất kinh doanh và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát xã hội học với mẫu 180 người gồm cán bộ quản lý và công nhân.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Than Dương Huy là gì?
    Bao gồm yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý, cơ sở hạ tầng, cạnh tranh ngành và yếu tố chủ quan như cơ cấu tổ chức, chất lượng lao động, công nghệ sản xuất.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý tại công ty?
    Các giải pháp gồm nâng cao công tác lập kế hoạch, đầu tư đổi mới công nghệ, tăng cường quản lý nhân lực, kiểm soát chi phí và tăng cường công tác kiểm tra giám sát.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp ngành than, đặc biệt tại Công ty Than Dương Huy - TKV.
  • Phân tích thực trạng giai đoạn 2015-2017 cho thấy công ty có sự biến động về doanh thu, lợi nhuận và cơ cấu tài sản, đồng thời đã đạt được một số kết quả tích cực trong quản lý tài chính và sản xuất.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bao gồm môi trường pháp lý, cơ sở hạ tầng, cạnh tranh ngành và các yếu tố nội bộ như tổ chức bộ máy và nguồn nhân lực.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, tập trung vào lập kế hoạch, đầu tư công nghệ, quản lý nhân lực, kiểm soát chi phí và giám sát hoạt động.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho công ty trong việc tối ưu hóa nguồn lực và phát triển bền vững đến năm 2020, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp và nhà quản lý trong ngành than.

Ban lãnh đạo Công ty Than Dương Huy - TKV nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả quản lý qua các chỉ tiêu tài chính và sản xuất kinh doanh hàng năm để điều chỉnh kịp thời.