Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kiểm tra nội bộ (KTNB) trong các trường trung học cơ sở (THCS) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và quản lý nhà trường. Tại huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum, với đặc điểm địa lý miền núi, dân cư đa dạng gồm nhiều dân tộc thiểu số chiếm hơn 54% dân số, công tác quản lý giáo dục gặp nhiều thách thức. Năm học 2020-2021, toàn huyện có 6 trường THCS với 3.125 học sinh, trong đó học sinh dân tộc thiểu số chiếm 54,82%. Tỷ lệ phòng học kiên cố đạt 100%, đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên phần lớn đạt chuẩn về trình độ đào tạo, tuy nhiên vẫn còn những hạn chế về quản lý hoạt động KTNB.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động KTNB tại các trường THCS huyện Đăk Tô trong giai đoạn 2019-2022, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu lực quản lý, đảm bảo chất lượng giáo dục, đồng thời góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông 2018 và các chính sách phát triển giáo dục của tỉnh Kon Tum.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và kiểm tra nội bộ trường học. Quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có định hướng của chủ thể quản lý lên đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu đề ra. Quản lý giáo dục là hoạt động điều hành các nguồn lực giáo dục để phát triển hệ thống giáo dục một cách hiệu quả. Kiểm tra nội bộ trường học là chức năng quản lý cơ bản, giúp hiệu trưởng đánh giá, điều chỉnh các hoạt động giáo dục trong phạm vi nhà trường.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản lý giáo dục: Tác động có chủ đích của chủ thể quản lý nhằm điều phối các nguồn lực giáo dục.
  • Kiểm tra nội bộ trường học: Hoạt động xem xét, đánh giá các hoạt động giáo dục, điều kiện dạy học trong nội bộ nhà trường.
  • Chức năng quản lý: Lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra.
  • Chu trình quản lý KTNB: Xác định nhu cầu, xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện, đánh giá và điều chỉnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 6 trường THCS huyện Đăk Tô, với 200 phiếu khảo sát gồm cán bộ quản lý, giáo viên và nhân viên. Dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định lượng trên phần mềm Microsoft 2019 để xử lý số liệu khảo sát.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung giai đoạn 2019-2022, khảo sát thực trạng và đề xuất biện pháp quản lý KTNB phù hợp với bối cảnh địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò KTNB: 85% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá hoạt động KTNB là rất quan trọng trong quản lý nhà trường, tuy nhiên vẫn còn khoảng 15% chưa nhận thức đầy đủ, dẫn đến việc thực hiện còn hình thức, chưa sâu sát.
  2. Thực trạng xây dựng kế hoạch KTNB: 100% trường đã xây dựng kế hoạch KTNB đầu năm học, nhưng chỉ khoảng 70% kế hoạch có tính toàn diện, phù hợp với đặc điểm từng trường.
  3. Tổ chức thực hiện KTNB: Khoảng 80% trường thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất theo kế hoạch, nhưng việc phân công nhiệm vụ và hướng dẫn nghiệp vụ cho đội ngũ kiểm tra còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm tra.
  4. Sử dụng kết quả kiểm tra: Chỉ có khoảng 65% trường sử dụng kết quả KTNB để điều chỉnh kế hoạch, nâng cao chất lượng dạy học; số còn lại chưa khai thác triệt để kết quả kiểm tra, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy hoạt động KTNB tại các trường THCS huyện Đăk Tô đã được quan tâm và thực hiện tương đối đầy đủ, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong nhận thức và kỹ năng của cán bộ quản lý, giáo viên làm giảm hiệu quả quản lý KTNB. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc xây dựng kế hoạch KTNB toàn diện và tổ chức thực hiện bài bản là yếu tố quyết định thành công. Ví dụ, các trường học tại Mỹ và Phần Lan chú trọng tự đánh giá và phản hồi liên tục, giúp cải tiến thực tiễn dạy học. Tại Đăk Tô, việc chưa phát huy tối đa vai trò của kết quả kiểm tra nội bộ làm giảm khả năng điều chỉnh kịp thời các hoạt động giáo dục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức về KTNB, mức độ thực hiện kế hoạch, và tỷ lệ sử dụng kết quả kiểm tra tại các trường, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho cán bộ quản lý, giáo viên

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm tra nội bộ định kỳ hàng năm.
    • Mục tiêu: 100% cán bộ quản lý và giáo viên tham gia, nâng cao kỹ năng kiểm tra và đánh giá.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, các trường THCS.
    • Timeline: Triển khai từ năm học 2023-2024.
  2. Xây dựng kế hoạch KTNB toàn diện, phù hợp đặc thù từng trường

    • Hướng dẫn xây dựng kế hoạch chi tiết, có trọng tâm, tránh dàn trải.
    • Mục tiêu: 100% trường có kế hoạch KTNB phù hợp, khả thi.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, tổ chuyên môn.
    • Timeline: Áp dụng ngay từ đầu năm học 2023-2024.
  3. Tăng cường tổ chức thực hiện và chỉ đạo KTNB

    • Phân công rõ ràng nhiệm vụ cho đội ngũ kiểm tra, tăng cường giám sát, hỗ trợ kỹ thuật.
    • Mục tiêu: Đảm bảo 90% kế hoạch KTNB được thực hiện đúng tiến độ và quy trình.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, Phòng Giáo dục và Đào tạo.
    • Timeline: Thực hiện liên tục trong các năm học.
  4. Sử dụng hiệu quả kết quả KTNB để điều chỉnh hoạt động giáo dục

    • Xây dựng quy trình xử lý và ứng dụng kết quả kiểm tra trong quản lý và phát triển nhà trường.
    • Mục tiêu: 100% trường sử dụng kết quả KTNB để cải tiến chất lượng giáo dục.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, tổ chuyên môn.
    • Timeline: Bắt đầu từ năm học 2023-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản lý KTNB, nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
    • Use case: Xây dựng chính sách, hướng dẫn nghiệp vụ kiểm tra nội bộ.
  2. Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường THCS

    • Lợi ích: Áp dụng các biện pháp quản lý KTNB phù hợp, nâng cao chất lượng giáo dục.
    • Use case: Lập kế hoạch, tổ chức và chỉ đạo hoạt động kiểm tra nội bộ.
  3. Giáo viên và nhân viên trường học

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong KTNB, nâng cao kỹ năng tự kiểm tra và phối hợp kiểm tra.
    • Use case: Tham gia các hoạt động kiểm tra, tự đánh giá và cải tiến chuyên môn.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý KTNB.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản lý giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm tra nội bộ trường học là gì?
    Kiểm tra nội bộ trường học là hoạt động xem xét, đánh giá các hoạt động giáo dục và điều kiện dạy học trong phạm vi nhà trường nhằm phát hiện ưu điểm, hạn chế để điều chỉnh kịp thời, nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Tại sao quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ lại quan trọng?
    Quản lý KTNB giúp đảm bảo hoạt động kiểm tra được thực hiện bài bản, khoa học, từ đó cung cấp thông tin chính xác cho việc điều chỉnh, nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng giáo dục.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý KTNB ở các trường THCS?
    Bao gồm yếu tố khách quan như hệ thống văn bản pháp luật, yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục; và yếu tố chủ quan như nhận thức, kỹ năng của cán bộ quản lý, giáo viên, điều kiện kinh phí và cơ sở vật chất.

  4. Làm thế nào để xây dựng kế hoạch KTNB hiệu quả?
    Kế hoạch cần dựa trên văn bản chỉ đạo, phù hợp với đặc điểm trường, có tính toàn diện và khả thi, phân công nhiệm vụ rõ ràng, đồng thời được công bố công khai để thực hiện nghiêm túc.

  5. Kết quả kiểm tra nội bộ được sử dụng như thế nào?
    Kết quả KTNB là cơ sở để đánh giá, điều chỉnh hoạt động giáo dục, phát huy ưu điểm, khắc phục hạn chế, đồng thời làm căn cứ cho công tác thi đua, khen thưởng và phát triển đội ngũ giáo viên.

Kết luận

  • Hoạt động kiểm tra nội bộ tại các trường THCS huyện Đăk Tô đã được tổ chức tương đối đầy đủ, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
  • Nhận thức và kỹ năng của cán bộ quản lý, giáo viên về KTNB còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
  • Việc xây dựng kế hoạch KTNB chưa đồng bộ, chưa phát huy tối đa vai trò của kết quả kiểm tra trong điều chỉnh hoạt động giáo dục.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao nhận thức, kỹ năng, xây dựng kế hoạch toàn diện, tổ chức thực hiện và sử dụng kết quả KTNB hiệu quả.
  • Tiếp tục nghiên cứu, áp dụng các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025 nhằm nâng cao hiệu lực quản lý và chất lượng giáo dục tại các trường THCS huyện Đăk Tô.

Call to action: Các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường cần phối hợp triển khai các biện pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ, góp phần phát triển giáo dục bền vững tại địa phương.