Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh tốc độ đô thị hóa của Việt Nam đạt khoảng 3,4% mỗi năm, cùng với dân số hơn 99 triệu người vào đầu năm 2022, nhu cầu đi lại tại các đô thị ngày càng gia tăng mạnh mẽ. Thành phố Bắc Giang, với dân số khoảng 1,8 triệu người và dự báo tăng lên 2,4 – 2,7 triệu người vào năm 2025, tỷ lệ đô thị hóa đạt khoảng 70%, đang đối mặt với áp lực lớn về hệ thống giao thông công cộng (GTCC). Mặc dù đã có quy hoạch phát triển GTCC đến năm 2030 và tầm nhìn đến năm 2050, thực trạng hệ thống GTCC tại Bắc Giang vẫn còn nhiều hạn chế như số lượng tuyến xe buýt nội tỉnh chỉ đạt 12 tuyến so với 17 tuyến theo quy hoạch, phương tiện vận tải có tuổi đời cao, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và chất lượng dịch vụ chưa đáp ứng nhu cầu người dân.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý hệ thống GTCC tại thành phố Bắc Giang nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, phát triển hệ thống GTCC hiện đại, thuận tiện và hấp dẫn hơn. Phạm vi nghiên cứu bao gồm lĩnh vực quản lý quy hoạch và vận hành khai thác hệ thống GTCC, tập trung vào các loại hình xe buýt trong không gian thành phố Bắc Giang và các huyện lân cận, trong giai đoạn quy hoạch 2021-2030 với tầm nhìn đến năm 2050. Mục tiêu chính là xây dựng hệ thống GTCC chất lượng, đáp ứng nhu cầu đi lại hiện tại và tương lai, góp phần giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giao thông đô thị hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết hệ thống giao thông đô thị: Xem giao thông đô thị là một hệ thống chặt chẽ gồm mạng lưới đường, công trình phục vụ và phương tiện vận tải, đảm bảo sự liên kết giữa các bộ phận chức năng của đô thị.
  • Mô hình quản lý hệ thống giao thông công cộng (GTCC): Tập trung vào các biện pháp, chính sách và công cụ quản lý nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả của hệ thống GTCC, bao gồm quản lý quy hoạch, vận hành khai thác, giám sát chất lượng dịch vụ và sự tham gia của cộng đồng.
  • Khái niệm hệ thống giao thông thông minh (ITS): Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành hệ thống giao thông.
  • Các khái niệm chính bao gồm: hệ thống GTCC, cơ sở hạ tầng GTCC, phương tiện GTCC đô thị, hệ thống GTCC tích hợp đa phương thức, và vai trò của cộng đồng trong quản lý GTCC.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Thu thập số liệu thực địa: Điều tra, thu thập dữ liệu về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, hiện trạng kỹ thuật và công tác quản lý GTCC tại thành phố Bắc Giang. Cỡ mẫu bao gồm các đơn vị vận tải, điểm dừng, nhà chờ và người sử dụng dịch vụ.
  • Phân tích, tổng hợp số liệu: Sử dụng các tài liệu chuyên ngành, báo cáo ngành và các nghiên cứu khoa học liên quan để phân tích hiện trạng và đánh giá hiệu quả quản lý GTCC.
  • Phương pháp chuyên gia: Tập hợp ý kiến đánh giá, dự báo từ các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý đô thị và giao thông nhằm hoàn thiện các giải pháp đề xuất.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn quy hoạch và vận hành khai thác từ năm 2021 đến 2030, với tầm nhìn đến năm 2050, phù hợp với các quy hoạch và chính sách phát triển của tỉnh Bắc Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng hệ thống GTCC chưa đồng bộ và hiệu quả thấp: Thành phố Bắc Giang hiện có 12 tuyến xe buýt nội tỉnh, thấp hơn so với quy hoạch 17 tuyến. Khối lượng vận chuyển hành khách giảm, nhiều tuyến phải đóng do hạ tầng kém, phương tiện cũ kỹ, chất lượng dịch vụ thấp. Ví dụ, biển báo tại điểm dừng nhà chờ xe buýt bị hư hỏng, không được sửa chữa kịp thời, ảnh hưởng đến trải nghiệm hành khách.

  2. Phương tiện vận tải có tuổi đời cao, gây ô nhiễm môi trường: Phần lớn xe buýt tại Bắc Giang không đạt tiêu chuẩn khí thải hiện hành, nhiều xe xả khói đen nghiêm trọng, làm tăng ô nhiễm không khí. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và hình ảnh của hệ thống GTCC.

  3. Quản lý nhà nước còn nhiều bất cập: Các cơ chế, chính sách hỗ trợ phát triển GTCC chưa hiệu quả, kiểm tra giám sát hoạt động vận tải chưa thường xuyên và chặt chẽ. Việc thiếu các chính sách khuyến khích khiến hệ thống GTCC chưa tạo được sức hút với người dân, dẫn đến tỷ lệ sử dụng thấp.

  4. Vai trò của cộng đồng trong quản lý GTCC còn hạn chế: Sự tham gia của người dân và các bên liên quan trong công tác quản lý, giám sát và phản hồi dịch vụ chưa được phát huy, làm giảm tính minh bạch và hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các bất cập trên xuất phát từ việc quy hoạch GTCC chưa thực sự đồng bộ với phát triển hạ tầng giao thông đô thị, thiếu quỹ đất dành cho giao thông công cộng và chưa áp dụng hiệu quả công nghệ quản lý hiện đại. So với các thành phố lớn trong nước và quốc tế, Bắc Giang còn thiếu các chính sách ưu đãi, hệ thống thông tin địa lý (GIS) và các ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh số lượng tuyến xe buýt thực tế và quy hoạch, bảng thống kê tuổi đời phương tiện và mức độ ô nhiễm khí thải, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của hành khách. Kết quả nghiên cứu cho thấy cần thiết phải cải thiện đồng bộ cả về hạ tầng, phương tiện, chính sách và công tác quản lý để nâng cao hiệu quả hệ thống GTCC.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện cơ sở hạ tầng phục vụ GTCC: Đầu tư nâng cấp điểm dừng, nhà chờ xe buýt với trang thiết bị hiện đại, biển báo rõ ràng, thuận tiện cho người sử dụng, đặc biệt là người khuyết tật. Thời gian thực hiện ưu tiên trong giai đoạn 2023-2025, do UBND thành phố phối hợp với Sở Giao thông Vận tải.

  2. Nâng cao chất lượng phương tiện GTCC: Thay thế dần các xe buýt cũ, không đạt tiêu chuẩn khí thải bằng xe mới, thân thiện môi trường như xe buýt điện hoặc xe sử dụng nhiên liệu sạch. Mục tiêu giảm tỷ lệ xe cũ xuống dưới 20% vào năm 2030.

  3. Hoàn thiện văn bản quy phạm pháp luật và chính sách phát triển GTCC: Xây dựng các chính sách ưu đãi, hỗ trợ doanh nghiệp vận tải, khuyến khích giảm giá vé xe buýt để thu hút người dân sử dụng dịch vụ. Thời gian triển khai từ 2023-2026, do Sở Giao thông Vận tải và UBND tỉnh chủ trì.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và vận hành: Sử dụng hệ thống GIS, phần mềm quản lý vận tải thông minh để giám sát chất lượng dịch vụ, điều phối phương tiện và cung cấp thông tin cho hành khách. Triển khai thí điểm trong năm 2024, mở rộng toàn thành phố đến năm 2027.

  5. Nâng cao chất lượng dịch vụ và nhân lực: Tăng cường đào tạo, nâng cao kỹ năng cho nhân viên vận hành, lái xe; tổ chức kiểm tra, giám sát thường xuyên để đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ. Đồng thời, đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của GTCC.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông và đô thị: Sở Giao thông Vận tải, UBND thành phố Bắc Giang có thể sử dụng luận văn để xây dựng chính sách, quy hoạch và kế hoạch phát triển GTCC phù hợp với thực tế địa phương.

  2. Doanh nghiệp vận tải hành khách công cộng: Các đơn vị khai thác xe buýt và vận tải hành khách có thể tham khảo để nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện phương tiện và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý đô thị, giao thông vận tải: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn quý giá phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cộng đồng người dân và tổ chức xã hội: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò của GTCC, khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng, đồng thời tham gia giám sát và phản hồi nhằm cải thiện dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hệ thống giao thông công cộng Bắc Giang chưa phát triển hiệu quả?
    Nguyên nhân chính là do cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, phương tiện cũ kỹ, quản lý vận hành chưa hiệu quả và thiếu các chính sách hỗ trợ phát triển. Ví dụ, nhiều tuyến xe buýt phải đóng do không đủ hành khách và chi phí vận hành cao.

  2. Các giải pháp nào được đề xuất để cải thiện hệ thống GTCC?
    Luận văn đề xuất cải thiện hạ tầng điểm dừng, nâng cấp phương tiện, hoàn thiện chính sách, ứng dụng công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng dịch vụ. Đây là các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thu hút người dân sử dụng.

  3. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý GTCC là gì?
    Công nghệ như hệ thống GIS giúp giám sát vận hành, điều phối phương tiện và cung cấp thông tin cho hành khách, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và trải nghiệm người dùng. Một số thành phố lớn đã áp dụng thành công công nghệ này.

  4. Làm thế nào để tăng sự tham gia của cộng đồng trong quản lý GTCC?
    Thông qua tuyên truyền, vận động người dân sử dụng GTCC, đồng thời thiết lập các kênh phản hồi, giám sát dịch vụ để người dân có thể đóng góp ý kiến, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và tính minh bạch trong quản lý.

  5. Thời gian dự kiến để các giải pháp được triển khai và phát huy hiệu quả?
    Các giải pháp được đề xuất triển khai trong giai đoạn 2023-2030, với tầm nhìn đến năm 2050 nhằm xây dựng hệ thống GTCC hiện đại, đồng bộ và bền vững tại Bắc Giang.

Kết luận

  • Hệ thống giao thông công cộng tại thành phố Bắc Giang hiện còn nhiều hạn chế về quy hoạch, hạ tầng, phương tiện và quản lý vận hành.
  • Quản lý hệ thống GTCC chưa đạt hiệu quả như kỳ vọng, ảnh hưởng đến khả năng thu hút người dân sử dụng dịch vụ.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp đồng bộ gồm cải thiện cơ sở hạ tầng, nâng cấp phương tiện, hoàn thiện chính sách, ứng dụng công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Việc triển khai các giải pháp cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng, với kế hoạch cụ thể trong giai đoạn 2023-2030.
  • Kêu gọi các bên liên quan tích cực tham gia, giám sát và phản hồi để xây dựng hệ thống GTCC Bắc Giang hiện đại, hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững.