Tổng quan nghiên cứu
Tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, quá trình đô thị hóa nhanh và sự gia tăng dân số đã dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường và tai nạn giao thông. Theo ước tính, số lượng người sử dụng xe máy chiếm tỷ lệ lớn trong tổng phương tiện giao thông cá nhân, góp phần làm gia tăng các vấn đề trên. Mặc dù thành phố đã đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông công cộng như các tuyến xe điện, làn đường xe đạp và các tuyến xe buýt, tỷ lệ sử dụng phương tiện công cộng vẫn còn thấp, với số lượng hành khách sử dụng xe buýt có xu hướng giảm hàng năm.
Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu thử nghiệm nhóm giải pháp quản lý đi lại (Mobility Management - MM) nhằm thúc đẩy chuyển đổi sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay thế cho xe máy tại Thành phố Hồ Chí Minh. Mục tiêu cụ thể là nghiên cứu các phương thức tương tác thông tin cá nhân hóa và áp dụng các giải pháp tích điểm thưởng để thay đổi hành vi sử dụng phương tiện của sinh viên đại học, nhóm đối tượng có đặc điểm đi lại đồng nhất và dễ tiếp cận. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2020, với phạm vi thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách giao thông bền vững, góp phần giảm thiểu ùn tắc, ô nhiễm và tai nạn giao thông, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của việc sử dụng giao thông công cộng. Các chỉ số đánh giá hiệu quả bao gồm mức độ thay đổi ý định sử dụng xe buýt, số lượt đi xe buýt thực tế và tác động của các giải pháp MM đến hành vi đi lại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai lý thuyết chính làm nền tảng:
Lý thuyết về hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behaviour - TPB): Lý thuyết này dự đoán hành vi của cá nhân dựa trên ý định hành vi, chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi nhận thức. TPB giúp giải thích mối quan hệ giữa nhận thức, cảm xúc và hành vi trong việc lựa chọn phương tiện giao thông, từ đó dự đoán ý định sử dụng giao thông công cộng.
Mô hình Mixed Logit (MXL): Mô hình này được sử dụng để phân tích lựa chọn phương tiện giao thông dựa trên các thuộc tính như thời gian, chi phí, rủi ro tai nạn, làn đường ưu tiên và tỷ lệ chỗ ngồi trống. MXL cho phép xử lý dữ liệu khảo sát lặp và các biến không quan sát được, giúp đánh giá chính xác các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng xe buýt hoặc xe máy.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: quản lý đi lại (Mobility Management), ý định hành vi, thái độ đối với phương tiện giao thông, các giải pháp thông tin, kế hoạch thực hiện hành vi và tích điểm thưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ 83 sinh viên Trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh, trong đó 92% là nam và 82% sở hữu xe máy. Sinh viên tham gia được chia thành hai nhóm thử nghiệm: nhóm không có tích điểm thưởng và nhóm có tích điểm thưởng. Dữ liệu thu thập bao gồm khảo sát ý định sử dụng xe buýt, nhật ký chuyến đi thực tế, phản hồi về chương trình và các lựa chọn tình huống giả định (stated preference - SP).
Phương pháp phân tích bao gồm kiểm định t lặp để đánh giá sự thay đổi ý định sử dụng xe buýt, mô hình logit nhị phân và mô hình mixed logit để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn phương tiện. Thời gian nghiên cứu kéo dài 10 ngày đối với nhóm không có điểm thưởng và 6 tuần đối với nhóm có điểm thưởng, với các lần khảo sát và tiếp xúc thông tin qua ứng dụng BusMap, bài thuyết trình và tin nhắn Zalo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng ý định sử dụng xe buýt nhờ giải pháp MM: Trước khi lập kế hoạch, ý định sử dụng xe buýt có giá trị trung bình 3,01; sau khi lập kế hoạch tăng lên 3,51 (p < 0,001); và sau khi nghe thuyết trình về tác động tiêu cực của xe máy, ý định tăng lên 4,22 (p < 0,001). Điều này chứng tỏ các giải pháp thông tin và giáo dục có tác động tích cực đến thái độ và ý định hành vi.
Yếu tố quyết định lựa chọn phương tiện: Mô hình logit nhị phân cho thấy thời gian và chi phí đi lại có tác động tiêu cực đến việc sử dụng xe buýt (p < 0,01). Làn đường ưu tiên cho xe buýt làm tăng khả năng chọn xe buýt, trong khi rủi ro tai nạn khi sử dụng xe máy làm giảm việc sử dụng xe máy. Các yếu tố như giới tính và quyền sở hữu xe máy không có ý nghĩa thống kê.
Hiệu quả của tích điểm thưởng: Nhóm có tích điểm thưởng ghi nhận số lượt đi xe buýt cao hơn gấp nhiều lần so với nhóm không có điểm thưởng, với mức điểm thưởng riêng khoảng 6.000 đồng/lượt đi tạo ra khuyến khích sử dụng xe buýt hiệu quả nhất. Số lượt đi xe buýt đạt trên 100 lượt/100 người trong 10 ngày, cao hơn hẳn nhóm không có khuyến khích.
Ảnh hưởng khoảng cách đến trạm xe buýt: Sinh viên sống trong bán kính 350-500m quanh trạm xe buýt có xu hướng chuyển đổi sử dụng xe buýt nhiều hơn, cho thấy khoảng cách đi bộ hợp lý là yếu tố quan trọng trong thu hút người dùng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc cung cấp thông tin cá nhân hóa, lập kế hoạch hành vi và áp dụng tích điểm thưởng là các giải pháp MM hiệu quả trong việc thay đổi ý định và hành vi sử dụng giao thông công cộng. Việc ưu tiên làn đường cho xe buýt và giảm rủi ro tai nạn cho người đi xe máy cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lựa chọn phương tiện.
So với các nghiên cứu tại Nhật Bản và Malaysia, kết quả tương đồng về vai trò của các giải pháp mềm trong thay đổi hành vi đi lại. Tuy nhiên, mức độ tác động của tích điểm thưởng tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy sự phù hợp với điều kiện địa phương và đặc điểm nhóm đối tượng sinh viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh ý định sử dụng xe buýt trước và sau các can thiệp, bảng phân tích mô hình logit và biểu đồ số lượt đi xe buýt theo tuần trong nhóm tích điểm thưởng, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của các giải pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai rộng rãi giải pháp thông tin cá nhân hóa: Sử dụng các ứng dụng điện thoại thông minh như BusMap để cung cấp thông tin thời gian thực về tuyến xe buýt, kết hợp với các buổi thuyết trình nâng cao nhận thức. Mục tiêu tăng ý định sử dụng xe buýt lên ít nhất 20% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giao thông Vận tải và các trường đại học.
Áp dụng chương trình tích điểm thưởng khuyến khích sử dụng xe buýt: Thiết kế hệ thống tích điểm thưởng linh hoạt, ưu tiên sinh viên và người lao động sống trong bán kính 500m quanh trạm xe buýt. Mục tiêu tăng số lượt đi xe buýt thực tế lên trên 100 lượt/100 người trong 10 ngày. Thời gian thử nghiệm 6 tháng, chủ thể thực hiện: Các doanh nghiệp vận tải công cộng phối hợp với các chuỗi cửa hàng tiện ích.
Phát triển làn đường ưu tiên cho xe buýt: Đầu tư xây dựng và mở rộng làn đường riêng cho xe buýt tại các tuyến đường trọng điểm để giảm thời gian di chuyển và tăng tính cạnh tranh với xe máy. Mục tiêu giảm thời gian đi lại bằng xe buýt ít nhất 15% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND Thành phố và Sở Giao thông Vận tải.
Tăng cường các biện pháp an toàn giao thông cho người đi xe máy: Tuyên truyền nâng cao nhận thức về rủi ro tai nạn, đồng thời áp dụng các biện pháp kiểm soát và hạn chế sử dụng xe máy tại các khu vực trung tâm. Mục tiêu giảm tỷ lệ tai nạn giao thông liên quan đến xe máy 10% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Công an giao thông và các cơ quan quản lý đô thị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách giao thông đô thị: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách quản lý đi lại hiệu quả, thúc đẩy giao thông bền vững và giảm ùn tắc giao thông.
Các trường đại học và cơ sở giáo dục: Áp dụng các giải pháp MM để khuyến khích sinh viên sử dụng phương tiện công cộng, góp phần giảm áp lực giao thông quanh khu vực trường học.
Doanh nghiệp vận tải công cộng và các nhà cung cấp dịch vụ: Nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển các chương trình khuyến khích người dùng, tăng cường trải nghiệm khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành giao thông vận tải: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý đi lại và hành vi giao thông.
Câu hỏi thường gặp
Giải pháp Mobility Management là gì?
Mobility Management là tập hợp các biện pháp tác động đến hành vi đi lại nhằm khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông bền vững như xe buýt, đi bộ, xe đạp, thay thế cho phương tiện cá nhân như xe máy. Ví dụ trong nghiên cứu này là cung cấp thông tin, lập kế hoạch hành vi và tích điểm thưởng.Tại sao sinh viên được chọn làm nhóm đối tượng nghiên cứu?
Sinh viên có đặc điểm đi lại đồng nhất, dễ tiếp cận và có khả năng thay đổi hành vi cao. Họ thường có điểm đến cố định và thời gian đi lại tương đối ổn định, thuận lợi cho việc thử nghiệm các giải pháp MM.Điểm thưởng có tác động như thế nào đến việc sử dụng xe buýt?
Điểm thưởng tạo động lực vật chất khuyến khích sinh viên tuân thủ kế hoạch đi lại và tăng số lượt sử dụng xe buýt. Mức điểm thưởng khoảng 6.000 đồng/lượt đi được xác định là hiệu quả nhất trong nghiên cứu.Làn đường ưu tiên ảnh hưởng ra sao đến lựa chọn phương tiện?
Làn đường ưu tiên giúp xe buýt tránh được tình trạng kẹt xe, giảm thời gian di chuyển, từ đó làm tăng khả năng lựa chọn xe buýt thay vì xe máy.Làm thế nào để giảm sự phụ thuộc vào xe máy trong đô thị?
Cần kết hợp các biện pháp làm cho việc sử dụng xe máy kém hấp dẫn hơn (như tăng phí gửi xe, nâng cao nhận thức về rủi ro tai nạn) cùng với việc cải thiện chất lượng và tiện ích của giao thông công cộng, áp dụng các giải pháp MM để thay đổi hành vi đi lại.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của nhóm giải pháp Mobility Management trong việc thúc đẩy chuyển đổi sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay thế cho xe máy tại TP. Hồ Chí Minh.
- Việc cung cấp thông tin cá nhân hóa, lập kế hoạch hành vi và tích điểm thưởng làm tăng đáng kể ý định và hành vi sử dụng xe buýt của sinh viên.
- Các yếu tố như thời gian, chi phí, làn đường ưu tiên và rủi ro tai nạn là những nhân tố quyết định trong lựa chọn phương tiện giao thông.
- Khoảng cách đi bộ đến trạm xe buýt dưới 500m là hợp lý để thu hút người sử dụng.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng áp dụng giải pháp MM cho các nhóm đối tượng khác và phối hợp với các chính sách hạ tầng để nâng cao hiệu quả chuyển đổi hành vi giao thông.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp MM đã được thử nghiệm để góp phần xây dựng hệ thống giao thông bền vững, giảm ùn tắc và ô nhiễm tại TP. Hồ Chí Minh.