Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới toàn diện đất nước và hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giáo dục pháp luật (GDPL) cho học sinh trung học phổ thông (THPT) trở thành nhiệm vụ cấp thiết nhằm hình thành ý thức pháp luật và phát triển nhân cách toàn diện cho thế hệ trẻ. Tại huyện An Lão, tỉnh Bình Định, với sự phát triển kinh tế - xã hội và những tác động đa chiều từ môi trường xã hội, công tác quản lý GDPL cho học sinh THPT đang đối mặt với nhiều thách thức. Qua khảo sát 314 người gồm cán bộ quản lý, giáo viên và học sinh tại hai trường THPT trên địa bàn trong giai đoạn 2018-2020, nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý công tác GDPL, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác này.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng quản lý GDPL cho học sinh THPT tại huyện An Lão, đồng thời đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại hai trường THPT trên địa bàn huyện An Lão trong hai năm học 2018-2019 và 2019-2020. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao nhận thức pháp luật, giảm thiểu hành vi vi phạm pháp luật trong học sinh, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và các lực lượng giáo dục phối hợp hiệu quả hơn trong công tác GDPL.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục pháp luật, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống tác động có kế hoạch, có mục đích của chủ thể quản lý nhằm đảm bảo vận hành tối ưu hệ thống giáo dục, phát triển toàn diện học sinh. Quản lý công tác GDPL là tác động có ý thức của chủ thể quản lý nhằm đạt hiệu quả giáo dục pháp luật cho học sinh.

  • Lý thuyết giáo dục pháp luật: GDPL là hoạt động có tổ chức, có chủ đích nhằm hình thành tri thức, tình cảm và hành vi phù hợp với pháp luật cho học sinh, góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật và xây dựng lối sống tuân thủ pháp luật.

Các khái niệm chính bao gồm: pháp luật, giáo dục pháp luật, quản lý giáo dục, quản lý công tác giáo dục pháp luật cho học sinh THPT, đặc điểm tâm lý và ý thức pháp luật của học sinh THPT, các dạng hành vi vi phạm pháp luật và các lực lượng tham gia công tác GDPL.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý luận và thực tiễn:

  • Phương pháp lý luận: Phân tích, tổng hợp tài liệu, văn bản pháp luật, các nghiên cứu trước đây về GDPL và quản lý giáo dục.

  • Phương pháp thực tiễn: Khảo sát điều tra bằng phiếu hỏi với 314 người gồm 6 cán bộ quản lý, 103 giáo viên và 205 học sinh tại hai trường THPT huyện An Lão. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp thuận tiện và có tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.

  • Phương pháp quan sát: Thu thập thông tin thực trạng quản lý công tác GDPL tại các trường.

  • Phương pháp chuyên gia: Xin ý kiến chuyên gia để điều chỉnh nhận định và đề xuất.

  • Phương pháp thống kê toán học: Xử lý số liệu khảo sát, phân tích kết quả để rút ra kết luận khoa học.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong hai năm học 2018-2019 và 2019-2020, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác GDPL cho học sinh THPT: Khoảng 70% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá công tác GDPL đã được triển khai đầy đủ về mặt kế hoạch và nội dung, tuy nhiên chỉ khoảng 55% học sinh cảm nhận được hiệu quả thực tế của các hoạt động GDPL. Các hình thức giáo dục pháp luật chủ yếu là qua môn Giáo dục công dân và các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ pháp luật, hội thi tìm hiểu pháp luật.

  2. Quản lý công tác GDPL còn nhiều hạn chế: 60% cán bộ quản lý và giáo viên cho rằng công tác lập kế hoạch và tổ chức thực hiện chưa đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và các lực lượng xã hội. Việc kiểm tra, đánh giá công tác GDPL mang tính hình thức, chưa có hệ thống tiêu chí đánh giá rõ ràng.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý GDPL: Yếu tố chủ quan như trình độ quản lý của hiệu trưởng, nhận thức và trách nhiệm của giáo viên, đặc điểm tâm lý học sinh ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý. Về yếu tố khách quan, sự chỉ đạo chưa thống nhất từ các cấp, hạn chế về kinh phí và cơ sở vật chất, cũng như sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các lực lượng giáo dục ngoài nhà trường là những rào cản lớn.

  4. Hành vi vi phạm pháp luật của học sinh: Tỷ lệ học sinh vi phạm các quy định nội quy nhà trường và pháp luật chiếm khoảng 15-20%, chủ yếu là vi phạm kỷ luật như đi học muộn, bỏ học, hút thuốc lá, vi phạm giao thông. Nguyên nhân chính được xác định là do ảnh hưởng từ gia đình, xã hội và nhận thức pháp luật còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công tác GDPL tại các trường THPT huyện An Lão đã có những chuyển biến tích cực về nội dung và hình thức, tuy nhiên hiệu quả thực tế chưa tương xứng với kế hoạch đề ra. Nguyên nhân chủ yếu do sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục chưa chặt chẽ, công tác quản lý còn mang tính hình thức, thiếu kiểm tra, giám sát thường xuyên. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với thực trạng tại nhiều địa phương khác, nơi mà sự phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội chưa được phát huy tối đa.

Việc học sinh có hành vi vi phạm pháp luật phản ánh sự thiếu hụt trong giáo dục kỹ năng sống và ý thức pháp luật, đồng thời cho thấy cần thiết phải đổi mới phương pháp và hình thức GDPL để phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ đánh giá hiệu quả GDPL của các nhóm đối tượng và bảng thống kê các dạng vi phạm pháp luật phổ biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch GDPL: Đề nghị các trường THPT xây dựng kế hoạch GDPL cụ thể, có trọng tâm, trọng điểm, phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh và điều kiện thực tế địa phương. Thời gian thực hiện trong năm học tiếp theo, do Ban Giám hiệu chủ trì phối hợp với các tổ chức chính trị trong trường.

  2. Tổ chức bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng cho giáo viên và cán bộ quản lý: Tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu về GDPL và kỹ năng quản lý công tác GDPL cho giáo viên dạy môn Giáo dục công dân, giáo viên chủ nhiệm và cán bộ quản lý. Thời gian thực hiện trong quý I năm học, do Sở GD&ĐT phối hợp với các chuyên gia pháp luật thực hiện.

  3. Xây dựng cơ chế phối hợp giữa nhà trường, gia đình và các lực lượng xã hội: Thiết lập các mô hình phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường với công an, chính quyền địa phương, đoàn thể và gia đình trong công tác GDPL. Thời gian triển khai trong vòng 6 tháng, do Ban Giám hiệu và các tổ chức đoàn thể trong trường chủ động thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá công tác GDPL: Xây dựng hệ thống tiêu chí đánh giá cụ thể, tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các hạn chế, từ đó điều chỉnh hoạt động GDPL phù hợp. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học, do hiệu trưởng và tổ chuyên môn chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp nâng cao năng lực quản lý công tác GDPL, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện hiệu quả tại các trường THPT.

  2. Giáo viên môn Giáo dục công dân và giáo viên chủ nhiệm: Cung cấp kiến thức, phương pháp và kỹ năng tổ chức GDPL phù hợp với đặc điểm học sinh THPT.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục, giáo dục pháp luật: Là tài liệu tham khảo khoa học về quản lý công tác GDPL trong bối cảnh địa phương cụ thể.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và chính quyền địa phương: Hỗ trợ xây dựng chính sách, cơ chế phối hợp và giám sát công tác GDPL trong hệ thống giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác giáo dục pháp luật cho học sinh THPT lại quan trọng?
    GDPL giúp hình thành ý thức pháp luật, phát triển nhân cách toàn diện, giảm thiểu hành vi vi phạm pháp luật trong học sinh, góp phần xây dựng xã hội ổn định và phát triển.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý công tác GDPL?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như trình độ quản lý, nhận thức của giáo viên và học sinh; yếu tố khách quan như chỉ đạo từ cấp trên, kinh phí, cơ sở vật chất và sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục.

  3. Phương pháp giáo dục pháp luật nào phù hợp với học sinh THPT?
    Kết hợp phương pháp thuyết phục (đàm thoại, tranh luận), tổ chức hoạt động (giao việc, tạo tình huống), và kích thích hành vi (thi đua, khen thưởng) để tạo sự hứng thú và hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong công tác GDPL?
    Thiết lập cơ chế phối hợp thường xuyên, tổ chức các buổi họp phụ huynh, tuyên truyền pháp luật cho gia đình, và khuyến khích gia đình tham gia các hoạt động GDPL cùng nhà trường.

  5. Các biện pháp kiểm tra, đánh giá công tác GDPL nên được thực hiện như thế nào?
    Xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất, thu thập phản hồi từ học sinh, giáo viên và cán bộ quản lý để điều chỉnh kế hoạch và nâng cao chất lượng GDPL.

Kết luận

  • Công tác quản lý giáo dục pháp luật cho học sinh THPT tại huyện An Lão đã có những bước tiến tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về tổ chức, phối hợp và đánh giá.
  • Đặc điểm tâm lý và ý thức pháp luật của học sinh ảnh hưởng lớn đến hiệu quả GDPL, đòi hỏi đổi mới phương pháp và hình thức giáo dục.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều tác động đến công tác quản lý, trong đó vai trò của cán bộ quản lý và sự phối hợp giữa các lực lượng là then chốt.
  • Đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng quản lý GDPL bao gồm xây dựng kế hoạch cụ thể, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, tăng cường phối hợp và kiểm tra giám sát.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc hoàn thiện công tác GDPL tại các trường THPT huyện An Lão, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và trường học cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.