Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, giáo dục kỹ năng sống (KNS) cho trẻ mẫu giáo trở thành một nhiệm vụ cấp thiết nhằm giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất, nhận thức, tình cảm xã hội và ngôn ngữ. Tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên, với 16 trường mầm non công lập và ngoài công lập, việc quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo đang được quan tâm nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2019 đến tháng 3/2020, khảo sát 276 đối tượng gồm cán bộ quản lý (CBQL), giáo viên (GV) và phụ huynh (PH) nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống và đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng quản lý, nhận thức và thực hiện giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc giáo dục trẻ, góp phần thực hiện đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục mầm non tại địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giáo dục kỹ năng sống, góp phần xây dựng nền tảng nhân cách và kỹ năng ứng phó cuộc sống cho trẻ ngay từ giai đoạn đầu đời.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục kỹ năng sống, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến khách thể quản lý nhằm đạt được mục tiêu giáo dục. Quản lý giáo dục cấp vi mô tập trung vào quản lý tại các cơ sở giáo dục, do hiệu trưởng và đội ngũ quản lý thực hiện.

  • Lý thuyết giáo dục kỹ năng sống: Kỹ năng sống được WHO định nghĩa là khả năng ứng xử tích cực, thích ứng với các tình huống trong cuộc sống. Giáo dục kỹ năng sống là quá trình hình thành và phát triển năng lực tự quản lý bản thân, kỹ năng xã hội và kỹ năng ứng phó tích cực cho trẻ.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, quản lý giáo dục, kỹ năng, kỹ năng sống, giáo dục kỹ năng sống, quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo. Mô hình quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống tập trung vào các chức năng: xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 16 trường mầm non tại thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên, với 276 đối tượng khảo sát gồm 30 CBQL, 186 GV và 60 PH. Dữ liệu được thu thập qua phiếu điều tra, phỏng vấn, quan sát và nghiên cứu hồ sơ quản lý.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích tỷ lệ phần trăm các nhận định, đánh giá về thực trạng quản lý và giáo dục kỹ năng sống. Phần mềm Excel được dùng để xử lý số liệu.

  • Timeline nghiên cứu: Giai đoạn chuẩn bị và xây dựng mẫu điều tra từ tháng 12/2019 đến tháng 1/2020; thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 2/2020; xử lý và phân tích dữ liệu từ tháng 2 đến tháng 3/2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu đề ra, giúp đánh giá chính xác thực trạng quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng sống: 100% CBQL và 78,5% GV đánh giá công tác quản lý giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo là rất quan trọng; trong khi đó, 55% PH cho rằng rất quan trọng, 41,7% cho là quan trọng. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về vai trò của giáo dục kỹ năng sống trong nhà trường.

  2. Thực trạng nội dung giáo dục kỹ năng sống: Các nhóm kỹ năng như vận động cơ bản, ăn uống, vệ sinh cá nhân, tình cảm xã hội, giao tiếp và giữ gìn đồ dùng được thực hiện tương đối tốt với tỷ lệ đánh giá mức khá và tốt trên 78%. Tuy nhiên, kỹ năng tự bảo vệ sức khỏe và phòng tránh tai nạn thông thường được đánh giá ở mức trung bình và yếu chiếm khoảng 55-57%, cho thấy còn nhiều hạn chế trong việc trang bị kỹ năng tự bảo vệ cho trẻ.

  3. Mức độ cần thiết của các nội dung giáo dục kỹ năng sống theo đánh giá của phụ huynh: Trên 60% PH đánh giá các kỹ năng như vận động, tự phục vụ, giao tiếp, xã hội và ngôn ngữ là cần thiết và rất cần thiết. Tuy nhiên, nhóm kỹ năng nhận thức lại chưa được PH đánh giá cao, với nhiều ý kiến cho rằng ít cần thiết hoặc không cần thiết, điều này phản ánh sự thiếu hiểu biết về vai trò quan trọng của kỹ năng nhận thức trong phát triển toàn diện của trẻ.

  4. Mức độ tham gia phối hợp của phụ huynh: 61,7% PH cho biết họ rất ít khi tham gia các hoạt động phối hợp với nhà trường trong giáo dục kỹ năng sống cho trẻ, 23,3% không tham gia. Tuy nhiên, đa số PH mong muốn được tham gia phối hợp, cho thấy tiềm năng lớn để tăng cường sự gắn kết giữa gia đình và nhà trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức của CBQL và GV về tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng sống là rất cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò của kỹ năng sống trong phát triển nhân cách trẻ. Tuy nhiên, sự đánh giá chưa đồng đều của phụ huynh về các nhóm kỹ năng, đặc biệt là kỹ năng nhận thức, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao nhận thức và truyền thông về giáo dục kỹ năng sống trong cộng đồng.

Việc kỹ năng tự bảo vệ sức khỏe và phòng tránh tai nạn được thực hiện chưa tốt có thể do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình, cũng như hạn chế về trang thiết bị và phương pháp giáo dục phù hợp. So sánh với các nghiên cứu ở các địa phương khác, tình trạng này là phổ biến và cần có giải pháp đồng bộ.

Mức độ tham gia thấp của phụ huynh trong các hoạt động giáo dục kỹ năng sống cho thấy sự thiếu kết nối giữa nhà trường và gia đình, trong khi đó sự mong muốn tham gia của PH là cơ sở để phát triển các chương trình phối hợp hiệu quả hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức của từng nhóm đối tượng và biểu đồ tròn về mức độ tham gia của phụ huynh, giúp minh họa rõ nét các vấn đề cần giải quyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cho CBQL, GV và PH về tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng sống, đặc biệt là kỹ năng nhận thức và kỹ năng tự bảo vệ. Thực hiện trong vòng 6 tháng tới, do Phòng Giáo dục phối hợp với các trường tổ chức.

  2. Cải tiến nội dung và phương pháp giáo dục kỹ năng sống phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý trẻ mẫu giáo, tập trung vào kỹ năng tự bảo vệ sức khỏe và phòng tránh tai nạn. Thực hiện đào tạo bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên trong năm học tiếp theo, do hiệu trưởng và tổ chuyên môn chịu trách nhiệm.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình thông qua các hoạt động giao lưu, tọa đàm, chuyên đề về giáo dục kỹ năng sống, tạo kênh thông tin liên lạc thường xuyên. Thời gian triển khai từ quý II năm nay, do Ban đại diện cha mẹ học sinh và nhà trường phối hợp thực hiện.

  4. Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ giáo dục kỹ năng sống như đồ chơi giáo dục, tài liệu hướng dẫn, không gian vui chơi an toàn để hỗ trợ giáo viên tổ chức hoạt động hiệu quả. Kế hoạch đầu tư được xây dựng và thực hiện trong vòng 1 năm, do UBND thị xã và các trường mầm non phối hợp.

  5. Xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục kỹ năng sống định kỳ, làm cơ sở điều chỉnh kế hoạch và nâng cao chất lượng giáo dục. Thực hiện hàng học kỳ, do hiệu trưởng và tổ chuyên môn đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý giáo dục kỹ năng sống, từ đó xây dựng kế hoạch và biện pháp quản lý hiệu quả.

  2. Giáo viên mầm non: Nắm vững nội dung, phương pháp giáo dục kỹ năng sống phù hợp với trẻ mẫu giáo, nâng cao năng lực tổ chức hoạt động giáo dục.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng sống, từ đó phối hợp chặt chẽ với nhà trường trong việc giáo dục và rèn luyện kỹ năng cho trẻ tại gia đình.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục mầm non: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo lại quan trọng?
    Giáo dục kỹ năng sống giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất, nhận thức, tình cảm xã hội và ngôn ngữ, tạo nền tảng cho sự phát triển nhân cách và khả năng ứng phó với các tình huống trong cuộc sống.

  2. Những kỹ năng sống nào cần được giáo dục cho trẻ mẫu giáo?
    Bao gồm kỹ năng nhận thức (quan sát, so sánh, phân loại), kỹ năng tự phục vụ (ăn uống, vệ sinh), kỹ năng vận động, kỹ năng tình cảm (đồng cảm, thể hiện tình cảm), kỹ năng xã hội (hợp tác, thực hiện quy tắc), kỹ năng giao tiếp và kỹ năng ngôn ngữ.

  3. Phương pháp giáo dục kỹ năng sống hiệu quả cho trẻ mẫu giáo là gì?
    Sử dụng các phương pháp tích cực như trò chuyện, trực quan minh họa, giải quyết vấn đề, đóng vai, thực hành trải nghiệm, giao nhiệm vụ và trò chơi nhằm tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong giáo dục kỹ năng sống?
    Tổ chức các buổi họp, tọa đàm, chuyên đề, xây dựng kênh thông tin liên lạc thường xuyên, khuyến khích phụ huynh tham gia các hoạt động giáo dục và chăm sóc trẻ tại trường và tại nhà.

  5. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục kỹ năng sống?
    Bao gồm nhận thức của CBQL, GV và PH; chất lượng đội ngũ giáo viên; cơ sở vật chất, trang thiết bị; sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình; các văn bản quy định và chính sách giáo dục địa phương.

Kết luận

  • Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo tại các trường mầm non thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên có vai trò quan trọng trong phát triển toàn diện trẻ và được CBQL, GV đánh giá cao.
  • Thực trạng quản lý và thực hiện giáo dục kỹ năng sống còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong kỹ năng tự bảo vệ và sự phối hợp với phụ huynh.
  • Phụ huynh có nhận thức chưa đồng đều về các nhóm kỹ năng, cần tăng cường truyền thông và phối hợp giáo dục.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bao gồm nâng cao nhận thức, cải tiến nội dung và phương pháp, tăng cường phối hợp gia đình - nhà trường, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng hệ thống kiểm tra đánh giá.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao chất lượng giáo dục kỹ năng sống, góp phần phát triển giáo dục mầm non tại địa phương.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mẫu giáo, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của thế hệ tương lai.