Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2019-2021, Ban Quản lý Dự án 2 - Bộ Giao thông Vận tải (Bộ GTVT) đã quản lý nhiều dự án xây dựng công trình giao thông đường bộ trọng điểm quốc gia với tổng mức đầu tư hàng nghìn tỷ đồng. Các dự án này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hạ tầng giao thông, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng kết nối vùng miền. Tuy nhiên, công tác quản lý dự án xây dựng công trình giao thông đường bộ còn gặp nhiều thách thức do đặc thù vốn đầu tư lớn, chu kỳ đầu tư kéo dài, rủi ro cao và yêu cầu đồng bộ, hệ thống trong quy hoạch và thực hiện.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện công tác quản lý dự án xây dựng công trình giao thông đường bộ tại Ban Quản lý Dự án 2, Bộ GTVT đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác quản lý dự án, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý dự án, đảm bảo tiến độ, chất lượng và chi phí phù hợp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án do Ban Quản lý Dự án 2 quản lý trong giai đoạn 2019-2021, với trọng tâm là các dự án nhóm A và dự án trọng điểm quốc gia.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để nâng cao năng lực quản lý dự án xây dựng công trình giao thông đường bộ, góp phần tối ưu hóa nguồn lực đầu tư công, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả đầu tư, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững hệ thống giao thông đường bộ quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý dự án đầu tư xây dựng, bao gồm:
Lý thuyết quản lý dự án đầu tư xây dựng: Quản lý dự án là quá trình lập kế hoạch, điều phối nguồn lực và giám sát nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách và đạt yêu cầu kỹ thuật, chất lượng. Công thức quản lý dự án được biểu diễn dưới dạng $C = f(P, T, S)$, trong đó $C$ là chi phí, $P$ là mức độ hoàn thành công việc, $T$ là thời gian, và $S$ là phạm vi dự án.
Mô hình chu kỳ quản lý dự án xây dựng: Bao gồm ba giai đoạn chính là chuẩn bị dự án, thực hiện dự án và kết thúc dự án. Mỗi giai đoạn có các công việc cụ thể như lập báo cáo nghiên cứu khả thi, lựa chọn nhà thầu, giám sát thi công, nghiệm thu và quyết toán vốn đầu tư.
Khái niệm và phân loại dự án đầu tư xây dựng: Dự án được phân loại theo quy mô, mức độ quan trọng, nguồn vốn sử dụng và công năng phục vụ. Ví dụ, dự án nhóm A là dự án có quy mô lớn, sử dụng vốn nhà nước và có yêu cầu quản lý nghiêm ngặt.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý dự án đầu tư xây dựng, dự án xây dựng công trình giao thông đường bộ, giải phóng mặt bằng (GPMB), đấu thầu, thẩm định dự án, và các tiêu chí đánh giá chất lượng quản lý dự án.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích định lượng, định tính:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ hồ sơ dự án, báo cáo quản lý của Ban Quản lý Dự án 2, các văn bản pháp luật liên quan, báo cáo tiến độ và quyết toán vốn đầu tư, kết quả đấu thầu và khảo sát thực tế tại các dự án.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá tiến độ, chi phí, chất lượng dự án; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác quản lý dự án; so sánh các chỉ số thực tế với kế hoạch và tiêu chuẩn quy định.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các dự án do Ban Quản lý Dự án 2 quản lý trong giai đoạn 2019-2021, với tổng số 8 dự án trọng điểm, bao gồm các dự án nhóm A và dự án trọng điểm quốc gia. Việc lựa chọn dựa trên tính đại diện và mức độ ảnh hưởng của các dự án đến hệ thống giao thông quốc gia.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2022, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Chất lượng khảo sát và thiết kế dự án: Kết quả khảo sát xây dựng phù hợp với nhiệm vụ khảo sát và các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành, đảm bảo tính chính xác và tiến độ theo hợp đồng. Tuy nhiên, một số dự án gặp khó khăn do tư vấn thiết kế cập nhật hồ sơ chậm, dẫn đến điều chỉnh thiết kế và kéo dài thời gian thực hiện. Ví dụ, dự án "Tăng cường kết nối giao thông khu vực Tây Nguyên" có mức điều chỉnh dự toán xây lắp tăng trung bình 29,57%, trong đó gói thầu XL-07 tăng tới 51,98%.
Hiệu quả công tác đấu thầu: Ban Quản lý Dự án 2 thực hiện công tác đấu thầu theo đúng quy định pháp luật, đảm bảo minh bạch và lựa chọn được nhà thầu có năng lực phù hợp. Phần lớn các gói thầu áp dụng hình thức đấu thầu rộng rãi, giúp giảm giá thầu so với dự toán ban đầu. Ví dụ, các gói thầu xây lắp trong dự án Tây Nguyên đều có giá trúng thầu thấp hơn giá dự toán, góp phần tiết kiệm ngân sách.
Công tác giải phóng mặt bằng (GPMB): GPMB được xác định là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tiến độ dự án. Ban QLDA 2 phối hợp chặt chẽ với các cấp chính quyền địa phương để thực hiện công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư theo đúng quy định pháp luật và yêu cầu của nhà tài trợ. Tuy nhiên, việc phối hợp còn gặp khó khăn do đặc thù vùng miền và các yếu tố văn hóa xã hội.
Năng lực quản lý và tổ chức bộ máy: Ban QLDA 2 có đội ngũ cán bộ viên chức với trình độ cao (40 thạc sĩ, 88 đại học) và cơ cấu tổ chức rõ ràng, gồm các phòng chức năng và phòng điều hành dự án. Mô hình quản lý dự án là chủ đầu tư trực tiếp hoặc ủy quyền cho Ban QLDA 2 thực hiện, đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên, năng lực của một số nhà thầu và tư vấn còn hạn chế, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng dự án.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên phản ánh thực trạng công tác quản lý dự án xây dựng công trình giao thông đường bộ tại Ban Quản lý Dự án 2 trong giai đoạn 2019-2021. Việc điều chỉnh dự toán xây lắp cao cho thấy hạn chế trong công tác dự báo và lập dự toán ban đầu, đồng thời ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan như dịch bệnh Covid-19 và điều kiện tự nhiên. Công tác đấu thầu được thực hiện nghiêm túc, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công.
Công tác GPMB là điểm nghẽn phổ biến trong các dự án đầu tư công, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa Ban QLDA và chính quyền địa phương, cũng như sự đồng thuận của người dân. Năng lực quản lý dự án và tổ chức bộ máy của Ban QLDA 2 được đánh giá cao, tuy nhiên cần tiếp tục nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ, đồng thời tăng cường giám sát, kiểm soát chất lượng thi công.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tiến độ thực tế và kế hoạch, bảng tổng hợp điều chỉnh dự toán các gói thầu, biểu đồ phân bổ nguồn vốn và tiến độ giải ngân, giúp minh họa rõ nét các vấn đề và hiệu quả quản lý dự án.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng quản lý cho cán bộ Ban QLDA 2: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, kỹ thuật xây dựng, đấu thầu và pháp luật đầu tư công. Mục tiêu đạt 100% cán bộ chủ chốt được đào tạo trong vòng 2 năm tới.
Hoàn thiện công tác giải phóng mặt bằng: Tăng cường phối hợp với chính quyền địa phương và các bên liên quan để xây dựng phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư phù hợp, đảm bảo tiến độ bàn giao mặt bằng. Áp dụng công nghệ thông tin để quản lý tiến độ GPMB, giảm thiểu tranh chấp và khiếu kiện.
Cải tiến công tác lập, thẩm định dự toán và thiết kế kỹ thuật: Áp dụng các phần mềm quản lý dự toán hiện đại, tăng cường kiểm tra, giám sát chất lượng hồ sơ thiết kế, hạn chế điều chỉnh phát sinh trong quá trình thi công. Thời gian thực hiện cải tiến dự kiến trong 3 năm tới.
Tăng cường giám sát, kiểm soát thi công và quản lý chất lượng dự án: Thiết lập hệ thống báo cáo tiến độ, chất lượng và chi phí minh bạch, kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh. Áp dụng mô hình BIM (Building Information Modeling) để nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án: Xây dựng hệ thống quản lý dự án điện tử, tích hợp dữ liệu từ các phòng ban và nhà thầu, nâng cao khả năng phân tích và ra quyết định. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 5 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý dự án tại các Ban Quản lý Dự án giao thông: Nghiên cứu cung cấp các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả quản lý dự án, giúp cải thiện tiến độ và chất lượng công trình.
Chuyên gia tư vấn và nhà thầu xây dựng: Hiểu rõ các yêu cầu, quy trình và tiêu chí đánh giá trong quản lý dự án xây dựng công trình giao thông đường bộ, từ đó nâng cao năng lực thực hiện và phối hợp.
Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và xây dựng: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật liên quan đến quản lý dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn nhà nước.
Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành quản lý dự án, xây dựng và giao thông vận tải: Tài liệu tham khảo bổ ích cho việc học tập, nghiên cứu và phát triển chuyên môn trong lĩnh vực quản lý dự án xây dựng công trình giao thông.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý dự án xây dựng công trình giao thông đường bộ có đặc điểm gì khác biệt so với các loại dự án khác?
Dự án giao thông đường bộ thường có quy mô lớn, vốn đầu tư công cao, chu kỳ đầu tư kéo dài và yêu cầu tính đồng bộ, hệ thống trong quy hoạch và thực hiện. Điều này đòi hỏi công tác quản lý phải chặt chẽ, linh hoạt và có sự phối hợp đa ngành.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý dự án tại Ban Quản lý Dự án 2?
Các nhân tố chính gồm năng lực của đội ngũ quản lý và nhà thầu, điều kiện tự nhiên và xã hội tại địa phương, sự tuân thủ pháp luật và quy trình đấu thầu, cũng như công tác giải phóng mặt bằng.Làm thế nào để nâng cao chất lượng công tác lập dự toán và thiết kế kỹ thuật?
Cần áp dụng công nghệ quản lý dự toán hiện đại, tăng cường kiểm tra, giám sát hồ sơ thiết kế, đào tạo chuyên môn cho cán bộ và tư vấn, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan để cập nhật kịp thời các thay đổi.Công tác giải phóng mặt bằng được thực hiện như thế nào để đảm bảo tiến độ dự án?
Phối hợp với chính quyền địa phương xây dựng phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư phù hợp, tổ chức cắm mốc giới, bàn giao mặt bằng đúng tiến độ, đồng thời giải quyết kịp thời các vướng mắc phát sinh.Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án có lợi ích gì?
Giúp tăng cường tính minh bạch, chính xác trong quản lý tiến độ, chi phí và chất lượng; hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng; giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các bên tham gia dự án.
Kết luận
- Ban Quản lý Dự án 2 đã quản lý hiệu quả nhiều dự án giao thông trọng điểm quốc gia trong giai đoạn 2019-2021, góp phần phát triển hạ tầng giao thông đường bộ.
- Công tác khảo sát, thiết kế và đấu thầu được thực hiện nghiêm túc, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về dự toán và tiến độ do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.
- Giải phóng mặt bằng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tiến độ dự án, cần được cải thiện thông qua phối hợp chặt chẽ và áp dụng các giải pháp phù hợp.
- Năng lực quản lý dự án và tổ chức bộ máy của Ban QLDA 2 có nền tảng vững chắc, cần tiếp tục nâng cao chuyên môn và ứng dụng công nghệ để tối ưu hiệu quả quản lý.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dự án đến năm 2025 nhằm đảm bảo tiến độ, chất lượng và chi phí, góp phần phát triển bền vững hệ thống giao thông đường bộ quốc gia.
Hành động tiếp theo: Triển khai các chương trình đào tạo nâng cao năng lực, áp dụng công nghệ BIM và hệ thống quản lý dự án điện tử, đồng thời tăng cường phối hợp với các bên liên quan trong công tác giải phóng mặt bằng và giám sát thi công. Các nhà quản lý dự án và chuyên gia trong lĩnh vực giao thông vận tải được khuyến khích áp dụng các giải pháp nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý dự án.