Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông tại Việt Nam, việc triển khai chương trình giáo dục phổ thông (GDPT) 2018 đã đặt ra yêu cầu đổi mới mạnh mẽ trong hoạt động dạy học, đặc biệt là môn Tiếng Việt ở cấp tiểu học. Tại thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, với hơn 11 trường tiểu học và tổng số 363 cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên (GV) tham gia khảo sát, việc quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình GDPT 2018 được xem là một trong những yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục. Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học trên địa bàn, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các lớp 1 và 2 trong năm học 2020-2021 và 2021-2022 tại 11 trường tiểu học của thị xã Bến Cát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý giáo dục, góp phần nâng cao hiệu quả dạy học môn Tiếng Việt, phát triển năng lực ngôn ngữ và phẩm chất cho học sinh tiểu học, đồng thời hỗ trợ thực hiện thành công chương trình GDPT 2018 tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và lý luận dạy học ngôn ngữ, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có chủ đích của CBQL đến hoạt động dạy học nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Các chức năng quản lý gồm lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá được áp dụng để quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt.

  • Lý thuyết dạy học ngôn ngữ: Hoạt động dạy học môn Tiếng Việt được tổ chức theo các mạch kỹ năng đọc, viết, nói, nghe, tích hợp kiến thức ngôn ngữ và văn học nhằm phát triển năng lực ngôn ngữ và phẩm chất cho học sinh.

Các khái niệm chính bao gồm: hoạt động dạy học môn Tiếng Việt, quản lý hoạt động dạy học, năng lực ngôn ngữ, phẩm chất học sinh, chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 363 đối tượng gồm 33 CBQL và 330 GV tại 11 trường tiểu học thị xã Bến Cát. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi khảo sát, phỏng vấn sâu, quan sát thực tế và phân tích hồ sơ quản lý.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích thống kê mô tả (tần số, điểm trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích suy luận (so sánh giá trị trung bình, kiểm định tương quan Pearson). Phân tích định tính được thực hiện qua trích lọc nội dung, giải thích và đối chiếu thông tin thu thập được.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong hai năm học 2020-2021 và 2021-2022, tập trung vào việc khảo sát thực trạng và đánh giá các biện pháp quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình GDPT 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về tầm quan trọng hoạt động dạy học môn Tiếng Việt: Khoảng 85% CBQL và GV nhận thức đúng vai trò quan trọng của hoạt động dạy học môn Tiếng Việt trong việc phát triển phẩm chất và năng lực học sinh. Tuy nhiên, còn khoảng 15% chưa thực sự hiểu rõ hoặc chưa quan tâm đúng mức.

  2. Thực trạng xây dựng kế hoạch dạy học: Chỉ có khoảng 70% trường xây dựng kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt phù hợp với chương trình GDPT 2018, trong khi 30% còn lại kế hoạch chung chung, thiếu cụ thể và chưa đa dạng hình thức tổ chức.

  3. Phương pháp và hình thức tổ chức dạy học: Khoảng 65% GV áp dụng phương pháp dạy học tích cực, đổi mới theo hướng phát triển năng lực, còn lại vẫn sử dụng phương pháp truyền thống, thuyết trình nhiều. Hình thức tổ chức chủ yếu là lên lớp truyền thống (chiếm 80%), hình thức trải nghiệm sáng tạo và dạy học theo chủ đề còn hạn chế.

  4. Công tác kiểm tra, đánh giá: Có sự khác biệt rõ rệt giữa các trường về công tác kiểm tra, đánh giá kết quả học tập môn Tiếng Việt. Khoảng 60% trường thực hiện đánh giá theo hướng phát triển năng lực, còn lại chủ yếu đánh giá theo hình thức điểm số truyền thống, chưa thống nhất về tiêu chí và phương pháp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc một số CBQL và GV chưa nắm chắc nội dung cốt lõi của chương trình GDPT 2018, dẫn đến việc lập kế hoạch và tổ chức dạy học chưa hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước, kết quả tương đồng với thực trạng quản lý dạy học môn Tiếng Việt tại các địa phương khác như Quảng Ninh và Hà Nội, cho thấy vấn đề nhận thức và đổi mới phương pháp vẫn còn là thách thức chung.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ nhận thức đúng về tầm quan trọng, biểu đồ cột so sánh tỷ lệ áp dụng các phương pháp dạy học, và bảng tổng hợp mức độ thống nhất trong công tác kiểm tra, đánh giá giữa các trường. Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ những điểm mạnh và hạn chế trong quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt, từ đó làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học theo chương trình mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức cho CBQL và GV về tầm quan trọng của hoạt động dạy học môn Tiếng Việt: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo chuyên đề định kỳ trong vòng 6 tháng tới nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý, giảng dạy theo chương trình GDPT 2018. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Bến Cát phối hợp với các trường.

  2. Xây dựng kế hoạch dạy học môn Tiếng Việt phù hợp với thực tiễn địa phương: Hướng dẫn các trường xây dựng kế hoạch chi tiết, đa dạng hình thức tổ chức dạy học, đảm bảo tính linh hoạt và sáng tạo trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn các trường tiểu học.

  3. Tăng cường đổi mới phương pháp dạy học và hình thức tổ chức: Khuyến khích GV áp dụng phương pháp dạy học tích cực như dạy học theo dự án, thảo luận nhóm, trò chơi học tập, trải nghiệm sáng tạo. Thời gian triển khai trong 2 năm học tiếp theo, có đánh giá hiệu quả định kỳ. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

  4. Đẩy mạnh công tác kiểm tra, đánh giá theo hướng phát triển năng lực: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá thống nhất, tổ chức tập huấn về kỹ thuật đánh giá năng lực cho GV trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường.

  5. Tăng cường công tác chỉ đạo và giám sát quản lý hoạt động dạy học: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên, đánh giá định kỳ hàng quý để kịp thời điều chỉnh các hoạt động dạy học. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường và Phòng Giáo dục và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và chỉ đạo hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình GDPT 2018, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục tại địa phương.

  2. Giáo viên tiểu học: Cung cấp kiến thức về phương pháp dạy học tích cực, kỹ năng tổ chức hoạt động dạy học và đánh giá học sinh phù hợp với chương trình mới, giúp GV đổi mới phương pháp giảng dạy hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu sâu hơn về quản lý giáo dục, đổi mới chương trình và phương pháp dạy học môn Tiếng Việt trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục cấp tỉnh, huyện: Hỗ trợ xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển giáo dục tiểu học, đặc biệt trong việc triển khai chương trình GDPT 2018, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình GDPT 2018?
    Quản lý giúp đảm bảo việc thực hiện đúng mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục, phát triển năng lực và phẩm chất học sinh theo yêu cầu đổi mới.

  2. Phương pháp dạy học nào được khuyến khích áp dụng trong môn Tiếng Việt?
    Phương pháp tích cực như dạy học theo dự án, thảo luận nhóm, trò chơi học tập và trải nghiệm sáng tạo được khuyến khích nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh.

  3. Làm thế nào để xây dựng kế hoạch dạy học phù hợp với chương trình mới?
    Kế hoạch cần cụ thể, linh hoạt, đa dạng hình thức tổ chức, bám sát nội dung cốt lõi của chương trình GDPT 2018 và phù hợp với điều kiện thực tế của từng trường.

  4. Công tác kiểm tra, đánh giá cần được thực hiện như thế nào?
    Cần xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, tập trung vào phát triển năng lực và phẩm chất học sinh, sử dụng đa dạng hình thức đánh giá và đảm bảo tính khách quan, công bằng.

  5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt?
    Hiệu trưởng trường tiểu học là người chịu trách nhiệm chính, phối hợp với tổ chuyên môn và giáo viên để tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động dạy học.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động dạy học môn Tiếng Việt tại các trường tiểu học thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương có vai trò quan trọng trong việc thực hiện chương trình GDPT 2018 và nâng cao chất lượng giáo dục.
  • Thực trạng cho thấy còn tồn tại hạn chế về nhận thức, lập kế hoạch, đổi mới phương pháp và công tác kiểm tra, đánh giá.
  • Nghiên cứu đề xuất 5 biện pháp quản lý thiết thực, có tính cần thiết và khả thi cao, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.
  • Các biện pháp này cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm học tới để đạt hiệu quả tối ưu.
  • Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho CBQL, GV, nhà nghiên cứu và các cơ quan quản lý giáo dục trong công tác đổi mới và nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt.

Hãy áp dụng các giải pháp quản lý hiệu quả để góp phần phát triển giáo dục tiểu học bền vững và toàn diện tại địa phương.