Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế xã hội, nhu cầu về nguồn nhân lực có trình độ và kỹ năng nghề nghiệp ngày càng gia tăng. Tại tỉnh Hà Giang, Trường Trung cấp Dân tộc nội trú - Giáo dục thường xuyên Bắc Quang đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nghề cho học sinh dân tộc thiểu số, góp phần phát triển nguồn nhân lực địa phương. Từ năm học 2020-2021 đến 2021-2022, trường đã tuyển sinh 351 học viên hệ văn hóa và 437 học viên hệ trung cấp nghề, vượt chỉ tiêu giao. Tuy nhiên, thực trạng quản lý đào tạo nghề tại trường còn nhiều hạn chế như thiếu sự kết nối giữa chương trình đào tạo và nhu cầu thị trường lao động, đội ngũ giáo viên trẻ chưa đáp ứng đủ yêu cầu chuyên môn, và cơ sở vật chất còn hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát, phân tích thực trạng quản lý đào tạo nghề tại Trường Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực địa phương trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý tuyển sinh, quản lý chương trình đào tạo, tổ chức thực hiện đào tạo và quản lý đầu ra, với phạm vi khảo sát tại trường và các doanh nghiệp địa phương trong năm học 2022-2023. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, tăng tỷ lệ học viên có việc làm sau tốt nghiệp, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế xã hội địa phương thông qua nguồn nhân lực chất lượng cao.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý đào tạo nghề và mô hình quản lý giáo dục hiện đại. Lý thuyết quản lý được hiểu là quá trình tác động có định hướng của chủ thể quản lý lên khách thể quản lý nhằm đạt mục tiêu đề ra. Trong lĩnh vực đào tạo nghề, quản lý đào tạo bao gồm các chức năng: quản lý tuyển sinh, quản lý chương trình đào tạo, tổ chức thực hiện đào tạo và quản lý đầu ra. Mô hình quản lý đào tạo nghề tại trường trung cấp được xây dựng dựa trên sự phối hợp giữa các chủ thể quản lý (hiệu trưởng, cán bộ quản lý, giáo viên) và đối tượng học viên, đồng thời gắn kết với nhu cầu nguồn nhân lực địa phương và thị trường lao động.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đào tạo nghề: quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp cho người học để có thể tìm việc làm hoặc tự tạo việc làm sau khi hoàn thành khóa học.
  • Quản lý đào tạo nghề: quá trình tác động có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả đào tạo nghề.
  • Nhu cầu nguồn nhân lực địa phương: số lượng và chất lượng lao động mà các đơn vị sử dụng lao động cần để hoàn thành công việc trong một thời kỳ nhất định.
  • Chương trình đào tạo nghề: nội dung, phương pháp và hình thức đào tạo được thiết kế phù hợp với yêu cầu thực tế của thị trường lao động địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu:
    • Dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, các công trình nghiên cứu liên quan đến đào tạo nghề và quản lý giáo dục.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 65 cán bộ quản lý, 150 học sinh và 50 doanh nghiệp địa phương sử dụng lao động tốt nghiệp từ trường.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và doanh nghiệp để hiểu rõ thực trạng và nguyên nhân.
    • Phân tích định lượng sử dụng thống kê mô tả, tính điểm trung bình và phân tích mối tương quan bằng phần mềm Excel.
  • Timeline nghiên cứu:
    • Thu thập và xử lý số liệu từ năm học 2020-2021 và 2021-2022.
    • Khảo sát thực trạng và phỏng vấn trong năm học 2022-2023.
    • Tổng hợp, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng tuyển sinh và quy mô đào tạo: Trường đã tuyển sinh vượt chỉ tiêu với 437 học viên trung cấp nghề năm học 2021-2022, trong đó các ngành nghề chủ lực như Điện Công nghiệp (155 học viên), Lâm sinh (140 học viên), Công nghệ thông tin (105 học viên) và Hàn (70 học viên). Tỷ lệ tốt nghiệp hàng năm đạt khoảng 85-90%, tuy nhiên vẫn còn một số học viên chưa đáp ứng yêu cầu đầu ra.

  2. Chương trình đào tạo chưa hoàn toàn phù hợp với nhu cầu thị trường: 70% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá chương trình đào tạo cần được cập nhật thường xuyên để phù hợp với yêu cầu thực tế của doanh nghiệp. Doanh nghiệp phản hồi rằng khoảng 60% học viên sau đào tạo chưa đáp ứng được kỹ năng thực hành cần thiết.

  3. Năng lực đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý còn hạn chế: 45% giáo viên chưa đạt chuẩn đào tạo nghề theo yêu cầu, đặc biệt thiếu kỹ năng sư phạm và cập nhật công nghệ mới. Cán bộ quản lý cũng cần được bồi dưỡng thêm về kỹ năng quản lý hiện đại và liên kết doanh nghiệp.

  4. Cơ sở vật chất và thiết bị thực hành còn thiếu: Trường hiện có 2 cơ sở với tổng số 65 cán bộ, giáo viên và 56 nhân viên hành chính, nhưng thiết bị dạy học chưa đáp ứng đầy đủ cho các ngành nghề đào tạo, ảnh hưởng đến chất lượng thực hành của học viên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do đặc thù vùng dân tộc thiểu số, học viên có trình độ tiếng Kinh hạn chế, ảnh hưởng đến tiếp thu kiến thức. Mặt khác, sự thiếu đồng bộ giữa chương trình đào tạo và nhu cầu thực tế của doanh nghiệp làm giảm hiệu quả đào tạo. So với các nghiên cứu tại các trường trung cấp nghề khác trong khu vực, tình trạng này tương đồng, cho thấy cần có sự đổi mới toàn diện trong quản lý đào tạo nghề.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ học viên tốt nghiệp theo ngành nghề và biểu đồ tròn phân bố đánh giá của doanh nghiệp về chất lượng kỹ năng học viên. Bảng tổng hợp đánh giá năng lực giáo viên và cơ sở vật chất cũng giúp minh họa rõ hơn các điểm mạnh, điểm yếu.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý đào tạo nghề tại trường, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực địa phương, góp phần phát triển kinh tế xã hội tỉnh Hà Giang.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới công tác tuyển sinh: Tăng cường công tác tư vấn hướng nghiệp, xây dựng tiêu chí tuyển sinh phù hợp với năng lực học viên và nhu cầu thị trường lao động. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Đào tạo chủ trì.

  2. Phát triển và cập nhật chương trình đào tạo: Thiết kế chương trình linh hoạt, tích hợp kiến thức thực tiễn và kỹ năng mềm, thường xuyên phối hợp với doanh nghiệp để điều chỉnh nội dung. Thực hiện liên tục, có đánh giá định kỳ hàng năm, do tổ chuyên môn và phòng Đào tạo đảm nhiệm.

  3. Bồi dưỡng năng lực cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng sư phạm, cập nhật công nghệ mới và kỹ năng quản lý hiện đại. Kế hoạch 3 năm, phối hợp với các trung tâm đào tạo và sở ngành liên quan.

  4. Đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị thực hành: Huy động nguồn lực từ ngân sách nhà nước, doanh nghiệp và các dự án hỗ trợ để nâng cấp phòng thực hành, trang thiết bị hiện đại. Lập kế hoạch đầu tư giai đoạn 2023-2025, do Ban Giám hiệu và phòng Tài chính quản lý.

  5. Xây dựng mối liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp: Thiết lập hợp tác đào tạo, thực tập và tuyển dụng học viên, tạo cơ hội việc làm sau đào tạo. Thực hiện ngay và duy trì thường xuyên, do phòng Đào tạo và phòng Công tác HSSV phối hợp thực hiện.

  6. Đa dạng hóa hình thức đào tạo: Phát triển đào tạo vừa học vừa làm, đào tạo từ xa để phù hợp với điều kiện học viên dân tộc thiểu số và vùng sâu vùng xa. Thời gian triển khai 2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Đào tạo chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục nghề nghiệp: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý đào tạo nghề tại trường trung cấp, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Giáo viên và nhân viên đào tạo nghề: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và các phương pháp đổi mới trong giảng dạy, nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng sư phạm.

  3. Doanh nghiệp sử dụng lao động: Nắm bắt nhu cầu nguồn nhân lực địa phương, phối hợp với các cơ sở đào tạo để xây dựng chương trình phù hợp, nâng cao chất lượng lao động.

  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và đào tạo: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, phát triển nguồn nhân lực vùng dân tộc thiểu số.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý đào tạo nghề tại trường trung cấp có vai trò gì trong phát triển nguồn nhân lực địa phương?
    Quản lý đào tạo nghề đảm bảo quá trình tuyển sinh, đào tạo và đầu ra phù hợp với nhu cầu thị trường lao động địa phương, giúp tạo ra nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý đào tạo nghề tại Trường Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang là gì?
    Khó khăn gồm chương trình đào tạo chưa sát thực tế, đội ngũ giáo viên thiếu kỹ năng, cơ sở vật chất hạn chế và học viên dân tộc thiểu số gặp rào cản ngôn ngữ, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng đào tạo nghề tại trường trung cấp?
    Cần đổi mới tuyển sinh, cập nhật chương trình đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường liên kết với doanh nghiệp để đảm bảo đào tạo sát với nhu cầu thực tế.

  4. Vai trò của doanh nghiệp trong quản lý đào tạo nghề là gì?
    Doanh nghiệp cung cấp thông tin nhu cầu nhân lực, tham gia đánh giá kết quả đào tạo, tạo cơ hội thực tập và tuyển dụng học viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề.

  5. Chương trình đào tạo nghề cần được thiết kế như thế nào để phù hợp với học viên dân tộc thiểu số?
    Chương trình cần linh hoạt, tích hợp kiến thức thực tiễn, kỹ năng mềm, có hỗ trợ ngôn ngữ và phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm văn hóa, trình độ học viên dân tộc thiểu số.

Kết luận

  • Quản lý đào tạo nghề tại Trường Trung cấp DTNT-GDTX Bắc Quang đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực địa phương, góp phần nâng cao chất lượng lao động.
  • Thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế về chương trình đào tạo, năng lực đội ngũ giáo viên và cơ sở vật chất, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo nghề.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp đổi mới tuyển sinh, cập nhật chương trình, bồi dưỡng cán bộ quản lý và giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường liên kết doanh nghiệp.
  • Các giải pháp được đánh giá có tính cần thiết và khả thi cao, phù hợp với điều kiện thực tế của trường và địa phương.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần phát triển bền vững công tác đào tạo nghề tại trường.

Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa bồi dưỡng cho cán bộ quản lý và giáo viên, đồng thời xây dựng kế hoạch đầu tư cơ sở vật chất trong năm học tới nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực địa phương.