Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và xu thế đô thị hóa mạnh mẽ tại Việt Nam, công tác đào tạo nghề (ĐTN) cho lao động nông thôn (LĐNT) trở thành một trong những giải pháp trọng yếu nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động và phát triển kinh tế nông thôn bền vững. Tỉnh Thanh Hóa, với dân số khoảng 3,56 triệu người năm 2018 và tỷ lệ lao động nông thôn chiếm phần lớn, đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và đô thị hóa nhanh chóng. Tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh (GRDP) năm 2018 tăng 15,16% so với năm trước, trong đó ngành công nghiệp, xây dựng tăng 17,12%, phản ánh sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế rõ nét. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề còn thấp, mạng lưới cơ sở đào tạo nghề chưa đồng đều và chất lượng đào tạo chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý các hoạt động đào tạo nghề cho lao động nông thôn tại tỉnh Thanh Hóa trong giai đoạn 2010-2018, đặc biệt tại các huyện ven đô thị như Quảng Xương, Đông Sơn và Hoằng Hóa. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý đào tạo nghề, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, phục vụ chuyển dịch cơ cấu lao động trong xu thế đô thị hóa. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn và giảm nghèo bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục nghề nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục nghề nghiệp: Nhấn mạnh vai trò của quản lý nhà nước trong việc tổ chức, điều phối và kiểm soát các hoạt động đào tạo nghề nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả đào tạo.
  • Mô hình đánh giá chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn ILO 500: Bộ tiêu chuẩn này gồm 9 nhóm tiêu chí với 100 tiêu chí cụ thể, đánh giá toàn diện các điều kiện đầu vào và quá trình đào tạo tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
  • Hệ thống phân loại mục tiêu của Bloom: Áp dụng để đánh giá kết quả đào tạo nghề qua ba yếu tố chính là kiến thức, kỹ năng và thái độ của người học, với các mức độ từ thấp đến cao như biết, hiểu, vận dụng, phân tích, tổng hợp và đánh giá.

Các khái niệm chính được làm rõ gồm: lao động nông thôn, đào tạo nghề, quản lý hoạt động đào tạo nghề, đô thị hóa và chính sách đào tạo nghề cho lao động nông thôn trong bối cảnh đô thị hóa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát xã hội học với 180 phiếu điều tra, bao gồm:

  • 18 cán bộ quản lý đào tạo tại các cơ sở dạy nghề,
  • 24 giáo viên tham gia đào tạo nghề cho LĐNT,
  • 90 lao động nông thôn (45 đang học nghề, 45 đã học nghề và đang làm việc),
  • 8 cán bộ quản lý ĐTN tại Sở Lao động - Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) và Phòng LĐTBXH các huyện.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phân tầng theo nghề và địa bàn nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm nghề nông nghiệp và phi nông nghiệp tại các huyện ven đô thị. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tổ thống kê, thống kê so sánh và phương pháp cho điểm theo thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ hài lòng và hiệu quả đào tạo.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2010-2018, với phạm vi địa lý tại các huyện Quảng Xương, Đông Sơn và Hoằng Hóa thuộc tỉnh Thanh Hóa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng đào tạo nghề cho lao động nông thôn: Tỷ lệ lao động nông thôn qua đào tạo nghề tại Thanh Hóa giai đoạn 2010-2018 tăng nhưng vẫn còn thấp, chỉ khoảng 30-40% lao động nông thôn được đào tạo nghề. Mạng lưới cơ sở đào tạo nghề chưa đồng đều, tập trung chủ yếu ở các trung tâm GDNN - GDTX, trong khi các cơ sở tư nhân còn hạn chế về cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên.

  2. Chất lượng đào tạo nghề: Đánh giá theo tiêu chuẩn ILO 500 cho thấy các cơ sở đào tạo nghề đạt mức điểm trung bình khoảng 3,2/5, phản ánh chất lượng đào tạo còn nhiều hạn chế, đặc biệt về trang thiết bị thực hành và đội ngũ giáo viên chuyên môn. Theo đánh giá của giáo viên, chỉ khoảng 60% học viên đạt được kỹ năng nghề nghiệp ở mức khá trở lên.

  3. Ảnh hưởng của đô thị hóa đến nhu cầu đào tạo nghề: Quá trình đô thị hóa thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động, giảm tỷ lệ lao động trong nông nghiệp từ 90% xuống còn khoảng 70% trong giai đoạn nghiên cứu, đồng thời tăng nhu cầu đào tạo các nghề phi nông nghiệp như hàn, may công nghiệp. Tuy nhiên, các chương trình đào tạo nghề chưa kịp thời cập nhật các ngành nghề mới phù hợp với xu thế này.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý đào tạo nghề: Các yếu tố chủ quan như trình độ văn hóa, nhận thức của người lao động, năng lực đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý có ảnh hưởng lớn đến chất lượng đào tạo. Yếu tố khách quan như điều kiện tự nhiên, cơ sở vật chất, chính sách hỗ trợ và nguồn vốn đầu tư cũng là những rào cản đáng kể. Ví dụ, khoảng 64% lao động nông thôn chỉ có trình độ tốt nghiệp THCS, trong khi các nghề phi nông nghiệp yêu cầu trình độ THPT trở lên chiếm tới 61-80%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý đào tạo nghề cho lao động nông thôn tại Thanh Hóa đã có những chuyển biến tích cực, góp phần nâng cao nhận thức và kỹ năng nghề cho người lao động. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo còn hạn chế do thiếu đồng bộ về cơ sở vật chất, thiết bị thực hành và đội ngũ giáo viên chuyên môn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này là phổ biến ở các vùng nông thôn đang phát triển đô thị hóa nhanh, nơi mà nhu cầu đào tạo nghề đa dạng và thay đổi nhanh chóng.

Việc áp dụng bộ tiêu chuẩn ILO 500 và hệ thống phân loại Bloom giúp đánh giá toàn diện hơn về chất lượng đào tạo, từ đó làm rõ các điểm yếu cần khắc phục. Đặc biệt, sự chuyển dịch cơ cấu lao động do đô thị hóa đòi hỏi các chương trình đào tạo nghề phải linh hoạt, đa dạng và gắn kết chặt chẽ với nhu cầu thị trường lao động và doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề theo năm, mức độ hài lòng của học viên và người sử dụng lao động, cũng như bảng so sánh điểm đánh giá chất lượng các cơ sở đào tạo nghề theo tiêu chuẩn ILO 500.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Quy hoạch lại mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Tập trung phát triển các trung tâm đào tạo nghề tại các huyện ven đô thị như Quảng Xương, Đông Sơn và Hoằng Hóa, đảm bảo cơ sở vật chất, trang thiết bị thực hành hiện đại, phù hợp với nhu cầu đào tạo nghề đa dạng. Thời gian thực hiện: 2019-2022. Chủ thể thực hiện: Sở LĐTBXH phối hợp UBND các huyện.

  2. Tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động đào tạo nghề: Xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá chất lượng đào tạo nghề định kỳ, áp dụng tiêu chuẩn ILO 500 và hệ thống phân loại Bloom để nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian: 2019-2021. Chủ thể: Sở LĐTBXH, các phòng LĐTBXH huyện.

  3. Nâng cao hiệu quả gắn kết đào tạo nghề với doanh nghiệp: Khuyến khích các doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo, cung cấp thực tập và tạo việc làm cho học viên sau đào tạo. Thời gian: 2019-2023. Chủ thể: Sở LĐTBXH, Hiệp hội doanh nghiệp tỉnh, các doanh nghiệp.

  4. Tăng cường quản lý hiệu quả đầu ra của đào tạo nghề: Thiết lập hệ thống theo dõi việc làm của học viên sau đào tạo, đánh giá tác động của đào tạo nghề đến thu nhập và việc làm, từ đó điều chỉnh chính sách đào tạo phù hợp. Thời gian: 2019-2022. Chủ thể: Sở LĐTBXH, các trung tâm GDNN.

  5. Đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ sư phạm và quản lý cho giáo viên và cán bộ quản lý đào tạo nghề. Thời gian: 2019-2021. Chủ thể: Sở GDĐT, Sở LĐTBXH.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và đào tạo nghề: Sở LĐTBXH, Phòng LĐTBXH các huyện có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo nghề phù hợp với đặc thù địa phương và xu thế đô thị hóa.

  2. Các cơ sở giáo dục nghề nghiệp: Trung tâm GDNN - GDTX, trường trung cấp, cao đẳng nghề có thể tham khảo để cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý đào tạo.

  3. Doanh nghiệp và nhà tuyển dụng lao động: Các doanh nghiệp trong và ngoài tỉnh có thể sử dụng thông tin để phối hợp với các cơ sở đào tạo nghề, đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu sản xuất kinh doanh.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, phát triển nông thôn: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú, giúp nghiên cứu sâu hơn về quản lý đào tạo nghề và phát triển nguồn nhân lực trong bối cảnh đô thị hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đào tạo nghề cho lao động nông thôn lại quan trọng trong xu thế đô thị hóa?
    Đào tạo nghề giúp LĐNT nâng cao kỹ năng, thích ứng với sự chuyển dịch cơ cấu lao động do đô thị hóa, từ đó tìm kiếm việc làm phù hợp, tăng thu nhập và góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng đào tạo nghề cho lao động nông thôn?
    Bao gồm trình độ văn hóa và nhận thức của người học, năng lực đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý, cơ sở vật chất, thiết bị đào tạo, cũng như chính sách hỗ trợ và nguồn vốn đầu tư.

  3. Phương pháp đào tạo nghề nào phù hợp với lao động nông thôn tại Thanh Hóa?
    Phương pháp đào tạo đa dạng như đào tạo tập trung tại cơ sở GDNN, đào tạo lưu động tại địa phương, đào tạo tại doanh nghiệp và đào tạo kèm cặp trong sản xuất được áp dụng tùy theo đặc điểm nghề và đối tượng học viên.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý đào tạo nghề tại địa phương?
    Cần xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá chất lượng đào tạo định kỳ, tăng cường đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý, gắn kết chặt chẽ với doanh nghiệp và theo dõi đầu ra của học viên sau đào tạo.

  5. Chính sách hỗ trợ nào đang được áp dụng cho đào tạo nghề lao động nông thôn?
    Chính sách bao gồm hỗ trợ kinh phí đào tạo, miễn giảm học phí, đào tạo bồi dưỡng giáo viên, xây dựng cơ sở vật chất, đồng thời khuyến khích xã hội hóa và thu hút đầu tư từ các nguồn lực ngoài ngân sách nhà nước.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý đào tạo nghề cho lao động nông thôn trong xu thế đô thị hóa, làm rõ vai trò của quản lý nhà nước và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo.
  • Thực trạng đào tạo nghề tại tỉnh Thanh Hóa cho thấy sự chuyển biến tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng, cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên.
  • Đô thị hóa tạo ra nhu cầu đa dạng về nghề nghiệp, đòi hỏi các chương trình đào tạo nghề phải linh hoạt, phù hợp với thị trường lao động và nhu cầu phát triển kinh tế địa phương.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp thiết thực như quy hoạch mạng lưới đào tạo, tăng cường quản lý, gắn kết với doanh nghiệp và nâng cao năng lực đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2019-2023, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá và giám sát hiệu quả đào tạo nghề nhằm đảm bảo phát triển nguồn nhân lực bền vững cho tỉnh Thanh Hóa.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng đào tạo nghề cho lao động nông thôn, góp phần phát triển kinh tế xã hội tỉnh Thanh Hóa trong xu thế đô thị hóa!