## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và xu thế toàn cầu hóa, giáo dục đại học ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU), thành viên của Đại học Đà Nẵng, với hơn 5.000 sinh viên và hơn 200 cán bộ, giảng viên, đã xác định công tác quản lý sinh viên nội trú là nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển toàn diện sinh viên. Hiện trường có 4 khu nội trú với tổng sức chứa khoảng 3.430 chỗ, tuy nhiên số lượng sinh viên nội trú thực tế còn hạn chế so với sức chứa, phản ánh những vấn đề trong công tác quản lý.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý công tác sinh viên nội trú tại VKU, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại khu nội trú của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn, trong giai đoạn khảo sát năm 2023. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nhà trường hoàn thiện công tác quản lý mà còn có thể áp dụng cho các trường đại học khác có điều kiện tương tự, góp phần phát triển giáo dục đại học khu vực miền Trung - Tây Nguyên.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý công tác sinh viên nội trú, trong đó:

- **Lý thuyết quản lý giáo dục**: Nhấn mạnh vai trò của quản lý trong việc điều hành, phối hợp các hoạt động giáo dục nhằm đạt mục tiêu phát triển toàn diện người học. Các chức năng quản lý gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo, kiểm tra và phối hợp được vận dụng để quản lý sinh viên nội trú hiệu quả.

- **Lý thuyết về sự tham gia của sinh viên** (Alexander Astin, 1984): Mô tả mối quan hệ tích cực giữa sự tham gia của sinh viên trong các hoạt động nội trú và kết quả học tập, nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường nội trú trong phát triển kỹ năng xã hội và học thuật.

- **Khái niệm khu nội trú**: Được quy định tại Thông tư số 27/2011/TT-BGDĐT, khu nội trú là nơi sinh viên tạm trú trong thời gian học tập, do nhà trường quản lý, có các quy định về an ninh, sinh hoạt và hỗ trợ học tập.

Các khái niệm chính bao gồm quản lý, quản lý giáo dục, quản lý sinh viên nội trú, sinh viên nội trú và các chức năng quản lý trong khu nội trú.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp:

- **Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi**: Khảo sát 218 cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên (100% CBVC) và 381 sinh viên nội trú (chiếm 25% tổng số sinh viên nội trú) tại VKU. Phiếu khảo sát được thiết kế với các câu hỏi đánh giá thực trạng quản lý và nhận thức về công tác sinh viên nội trú.

- **Phỏng vấn trực tiếp và tham khảo ý kiến chuyên gia**: Thu thập thông tin sâu sắc về các vấn đề quản lý và đề xuất giải pháp.

- **Nghiên cứu hồ sơ, tài liệu**: Phân tích các văn bản pháp luật, quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo, các quyết định, báo cáo liên quan đến công tác sinh viên nội trú.

- **Phân tích thống kê**: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu, tính toán tỷ lệ phần trăm và điểm trung bình theo thang điểm 1-5, đánh giá mức độ thực hiện và nhận thức.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2023, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn quản lý tại VKU.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Nhận thức về tầm quan trọng của công tác sinh viên nội trú**: Hơn 77% cán bộ quản lý, giảng viên, nhân viên đánh giá công tác này là rất quan trọng, trong khi 55,12% sinh viên đồng tình với quan điểm này. Không có ý kiến cho rằng công tác này không quan trọng.

2. **Thực trạng công tác tiếp nhận sinh viên vào nội trú**: 100% cán bộ quản lý đánh giá việc tiếp nhận sinh viên đúng đối tượng là tốt nhất (điểm trung bình 5,0). Tuy nhiên, việc xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh trong quá trình lưu trú được đánh giá thấp hơn (điểm trung bình 4,88). Sinh viên cũng đánh giá cao việc tiếp nhận đúng đối tượng (điểm 5,0) nhưng thấp hơn về xử lý vấn đề phát sinh (4,64).

3. **Quản lý sinh viên nội trú**: Các hoạt động như phổ biến quy định, làm thủ tục đăng ký tạm trú, lập sơ đồ phòng và phân công cán bộ trực được đánh giá rất tốt (điểm trung bình 5,0). Tuy nhiên, các hoạt động tự quản của sinh viên, đối thoại định kỳ giữa ban giám hiệu và sinh viên, xây dựng tiêu chí thi đua được đánh giá thấp hơn (4,88 - 4,99).

4. **An ninh, trật tự và phòng chống dịch bệnh**: Công tác đảm bảo an ninh, trật tự, phòng chống dịch bệnh và các tệ nạn xã hội được thực hiện nghiêm túc nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu quả.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác quản lý sinh viên nội trú tại VKU đã đạt được nhiều thành tựu, đặc biệt trong việc tiếp nhận và quản lý hành chính. Tuy nhiên, việc xử lý các vấn đề phát sinh và phát huy vai trò tự quản của sinh viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến sự hài lòng và hiệu quả quản lý chung. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc tăng cường sự tham gia của sinh viên và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý là xu hướng tất yếu để nâng cao chất lượng công tác nội trú.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng đánh giá mức độ thực hiện các nội dung quản lý, biểu đồ so sánh nhận thức giữa cán bộ và sinh viên, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và điểm cần cải thiện.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Nâng cao nhận thức cho viên chức quản lý**: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý sinh viên nội trú nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng chuyên môn, đảm bảo thực hiện hiệu quả các chức năng quản lý. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Công tác sinh viên phối hợp với các đơn vị đào tạo.

2. **Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý**: Xây dựng hệ thống quản lý sinh viên nội trú trực tuyến, bao gồm đăng ký, theo dõi, xử lý phản ánh và báo cáo tình hình nội trú nhằm tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám hiệu, Phòng Công nghệ thông tin.

3. **Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá và khen thưởng**: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ, đánh giá hiệu quả công tác quản lý, đồng thời xây dựng chính sách khen thưởng, kỷ luật phù hợp để động viên cán bộ và sinh viên thực hiện tốt nội quy khu nội trú. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Quản lý ký túc xá, Phòng Công tác sinh viên.

4. **Đổi mới và đa dạng hóa các hoạt động hỗ trợ sinh viên nội trú**: Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao, tư vấn tâm lý, kỹ năng sống nhằm nâng cao đời sống tinh thần và phát triển toàn diện sinh viên nội trú. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên, Ban Quản lý ký túc xá.

5. **Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và các tổ chức xã hội**: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ nhằm hỗ trợ sinh viên nội trú trong học tập và sinh hoạt, đồng thời kịp thời giải quyết các vấn đề phát sinh. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban Giám hiệu, Phòng Công tác sinh viên, các tổ chức đoàn thể.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Cán bộ quản lý giáo dục đại học**: Nắm bắt thực trạng và các giải pháp quản lý sinh viên nội trú, từ đó áp dụng vào công tác quản lý tại đơn vị mình.

2. **Giảng viên và nhân viên công tác sinh viên**: Hiểu rõ vai trò, chức năng và phương pháp quản lý sinh viên nội trú, nâng cao hiệu quả công tác hỗ trợ sinh viên.

3. **Sinh viên nội trú và đại diện sinh viên**: Nhận thức về quyền lợi, trách nhiệm và các quy định nội trú, đồng thời tham gia tích cực vào các hoạt động tự quản và phát triển bản thân.

4. **Nhà nghiên cứu và sinh viên cao học ngành Quản lý giáo dục**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Công tác quản lý sinh viên nội trú là gì?**  
Là hoạt động tổ chức, điều hành các hoạt động lưu trú, học tập, sinh hoạt của sinh viên trong khu nội trú nhằm đảm bảo an ninh, trật tự, phát triển toàn diện sinh viên.

2. **Tại sao công tác sinh viên nội trú lại quan trọng?**  
Nội trú không chỉ là nơi ở mà còn là môi trường giáo dục, rèn luyện kỹ năng xã hội, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nhân cách sinh viên.

3. **Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý sinh viên nội trú?**  
Bao gồm nhận thức của cán bộ và sinh viên, cơ sở vật chất, chính sách nhà trường, môi trường xã hội và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

4. **Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn?**  
Kết hợp điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn chuyên gia, nghiên cứu hồ sơ và phân tích thống kê để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

5. **Các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý sinh viên nội trú?**  
Nâng cao nhận thức cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường kiểm tra đánh giá, đổi mới hoạt động hỗ trợ và phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

## Kết luận

- Quản lý công tác sinh viên nội trú là yếu tố then chốt góp phần phát triển toàn diện sinh viên và nâng cao chất lượng đào tạo tại VKU.  
- Thực trạng quản lý hiện nay đã đạt được nhiều kết quả tích cực nhưng còn tồn tại hạn chế trong xử lý vấn đề phát sinh và phát huy vai trò tự quản của sinh viên.  
- Các biện pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ, đổi mới hoạt động hỗ trợ và tăng cường phối hợp các bên liên quan.  
- Nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác có điều kiện tương tự nhằm cải thiện công tác quản lý sinh viên nội trú.  
- Đề nghị nhà trường triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng đào tạo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong các lĩnh vực liên quan.

**Hành động tiếp theo:** Nhà trường và các đơn vị liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các biện pháp, tổ chức đào tạo cán bộ và phát triển hệ thống quản lý công nghệ thông tin nhằm đạt mục tiêu đề ra.