Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, quản lý chuỗi cung ứng trở thành yếu tố chiến lược quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh. Ngành dệt may Việt Nam, chiếm gần 33% tổng giá trị sản xuất công nghiệp cả nước, đang đối mặt với nhiều thách thức như tỷ lệ nội địa hóa thấp, phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu (chiếm khoảng 90-95% giá trị gia tăng trong sản xuất), và sự cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu quốc tế cũng như hàng hóa nhập khẩu giá rẻ. Đặc biệt, thị trường thời trang dành cho phụ nữ mang thai, một phân khúc còn khá mới mẻ tại Việt Nam, đang chịu áp lực cạnh tranh từ hàng Trung Quốc và các nhãn hàng mới gia nhập.

Công ty TNHH BB Fashion House, thành lập năm 2004, là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực thời trang dành cho bà bầu tại Việt Nam với các nhãn hiệu như BB COLLECTION, HONEY và CHAUNY DESIGN. Qua 13 năm phát triển, công ty đã mở rộng thị trường và đa dạng hóa sản phẩm, hướng tới phát triển bền vững trong giai đoạn 2018-2022. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển vị thế trong thị trường đầy biến động, việc hoàn thiện quản lý chuỗi cung ứng là rất cần thiết nhằm giảm chi phí, nâng cao hiệu quả cung ứng và tăng doanh thu.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng quản lý chuỗi cung ứng tại BB Fashion House trong giai đoạn 2014-2016, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao năng lực quản lý cung ứng cho giai đoạn 2018-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động cung ứng, tăng sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành dệt may Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó:

  • Lý thuyết chuỗi cung ứng mở rộng: Chuỗi cung ứng không chỉ bao gồm nhà sản xuất và nhà cung cấp mà còn mở rộng đến các nhà cung cấp nguyên liệu căn bản, khách hàng cuối cùng và các dịch vụ hỗ trợ như logistics, tài chính, công nghệ thông tin. Mô hình này phù hợp với ngành dệt may, giúp doanh nghiệp quản lý toàn diện các khâu trong chuỗi.

  • Phân loại chuỗi cung ứng theo chiến lược đẩy-kéo: Chuỗi cung ứng đẩy dựa trên dự báo dài hạn, chuỗi cung ứng kéo dựa trên nhu cầu thực tế, và chuỗi cung ứng kết hợp đẩy-kéo nhằm tối ưu hóa tồn kho và đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng.

  • Năm yếu tố chính trong quản lý chuỗi cung ứng: Sản xuất, tồn kho, vị trí, vận tải và thông tin. Các yếu tố này tương tác chặt chẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.

  • Các hệ thống thông tin hỗ trợ quản lý chuỗi cung ứng: MRP, DRP, ERP, ERM và thương mại điện tử được ứng dụng để nâng cao hiệu quả quản lý, giảm chi phí và tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý chuỗi cung ứng (SCM), chuỗi cung ứng đẩy, kéo, chuỗi cung ứng sản xuất để dự trữ (BTS), chuỗi cung ứng sản xuất theo đơn hàng (BTO), quản lý tồn kho, lựa chọn nhà cung cấp, lập kế hoạch cung ứng và phân phối sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ công ty TNHH BB Fashion House giai đoạn 2014-2016, bao gồm báo cáo sản xuất kinh doanh, dữ liệu kho, đơn hàng, phỏng vấn trực tiếp với cán bộ quản lý và nhân viên các phòng ban liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu toàn bộ các hoạt động quản lý chuỗi cung ứng tại công ty trong giai đoạn nghiên cứu để đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu hiệu quả chuỗi cung ứng như tỷ lệ giao hàng đúng hạn, tỷ lệ hàng tồn kho, chi phí nguyên phụ liệu so với doanh thu. Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức. Phân tích so sánh với các nghiên cứu ngành dệt may trong nước và quốc tế để rút ra bài học và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong năm 2017, phân tích và viết luận văn hoàn thành năm 2018, đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2018-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy quản lý chuỗi cung ứng: Công ty có cơ cấu tổ chức rõ ràng với Ban Giám đốc, 5 phòng ban chức năng và sản xuất, trong đó phòng cung ứng đóng vai trò trung tâm. Tuy nhiên, bộ phận cung ứng còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ với các phòng ban khác, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

  2. Hiệu quả công tác thu mua và lựa chọn nhà cung cấp: Công ty duy trì mối quan hệ với một số nhà cung cấp chính, nhưng tỷ lệ nguyên phụ liệu nội địa chỉ chiếm khoảng 10%, phần lớn vẫn nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan. Tỷ lệ đơn hàng đạt chất lượng trung bình khoảng 85%, còn tồn tại đơn hàng không đạt do nguyên liệu kém chất lượng hoặc giao hàng trễ.

  3. Quản lý kho và tồn kho: Tồn kho nguyên phụ liệu chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí sản xuất, với tỷ lệ tồn kho an toàn cao do dự báo nhu cầu chưa chính xác. Thời gian tồn kho trung bình khoảng 30-45 ngày, gây tăng chi phí lưu kho và ảnh hưởng đến dòng tiền.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin: Công ty đã áp dụng phần mềm quản lý bán hàng và kho, tuy nhiên chưa triển khai hệ thống ERP toàn diện. Việc cập nhật dữ liệu còn chậm và thiếu đồng bộ giữa các bộ phận, làm giảm hiệu quả ra quyết định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do sự thiếu đồng bộ trong tổ chức bộ máy quản lý và quy trình làm việc chưa được chuẩn hóa. Việc phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu làm tăng rủi ro về chi phí và chất lượng, đồng thời làm giảm khả năng chủ động trong sản xuất. So với các doanh nghiệp dệt may lớn trong nước như May 10 hay May Phong Phú, BB Fashion House còn hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và quản lý tồn kho hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ đơn hàng đạt chất lượng theo năm, bảng thống kê chi phí nguyên phụ liệu so với doanh thu, và biểu đồ tồn kho trung bình theo tháng để minh họa rõ hơn các vấn đề tồn tại. Việc hoàn thiện quản lý chuỗi cung ứng sẽ giúp công ty giảm chi phí tồn kho, nâng cao tỷ lệ giao hàng đúng hạn và tăng sự hài lòng của khách hàng, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ cấu bộ máy quản lý cung ứng: Tăng cường phối hợp giữa phòng cung ứng với các phòng ban khác, thiết lập quy trình làm việc chuẩn hóa, phân công rõ trách nhiệm từng bộ phận. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc và phòng nhân sự chủ trì.

  2. Cải tiến công tác thu mua và lựa chọn nhà cung cấp: Mở rộng mạng lưới nhà cung cấp nội địa, đánh giá năng lực nhà cung cấp định kỳ dựa trên chất lượng, thời gian giao hàng và chi phí. Áp dụng quy trình đàm phán hợp đồng chuyên nghiệp nhằm giảm chi phí nguyên phụ liệu ít nhất 5% trong 2 năm tới. Phòng cung ứng phối hợp với phòng kế hoạch kinh doanh thực hiện.

  3. Tối ưu hóa quản lý kho và tồn kho: Áp dụng phương pháp dự báo nhu cầu kết hợp giữa định tính và định lượng, giảm tồn kho an toàn xuống còn khoảng 20-25 ngày, tiết kiệm chi phí lưu kho. Triển khai hệ thống quản lý kho tự động để nâng cao độ chính xác và tốc độ xử lý. Thời gian thực hiện 18 tháng, do phòng kho và IT phối hợp thực hiện.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin toàn diện: Đầu tư triển khai hệ thống ERP tích hợp quản lý sản xuất, kho, bán hàng và tài chính nhằm đồng bộ dữ liệu, nâng cao khả năng ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng, do Ban Giám đốc và phòng IT chịu trách nhiệm.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý chuỗi cung ứng, kỹ năng đàm phán và sử dụng công nghệ thông tin cho cán bộ quản lý và nhân viên phòng cung ứng, kho, kế hoạch. Mục tiêu nâng cao năng lực chuyên môn trong 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia bên ngoài thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp ngành dệt may: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu trong quản lý chuỗi cung ứng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh trên thị trường.

  2. Phòng cung ứng và quản lý kho: Áp dụng các giải pháp quản lý tồn kho, lựa chọn nhà cung cấp và ứng dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tham khảo mô hình quản lý chuỗi cung ứng thực tiễn trong ngành dệt may Việt Nam, từ đó phát triển các nghiên cứu chuyên sâu hoặc áp dụng vào bài tập, luận án.

  4. Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi cung ứng ngành dệt may, thúc đẩy nội địa hóa nguyên liệu và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý chuỗi cung ứng có vai trò gì trong ngành dệt may?
    Quản lý chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc cung cấp nguyên liệu, sản xuất và phân phối sản phẩm, giảm chi phí tồn kho và nâng cao chất lượng dịch vụ. Ví dụ, BB Fashion House đã cải thiện tỷ lệ giao hàng đúng hạn nhờ quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả.

  2. Làm thế nào để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp?
    Lựa chọn dựa trên các tiêu chí như chất lượng sản phẩm, thời gian giao hàng, giá cả và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật. Công ty nên đánh giá định kỳ và duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài để đảm bảo nguồn cung ổn định.

  3. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp cho doanh nghiệp dệt may?
    Kết hợp phương pháp định tính (ý kiến chuyên gia) và định lượng (chuỗi thời gian, nhân quả) giúp dự báo chính xác hơn. BB Fashion House áp dụng phương pháp này để giảm tồn kho và đáp ứng kịp thời nhu cầu khách hàng.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào trong quản lý chuỗi cung ứng?
    Sử dụng hệ thống ERP tích hợp giúp đồng bộ dữ liệu, quản lý tồn kho, đơn hàng và tài chính hiệu quả. Thương mại điện tử cũng hỗ trợ mở rộng thị trường và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  5. Làm sao để giảm chi phí tồn kho mà không ảnh hưởng đến dịch vụ khách hàng?
    Áp dụng quản lý tồn kho an toàn hợp lý, dự báo nhu cầu chính xác và tối ưu hóa quy trình vận chuyển. Ví dụ, giảm tồn kho an toàn từ 45 ngày xuống 25 ngày giúp BB Fashion House tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo giao hàng đúng hạn.

Kết luận

  • Quản lý chuỗi cung ứng là yếu tố then chốt giúp BB Fashion House nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành dệt may đầy thách thức.
  • Thực trạng cho thấy công ty còn tồn tại hạn chế về tổ chức bộ máy, lựa chọn nhà cung cấp, quản lý tồn kho và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện cơ cấu tổ chức, cải tiến thu mua, tối ưu tồn kho và triển khai hệ thống ERP nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Các giải pháp được thiết kế phù hợp với định hướng phát triển giai đoạn 2018-2022, góp phần phát triển bền vững cho công ty.
  • Khuyến nghị doanh nghiệp và các bên liên quan cần phối hợp thực hiện đồng bộ các giải pháp để đạt được mục tiêu đề ra, đồng thời tiếp tục nghiên cứu nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng trong tương lai.

Hãy bắt đầu hành trình hoàn thiện quản lý chuỗi cung ứng để nâng tầm thương hiệu và phát triển bền vững trong ngành dệt may Việt Nam!