Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ phá rừng nguyên sinh đứng thứ hai trên thế giới, chỉ sau Nigeria, gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với môi trường và phát triển bền vững. Tuy nhiên, nhờ các chính sách bảo vệ và trồng mới rừng, tỷ lệ che phủ rừng của Việt Nam đã tăng lên đáng kể, đạt khoảng 41,85% vào năm 2019 với diện tích rừng tự nhiên là 14.525 ha và rừng trồng 4.922 ha. Tỉnh Bắc Kạn, với diện tích đất lâm nghiệp lên tới 417.000 ha và tỷ lệ che phủ rừng đạt 72,6%, cao hơn nhiều so với mức trung bình cả nước, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế vùng Đông Bắc.

Trong bối cảnh đó, quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng (DVMTR) trở thành một công cụ tài chính thiết yếu nhằm huy động nguồn lực cho công tác bảo vệ và phát triển rừng. Tỉnh Bắc Kạn đã triển khai chính sách này thông qua Quỹ phát triển Đất, Rừng và Bảo vệ môi trường, với tổng số tiền thu lũy kế từ năm 2013 đến 2019 đạt 69,3 tỷ đồng, trong đó đã giải ngân 42,8 tỷ đồng cho các chủ rừng. Tuy nhiên, công tác quản lý chi trả còn gặp nhiều khó khăn như phối hợp giữa các cơ quan chưa chặt chẽ, giải ngân chậm trễ và giám sát chưa triệt để.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng quản lý chi trả DVMTR tại tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý trong giai đoạn 2021-2025. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại tỉnh Bắc Kạn, dựa trên số liệu sơ cấp và thứ cấp thu thập trong năm 2020, nhằm đóng góp vào việc hoàn thiện chính sách và thực tiễn quản lý DVMTR, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về chi trả dịch vụ môi trường (Payments for Environmental Services - PES) và lý thuyết quản lý nhà nước. Chi trả dịch vụ môi trường rừng được hiểu là cơ chế tài chính trong đó bên sử dụng dịch vụ trả tiền cho bên cung cấp nhằm thúc đẩy bảo vệ và phát triển rừng. Theo Wunder (2005), PES là giao dịch tự nguyện có ràng buộc pháp lý giữa người mua và người bán dịch vụ môi trường, với hai hình thức chi trả trực tiếp và gián tiếp. Luật Lâm nghiệp số 16/2017/QH14 và Nghị định 156/2018/NĐ-CP quy định chi tiết về đối tượng, hình thức và nguyên tắc chi trả DVMTR tại Việt Nam.

Lý thuyết quản lý nhà nước được áp dụng để phân tích vai trò của Nhà nước trong việc điều tiết, hỗ trợ và giám sát hoạt động chi trả DVMTR. Quản lý nhà nước được hiểu là sự tác động có tổ chức bằng quyền lực Nhà nước nhằm duy trì và phát triển các mối quan hệ xã hội, đảm bảo thực thi chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng hiệu quả. Vai trò này bao gồm xây dựng chính sách, tạo hành lang pháp lý, hỗ trợ kỹ thuật và giám sát thực hiện.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: dịch vụ môi trường rừng, chi trả dịch vụ môi trường rừng, quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng, các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý chi trả (chính sách, phối hợp liên ngành, nhận thức của các bên liên quan), và các hình thức chi trả (trực tiếp, gián tiếp).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu thứ cấp được tổng hợp từ niên giám thống kê tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019, các báo cáo của Quỹ phát triển Đất, Rừng và Bảo vệ môi trường tỉnh, các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 230 chủ rừng đại diện cho tổng số 540 chủ rừng trên địa bàn, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên theo công thức Slovin với sai số 5%. Đồng thời, khảo sát toàn bộ 14 cán bộ quản lý tại Quỹ phát triển Đất, Rừng và Bảo vệ môi trường tỉnh Bắc Kạn để đánh giá thực trạng quản lý.

Phân tích số liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm qua các năm, và phân tích định tính dựa trên thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng. Số liệu được xử lý trên phần mềm Excel, trình bày qua bảng biểu và biểu đồ nhằm minh họa các kết quả chính. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019 cho dữ liệu thực trạng và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổng kinh phí thu và giải ngân DVMTR tăng trưởng ổn định: Tổng số tiền thu được từ dịch vụ môi trường rừng tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019 đạt khoảng 69,3 tỷ đồng, trong đó giải ngân cho các chủ rừng đạt 42,8 tỷ đồng. Tỷ lệ giải ngân đạt khoảng 62% tổng thu, cho thấy sự chuyển biến tích cực nhưng vẫn còn tồn tại chậm trễ trong giải ngân.

  2. Tỷ lệ che phủ rừng duy trì cao và tăng diện tích rừng trồng mới: Diện tích đất có rừng đạt gần 371.000 ha, chiếm 72,6% diện tích tự nhiên, cao hơn mức trung bình cả nước. Diện tích rừng trồng mới tăng đáng kể qua các năm, góp phần nâng cao chất lượng và diện tích rừng cung ứng dịch vụ môi trường.

  3. Công tác quản lý còn nhiều hạn chế: Khảo sát cán bộ quản lý cho thấy 70% đánh giá cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ quản lý còn thiếu thốn; 60% cho rằng số lượng cán bộ quản lý chưa đáp ứng khối lượng công việc; công tác phối hợp giữa các cơ quan liên quan chưa đồng bộ, dẫn đến khó khăn trong xác định diện tích rừng và xây dựng bản đồ chi trả.

  4. Nhận thức và trách nhiệm của các bên sử dụng dịch vụ còn hạn chế: Một số doanh nghiệp và tổ chức sử dụng dịch vụ môi trường rừng chưa thực hiện đúng và đủ nghĩa vụ chi trả, gây ảnh hưởng đến nguồn thu và hiệu quả quản lý. Tỷ lệ nộp tiền đúng hạn chỉ đạt khoảng 75%, còn tồn tại chậm trễ và vi phạm hợp đồng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ điều kiện địa hình phức tạp, cơ sở vật chất quản lý còn yếu kém và thiếu nhân lực chuyên trách. So với các tỉnh như Lào Cai và Kon Tum, Bắc Kạn chưa có Ban chỉ đạo cấp tỉnh chuyên trách và chưa hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật hướng dẫn chi tiết, dẫn đến hiệu quả quản lý chưa cao. Các biểu đồ so sánh số liệu thu, giải ngân qua các năm và đánh giá mức độ đồng thuận của cán bộ quản lý minh họa rõ sự tăng trưởng nhưng còn nhiều điểm cần cải thiện.

Việc nâng cao nhận thức của các bên liên quan, đặc biệt là doanh nghiệp sử dụng dịch vụ môi trường, là yếu tố then chốt để đảm bảo nguồn thu ổn định. Đồng thời, tăng cường phối hợp liên ngành và hoàn thiện cơ chế giám sát sẽ giúp giảm thiểu các sai phạm và nâng cao hiệu quả sử dụng kinh phí chi trả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn nhân lực và trang thiết bị quản lý: UBND tỉnh cần bổ sung đội ngũ cán bộ chuyên trách cho Quỹ phát triển Đất, Rừng và Bảo vệ môi trường, đồng thời đầu tư trang thiết bị hiện đại phục vụ công tác giám sát và quản lý chi trả DVMTR. Mục tiêu đạt được trong vòng 2 năm tới nhằm nâng cao năng lực quản lý.

  2. Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật và quy chế phối hợp: Thành lập Ban chỉ đạo cấp tỉnh về quản lý chi trả DVMTR, xây dựng và ban hành quy chế phối hợp giữa các cơ quan liên quan để đảm bảo minh bạch, công khai và hiệu quả trong công tác chi trả. Thời gian thực hiện trong năm 2021.

  3. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên sử dụng dịch vụ: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo cho doanh nghiệp và tổ chức sử dụng dịch vụ môi trường rừng về nghĩa vụ chi trả và lợi ích của chính sách. Đặt mục tiêu tăng tỷ lệ nộp tiền đúng hạn lên trên 90% trong 3 năm tới.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Quỹ phát triển Đất, Rừng và Bảo vệ môi trường phối hợp với các cơ quan chức năng đẩy mạnh thanh tra, kiểm tra việc sử dụng kinh phí chi trả, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để đảm bảo hiệu quả chính sách. Kế hoạch triển khai liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lâm nghiệp và môi trường: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng giúp các cơ quan hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng.

  2. Quỹ phát triển Đất, Rừng và Bảo vệ môi trường các tỉnh: Tài liệu tham khảo quan trọng để cải thiện công tác tổ chức, quản lý và giám sát chi trả dịch vụ môi trường rừng, đặc biệt trong các tỉnh có điều kiện địa hình và kinh tế tương tự Bắc Kạn.

  3. Các chủ rừng và cộng đồng dân cư vùng có rừng: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các cơ chế chi trả dịch vụ môi trường, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ rừng và tham gia tích cực vào các chương trình phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, môi trường: Cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn quý giá phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài nguyên thiên nhiên và chính sách môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi trả dịch vụ môi trường rừng là gì?
    Chi trả dịch vụ môi trường rừng là cơ chế tài chính trong đó bên sử dụng dịch vụ trả tiền cho bên cung cấp nhằm thúc đẩy bảo vệ và phát triển rừng, theo nguyên tắc tự nguyện và có ràng buộc pháp lý.

  2. Ai là đối tượng phải chi trả dịch vụ môi trường rừng?
    Các đối tượng bao gồm cơ sở sản xuất thủy điện, cung ứng nước sạch, sản xuất công nghiệp sử dụng nước, doanh nghiệp du lịch sinh thái, cơ sở nuôi trồng thủy sản và các tổ chức, cá nhân gây phát thải khí nhà kính lớn.

  3. Hình thức chi trả dịch vụ môi trường rừng gồm những loại nào?
    Có hai hình thức chính: chi trả trực tiếp giữa bên sử dụng và bên cung cấp dịch vụ, và chi trả gián tiếp thông qua Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh hoặc trung ương.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Bắc Kạn là gì?
    Bao gồm thiếu nhân lực và trang thiết bị quản lý, phối hợp liên ngành chưa hiệu quả, giải ngân chậm trễ và nhận thức của các bên sử dụng dịch vụ còn hạn chế.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng?
    Tăng cường nhân lực và trang thiết bị, hoàn thiện hệ thống pháp luật và quy chế phối hợp, nâng cao nhận thức các bên sử dụng dịch vụ, và tăng cường kiểm tra, giám sát, xử lý vi phạm.

Kết luận

  • Tỉnh Bắc Kạn có tỷ lệ che phủ rừng cao (72,6%) và đã thu được khoảng 69,3 tỷ đồng từ dịch vụ môi trường rừng giai đoạn 2017-2019, trong đó giải ngân 42,8 tỷ đồng cho các chủ rừng.
  • Quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực, trang thiết bị và phối hợp liên ngành chưa hiệu quả.
  • Nhận thức và trách nhiệm của các bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng cần được nâng cao để đảm bảo nguồn thu ổn định và hiệu quả chính sách.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường nhân lực, hoàn thiện pháp luật, nâng cao nhận thức và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoàn thiện chính sách quản lý chi trả dịch vụ môi trường rừng tại Bắc Kạn và các tỉnh có điều kiện tương tự, hướng tới phát triển bền vững giai đoạn 2021-2025.

Để tiếp tục phát huy hiệu quả, các cơ quan quản lý và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ trong việc triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, giám sát và đánh giá định kỳ nhằm điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn.