I. Quản lý chi phí dự án xây dựng
Quản lý chi phí là yếu tố then chốt trong thành công của bất kỳ dự án xây dựng nào. Đối với dự án xây dựng trường Đại học Văn Lang, việc kiểm soát chi phí đảm bảo dự án hoàn thành trong phạm vi ngân sách được duyệt. Phương pháp EVM (Earned Value Management) được áp dụng để theo dõi và đánh giá hiệu suất dự án, giúp nhà quản lý nắm bắt tình hình thực tế so với kế hoạch ban đầu. Phương pháp này kết hợp ba yếu tố chính: khối lượng công việc, tiến độ, và chi phí, tạo cơ sở vững chắc để ra quyết định điều chỉnh kịp thời.
1.1. Tổng mức đầu tư
Tổng mức đầu tư (TMĐT) bao gồm toàn bộ chi phí cần thiết để hoàn thành dự án, từ chi phí xây dựng, thiết bị, đến các khoản bồi thường và tái định cư. Theo Nghị định số 10/2021/NĐ-CP, TMĐT được tính toán dựa trên thiết kế cơ sở và các yếu tố liên quan. Công thức tính TMĐT: V = GXD + GTB + GBT, TĐC + GQLDA + GTV + GK + GDP. Trong đó, GXD là chi phí xây dựng, GTB là chi phí thiết bị, và GDP là chi phí dự phòng. Việc xác định chính xác TMĐT giúp dự án tránh được các rủi ro về tài chính.
1.2. Hợp đồng xây dựng
Hợp đồng xây dựng là thỏa thuận giữa chủ đầu tư và nhà thầu, quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên. Hợp đồng có thể là trọn gói, theo đơn giá cố định, hoặc kết hợp nhiều hình thức. Giá hợp đồng được điều chỉnh dựa trên khối lượng công việc và các yếu tố phát sinh. Việc thanh toán hợp đồng được thực hiện theo từng giai đoạn, dựa trên khối lượng hoàn thành và nghiệm thu. Hồ sơ thanh toán bao gồm hợp đồng, bản vẽ thi công, và các biên bản nghiệm thu.
II. Phương pháp EVM trong quản lý dự án
Phương pháp EVM là công cụ hiệu quả để quản lý và đánh giá tiến độ dự án. EVM kết hợp ba yếu tố: Planned Value (PV), Earned Value (EV), và Actual Cost (AC). PV là chi phí dự kiến cho công việc theo kế hoạch, EV là giá trị công việc đã hoàn thành, và AC là chi phí thực tế đã chi. Các chỉ số như CPI (Cost Performance Index) và SPI (Schedule Performance Index) giúp đánh giá hiệu suất dự án. Nếu CPI < 1, dự án đang vượt ngân sách; nếu SPI < 1, dự án đang chậm tiến độ. EVM giúp nhà quản lý dự báo chi phí và thời gian hoàn thành dự án.
2.1. Các thành phần cơ bản của EVM
EVM bao gồm ba thành phần chính: PV, EV, và AC. PV là chi phí dự kiến cho công việc theo kế hoạch, EV là giá trị công việc đã hoàn thành, và AC là chi phí thực tế đã chi. Các chỉ số như CPI và SPI được tính toán dựa trên ba thành phần này. CPI = EV/AC, đo lường hiệu quả chi phí; SPI = EV/PV, đo lường hiệu quả tiến độ. EVM cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình dự án, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định kịp thời.
2.2. Ứng dụng EVM trong dự án Đại học Văn Lang
Trong dự án xây dựng Đại học Văn Lang, EVM được áp dụng để theo dõi tiến độ và chi phí. Các chỉ số EVM được tính toán định kỳ, giúp nhà quản lý phát hiện sớm các vấn đề như chậm tiến độ hoặc vượt ngân sách. Ví dụ, trong đợt 1 (10/2018), chỉ số CPI và SPI được sử dụng để đánh giá hiệu suất dự án. Kết quả cho thấy dự án đang đi đúng tiến độ và trong phạm vi ngân sách. EVM cũng giúp dự báo chi phí và thời gian hoàn thành dự án, đảm bảo hiệu quả kinh tế.
III. Kế hoạch quản lý chi phí dự án
Kế hoạch quản lý chi phí là yếu tố quan trọng để đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ và ngân sách. Trong dự án xây dựng Đại học Văn Lang, kế hoạch chi phí được xây dựng dựa trên khối lượng công việc, đơn giá vật tư, nhân công, và máy thi công. Kế hoạch này được chia thành các đợt, mỗi đợt có mục tiêu và ngân sách cụ thể. Việc theo dõi và đánh giá chi phí được thực hiện định kỳ, giúp nhà quản lý điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
3.1. Phân tích vật tư và đơn giá
Phân tích vật tư và đơn giá là bước quan trọng trong kế hoạch quản lý chi phí. Đơn giá vật tư, nhân công, và máy thi công được xác định dựa trên thị trường và các yếu tố liên quan. Trong dự án Đại học Văn Lang, đơn giá được tính toán chi tiết cho từng hạng mục công việc. Kết quả phân tích giúp xác định ngân sách dự án và kiểm soát chi phí trong quá trình thi công.
3.2. Quản lý chi phí theo đợt
Dự án được chia thành các đợt thi công, mỗi đợt có kế hoạch chi phí cụ thể. Trong đợt 1 (10/2018), chi phí kế hoạch và chi phí thực tế được so sánh để đánh giá hiệu quả quản lý. Kết quả cho thấy dự án đang đi đúng tiến độ và trong phạm vi ngân sách. Tương tự, đợt 2 (5/2019) cũng được đánh giá dựa trên các chỉ số EVM. Việc quản lý chi phí theo đợt giúp nhà quản lý phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.