Tổng quan nghiên cứu

Chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) tại Việt Nam đang là vấn đề cấp bách với khoảng 25,5 triệu tấn phát sinh mỗi năm, trong đó CTRSH đô thị chiếm khoảng 38.000 tấn/ngày và nông thôn khoảng 32.000 tấn/ngày. Tỷ lệ thu gom CTRSH đô thị đã tăng từ 78% năm 2008 lên 85,5% năm 2017, tuy nhiên tỷ lệ thu gom ở nông thôn vẫn còn thấp, chỉ đạt khoảng 40-55%. Việc xử lý CTRSH chủ yếu dựa vào phương pháp chôn lấp, chiếm 70-75%, trong khi tỷ lệ tái chế còn rất hạn chế, chỉ khoảng 8-12% ở đô thị và 3,24% ở nông thôn. Sự gia tăng dân số, đô thị hóa nhanh và phát triển kinh tế xã hội đã làm tăng áp lực lên môi trường do lượng chất thải phát sinh ngày càng lớn, gây ô nhiễm không khí, nước, đất và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về CTRSH tại Việt Nam giai đoạn 2017-2020, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước hướng tới phát triển bền vững đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các nội dung: xây dựng chính sách, tổ chức bộ máy quản lý, triển khai thực hiện chính sách và công tác thanh tra, kiểm tra xử lý vi phạm trên phạm vi toàn quốc. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh cùng đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật nhà nước trong quản lý nhà nước về CTRSH. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc sử dụng pháp luật và chính sách để điều chỉnh hành vi xã hội, đảm bảo sự ổn định và phát triển xã hội. Quản lý nhà nước về CTRSH là một dạng quản lý xã hội đặc biệt, sử dụng pháp luật và chính sách để kiểm soát, xử lý chất thải nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

  • Lý thuyết quản lý tổng hợp chất thải rắn: Quản lý tổng hợp CTR bao gồm toàn bộ vòng đời chất thải từ phát sinh đến xử lý cuối cùng, bao gồm phòng ngừa, giảm thiểu, phân loại, thu gom, tái sử dụng, tái chế và xử lý cuối cùng. Mục tiêu là bảo vệ sức khỏe con người, môi trường, tiết kiệm tài nguyên và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Các khái niệm chính bao gồm: chất thải rắn sinh hoạt, quản lý nhà nước, quản lý tổng hợp chất thải, chính sách pháp luật về môi trường, và phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các tài liệu thứ cấp như giáo trình, sách chuyên khảo, báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, các văn bản pháp luật, đề án, luận văn, luận án liên quan đến CTRSH và quản lý nhà nước. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các báo cáo tổng kết nhiệm vụ đánh giá tình hình nguồn thải và công tác kiểm soát chất thải tại 63 tỉnh, thành phố.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp thống kê mô tả: Xử lý và trình bày số liệu về lượng phát sinh, tỷ lệ thu gom, xử lý và tái chế CTRSH.

  • Phương pháp tổng hợp, phân tích và đánh giá: Đánh giá thực trạng quản lý nhà nước, các chính sách pháp luật, tổ chức bộ máy, công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.

  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu kinh nghiệm quản lý CTRSH của một số quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc, Đài Loan để rút ra bài học phù hợp cho Việt Nam.

  • Phương pháp chuyên gia: Tham vấn ý kiến các chuyên gia, nhà quản lý có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý CTRSH.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các văn bản pháp luật, báo cáo, số liệu thống kê giai đoạn 2017-2020 và các ý kiến chuyên gia. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí tính đại diện và độ tin cậy của nguồn dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình phát sinh và thu gom CTRSH: Năm 2019, lượng CTRSH phát sinh khoảng 25,5 triệu tấn/năm, trong đó đô thị chiếm 38.000 tấn/ngày. Tỷ lệ thu gom CTRSH đô thị tăng từ 78% năm 2008 lên 85,5% năm 2017, một số đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng đạt tỷ lệ thu gom nội thành 100%. Tuy nhiên, tỷ lệ thu gom ở nông thôn chỉ đạt 40-55%, vùng sâu vùng xa dưới 10%.

  2. Phương pháp xử lý CTRSH: Khoảng 70-75% CTRSH được xử lý bằng phương pháp chôn lấp, còn lại là các phương pháp khác như đốt, tái chế. Tỷ lệ tái chế CTRSH đô thị chỉ đạt 8-12%, nông thôn 3,24%. Công nghệ xử lý còn lạc hậu, quy mô nhỏ, chưa đồng bộ và chưa phù hợp với đặc điểm chất thải Việt Nam.

  3. Hệ thống chính sách và tổ chức bộ máy: Hệ thống pháp luật về quản lý CTRSH còn chưa đầy đủ, chồng chéo, thiếu sự thống nhất giữa các bộ, ngành và địa phương. Tổ chức bộ máy quản lý phân tán, thiếu phối hợp hiệu quả, gây khó khăn trong triển khai thực hiện.

  4. Công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Hoạt động thanh tra, kiểm tra còn hạn chế, chế tài xử phạt chưa đủ sức răn đe, dẫn đến tình trạng vi phạm trong quản lý CTRSH vẫn phổ biến.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do hệ thống chính sách pháp luật chưa hoàn thiện, tổ chức bộ máy quản lý phân tán, thiếu sự phối hợp đồng bộ và nguồn lực tài chính hạn chế. So với các quốc gia phát triển như Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam còn thiếu các cơ chế tài chính như thu phí rác theo khối lượng, chính sách ưu đãi cho công nghệ xử lý hiện đại và chưa phát huy được vai trò của cộng đồng trong phân loại, thu gom rác tại nguồn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thu gom CTRSH theo khu vực đô thị và nông thôn qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ xử lý theo phương pháp và biểu đồ cơ cấu tổ chức quản lý nhà nước về CTRSH. Những so sánh này giúp làm rõ khoảng cách giữa thực trạng Việt Nam và các nước tiên tiến, từ đó làm cơ sở đề xuất giải pháp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống chính sách pháp luật: Rà soát, sửa đổi và ban hành đồng bộ các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý CTRSH, quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan trung ương và địa phương, xây dựng cơ chế thu phí rác theo khối lượng nhằm khuyến khích giảm thiểu phát sinh chất thải. Thời gian thực hiện: 2022-2023. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các bộ, ngành liên quan.

  2. Tăng cường đầu tư và huy động nguồn lực tài chính: Đảm bảo cân đối ngân sách cho công tác quản lý CTRSH, đẩy mạnh xã hội hóa trong thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải, xây dựng chính sách ưu đãi tín dụng và thuế cho các dự án xử lý chất thải thân thiện môi trường. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, các địa phương, nhà đầu tư tư nhân.

  3. Phát triển và ứng dụng công nghệ xử lý hiện đại: Xây dựng danh mục công nghệ xử lý CTRSH phù hợp với điều kiện Việt Nam, ưu tiên công nghệ đốt thu hồi năng lượng, tái chế và giảm thiểu chôn lấp. Tăng cường nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và xây dựng mô hình điểm phân loại rác tại nguồn. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể thực hiện: Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Tài nguyên và Môi trường, các viện nghiên cứu.

  4. Nâng cao nhận thức và phát triển nguồn nhân lực: Đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo, tập huấn cho cộng đồng, doanh nghiệp và cán bộ quản lý về quản lý CTRSH, xây dựng cơ sở dữ liệu và trang thông tin điện tử về chất thải. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2022. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài nguyên và Môi trường, các địa phương, tổ chức xã hội.

  5. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Xây dựng chế tài xử phạt nghiêm minh, nâng cao năng lực thanh tra, kiểm tra, giám sát việc thực hiện chính sách quản lý CTRSH tại các địa phương. Thời gian thực hiện: 2022-2024. Chủ thể thực hiện: Thanh tra Chính phủ, Bộ Tài nguyên và Môi trường, các cơ quan chức năng địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường và đô thị: Giúp xây dựng, hoàn thiện chính sách, quy hoạch và tổ chức thực hiện quản lý CTRSH hiệu quả, nâng cao năng lực quản lý và giám sát.

  2. Các nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực quản lý công và môi trường: Cung cấp cơ sở lý luận, dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về quản lý nhà nước CTRSH tại Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xử lý chất thải và công nghệ môi trường: Hỗ trợ lựa chọn công nghệ phù hợp, hiểu rõ khung pháp lý và chính sách ưu đãi, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và vận hành.

  4. Tổ chức xã hội, cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức, tham gia giám sát, tuyên truyền và thực hiện phân loại, thu gom rác thải tại nguồn, góp phần bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về chất thải rắn sinh hoạt là gì?
    Quản lý nhà nước về CTRSH là hoạt động sử dụng pháp luật và chính sách của nhà nước để điều chỉnh hành vi của cá nhân, tổ chức nhằm kiểm soát, xử lý chất thải sinh hoạt, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Ví dụ, nhà nước ban hành các quy định về thu gom, xử lý rác thải và giám sát thực hiện.

  2. Tại sao tỷ lệ thu gom CTRSH ở nông thôn thấp hơn đô thị?
    Nguyên nhân do hạ tầng thu gom chưa phát triển, nguồn lực tài chính hạn chế, nhận thức cộng đồng chưa cao và địa hình phức tạp. Tỷ lệ thu gom nông thôn chỉ đạt 40-55%, trong khi đô thị đạt trên 85%. Điều này dẫn đến nhiều bãi rác tự phát và ô nhiễm môi trường.

  3. Phương pháp xử lý CTRSH nào đang được áp dụng phổ biến ở Việt Nam?
    Phương pháp chôn lấp chiếm khoảng 70-75% tổng lượng CTRSH xử lý, còn lại là đốt và tái chế. Tuy nhiên, chôn lấp gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và không bền vững, do đó cần chuyển đổi sang công nghệ hiện đại hơn như đốt thu hồi năng lượng.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý nhà nước về CTRSH là gì?
    Bao gồm năng lực nền hành chính (thể chế, tổ chức bộ máy, đội ngũ công chức), sự tham gia của người dân, yếu tố văn hóa, lịch sử, phát triển kinh tế xã hội và các cam kết quốc tế. Ví dụ, sự phối hợp kém giữa các cơ quan quản lý làm giảm hiệu quả quản lý.

  5. Bài học kinh nghiệm nào từ các nước phát triển có thể áp dụng cho Việt Nam?
    Các nước như Hàn Quốc, Nhật Bản áp dụng hệ thống thu phí rác theo khối lượng, chính sách ưu đãi công nghệ xử lý hiện đại, tăng cường tái chế và nâng cao nhận thức cộng đồng. Việt Nam có thể học hỏi để hoàn thiện khung pháp lý, tổ chức bộ máy và phát triển công nghệ phù hợp.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng quản lý nhà nước về chất thải rắn sinh hoạt tại Việt Nam giai đoạn 2017-2020, làm rõ các tồn tại về chính sách, tổ chức và công tác thực thi.
  • Phân tích chi tiết các tác động tiêu cực của CTRSH đến môi trường, sức khỏe cộng đồng và kinh tế xã hội, đồng thời so sánh kinh nghiệm quốc tế để rút ra bài học phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật, tăng cường đầu tư, phát triển công nghệ xử lý hiện đại, nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường thanh tra, kiểm tra.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn và lý luận, là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực quản lý CTRSH.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp nhằm hướng tới quản lý CTRSH bền vững đến năm 2025.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng bằng cách tham khảo và áp dụng các giải pháp quản lý chất thải rắn sinh hoạt hiệu quả!