Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ tại Việt Nam, vấn đề quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) trở thành thách thức lớn đối với các địa phương, đặc biệt là huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. Với dân số tăng từ 152.000 người năm 2015 lên khoảng 185.000 người năm 2020, lượng CTRSH phát sinh trung bình khoảng 129 tấn/ngày, trong khi công suất xử lý hiện tại chỉ đạt khoảng 30 tấn/ngày đêm, dẫn đến tình trạng tồn đọng rác thải tại các điểm tập kết trung chuyển. Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý CTRSH trên địa bàn huyện Tiên Du giai đoạn 2019-2021, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động phân loại, thu gom, vận chuyển và xử lý CTRSH tại 14 đơn vị hành chính của huyện, với mục tiêu góp phần bảo vệ môi trường, cải thiện cảnh quan và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý địa phương trong việc hoạch định chính sách và đầu tư hạ tầng xử lý chất thải.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết quản lý môi trường và quản lý chất thải rắn sinh hoạt, trong đó:
Lý thuyết quản lý môi trường: Quản lý môi trường là quá trình tác động có tổ chức, liên tục của các chủ thể nhằm bảo vệ môi trường sống và phát triển bền vững kinh tế - xã hội. Quản lý CTRSH là một phần quan trọng trong quản lý môi trường, bao gồm các hoạt động phòng ngừa, giảm thiểu, giám sát, phân loại, thu gom, vận chuyển, tái sử dụng, tái chế và xử lý chất thải.
Mô hình quản lý chất thải rắn sinh hoạt: Bao gồm các khái niệm chính như phân loại chất thải tại nguồn, thu gom và vận chuyển, xử lý chất thải bằng các công nghệ phù hợp (chôn lấp hợp vệ sinh, ủ sinh học, thiêu đốt, ép kiện, công nghệ Hydromex), cùng với vai trò của các chủ thể trong hệ thống quản lý (cơ quan nhà nước, tổ chức thu gom, người dân).
Khái niệm thành phần và hệ số phát sinh CTRSH: Thành phần chất thải gồm hữu cơ, vô cơ, có thể tái chế và chất thải nguy hại. Hệ số phát sinh được xác định dựa trên cân đo thực tế tại hộ gia đình, làm cơ sở dự báo lượng chất thải phát sinh theo dân số.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu sơ cấp qua khảo sát trực tiếp 135 mẫu gồm 90 hộ dân, 30 người lao động thu gom vận chuyển và 15 cán bộ quản lý tại 3 địa phương (2 xã, 1 thị trấn). Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu của UBND huyện Tiên Du, Phòng Tài nguyên và Môi trường, Chi cục Thống kê, Công ty Môi trường Tân Trường Lộc và các nguồn tin cậy khác.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh giữa các nhóm đối tượng và thời gian, lập bảng liệt kê số liệu, xác định hệ số phát sinh và thành phần CTRSH. Phương pháp dự báo dân số và lượng CTRSH phát sinh được áp dụng theo công thức toán học chuẩn.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021, với khảo sát thực địa và thu thập số liệu trong năm 2020, phân tích và đề xuất giải pháp cho các năm tiếp theo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng phát sinh và thành phần CTRSH: Lượng CTRSH phát sinh trung bình khoảng 129 tấn/ngày, trong đó 62,57% phát sinh từ sinh hoạt hộ gia đình và khu công nhân thuê trọ, 17,2% từ hoạt động thương mại, 14,72% từ chợ và trung tâm thương mại. Thành phần chất thải chủ yếu là hữu cơ phân hủy nhanh, giấy, nhựa và kim loại.
Hiệu quả quản lý tại nguồn và thu gom: Tỷ lệ phân loại CTRSH tại nguồn còn thấp, chưa đạt yêu cầu để thuận tiện cho tái chế và xử lý. Hệ thống thu gom vận chuyển còn thiếu phương tiện hiện đại, nhân lực và trang thiết bị chưa đáp ứng đủ nhu cầu, dẫn đến tình trạng rác tồn đọng tại 64 điểm tập kết trung chuyển, nhiều điểm quá tải và gây ô nhiễm môi trường.
Công suất xử lý và công nghệ áp dụng: Toàn huyện chỉ có 2 nhà máy xử lý CTRSH quy mô nhỏ với công suất 30 tấn/ngày đêm, thực tế hoạt động vượt công suất nhưng chỉ xử lý khoảng 5 tấn/ngày đêm. Công nghệ xử lý chủ yếu là đốt lò nhỏ và chôn lấp, chưa có nhà máy chế biến phân hữu cơ từ rác thải sinh hoạt.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý CTRSH: Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, nhận thức cộng đồng chưa cao, cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý còn thiếu đồng bộ, công nghệ xử lý chưa đa dạng và phù hợp, cùng với áp lực tăng dân số cơ học và phát triển công nghiệp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại là do sự gia tăng nhanh dân số và phát triển công nghiệp chưa được đồng bộ với hạ tầng quản lý chất thải. So với các huyện thuộc tỉnh Hải Dương và Bắc Giang, huyện Tiên Du còn thiếu các giải pháp tái chế, tái sử dụng và thu hồi năng lượng từ chất thải, dẫn đến lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nguồn phát sinh CTRSH, bảng so sánh công suất xử lý và lượng rác tồn đọng tại các điểm tập kết, cũng như biểu đồ tỷ lệ phân loại CTRSH tại nguồn qua các năm. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng và đầu tư công nghệ xử lý hiện đại, đồng thời hoàn thiện bộ máy quản lý từ huyện đến cơ sở để nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phân loại CTRSH tại nguồn: Triển khai các chương trình tuyên truyền, vận động người dân phân loại rác tại hộ gia đình nhằm giảm lượng rác thải phải xử lý, nâng tỷ lệ tái chế lên ít nhất 30% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các xã, thị trấn và tổ chức chính trị - xã hội.
Đầu tư nâng cấp công nghệ xử lý: Xây dựng nhà máy chế biến phân hữu cơ từ rác thải sinh hoạt công suất tối thiểu 50 tấn/ngày, áp dụng công nghệ ủ sinh học tiên tiến trong vòng 5 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với doanh nghiệp môi trường và các nhà đầu tư.
Hoàn thiện hệ thống thu gom và vận chuyển: Mua sắm phương tiện thu gom hiện đại, đào tạo nhân lực chuyên môn, nâng tần suất thu gom lên tối thiểu 3 lần/tuần tại các khu dân cư đông đúc trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Công ty Môi trường Tân Trường Lộc và UBND các xã, thị trấn.
Củng cố bộ máy quản lý và chính sách tài chính: Xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành, phân công rõ ràng trách nhiệm quản lý CTRSH, đồng thời đảm bảo nguồn kinh phí ổn định và công bằng cho hoạt động thu gom, xử lý trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Phòng Tài nguyên và Môi trường, Phòng Tài chính - Kế hoạch.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp hoạch định chính sách, quy hoạch và đầu tư hạ tầng quản lý CTRSH phù hợp với đặc thù địa phương.
Doanh nghiệp môi trường và nhà đầu tư: Cung cấp cơ sở khoa học để lựa chọn công nghệ xử lý, phát triển dịch vụ thu gom và xử lý chất thải hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý môi trường, kinh tế: Là tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý CTRSH cấp huyện.
Tổ chức chính trị - xã hội và cộng đồng dân cư: Nâng cao nhận thức, tham gia tích cực vào công tác phân loại, thu gom và giám sát quản lý chất thải rắn sinh hoạt.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn lại quan trọng?
Phân loại tại nguồn giúp giảm lượng rác thải phải xử lý, tăng hiệu quả tái chế và giảm chi phí xử lý cuối cùng. Ví dụ, rác hữu cơ có thể được ủ làm phân compost, trong khi rác tái chế được thu hồi để tái sử dụng.Hiện trạng công suất xử lý CTRSH tại huyện Tiên Du như thế nào?
Hiện có 2 nhà máy xử lý với công suất thiết kế 30 tấn/ngày đêm, nhưng thực tế chỉ xử lý khoảng 5 tấn/ngày đêm, dẫn đến tồn đọng rác tại các điểm tập kết.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý CTRSH?
Nguồn lực tài chính hạn chế, nhận thức cộng đồng chưa cao và công nghệ xử lý chưa đa dạng là những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.Các giải pháp công nghệ nào được đề xuất cho huyện Tiên Du?
Xây dựng nhà máy chế biến phân hữu cơ, áp dụng công nghệ ủ sinh học, thiêu đốt tiên tiến và công nghệ ép kiện để giảm thiểu rác thải và thu hồi năng lượng.Vai trò của người dân trong quản lý CTRSH là gì?
Người dân vừa là chủ xả thải vừa là người tham gia phân loại, chuyển giao rác đúng quy định và giám sát các hoạt động thu gom, vận chuyển, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.
Kết luận
- Đã xác định được thực trạng phát sinh và quản lý CTRSH tại huyện Tiên Du với lượng rác thải trung bình 129 tấn/ngày, trong khi công suất xử lý còn hạn chế.
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng bao gồm nguồn lực tài chính, nhận thức cộng đồng, công nghệ và bộ máy quản lý.
- Đề xuất các giải pháp trọng tâm về phân loại tại nguồn, đầu tư công nghệ xử lý, hoàn thiện hệ thống thu gom và củng cố bộ máy quản lý.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý và doanh nghiệp trong việc nâng cao hiệu quả quản lý CTRSH.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 1-5 năm nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững địa phương.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng huyện Tiên Du cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng để đạt hiệu quả quản lý CTRSH bền vững.