Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết 29, việc nâng cao năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cho giáo viên tiểu học trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, với 17 trường tiểu học và hơn 19.000 học sinh năm học 2021-2022, là địa bàn nghiên cứu điển hình cho vấn đề này. Theo số liệu của Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố, tỷ lệ học sinh hoàn thành chương trình tiểu học đạt 100%, tỷ lệ huy động học sinh đúng độ tuổi đạt 100%, và hiệu quả giáo dục đạt khoảng 95,7%. Tuy nhiên, công tác bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cho giáo viên còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong quản lý và tổ chức bồi dưỡng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cho giáo viên tiểu học theo chuẩn nghề nghiệp, đồng thời đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả để nâng cao năng lực này. Nghiên cứu tập trung vào các trường tiểu học trên địa bàn thành phố Thái Bình trong năm học 2022-2023, với đối tượng khảo sát là cán bộ quản lý và giáo viên tiểu học. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, từ đó cải thiện chất lượng giáo dục tiểu học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình đào tạo bồi dưỡng theo chu trình (Circular Training Model) của Sloman M., bao gồm bốn bước: xác định nhu cầu bồi dưỡng, lập kế hoạch và thiết kế bồi dưỡng, tổ chức triển khai bồi dưỡng và đánh giá kết quả. Mô hình này phù hợp với quản lý giáo dục, giúp đảm bảo tính hệ thống và liên tục trong quá trình bồi dưỡng.

Hai lý thuyết chính được vận dụng là:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Nhấn mạnh các chức năng quản lý gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động bồi dưỡng năng lực cho giáo viên.

  2. Lý thuyết phát triển năng lực nghề nghiệp: Định nghĩa năng lực là tổ hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ, trong đó năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội là khả năng tạo dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác hiệu quả nhằm thực hiện mục tiêu giáo dục.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực phát triển mối quan hệ, chuẩn nghề nghiệp giáo viên tiểu học (Thông tư 20/2018/TT-BGDĐT), bồi dưỡng năng lực, quản lý bồi dưỡng năng lực, và các yếu tố ảnh hưởng bên trong và bên ngoài nhà trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ khảo sát 413 cán bộ quản lý và giáo viên tại 17 trường tiểu học trên địa bàn thành phố Thái Bình trong năm học 2022-2023. Ngoài ra, sử dụng các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và báo cáo ngành giáo dục.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố qua thang điểm Likert, kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn chuyên gia và quan sát thực tế.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu trong năm học 2022-2023, phân tích và đề xuất biện pháp trong quý đầu năm 2024, khảo nghiệm biện pháp và hoàn thiện luận văn trong quý II năm 2024.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực phát triển mối quan hệ của giáo viên: Khoảng 65% giáo viên đạt mức khá trở lên về năng lực tạo dựng mối quan hệ hợp tác với cha mẹ học sinh và các bên liên quan. Tuy nhiên, chỉ khoảng 40% giáo viên chủ động phối hợp hiệu quả giữa nhà trường, gia đình và xã hội trong hoạt động dạy học.

  2. Thực trạng công tác bồi dưỡng năng lực: 70% trường tổ chức các lớp bồi dưỡng tập trung theo từng đợt, nhưng chỉ 45% giáo viên tham gia đầy đủ các hình thức bồi dưỡng đa dạng như tự học, tham quan học tập, hoặc bồi dưỡng qua đội ngũ giáo viên cốt cán.

  3. Quản lý bồi dưỡng năng lực: 55% cán bộ quản lý đánh giá công tác lập kế hoạch bồi dưỡng còn thiếu tính hệ thống và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu thực tế của giáo viên. Việc kiểm tra, đánh giá kết quả bồi dưỡng chỉ được thực hiện nghiêm túc ở 35% trường.

  4. Yếu tố ảnh hưởng: Yếu tố bên trong như nhận thức của Ban giám hiệu và năng lực lãnh đạo cán bộ quản lý có mức độ ảnh hưởng cao (trên 75%) đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng. Yếu tố bên ngoài như chính sách của ngành, sự phối hợp cộng đồng và điều kiện cơ sở vật chất cũng có ảnh hưởng đáng kể, khoảng 60-70%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội của giáo viên tiểu học tại Thái Bình còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong phối hợp thực hiện các hoạt động giáo dục. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về quản lý bồi dưỡng giáo viên tại các địa phương khác, cho thấy sự thiếu đồng bộ trong công tác bồi dưỡng và quản lý.

Việc tổ chức bồi dưỡng chủ yếu theo hình thức tập trung, thiếu đa dạng và chưa phát huy được vai trò tự học, tự bồi dưỡng của giáo viên. Quản lý bồi dưỡng còn bị động, chưa có sự chủ động trong xác định nhu cầu và lập kế hoạch phù hợp, dẫn đến hiệu quả bồi dưỡng chưa cao. Các biểu đồ so sánh mức độ tham gia bồi dưỡng và đánh giá hiệu quả có thể minh họa rõ sự chênh lệch này.

Yếu tố nội bộ như năng lực lãnh đạo và nhận thức của Ban giám hiệu đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng quản lý bồi dưỡng, đồng thời sự hỗ trợ từ các cấp quản lý và cộng đồng cũng góp phần tạo điều kiện thuận lợi. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng môi trường quản lý tích cực và phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xác định nhu cầu bồi dưỡng chính xác và kịp thời: Chủ động khảo sát nhu cầu của giáo viên hàng năm để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng phù hợp, đảm bảo đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Thời gian thực hiện: hàng năm trước năm học mới. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với hiệu trưởng các trường.

  2. Đa dạng hóa hình thức và phương pháp bồi dưỡng: Kết hợp bồi dưỡng tập trung, tự học, học trực tuyến, tham quan học tập và bồi dưỡng qua đội ngũ giáo viên cốt cán nhằm nâng cao hiệu quả và thu hút sự tham gia của giáo viên. Thời gian: triển khai ngay trong năm học 2023-2024. Chủ thể: Hiệu trưởng và tổ chuyên môn.

  3. Nâng cao năng lực quản lý bồi dưỡng cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về kỹ năng quản lý bồi dưỡng theo mô hình chu trình, tăng cường vai trò lãnh đạo và chỉ đạo. Thời gian: quý II năm 2024. Chủ thể: Phòng Giáo dục và Đào tạo.

  4. Tăng cường kiểm tra, đánh giá và sử dụng kết quả bồi dưỡng: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả bồi dưỡng, tổ chức kiểm tra định kỳ và sử dụng kết quả để điều chỉnh kế hoạch, đồng thời làm căn cứ đánh giá năng lực giáo viên. Thời gian: bắt đầu từ năm học 2023-2024. Chủ thể: Ban giám hiệu và Phòng Giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý tại các trường tiểu học.

  2. Giáo viên tiểu học: Hiểu rõ về chuẩn nghề nghiệp và năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội, từ đó chủ động tham gia các hoạt động bồi dưỡng và phát triển nghề nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý bồi dưỡng năng lực giáo viên, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục địa phương: Áp dụng các biện pháp đề xuất để nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, góp phần thực hiện thành công các chính sách đổi mới giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội là gì?
    Là tổ hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ giúp giáo viên xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác hiệu quả với cha mẹ học sinh và các bên liên quan nhằm thực hiện mục tiêu giáo dục.

  2. Tại sao cần quản lý bồi dưỡng năng lực này cho giáo viên tiểu học?
    Quản lý hiệu quả giúp đảm bảo hoạt động bồi dưỡng đáp ứng đúng nhu cầu, nâng cao năng lực giáo viên, từ đó cải thiện chất lượng giáo dục và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

  3. Các hình thức bồi dưỡng nào được áp dụng phổ biến?
    Bao gồm bồi dưỡng tập trung theo đợt, tự học, học trực tuyến, tham quan học tập, bồi dưỡng qua đội ngũ giáo viên cốt cán và các hoạt động trải nghiệm thực tế.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến quản lý bồi dưỡng năng lực?
    Yếu tố bên trong như nhận thức và năng lực lãnh đạo của Ban giám hiệu, cán bộ quản lý có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là các yếu tố bên ngoài như chính sách ngành và sự phối hợp cộng đồng.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động bồi dưỡng?
    Thông qua kiểm tra, đánh giá định kỳ dựa trên tiêu chí cụ thể về năng lực phát triển mối quan hệ, thu thập phản hồi từ giáo viên và các bên liên quan, đồng thời sử dụng kết quả để điều chỉnh kế hoạch bồi dưỡng.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng cơ sở lý luận và mô hình quản lý bồi dưỡng năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội cho giáo viên tiểu học theo chuẩn nghề nghiệp.
  • Thực trạng tại các trường tiểu học thành phố Thái Bình cho thấy nhiều hạn chế trong công tác bồi dưỡng và quản lý, đặc biệt về đa dạng hình thức bồi dưỡng và kiểm tra đánh giá.
  • Các yếu tố nội bộ và bên ngoài đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng năng lực.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể nhằm nâng cao chất lượng bồi dưỡng, bao gồm xác định nhu cầu, đa dạng hình thức, nâng cao năng lực quản lý và tăng cường kiểm tra đánh giá.
  • Tiếp tục khảo nghiệm và triển khai các biện pháp trong năm học 2024-2025 để nâng cao năng lực giáo viên và chất lượng giáo dục tiểu học tại địa phương.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên tiểu học được khuyến khích áp dụng các biện pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực phát triển mối quan hệ giữa nhà trường, gia đình và xã hội, góp phần thực hiện thành công đổi mới giáo dục phổ thông.