Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản toàn diện giáo dục Việt Nam, việc nâng cao năng lực dạy học theo định hướng giáo dục STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) cho giáo viên trung học cơ sở (THCS) trở thành yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của ngành giáo dục, từ năm học 2017-2018, nhiều trường phổ thông đã bắt đầu triển khai thí điểm giáo dục STEM nhằm phát triển năng lực vận dụng kiến thức liên môn cho học sinh. Huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang, với 19 trường THCS, đang từng bước đưa giáo dục STEM vào các hoạt động dạy học và trải nghiệm thực tế cho học sinh. Tuy nhiên, thực trạng năng lực dạy học STEM của giáo viên còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng triển khai chương trình.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học theo định hướng giáo dục STEM cho giáo viên THCS huyện Việt Yên trong năm học 2019-2020, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao năng lực này. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh: quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp bồi dưỡng, lực lượng tham gia, điều kiện cơ sở vật chất và tài chính phục vụ bồi dưỡng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý giáo dục và nhà trường nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông theo hướng phát triển năng lực và phẩm chất học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực dạy học STEM. Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình năng lực dạy học của giáo viên: Năng lực dạy học được hiểu là tổ hợp các kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất giúp giáo viên tổ chức dạy học hiệu quả. Cấu trúc năng lực bao gồm năng lực chuẩn bị bài học, tổ chức dạy học, kiểm tra đánh giá và quản lý lớp học. Đặc biệt, năng lực dạy học theo định hướng STEM đòi hỏi giáo viên phải có khả năng thiết kế chủ đề liên môn, tổ chức hoạt động trải nghiệm và đánh giá kết quả học tập theo hướng phát triển năng lực STEM.

  2. Lý thuyết quản lý bồi dưỡng giáo viên: Quản lý bồi dưỡng là quá trình tác động có mục đích của chủ thể quản lý nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho giáo viên. Quản lý hiệu quả đòi hỏi xây dựng mục tiêu rõ ràng, quản lý nội dung, phương pháp, hình thức bồi dưỡng, xây dựng lực lượng tham gia và đảm bảo điều kiện vật chất, tài chính phù hợp.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: năng lực dạy học STEM, bồi dưỡng năng lực dạy học, quản lý bồi dưỡng giáo viên, giáo dục STEM, phương pháp bồi dưỡng, hình thức bồi dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 19 trường THCS huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang trong năm học 2019-2020. Dữ liệu bao gồm khảo sát ý kiến của cán bộ quản lý, giáo viên về thực trạng bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, tài liệu quản lý, báo cáo hoạt động bồi dưỡng.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các trường và giáo viên có liên quan đến giáo dục STEM.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng qua thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm các đánh giá về thực trạng bồi dưỡng; phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên gia, tổng hợp ý kiến để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất biện pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2019-2020, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu, đề xuất và thử nghiệm biện pháp quản lý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức và năng lực dạy học STEM của giáo viên: Khoảng 65% giáo viên nhận thức đúng về khái niệm và vai trò của giáo dục STEM, tuy nhiên chỉ khoảng 40% tự đánh giá có năng lực tổ chức dạy học theo định hướng STEM ở mức khá trở lên. Điều này cho thấy còn nhiều giáo viên chưa đủ tự tin và kỹ năng để triển khai hiệu quả.

  2. Thực trạng hoạt động bồi dưỡng năng lực dạy học STEM: Chỉ khoảng 55% trường THCS tổ chức bồi dưỡng tập trung cho giáo viên về STEM, trong đó hình thức sinh hoạt chuyên môn theo hướng nghiên cứu bài học chiếm tỷ lệ 30%. Các hình thức bồi dưỡng trực tuyến và học tập từ xa còn hạn chế do điều kiện cơ sở vật chất và kỹ năng công nghệ thông tin của giáo viên.

  3. Quản lý nội dung và chương trình bồi dưỡng: Nội dung bồi dưỡng chủ yếu tập trung vào kiến thức cơ bản về STEM và kỹ năng thiết kế bài học, nhưng chưa đồng bộ và chưa có sự kế thừa liên tục giữa các khóa bồi dưỡng. Khoảng 60% giáo viên và cán bộ quản lý đánh giá nội dung bồi dưỡng chưa thực sự phù hợp với nhu cầu thực tế.

  4. Lực lượng tham gia bồi dưỡng và điều kiện cơ sở vật chất: Đội ngũ giáo viên cốt cán và tổ trưởng chuyên môn được huy động tham gia bồi dưỡng nhưng chưa phát huy hết vai trò hỗ trợ đồng nghiệp. Cơ sở vật chất phục vụ bồi dưỡng như phòng học, thiết bị kỹ thuật còn thiếu và chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả bồi dưỡng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do giáo viên chưa được đào tạo bài bản về STEM trong đào tạo chính quy, dẫn đến thiếu kỹ năng và kinh nghiệm thực tiễn. Việc quản lý bồi dưỡng còn mang tính hình thức, chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và nhà trường. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc bồi dưỡng STEM cần được tổ chức thường xuyên, đa dạng hình thức và có sự hỗ trợ kỹ thuật, tài chính đầy đủ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên tự đánh giá năng lực STEM theo các mức độ, bảng tổng hợp các hình thức bồi dưỡng và tỷ lệ áp dụng tại các trường, biểu đồ tròn phân bố lực lượng tham gia bồi dưỡng.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM tại địa phương, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giáo dục STEM, góp phần thực hiện thành công chương trình giáo dục phổ thông mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức khảo sát nhu cầu và đánh giá thực trạng năng lực giáo viên: Thực hiện định kỳ khảo sát nhu cầu bồi dưỡng STEM của giáo viên để xây dựng kế hoạch bồi dưỡng phù hợp, đảm bảo đáp ứng đúng yêu cầu thực tế. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, thời gian: mỗi năm học.

  2. Xây dựng nội dung bồi dưỡng thiết thực, khoa học: Phát triển chương trình bồi dưỡng theo hướng tích hợp liên môn, tập trung vào kỹ năng thiết kế bài học STEM, tổ chức hoạt động trải nghiệm và đánh giá kết quả học tập. Chủ thể: Trung tâm bồi dưỡng giáo viên, phối hợp với các chuyên gia STEM, thời gian: triển khai trong 1-2 năm.

  3. Đa dạng hóa hình thức bồi dưỡng: Kết hợp sinh hoạt chuyên môn theo hướng nghiên cứu bài học, bồi dưỡng tập trung, học tập từ xa và bồi dưỡng trực tuyến để phù hợp với điều kiện thực tế của giáo viên. Chủ thể: Nhà trường và Phòng Giáo dục, thời gian: liên tục trong năm học.

  4. Đảm bảo cơ sở vật chất và tài chính phục vụ bồi dưỡng: Đầu tư trang thiết bị phòng học STEM, máy tính, thiết bị thí nghiệm và tài liệu bồi dưỡng; xây dựng kế hoạch ngân sách rõ ràng, minh bạch. Chủ thể: UBND huyện, Phòng Giáo dục, thời gian: kế hoạch 3 năm.

  5. Huy động và phát huy vai trò lực lượng tham gia bồi dưỡng: Tăng cường vai trò của hiệu trưởng, tổ trưởng chuyên môn và giáo viên cốt cán trong việc tổ chức, hướng dẫn và hỗ trợ đồng nghiệp phát triển năng lực dạy học STEM. Chủ thể: Nhà trường, thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục cấp huyện, sở giáo dục: Nghiên cứu giúp xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng giáo viên STEM phù hợp với điều kiện địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục.

  2. Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường THCS: Áp dụng các biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, tổ chức sinh hoạt chuyên môn và phân công lực lượng bồi dưỡng hiệu quả.

  3. Giáo viên THCS dạy các môn STEM: Nắm bắt kiến thức, phương pháp bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, từ đó nâng cao kỹ năng thiết kế và tổ chức bài học theo định hướng STEM.

  4. Nhà nghiên cứu và giảng viên đào tạo giáo viên: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM, phục vụ cho công tác đào tạo và nghiên cứu phát triển giáo dục STEM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục STEM là gì và tại sao cần thiết trong giáo dục phổ thông?
    Giáo dục STEM là phương pháp dạy học tích hợp liên môn Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học, giúp học sinh phát triển năng lực vận dụng kiến thức vào giải quyết vấn đề thực tiễn. Đây là xu hướng đổi mới giáo dục nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội hiện đại.

  2. Năng lực dạy học theo định hướng STEM gồm những thành phần nào?
    Năng lực này bao gồm xây dựng mục tiêu giáo dục STEM, lựa chọn và thiết kế chủ đề STEM, lập kế hoạch bài học, sử dụng phương pháp dạy học phù hợp, tư vấn học sinh, quản lý hoạt động học và đánh giá kết quả học tập theo định hướng STEM.

  3. Phương pháp bồi dưỡng năng lực dạy học STEM hiệu quả là gì?
    Phương pháp hiệu quả là kết hợp giữa thuyết trình, đàm thoại, nghiên cứu tài liệu, thực hành cá nhân và nhóm, trải nghiệm thực tế, học tập từ xa và bồi dưỡng trực tuyến, phù hợp với đặc điểm người học là giáo viên.

  4. Những khó khăn chính trong quản lý bồi dưỡng năng lực dạy học STEM hiện nay?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đồng đều của giáo viên, thiếu kinh nghiệm và kỹ năng thực tiễn, cơ sở vật chất hạn chế, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và nhà trường, cũng như chưa có chương trình bồi dưỡng đồng bộ, liên tục.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả bồi dưỡng năng lực dạy học STEM?
    Đánh giá dựa trên so sánh năng lực thực tế của giáo viên với mục tiêu bồi dưỡng, sử dụng nhiều công cụ như khảo sát, quan sát giờ dạy, phỏng vấn, đánh giá sản phẩm bài giảng STEM và phản hồi từ học sinh, đảm bảo khách quan và khoa học.

Kết luận

  • Năng lực dạy học theo định hướng giáo dục STEM của giáo viên THCS huyện Việt Yên còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng triển khai giáo dục STEM.
  • Hoạt động bồi dưỡng năng lực dạy học STEM chưa được quản lý đồng bộ, thiếu sự phối hợp và điều kiện vật chất chưa đáp ứng đầy đủ.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý bồi dưỡng bao gồm khảo sát nhu cầu, xây dựng nội dung thiết thực, đa dạng hình thức bồi dưỡng, đảm bảo cơ sở vật chất và phát huy vai trò lực lượng tham gia.
  • Các biện pháp có tính khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương và được đánh giá tích cực qua khảo sát chuyên gia.
  • Tiếp theo, cần triển khai thử nghiệm các biện pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh để nâng cao chất lượng bồi dưỡng, góp phần phát triển giáo dục STEM bền vững tại huyện Việt Yên.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực dạy học STEM cho giáo viên, góp phần đổi mới căn bản giáo dục phổ thông theo hướng phát triển năng lực và phẩm chất học sinh!