Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) trong giáo dục trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam, với hơn 12.741 học sinh tiểu học và 18 trường tiểu học, việc bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên tiểu học là một trong những nhiệm vụ trọng tâm để đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên tiểu học huyện Kim Bảng trong giai đoạn 2020-2023, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao năng lực ứng dụng CNTT-TT trong dạy học. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển đội ngũ giáo viên đáp ứng chuẩn nghề nghiệp, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục tiểu học tại địa phương. Qua khảo sát 138 cán bộ quản lý và giáo viên tại 6 trường tiểu học, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về thực trạng bồi dưỡng, các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của huyện Kim Bảng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển năng lực cá nhân, trong đó:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý được hiểu là quá trình tác động có định hướng của chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý nhằm đạt mục tiêu đề ra một cách hiệu quả. Quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT-TT bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra giám sát.
Lý thuyết năng lực: Năng lực là tổ hợp các thuộc tính cá nhân gồm tri thức, kỹ năng và thái độ, cho phép thực hiện thành công một hoạt động cụ thể. Năng lực CNTT-TT của giáo viên bao gồm khả năng sử dụng thiết bị, phần mềm, ứng dụng CNTT-TT trong thiết kế bài giảng, tổ chức dạy học, kiểm tra đánh giá và quản lý lớp học.
Mô hình chuyển đổi số trong giáo dục: Chuyển đổi số là quá trình áp dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả và chất lượng giáo dục, đòi hỏi sự phát triển đồng bộ về cơ sở vật chất, nguồn nhân lực và phương pháp dạy học.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý bồi dưỡng, năng lực CNTT-TT, chuyển đổi số trong giáo dục, chuẩn nghề nghiệp giáo viên tiểu học, và các hình thức bồi dưỡng năng lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 138 đối tượng gồm 18 cán bộ quản lý và 120 giáo viên tiểu học tại 6 trường thuộc huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi, phỏng vấn sâu và quan sát thực tế.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích số liệu khảo sát, xây dựng các bảng biểu thể hiện mức độ thực hiện các hoạt động bồi dưỡng, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và hiệu quả quản lý. Phân tích định tính được áp dụng để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành trong tháng 3-4/2023, tổng hợp và phân tích dữ liệu trong quý II năm 2023, hoàn thiện đề xuất biện pháp trong quý III năm 2023.
Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các trường tiểu học với quy mô và đặc điểm khác nhau trong huyện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên: Khoảng 65% giáo viên được khảo sát cho biết đã tham gia các khóa bồi dưỡng CNTT-TT trong 3 năm gần đây, tuy nhiên chỉ khoảng 40% cảm thấy năng lực CNTT-TT của mình được nâng cao rõ rệt sau bồi dưỡng. Hình thức bồi dưỡng chủ yếu là tập trung tại trường và qua tổ chuyên môn, chiếm 70%.
Quản lý hoạt động bồi dưỡng: 75% cán bộ quản lý cho biết đã xây dựng kế hoạch bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên, nhưng chỉ 55% kế hoạch được triển khai đầy đủ theo tiến độ. Việc kiểm tra, giám sát hoạt động bồi dưỡng còn hạn chế, chỉ 45% trường thực hiện thường xuyên.
Điều kiện phục vụ bồi dưỡng: 80% trường đã được trang bị phòng máy tính và kết nối internet ổn định, tuy nhiên chỉ 60% giáo viên có đủ thiết bị cá nhân để học tập và thực hành CNTT-TT. Nguồn kinh phí dành cho bồi dưỡng còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng và số lượng các khóa học.
Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý bồi dưỡng: Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của CNTT-TT là yếu tố quyết định, với 70% giáo viên đánh giá nhận thức này còn chưa đồng đều. Ngoài ra, sự quan tâm của cấp ủy, chính quyền địa phương và chính sách hỗ trợ cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù huyện Kim Bảng đã có nhiều nỗ lực trong việc bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên tiểu học, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế về chất lượng bồi dưỡng và quản lý. Nguyên nhân chủ yếu là do kế hoạch bồi dưỡng chưa đồng bộ, thiếu kiểm tra giám sát hiệu quả, và nguồn lực tài chính, thiết bị chưa đáp ứng đầy đủ. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác, tình trạng này là phổ biến trong bối cảnh chuyển đổi số ở vùng nông thôn.
Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên tham gia bồi dưỡng và mức độ hài lòng sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về hiệu quả các chương trình bồi dưỡng. Bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng cũng sẽ làm rõ mức độ tác động của từng yếu tố đến quản lý bồi dưỡng.
Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để các cấp quản lý giáo dục huyện Kim Bảng điều chỉnh chính sách, nâng cao nhận thức và đầu tư phù hợp nhằm nâng cao năng lực CNTT-TT cho giáo viên, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục tiểu học.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và triển khai kế hoạch bồi dưỡng đồng bộ: Các cấp quản lý cần xây dựng kế hoạch bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên tiểu học với mục tiêu rõ ràng, nội dung phù hợp và lộ trình cụ thể, đảm bảo triển khai đầy đủ trong vòng 1-2 năm tới. Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Kim Bảng chủ trì phối hợp với các trường thực hiện.
Đổi mới hình thức và phương pháp bồi dưỡng: Khuyến khích áp dụng các hình thức bồi dưỡng trực tuyến kết hợp với thực hành thực tế, tăng cường các buổi tập huấn chuyên đề, hội thảo và diễn đàn trao đổi kinh nghiệm nhằm nâng cao kỹ năng thực hành CNTT-TT. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do các chuyên gia CNTT và giảng viên trường đại học hỗ trợ.
Nâng cao nhận thức và động viên cán bộ quản lý, giáo viên: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, tập huấn nâng cao nhận thức về vai trò của CNTT-TT trong giáo dục, tạo động lực cho giáo viên tự học và tự bồi dưỡng. Thực hiện liên tục trong năm học, do Phòng Giáo dục phối hợp với các tổ chức chính trị xã hội thực hiện.
Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đảm bảo 100% trường tiểu học có phòng máy tính đạt chuẩn, trang bị đủ thiết bị cá nhân cho giáo viên để học tập và thực hành CNTT-TT. Kêu gọi nguồn lực từ ngân sách địa phương và xã hội hóa giáo dục, hoàn thành trong 2 năm tới.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả bồi dưỡng: Xây dựng bộ tiêu chí kiểm tra, đánh giá chất lượng bồi dưỡng năng lực CNTT-TT, tổ chức kiểm tra định kỳ và báo cáo kết quả để kịp thời điều chỉnh. Thực hiện hàng năm, do Phòng Giáo dục chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục cấp huyện và phòng giáo dục: Nghiên cứu giúp xây dựng chính sách, kế hoạch và tổ chức quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên tiểu học phù hợp với điều kiện địa phương.
Hiệu trưởng và cán bộ quản lý các trường tiểu học: Áp dụng các biện pháp quản lý, tổ chức bồi dưỡng và kiểm tra giám sát hiệu quả hoạt động bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên tại trường mình.
Giáo viên tiểu học: Nắm bắt các yêu cầu về năng lực CNTT-TT, tự đánh giá và chủ động tham gia các hoạt động bồi dưỡng để nâng cao trình độ chuyên môn và nghiệp vụ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và các biện pháp quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT-TT trong bối cảnh chuyển đổi số, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên tiểu học lại quan trọng?
Bồi dưỡng giúp giáo viên nâng cao kỹ năng sử dụng công nghệ trong dạy học, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và chuyển đổi số, từ đó nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.Những hình thức bồi dưỡng nào được áp dụng phổ biến?
Các hình thức gồm bồi dưỡng qua tổ chuyên môn, tập huấn thường xuyên, hội thảo chuyên đề, tự học và trao đổi kinh nghiệm giữa giáo viên, kết hợp cả trực tiếp và trực tuyến.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả quản lý bồi dưỡng?
Nhận thức đúng đắn của cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò của CNTT-TT là yếu tố then chốt, bên cạnh đó là nguồn lực tài chính, trang thiết bị và sự chỉ đạo quyết liệt từ các cấp.Làm thế nào để kiểm tra, đánh giá hiệu quả bồi dưỡng?
Thông qua xây dựng tiêu chí đánh giá, tổ chức kiểm tra định kỳ về kiến thức, kỹ năng CNTT-TT của giáo viên, kết hợp đánh giá thực tế ứng dụng trong giảng dạy và phản hồi từ học sinh.Các biện pháp đề xuất có thể áp dụng ở địa phương khác không?
Các biện pháp mang tính hệ thống và thực tiễn, có thể điều chỉnh phù hợp với điều kiện từng địa phương để nâng cao hiệu quả quản lý và bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên.
Kết luận
- Quản lý bồi dưỡng năng lực CNTT-TT cho giáo viên tiểu học huyện Kim Bảng đang được thực hiện nhưng còn nhiều hạn chế về kế hoạch, tổ chức và kiểm tra giám sát.
- Năng lực CNTT-TT của giáo viên tiểu học chưa đồng đều, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng công nghệ trong dạy học.
- Các yếu tố chủ quan như nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên, cùng với điều kiện khách quan như cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính, quyết định hiệu quả quản lý bồi dưỡng.
- Đề xuất các biện pháp đồng bộ về xây dựng kế hoạch, đổi mới hình thức bồi dưỡng, nâng cao nhận thức, đầu tư trang thiết bị và tăng cường kiểm tra giám sát.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn và giải pháp thiết thực, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục tiểu học huyện Kim Bảng giai đoạn 2023-2025.
Hành động tiếp theo: Các cấp quản lý giáo dục huyện Kim Bảng cần triển khai ngay các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng bồi dưỡng để nâng cao chất lượng giáo dục trong bối cảnh chuyển đổi số.