Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số (CĐS) đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, ngành giáo dục Việt Nam nói chung và các trường tiểu học quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng nói riêng đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn trong việc ứng dụng công nghệ số vào hoạt động dạy học. Theo thống kê, quận Hồng Bàng có 9 trường tiểu học với tổng số 27 cán bộ quản lý (CBQL), 139 giáo viên (GV) và 205 học sinh (HS) tham gia khảo sát thực trạng ứng dụng chuyển đổi số trong năm học 2023-2024. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động dạy học trong bối cảnh chuyển đổi số, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại công nghệ 4.0.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 9 trường tiểu học trên địa bàn quận Hồng Bàng trong năm học 2023-2024, với đối tượng nghiên cứu là hoạt động dạy học và quản lý hoạt động dạy học trong bối cảnh chuyển đổi số. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu thực tiễn, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao năng lực ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) cho CBQL, GV và HS, góp phần phát triển giáo dục toàn diện, hiện đại và bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và mô hình chuyển đổi số trong giáo dục. Lý thuyết quản lý giáo dục được xây dựng trên cơ sở các quan điểm của Kotter (1990), Fayol (1925) và Koontz (2008), nhấn mạnh các chức năng quản lý gồm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hoạt động dạy học hiệu quả. Mô hình chuyển đổi số trong giáo dục tập trung vào việc tích hợp công nghệ số vào các hoạt động dạy học và quản lý, nâng cao chất lượng giáo dục thông qua các công cụ như hệ thống quản lý học tập (LMS), phần mềm dạy học trực tuyến, và các nền tảng số hỗ trợ tương tác.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Quản lý hoạt động dạy học: Quá trình tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động giảng dạy nhằm đạt mục tiêu giáo dục.
- Chuyển đổi số trong giáo dục: Việc ứng dụng công nghệ số để đổi mới phương pháp dạy học, quản lý và nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Năng lực số của giáo viên và học sinh: Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ công nghệ thông tin phục vụ cho dạy và học.
- Cơ sở vật chất công nghệ: Hệ thống thiết bị, phần mềm và hạ tầng mạng phục vụ cho hoạt động chuyển đổi số.
- Môi trường học tập số: Không gian học tập được hỗ trợ bởi các công nghệ số, tạo điều kiện cho học tập linh hoạt, cá nhân hóa và tương tác cao.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 9 trường tiểu học quận Hồng Bàng, gồm 27 CBQL, 139 GV và 205 HS. Dữ liệu được thu thập qua phiếu khảo sát, phỏng vấn sâu và quan sát thực tế các hoạt động dạy học có ứng dụng công nghệ số.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha đảm bảo độ tin cậy của thang đo. Phân tích định tính được thực hiện qua mã hóa nội dung phỏng vấn và quan sát nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng quản lý.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2023-2024, bắt đầu từ tháng 9/2023 với khảo sát thực trạng, phân tích dữ liệu trong quý 1 và đề xuất giải pháp trong quý 2 năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Nhận thức về chuyển đổi số trong dạy học: 100% CBQL và GV đánh giá việc thực hiện chuyển đổi số trong hoạt động dạy học là "rất cần thiết". Trong khi đó, 81,9% HS đồng thuận với nhận định này.
- Lợi ích của chuyển đổi số: CBQL và GV đồng thuận cao (điểm trung bình 5/5) về các lợi ích như nâng cao chất lượng giảng dạy, tạo môi trường học tập linh hoạt, tăng cường sự tham gia của HS, phát triển kỹ năng CNTT cho GV và HS, mở rộng tiếp cận tài nguyên giáo dục.
- Hạn chế và khó khăn khi thực hiện chuyển đổi số: Các hạn chế lớn nhất được CBQL và GV đồng thuận gồm thiếu nguồn lực kỹ thuật (máy tính, Internet, phần mềm), năng lực ứng dụng công nghệ của GV và HS còn hạn chế, vấn đề bảo mật thông tin và quyền sở hữu phần mềm, mất nhiều thời gian xây dựng giáo án điện tử, thiếu sự hỗ trợ từ nhà trường và các cấp quản lý.
- Mức độ ứng dụng chuyển đổi số: Tất cả 9 trường tiểu học đều đạt mức độ 2 về chuyển đổi số trong dạy học và mức độ 3 trong quản trị cơ sở giáo dục, cho thấy sự bắt kịp xu hướng chuyển đổi số trong toàn ngành giáo dục quận Hồng Bàng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức của CBQL và GV về tầm quan trọng của chuyển đổi số là rất cao, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò của công nghệ trong đổi mới giáo dục. Lợi ích được ghi nhận tương đồng với các báo cáo của OECD và UNESCO về việc chuyển đổi số giúp nâng cao chất lượng dạy học, tăng cường tương tác và cá nhân hóa học tập.
Tuy nhiên, các hạn chế về nguồn lực kỹ thuật và năng lực số của GV, HS là những rào cản phổ biến, phản ánh thực trạng chung của nhiều địa phương trong quá trình chuyển đổi số. Việc mất nhiều thời gian chuẩn bị giáo án điện tử và thiếu hỗ trợ từ nhà trường cũng là những điểm nghẽn cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận về lợi ích và hạn chế, bảng phân tích Cronbach’s Alpha cho thấy độ tin cậy cao của các thang đo khảo sát. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định sự cần thiết của việc đầu tư đồng bộ về hạ tầng, đào tạo nâng cao năng lực số và xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng năng lực số cho CBQL và GV
- Tổ chức các khóa tập huấn thường xuyên về kỹ năng sử dụng công nghệ số, thiết kế bài giảng điện tử và quản lý học tập trực tuyến.
- Mục tiêu: 100% CBQL và GV đạt trình độ sử dụng công nghệ thành thạo trong năm học 2024-2025.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục quận phối hợp với các trung tâm đào tạo CNTT.
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ
- Cải thiện hệ thống mạng Internet, trang bị máy tính bảng, máy chiếu, phần mềm quản lý học tập hiện đại cho các trường.
- Mục tiêu: 100% trường tiểu học có đủ thiết bị và hạ tầng đáp ứng yêu cầu chuyển đổi số trong năm học 2024-2025.
- Chủ thể thực hiện: UBND quận, Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng.
Xây dựng chính sách hỗ trợ và khuyến khích ứng dụng công nghệ trong dạy học
- Ban hành các quy định, tiêu chí đánh giá và khen thưởng cho các trường, CBQL, GV có thành tích xuất sắc trong chuyển đổi số.
- Mục tiêu: Tạo động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong giảng dạy số.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục quận, Ban Giám hiệu các trường.
Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức về chuyển đổi số trong cộng đồng giáo dục và phụ huynh
- Tổ chức hội thảo, tọa đàm, phát hành tài liệu hướng dẫn về lợi ích và cách thức ứng dụng chuyển đổi số trong giáo dục.
- Mục tiêu: 90% phụ huynh và HS hiểu và ủng hộ việc ứng dụng công nghệ trong học tập.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục quận, các trường tiểu học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý hoạt động dạy học trong bối cảnh chuyển đổi số, từ đó xây dựng chiến lược quản lý phù hợp.
- Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo, đầu tư hạ tầng công nghệ cho trường học.
Giáo viên tiểu học
- Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp ứng dụng công nghệ trong giảng dạy, nâng cao năng lực số và hiệu quả dạy học.
- Use case: Thiết kế bài giảng điện tử, sử dụng phần mềm học tập trực tuyến.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách hỗ trợ chuyển đổi số trong giáo dục tiểu học.
- Use case: Ban hành các chương trình, chính sách đầu tư và phát triển giáo dục số.
Phụ huynh và học sinh
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và lợi ích của chuyển đổi số trong học tập, từ đó phối hợp cùng nhà trường nâng cao chất lượng giáo dục.
- Use case: Tham gia các hoạt động học tập trực tuyến, hỗ trợ con em trong quá trình học tập số.
Câu hỏi thường gặp
Chuyển đổi số trong giáo dục là gì?
Chuyển đổi số trong giáo dục là quá trình tích hợp công nghệ số vào các hoạt động dạy học và quản lý nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục. Ví dụ như sử dụng phần mềm LMS, dạy học trực tuyến, và ứng dụng công nghệ tương tác trong lớp học.Tại sao chuyển đổi số lại quan trọng đối với các trường tiểu học?
Chuyển đổi số giúp nâng cao chất lượng giảng dạy, tạo môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa, đồng thời phát triển kỹ năng số cho học sinh – những kỹ năng thiết yếu trong thế kỷ 21. Nó cũng giúp giáo viên quản lý và theo dõi tiến trình học tập hiệu quả hơn.Những khó khăn phổ biến khi thực hiện chuyển đổi số là gì?
Các khó khăn thường gặp gồm thiếu hạ tầng công nghệ, năng lực số của giáo viên và học sinh còn hạn chế, thiếu nguồn lực tài chính, và chưa có chiến lược rõ ràng từ nhà trường. Ví dụ, nhiều giáo viên chưa thành thạo sử dụng phần mềm dạy học trực tuyến.Làm thế nào để nâng cao năng lực số cho giáo viên?
Cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng công nghệ, thiết kế bài giảng điện tử và quản lý học tập trực tuyến. Đồng thời, khuyến khích giáo viên tự học và chia sẻ kinh nghiệm trong cộng đồng giáo dục.Phụ huynh có thể hỗ trợ con em học tập trong bối cảnh chuyển đổi số như thế nào?
Phụ huynh nên tạo điều kiện về thiết bị và môi trường học tập tại nhà, đồng thời phối hợp với giáo viên để theo dõi tiến trình học tập của con. Việc nâng cao nhận thức về chuyển đổi số cũng giúp phụ huynh hỗ trợ con hiệu quả hơn.
Kết luận
- Chuyển đổi số là xu hướng tất yếu, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho hoạt động dạy học ở các trường tiểu học quận Hồng Bàng.
- Nhận thức của CBQL và GV về tầm quan trọng của chuyển đổi số rất cao, tuy nhiên còn tồn tại nhiều hạn chế về hạ tầng và năng lực số.
- Quản lý hoạt động dạy học trong bối cảnh chuyển đổi số đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ đầu tư cơ sở vật chất đến đào tạo nâng cao năng lực.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, đầu tư hạ tầng, xây dựng chính sách hỗ trợ và nâng cao nhận thức cộng đồng giáo dục.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cụ thể cho việc nâng cao chất lượng quản lý và dạy học trong bối cảnh chuyển đổi số, góp phần phát triển giáo dục tiểu học hiện đại, hiệu quả.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học 2024-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.
Call-to-action: Các nhà quản lý, giáo viên và phụ huynh cần tích cực tham gia vào quá trình chuyển đổi số, cùng nhau xây dựng môi trường giáo dục số hiện đại, sáng tạo và bền vững.