Tổng quan nghiên cứu

An toàn thực phẩm (ATTP) là vấn đề cấp thiết và có ý nghĩa quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế xã hội. Theo thống kê của Bộ Y tế, tính đến tháng 10 năm 2018, cả nước đã xảy ra 91 vụ ngộ độc thực phẩm với hơn 2.010 người bị ảnh hưởng, trong đó có 15 trường hợp tử vong. Tại thành phố Đà Nẵng, năm 2017 đã ghi nhận nhiều vụ ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng, điển hình như vụ 09 du khách từ Quảng Ninh bị ngộ độc sau khi ăn tại nhà hàng ở Đà Nẵng và vụ 46 du khách Lào nhập viện do ngộ độc thực phẩm. Quận Ngũ Hành Sơn, một địa bàn trọng điểm của thành phố Đà Nẵng với hơn 61.000 hộ dân và hơn 5.200 cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm, đang đối mặt với nhiều thách thức trong công tác quản lý nhà nước về ATTP.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý nhà nước về ATTP tại quận Ngũ Hành Sơn trong giai đoạn 2016-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần bảo vệ sức khỏe người dân và phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng và thời gian tập trung từ năm 2016 đến 2019. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách, nâng cao nhận thức và năng lực quản lý nhà nước về ATTP, đồng thời góp phần giảm thiểu các vụ ngộ độc thực phẩm và tăng cường niềm tin của người tiêu dùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin về quản lý hành chính nhà nước, tập trung vào quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc sử dụng quyền lực để điều chỉnh các quan hệ xã hội, trong đó có quản lý ATTP nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo trật tự xã hội.
  • Lý thuyết an toàn thực phẩm: Định nghĩa ATTP theo tiêu chuẩn quốc tế và Luật An toàn thực phẩm Việt Nam, nhấn mạnh các điều kiện và biện pháp cần thiết từ sản xuất đến tiêu dùng nhằm đảm bảo thực phẩm không gây hại cho sức khỏe.

Các khái niệm chính bao gồm: an toàn thực phẩm, quản lý nhà nước, chủ thể quản lý nhà nước về ATTP, nội dung quản lý nhà nước về ATTP (xây dựng pháp luật, tổ chức thực hiện, thanh tra kiểm tra), và các yếu tố tác động đến quản lý nhà nước về ATTP như lợi ích kinh tế, nhận thức xã hội, cơ chế quản lý và sự phối hợp liên ngành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp.

  • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, báo cáo của Bộ Y tế, Cục An toàn thực phẩm, Tổng cục Thống kê, các tài liệu nghiên cứu liên quan và số liệu thống kê của quận Ngũ Hành Sơn.
  • Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua điều tra, phỏng vấn cán bộ quản lý nhà nước về ATTP, chủ cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm và người tiêu dùng trên địa bàn quận. Phương pháp quan sát trực quan cũng được áp dụng để đánh giá điều kiện đảm bảo ATTP tại các cơ sở.

Cỡ mẫu gồm 28 cán bộ quản lý và nhân viên tham gia công tác đảm bảo ATTP tại quận và phường, cùng hàng nghìn cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm được khảo sát. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và suy luận nhằm đánh giá thực trạng, so sánh tỷ lệ vi phạm và hiệu quả công tác quản lý. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2016 đến 2019, phù hợp với các số liệu và chính sách hiện hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn nhân lực quản lý còn hạn chế: Toàn quận Ngũ Hành Sơn có 24 cán bộ chuyên trách công tác đảm bảo ATTP, quản lý hơn 5.200 cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm. Tỷ lệ cán bộ trên số cơ sở là rất thấp, gây áp lực lớn cho công tác kiểm tra, giám sát.

  2. Công tác tuyên truyền được đẩy mạnh: Giai đoạn 2016-2018, quận tổ chức hơn 900 buổi nói chuyện về ATTP, phát hàng nghìn tờ rơi và bài viết tuyên truyền, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng. Ví dụ, năm 2017 có 466 buổi nói chuyện và 625 lần phát thanh về ATTP.

  3. Tỷ lệ cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện ATTP đạt gần 100%: Từ năm 2016 đến 6 tháng đầu năm 2018, tỷ lệ cơ sở được cấp giấy chứng nhận đạt 91% năm 2016 và 100% năm 2018, thể hiện sự nghiêm túc trong việc tuân thủ quy định pháp luật.

  4. Kiểm tra và xử lý vi phạm tăng nhưng tỷ lệ vi phạm giảm: Số cơ sở được kiểm tra tăng bình quân 43,24%/năm, từ 1.767 cơ sở năm 2016, với số cơ sở vi phạm tăng nhẹ nhưng tỷ lệ vi phạm so với tổng số kiểm tra giảm từ 0,025% năm 2016 xuống còn 0,02% nửa đầu năm 2018. Số tiền xử phạt thu được cũng tăng từ 63 triệu đồng năm 2016 lên 98,5 triệu đồng năm 2017.

Thảo luận kết quả

Nguồn nhân lực mỏng và thiếu chuyên môn là nguyên nhân chính khiến công tác quản lý gặp nhiều khó khăn, dẫn đến việc bỏ sót vi phạm tại một số cơ sở. Tuy nhiên, sự tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức đã góp phần cải thiện ý thức chấp hành pháp luật của các chủ thể liên quan. Việc cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện ATTP đạt tỷ lệ cao cho thấy sự nghiêm túc trong quản lý và tuân thủ quy định pháp luật.

So với các nghiên cứu tại các địa phương khác, quận Ngũ Hành Sơn có sự phối hợp liên ngành tương đối chặt chẽ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về nguồn lực và chế tài xử phạt chưa đủ mạnh để răn đe triệt để. Việc đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng chợ và hỗ trợ các hộ kinh doanh cũng góp phần nâng cao chất lượng thực phẩm cung cấp cho người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số cơ sở được cấp giấy chứng nhận, biểu đồ số lượng cơ sở vi phạm và số tiền xử phạt qua các năm, giúp minh họa rõ nét hiệu quả công tác quản lý nhà nước về ATTP tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn nhân lực chuyên trách: UBND quận cần bổ sung và đào tạo cán bộ chuyên môn về ATTP, nâng cao năng lực kiểm tra, giám sát nhằm đáp ứng khối lượng công việc ngày càng tăng. Mục tiêu đạt tối thiểu 1 cán bộ quản lý cho 200 cơ sở trong vòng 2 năm tới.

  2. Nâng cao hiệu quả tuyên truyền, giáo dục: Đẩy mạnh các chương trình truyền thông đa dạng, tập trung vào nhóm chủ cơ sở sản xuất, kinh doanh và người tiêu dùng để nâng cao nhận thức và trách nhiệm về ATTP. Thực hiện liên tục trong giai đoạn 2024-2026 với sự phối hợp của các tổ chức xã hội.

  3. Hoàn thiện cơ chế phối hợp liên ngành: Thiết lập quy chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, ngành chức năng và UBND phường nhằm tăng cường kiểm tra liên ngành, xử lý vi phạm kịp thời và hiệu quả. Triển khai trong 12 tháng tới.

  4. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp hệ thống kiểm nghiệm, trang thiết bị kiểm tra ATTP tại các cơ quan chức năng để nâng cao chất lượng kiểm tra, giảm thiểu sai sót. Kế hoạch đầu tư trong 3 năm tới với nguồn kinh phí từ ngân sách địa phương và hỗ trợ từ thành phố.

  5. Xây dựng chính sách chế tài nghiêm khắc hơn: Đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định xử phạt vi phạm về ATTP nhằm tăng tính răn đe, đồng thời nâng cao trách nhiệm pháp lý của các chủ thể liên quan. Thực hiện trong giai đoạn 2024-2025 phối hợp với các cơ quan Trung ương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm: Giúp hiểu rõ thực trạng, khó khăn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tại địa phương, từ đó áp dụng vào công tác chuyên môn.

  2. Chủ cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm: Nắm bắt các quy định pháp luật, trách nhiệm và các biện pháp đảm bảo ATTP, nâng cao ý thức tuân thủ và chất lượng sản phẩm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Luật, Quản lý nhà nước, Y tế công cộng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước trong lĩnh vực ATTP, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức xã hội và cộng đồng người tiêu dùng: Hiểu rõ vai trò của mình trong việc giám sát, phản ánh và tham gia bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng về ATTP.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm là gì?
    Quản lý nhà nước về ATTP là hoạt động sử dụng quyền lực nhà nước để điều chỉnh, kiểm soát các hoạt động sản xuất, kinh doanh thực phẩm nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và đảm bảo thực phẩm an toàn theo quy định pháp luật.

  2. Tại sao nguồn nhân lực quản lý ATTP tại quận Ngũ Hành Sơn còn hạn chế?
    Do số lượng cán bộ chuyên trách ít trong khi số cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm rất lớn, cùng với yêu cầu chuyên môn cao và chế độ đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn, dẫn đến khó khăn trong công tác kiểm tra, giám sát.

  3. Các biện pháp chính để nâng cao hiệu quả quản lý ATTP là gì?
    Bao gồm tăng cường đào tạo cán bộ, đẩy mạnh tuyên truyền, hoàn thiện cơ chế phối hợp liên ngành, đầu tư trang thiết bị kiểm tra và nâng cao chế tài xử phạt vi phạm.

  4. Tỷ lệ cơ sở được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện ATTP tại quận Ngũ Hành Sơn ra sao?
    Tỷ lệ này đã đạt gần 100% trong giai đoạn 2016-2018, thể hiện sự tuân thủ nghiêm túc của các cơ sở theo quy định pháp luật.

  5. Làm thế nào người tiêu dùng có thể góp phần đảm bảo ATTP?
    Người tiêu dùng cần nâng cao nhận thức, lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, phản ánh kịp thời các vi phạm và tham gia các hoạt động tuyên truyền, giám sát cộng đồng về ATTP.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm tại quận Ngũ Hành Sơn có nhiều chuyển biến tích cực với tỷ lệ cơ sở được cấp giấy chứng nhận đạt gần 100% và số vụ vi phạm giảm dần.
  • Nguồn nhân lực còn hạn chế và chế tài xử phạt chưa đủ mạnh là những thách thức lớn cần khắc phục.
  • Công tác tuyên truyền, phối hợp liên ngành và đầu tư cơ sở vật chất đã góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường nguồn lực, hoàn thiện chính sách và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoàn thiện quản lý nhà nước về ATTP tại địa phương trong giai đoạn 2024-2026.

Để tiếp tục phát huy kết quả, các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ, thực hiện đồng bộ các giải pháp đề xuất nhằm bảo đảm an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người dân và phát triển kinh tế bền vững. Hãy hành động ngay hôm nay để xây dựng môi trường thực phẩm an toàn cho tương lai!