I. Phương thức chiếu vật
Phương thức chiếu vật là một khái niệm trung tâm trong luận văn, được nghiên cứu qua lăng kính ngữ dụng học. Luận văn tập trung phân tích cách Nam Cao sử dụng các phương thức chiếu vật trong tiểu thuyết Sống mòn để phản ánh hiện thực xã hội. Các phương thức này bao gồm chiếu vật bằng tên riêng, biểu thức miêu tả, và chỉ xuất. Mỗi phương thức đều mang giá trị ngữ nghĩa và ngữ dụng riêng, góp phần làm nổi bật phong cách sáng tác của Nam Cao.
1.1. Chiếu vật bằng tên riêng
Chiếu vật bằng tên riêng được phân tích qua ba hình thức: nghĩa gốc, nghĩa gốc kèm danh từ chung, và nghĩa chuyển. Nam Cao sử dụng tên riêng không chỉ để xác định nhân vật mà còn để thể hiện tính cách, địa vị xã hội. Ví dụ, tên nhân vật Thứ trong Sống mòn phản ánh sự bình thường, tầm thường của một trí thức nghèo. Phương thức này giúp người đọc hiểu sâu hơn về nhân vật và bối cảnh xã hội.
1.2. Chiếu vật bằng biểu thức miêu tả
Biểu thức miêu tả được chia thành ba loại: cụm danh từ có phần phụ trước, danh từ trung tâm, và phần phụ sau. Nam Cao sử dụng biểu thức miêu tả để khắc họa chi tiết nhân vật và sự vật, tạo nên sự sinh động trong tác phẩm. Ví dụ, cách miêu tả ngoại hình nhân vật Thứ qua cụm danh từ 'người đàn ông gầy gò' giúp người đọc hình dung rõ nét về cuộc sống khốn khó của nhân vật.
1.3. Chiếu vật bằng chỉ xuất
Chỉ xuất được phân loại thành chỉ xuất xưng hô, không gian, và thời gian. Nam Cao sử dụng chỉ xuất để định vị nhân vật trong không gian và thời gian cụ thể, tạo nên sự chân thực trong tác phẩm. Ví dụ, chỉ xuất không gian 'căn nhà nhỏ' trong Sống mòn phản ánh sự chật hẹp, nghèo nàn của cuộc sống nhân vật.
II. Tiểu thuyết Nam Cao
Luận văn tập trung vào tiểu thuyết Sống mòn của Nam Cao, một tác phẩm tiêu biểu của văn học hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Nam Cao được biết đến với khả năng miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc và phản ánh chân thực hiện thực xã hội. Sống mòn là một bức tranh về cuộc sống nghèo khổ, bế tắc của tầng lớp trí thức nghèo, qua đó thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của tác giả.
2.1. Nghệ thuật tiểu thuyết
Nam Cao sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu tính biểu cảm, kết hợp với kỹ thuật miêu tả tâm lý tinh tế. Nghệ thuật tiểu thuyết của ông không chỉ dừng lại ở việc kể chuyện mà còn đi sâu vào phân tích nội tâm nhân vật. Điều này giúp người đọc cảm nhận được sự đa chiều trong tính cách và số phận nhân vật.
2.2. Phân tích văn học
Luận văn áp dụng phương pháp phân tích văn học để làm rõ giá trị nghệ thuật và tư tưởng của Sống mòn. Qua việc phân tích các phương thức chiếu vật, luận văn khẳng định sự đóng góp của Nam Cao trong việc phát triển văn học Việt Nam hiện đại. Đồng thời, luận văn cũng chỉ ra cách Nam Cao sử dụng ngôn ngữ để phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực và sâu sắc.
III. Giá trị ngữ nghĩa và ngữ dụng
Luận văn phân tích giá trị ngữ nghĩa và ngữ dụng của các phương thức chiếu vật trong Sống mòn. Các phương thức này không chỉ giúp xác định nhân vật và sự vật mà còn mang ý nghĩa biểu đạt sâu sắc, góp phần làm nổi bật tư tưởng nghệ thuật của Nam Cao.
3.1. Giá trị ngữ nghĩa
Các phương thức chiếu vật mang lại giá trị ngữ nghĩa rõ ràng, giúp người đọc hiểu được mối quan hệ giữa nhân vật và bối cảnh xã hội. Ví dụ, việc sử dụng tên riêng và biểu thức miêu tả giúp xác định đặc điểm và tính cách nhân vật, từ đó làm nổi bật chủ đề tác phẩm.
3.2. Giá trị ngữ dụng
Các phương thức chiếu vật còn mang giá trị ngữ dụng, thể hiện qua cách Nam Cao sử dụng ngôn ngữ để tương tác với người đọc. Ví dụ, chỉ xuất không gian và thời gian giúp người đọc hình dung rõ nét về bối cảnh câu chuyện, từ đó cảm nhận sâu sắc hơn về thông điệp tác phẩm.