Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam sở hữu hơn 3.260 km bờ biển với vùng đặc quyền kinh tế rộng gấp ba lần chiều dài bờ biển, cùng hơn 3.000 đảo nhỏ, tạo nên tiềm năng phát triển kinh tế biển đa dạng. Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế - xã hội tại các vùng ven biển cũng kéo theo nhiều thách thức về môi trường và tài nguyên, như ô nhiễm, suy thoái hệ sinh thái và xung đột lợi ích giữa các ngành nghề. Từ năm 2000, Việt Nam đã triển khai các dự án quản lý tích hợp vùng bờ biển (ICM) tại một số địa phương như Đà Nẵng, Quảng Nam, Nam Định, Thừa Thiên Huế, nhằm hướng tới phát triển bền vững. Mặc dù vậy, việc áp dụng phương pháp quản lý tích hợp còn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là thiếu cơ cấu tổ chức và cơ chế phối hợp phù hợp giữa các cấp chính quyền và ngành liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đề xuất các giải pháp tổ chức và cơ chế phối hợp hiệu quả để triển khai quản lý tích hợp vùng bờ biển ở cả cấp trung ương và địa phương, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường ven biển. Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tập trung vào các tỉnh ven biển Việt Nam, đặc biệt là Đà Nẵng và Quảng Nam, trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2013. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, xây dựng mô hình tổ chức và tăng cường sự phối hợp liên ngành, góp phần phát triển bền vững vùng ven biển Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tích hợp vùng bờ biển (ICM/ICZM) được phát triển bởi các chuyên gia quốc tế và khu vực, trong đó có mô hình chu trình 6 bước của PEMSEA gồm: Chuẩn bị, Khởi động, Phát triển, Phê duyệt, Triển khai và Hoàn thiện - Củng cố. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản lý tích hợp (Integrated Management): Phương pháp quản lý liên ngành, liên vùng nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp trong vùng bờ biển, đảm bảo sự phát triển bền vững.
  • Cơ cấu tổ chức (Organizational Structure): Hệ thống các cơ quan, tổ chức tham gia quản lý vùng bờ biển, từ trung ương đến địa phương.
  • Cơ chế phối hợp (Coordination Mechanism): Các phương thức hợp tác, trao đổi thông tin và phối hợp hành động giữa các ngành, cấp chính quyền và cộng đồng.
  • Phân tích SWOT: Công cụ đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong tổ chức và phối hợp quản lý vùng bờ biển.
  • Cây vấn đề và cây mục tiêu (Problem and Objective Tree): Phương pháp phân tích nguyên nhân, hệ quả và đề xuất giải pháp cho các vấn đề quản lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua 76 bảng hỏi (38 bảng hỏi tại mỗi tỉnh Đà Nẵng và Quảng Nam) với các lãnh đạo, chuyên gia trong các cơ quan quản lý ven biển. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các tài liệu kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến quản lý vùng bờ biển và các dự án ICM đã triển khai tại Việt Nam.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ định tính và định lượng, bao gồm phân tích SWOT để đánh giá tổ chức và cơ chế phối hợp hiện tại, phân tích cây vấn đề và cây mục tiêu để xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp. Ngoài ra, so sánh các mô hình ICM thành công tại các địa phương trong khu vực Đông Nam Á như Xiamen (Trung Quốc), Batangas (Philippines) và Đà Nẵng (Việt Nam) được sử dụng làm cơ sở tham khảo.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2000 đến 2013, nhằm đánh giá quá trình triển khai các dự án ICM tại Việt Nam và đề xuất mô hình tổ chức phù hợp cho giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức hiện tại còn phân tán và thiếu đồng bộ: Tại trung ương, có khoảng 15 bộ, ngành liên quan đến quản lý vùng bờ biển với chức năng và quyền hạn khác nhau, tập trung chủ yếu vào phát triển kinh tế và bảo vệ an ninh quốc phòng, chưa có cơ quan đầu mối thực sự hiệu quả cho quản lý tích hợp. Tại địa phương, 21/28 tỉnh ven biển đã thành lập Sở Biển và Đảo nhưng thiếu cơ chế phối hợp chặt chẽ với các ngành và cấp chính quyền khác.

  2. Cơ chế phối hợp còn yếu kém, gây xung đột lợi ích và lãng phí tài nguyên: 89% cán bộ tại Đà Nẵng và 79% tại Quảng Nam đánh giá cơ chế phối hợp là yếu tố quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả quản lý vùng bờ biển. Tuy nhiên, hiện nay cơ chế phối hợp chủ yếu phục vụ lợi ích ngành, thiếu sự tham gia của cộng đồng và các bên liên quan khác, dẫn đến khai thác tài nguyên không bền vững và gia tăng xung đột.

  3. Mức độ tác động của các ngành đến vùng bờ biển rất cao: Các ngành khai thác như đánh bắt thủy sản (82% Đà Nẵng, 76% Quảng Nam), vận tải biển (82% Đà Nẵng, 71% Quảng Nam), khai thác khoáng sản (63% Đà Nẵng, 76% Quảng Nam) và du lịch (87% Đà Nẵng, 74% Quảng Nam) có tác động lớn đến môi trường ven biển. Trong khi đó, hệ sinh thái ven biển như rừng ngập mặn, san hô đang bị suy giảm nghiêm trọng, cần giảm mức khai thác xuống gần 0%.

  4. Mô hình tổ chức và phối hợp tại Đà Nẵng thành công hơn Quảng Nam: Đà Nẵng thành lập Ban Chỉ đạo dự án do Phó Chủ tịch UBND tỉnh làm trưởng ban, với sự tham gia của các sở, ngành và địa phương, có văn phòng điều phối và cơ chế họp định kỳ, giúp triển khai đồng bộ và hiệu quả. Ngược lại, Quảng Nam chỉ có Ban Quản lý dự án với thành viên chủ yếu là cán bộ chuyên môn, thiếu sự tham gia của lãnh đạo và các ngành liên quan, dẫn đến hiệu quả thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến trong việc áp dụng quản lý tích hợp vùng bờ biển, nhưng sự thiếu hụt về cơ cấu tổ chức và cơ chế phối hợp là nguyên nhân chính khiến hiệu quả quản lý chưa đạt yêu cầu. Việc phân tán quyền hạn giữa nhiều bộ, ngành và thiếu cơ quan đầu mối dẫn đến chồng chéo, xung đột lợi ích và khó khăn trong việc thực thi chính sách.

So sánh với các mô hình thành công tại Đông Nam Á như Xiamen và Batangas, yếu tố then chốt là sự lãnh đạo mạnh mẽ từ cấp cao, cơ quan điều phối chuyên trách và sự tham gia tích cực của các bên liên quan, đặc biệt là cộng đồng địa phương. Đà Nẵng đã áp dụng mô hình này và đạt được kết quả tích cực, trong khi Quảng Nam chưa có sự đồng bộ tương tự.

Việc đề xuất hai phương án tổ chức cấp quốc gia với Ban Chỉ đạo do Phó Thủ tướng hoặc Thứ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường làm trưởng ban, cùng với văn phòng điều phối đặt tại VASI, sẽ giúp tăng cường sự phối hợp liên ngành và liên vùng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai ICM trên toàn quốc. Các biểu đồ và bảng số liệu khảo sát có thể minh họa rõ mức độ tác động của các ngành và sự khác biệt trong cơ chế phối hợp giữa các địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thành lập Ban Chỉ đạo Quốc gia về Quản lý tích hợp vùng bờ biển: Ban do Phó Thủ tướng hoặc Thứ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường làm trưởng ban, gồm đại diện các bộ, ngành liên quan và địa phương ven biển. Ban có nhiệm vụ chỉ đạo, giám sát và đánh giá việc triển khai ICM trên toàn quốc. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm.

  2. Xây dựng Văn phòng Điều phối ICM đặt tại VASI: Văn phòng này sẽ là đầu mối kỹ thuật và hành chính, hỗ trợ Ban Chỉ đạo trong việc phối hợp các bộ, ngành và địa phương, tổ chức các hoạt động đào tạo, truyền thông và giám sát thực hiện. Thời gian thành lập: 6 tháng.

  3. Phát triển cơ chế phối hợp liên ngành và liên vùng: Thiết lập các nhóm công tác chuyên môn gồm đại diện các ngành như tài nguyên môi trường, nông nghiệp, giao thông, du lịch, quốc phòng và cộng đồng địa phương để phối hợp giải quyết các vấn đề cụ thể. Thời gian triển khai: 1-2 năm.

  4. Tăng cường năng lực và nhận thức cho cán bộ quản lý và cộng đồng: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về ICM cho cán bộ các cấp và các bên liên quan, đồng thời đẩy mạnh truyền thông để nâng cao sự tham gia của cộng đồng trong quá trình quản lý. Thời gian liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu.

  5. Hoàn thiện chính sách và hướng dẫn kỹ thuật: Rà soát, bổ sung các văn bản pháp luật, quy định kỹ thuật và hướng dẫn thực hiện ICM phù hợp với điều kiện Việt Nam, tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho việc triển khai. Thời gian: 1-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Giúp xây dựng và hoàn thiện cơ cấu tổ chức, cơ chế phối hợp trong quản lý vùng bờ biển, từ trung ương đến địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên biển.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để tích hợp quản lý tài nguyên biển vào các chiến lược phát triển bền vững, giảm thiểu xung đột lợi ích giữa các ngành.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương: Hiểu rõ vai trò và cơ chế tham gia vào quá trình quản lý tích hợp vùng bờ biển, từ đó tăng cường sự phối hợp và giám sát thực thi chính sách.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên môi trường, phát triển bền vững: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, mô hình và thực tiễn quản lý tích hợp vùng bờ biển tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tích hợp vùng bờ biển (ICM) là gì?
    ICM là phương pháp quản lý liên ngành, liên vùng nhằm giải quyết các vấn đề phức tạp trong vùng bờ biển, đảm bảo sự phát triển bền vững thông qua sự tham gia của các bên liên quan và phối hợp giữa các ngành, cấp chính quyền.

  2. Tại sao Việt Nam cần áp dụng ICM?
    Vùng bờ biển Việt Nam chịu áp lực lớn từ các hoạt động kinh tế như đánh bắt, du lịch, khai thác khoáng sản, dẫn đến suy thoái môi trường và xung đột lợi ích. ICM giúp cân bằng phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường và tài nguyên.

  3. Những khó khăn chính trong triển khai ICM tại Việt Nam là gì?
    Bao gồm cơ cấu tổ chức phân tán, thiếu cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các bộ, ngành và địa phương, nhận thức hạn chế của cán bộ quản lý và cộng đồng, cũng như thiếu nguồn lực và chính sách hỗ trợ.

  4. Mô hình tổ chức ICM thành công tại Việt Nam là gì?
    Mô hình tại Đà Nẵng với Ban Chỉ đạo do lãnh đạo tỉnh đứng đầu, có văn phòng điều phối và sự tham gia của các ngành, địa phương được đánh giá là hiệu quả, giúp triển khai đồng bộ và giải quyết kịp thời các vấn đề.

  5. Làm thế nào để tăng cường sự tham gia của cộng đồng trong ICM?
    Cần nâng cao nhận thức, tạo điều kiện cho cộng đồng tham gia vào quá trình lập kế hoạch, ra quyết định và giám sát thực hiện, đồng thời xây dựng cơ chế phản hồi và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp.

Kết luận

  • Việt Nam đã có những bước đầu triển khai quản lý tích hợp vùng bờ biển nhưng còn nhiều hạn chế về tổ chức và phối hợp.
  • Cơ cấu tổ chức hiện tại phân tán, cơ chế phối hợp yếu kém, gây khó khăn trong quản lý và phát triển bền vững vùng ven biển.
  • Mô hình tổ chức và phối hợp tại Đà Nẵng là ví dụ thành công, trong khi Quảng Nam còn nhiều điểm cần cải thiện.
  • Hai phương án tổ chức cấp quốc gia được đề xuất nhằm tăng cường hiệu quả quản lý tích hợp vùng bờ biển.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào thành lập Ban Chỉ đạo Quốc gia, xây dựng văn phòng điều phối, hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực cán bộ, cộng đồng.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, nhà hoạch định chính sách và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để bảo vệ và phát triển bền vững vùng bờ biển Việt Nam trong thời gian tới.