Tổng quan nghiên cứu

Quang thông là đại lượng quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật ánh sáng, phản ánh khả năng phát sáng của nguồn sáng trong vùng nhìn thấy của mắt người, với bước sóng từ 380 đến 760 nm. Việc xác định chính xác quang thông và phân bố quang thông trong không gian chiếu sáng của các nguồn sáng bất đối xứng là một thách thức lớn trong đo lường và thiết kế chiếu sáng. Theo ước tính, các bộ đèn có cấu trúc bất đối xứng và kích thước lớn không thể đo quang thông chính xác bằng phương pháp truyền thống sử dụng cầu tích phân do sai số đo lớn, có thể lên đến hơn 28%. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng và thử nghiệm phương pháp thực nghiệm mới để xác định quang thông của các nguồn sáng bất đối xứng, đặc biệt là các bộ đèn có kích thước lớn, nhằm nâng cao độ chính xác đo lường và hỗ trợ thiết kế chiếu sáng tiết kiệm năng lượng. Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng thí nghiệm Vật lý và Kỹ thuật ánh sáng, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội, trong năm 2013, với các phép đo thực nghiệm trên nhiều loại đèn phổ biến như đèn LED panel, đèn cao áp Natri RAINBOW. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải tiến kỹ thuật đo lường quang thông, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm chiếu sáng và hiệu quả sử dụng năng lượng trong các công trình chiếu sáng đô thị và công nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết cơ bản về trắc quang, bao gồm:

  • Đại lượng trắc quang chủ quan và khách quan: Phân biệt giữa phép đo dựa trên cảm giác thị giác trung bình của con người (trắc quang chủ quan) và phép đo vật lý thuần túy bằng cảm biến quang điện (trắc quang khách quan).

  • Hàm số thị kiến (đường cong thị kiến): Mô tả độ nhạy của mắt người với các bước sóng khác nhau trong vùng ánh sáng khả kiến, với độ nhạy cực đại tại bước sóng 555 nm.

  • Quang thông (Φ): Đại lượng đo tổng năng lượng ánh sáng phát ra trong vùng nhìn thấy, được tính bằng tích phân hàm số thị kiến nhân với phổ năng lượng bức xạ.

  • Cường độ sáng (I)độ rọi (E): Cường độ sáng là đại lượng đặc trưng khả năng phát sáng theo một hướng, đơn vị là candela (cd). Độ rọi là quang thông trên đơn vị diện tích, đơn vị là lux (lm/m²).

  • Phân bố cường độ sáng và biểu đồ cường độ sáng: Sử dụng hệ tọa độ cực (C, γ) để biểu diễn phân bố cường độ sáng của nguồn sáng trong không gian, đặc biệt quan trọng với các nguồn sáng bất đối xứng.

  • Khái niệm vùng và quang thông vùng: Chia trường sáng thành các vùng góc khối để tính toán quang thông từng phần, từ đó tổng hợp quang thông toàn bộ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm kết hợp phân tích lý thuyết:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ các phép đo quang thông và cường độ sáng của nhiều loại đèn khác nhau, bao gồm đèn sợi đốt, đèn compact, đèn LED panel kích thước 600x600 mm, và bộ đèn cao áp Natri RAINBOW 250W.

  • Phương pháp đo:

    • Phương pháp truyền thống sử dụng quả cầu tích phân để đo quang thông toàn phần của nguồn sáng điểm hoặc nguồn sáng đối xứng nhỏ.

    • Phương pháp đo cường độ sáng bằng góc kế quang học (goniophotometer) để thu thập biểu đồ phân bố cường độ sáng trong các mặt phẳng khác nhau, đặc biệt với nguồn sáng bất đối xứng.

    • Phương pháp quang thông vùng, chia trường sáng thành các vùng góc khối, đo cường độ sáng trung bình trong từng vùng, tính quang thông vùng và tổng hợp quang thông toàn bộ.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng công thức tích phân quang thông theo cường độ sáng và góc khối, tính toán quang thông vùng và tổng quang thông. So sánh kết quả đo bằng cầu tích phân và phương pháp quang thông vùng để đánh giá độ chính xác.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2013, với các giai đoạn thu thập tài liệu, thiết kế thí nghiệm, đo đạc tại phòng thí nghiệm và kiểm định thực tế tại một số công trình chiếu sáng tại thành phố Hải Phòng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sai số lớn khi đo quang thông bằng cầu tích phân với nguồn sáng bất đối xứng và kích thước lớn: Đo quang thông bộ đèn LED panel 63W tại ba vị trí khác nhau trong cầu tích phân cho kết quả dao động từ 2262 lm đến 2889 lm, sai số tương đối lên đến 12%. Đối với bộ đèn RAINBOW 250W, sai số có thể lên đến 28,44%, không chấp nhận được trong đo lường vật lý.

  2. Phương pháp đo cường độ sáng bằng góc kế quang học cho phép thu thập biểu đồ phân bố cường độ sáng chi tiết: Biểu đồ cường độ sáng của bộ đèn RAINBOW 250W trong các mặt phẳng C0-C180 và C90-C270 cho thấy sự phân bố bất đối xứng rõ rệt, với cường độ sáng cực đại đạt trên 7000 cd tại góc nghiêng khoảng 70°.

  3. Phương pháp quang thông vùng cho phép tính toán quang thông chính xác hơn cho nguồn sáng bất đối xứng: Bằng cách chia trường sáng thành các vùng góc khối nhỏ (ví dụ Δα = 10°), đo cường độ sáng trung bình trong từng vùng và tính quang thông vùng, tổng quang thông của bộ đèn được xác định với độ tin cậy cao hơn so với phương pháp cầu tích phân.

  4. Hiệu suất phát quang của các loại đèn tăng theo công suất: Đèn sợi đốt 40W có hiệu suất phát quang khoảng 12 lm/W, trong khi đèn 100W đạt gần 15 lm/W. Đèn compact và LED panel có hiệu suất cao hơn, phù hợp với xu hướng tiết kiệm năng lượng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân sai số lớn khi đo bằng cầu tích phân là do thiết bị này không phù hợp với nguồn sáng có kích thước lớn và phân bố ánh sáng bất đối xứng, vì cầu tích phân giả định nguồn sáng phát ra ánh sáng đồng đều trong mọi hướng. Kết quả đo tại các vị trí khác nhau trong cầu tích phân cho thấy sự không đồng nhất của trường sáng, dẫn đến sai số lớn. Phương pháp đo cường độ sáng bằng góc kế quang học, kết hợp với tính toán quang thông vùng, khắc phục được hạn chế này bằng cách đo chi tiết phân bố cường độ sáng theo từng góc, từ đó tính toán quang thông chính xác hơn. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành chiếu sáng quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thiết bị đo phù hợp với đặc điểm nguồn sáng. Việc áp dụng phương pháp quang thông vùng không chỉ nâng cao độ chính xác đo lường mà còn cung cấp dữ liệu quan trọng cho thiết kế chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và hiệu quả. Các biểu đồ phân bố cường độ sáng cũng hỗ trợ việc lựa chọn và bố trí đèn phù hợp với yêu cầu chiếu sáng cụ thể, đặc biệt trong chiếu sáng đường phố và công nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp đo quang thông vùng cho các nguồn sáng bất đối xứng và kích thước lớn: Động tác đo cường độ sáng theo từng vùng góc nhỏ, tính toán quang thông vùng và tổng hợp để đảm bảo độ chính xác cao, đặc biệt trong kiểm định chất lượng sản phẩm chiếu sáng. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: các phòng thí nghiệm đo lường và nhà sản xuất thiết bị chiếu sáng.

  2. Trang bị và nâng cấp thiết bị góc kế quang học hiện đại tại các phòng thí nghiệm trong nước: Đầu tư thiết bị goniophotometer có khả năng quay 360° và đo đa mặt phẳng để thu thập dữ liệu phân bố cường độ sáng đầy đủ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học và cơ quan đo lường.

  3. Xây dựng tiêu chuẩn đo lường quang thông vùng cho các sản phẩm chiếu sáng trong nước: Căn cứ vào tiêu chuẩn quốc tế CIE 43-1979 và kết quả nghiên cứu, ban hành quy định bắt buộc về phương pháp đo và báo cáo quang thông vùng nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Bộ Khoa học và Công nghệ, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.

  4. Đào tạo chuyên sâu cho kỹ thuật viên và nhà thiết kế chiếu sáng về phương pháp đo và phân tích dữ liệu trắc quang: Tổ chức các khóa học, hội thảo chuyên ngành để nâng cao năng lực thực hiện và ứng dụng kết quả đo lường trong thiết kế chiếu sáng tiết kiệm năng lượng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp chiếu sáng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất thiết bị chiếu sáng: Nắm bắt phương pháp đo quang thông vùng để kiểm soát chất lượng sản phẩm, tối ưu thiết kế bộ đèn, nâng cao hiệu suất chiếu sáng và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Phòng thí nghiệm đo lường và kiểm định: Áp dụng phương pháp đo mới để nâng cao độ chính xác và tin cậy trong kiểm định quang thông, đặc biệt với các sản phẩm có trường sáng bất đối xứng.

  3. Kỹ sư và nhà thiết kế chiếu sáng: Sử dụng dữ liệu phân bố cường độ sáng và quang thông vùng để thiết kế hệ thống chiếu sáng hiệu quả, đảm bảo độ đồng đều và tiết kiệm năng lượng trong các công trình chiếu sáng đô thị và công nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quang học, kỹ thuật ánh sáng: Tham khảo cơ sở lý thuyết và phương pháp thực nghiệm tiên tiến, phục vụ cho nghiên cứu phát triển công nghệ chiếu sáng và ứng dụng trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao không thể dùng cầu tích phân để đo quang thông của nguồn sáng bất đối xứng?
    Cầu tích phân giả định nguồn sáng phát ra ánh sáng đồng đều trong mọi hướng. Với nguồn sáng bất đối xứng hoặc kích thước lớn, phân bố ánh sáng không đồng đều, dẫn đến sai số đo lớn, có thể lên đến hơn 28%, không đảm bảo độ chính xác cần thiết.

  2. Phương pháp quang thông vùng hoạt động như thế nào?
    Phương pháp này chia trường sáng thành các vùng góc khối nhỏ, đo cường độ sáng trung bình trong từng vùng bằng góc kế quang học, sau đó tính quang thông vùng và tổng hợp để xác định quang thông toàn bộ nguồn sáng, giúp đo chính xác hơn với nguồn bất đối xứng.

  3. Đơn vị đo quang thông và cường độ sáng là gì?
    Quang thông được đo bằng lumen (lm), đại diện cho tổng lượng ánh sáng phát ra trong vùng nhìn thấy. Cường độ sáng đo bằng candela (cd), biểu thị khả năng phát sáng theo một hướng cụ thể.

  4. Làm thế nào để xác định hiệu suất phát quang của bộ đèn?
    Hiệu suất phát quang là tỷ số phần trăm giữa quang thông của bộ đèn (sau khi lắp chóa phản xạ) và quang thông của bóng đèn phát ra, phản ánh hiệu quả chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng hữu ích.

  5. Phân bố cường độ sáng có vai trò gì trong thiết kế chiếu sáng?
    Phân bố cường độ sáng giúp xác định cách ánh sáng lan tỏa trong không gian, từ đó lựa chọn loại đèn và bố trí phù hợp để đạt độ đồng đều chiếu sáng, tiết kiệm năng lượng và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và thử nghiệm thành công phương pháp thực nghiệm đo quang thông vùng cho các nguồn sáng bất đối xứng, khắc phục hạn chế của phương pháp cầu tích phân truyền thống.
  • Phương pháp đo cường độ sáng bằng góc kế quang học kết hợp tính toán quang thông vùng cho kết quả đo chính xác, phù hợp với các bộ đèn kích thước lớn và phân bố ánh sáng phức tạp.
  • Kết quả đo thực nghiệm trên đèn LED panel và bộ đèn cao áp Natri RAINBOW 250W cho thấy sai số đo giảm đáng kể, nâng cao độ tin cậy trong kiểm định và thiết kế chiếu sáng.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng đo lường quang thông trong nước, hỗ trợ phát triển công nghệ chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường.
  • Đề xuất triển khai áp dụng phương pháp đo mới, nâng cấp thiết bị và đào tạo chuyên môn cho các đơn vị liên quan nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng trong thực tế.

Hành động tiếp theo: Các phòng thí nghiệm và nhà sản xuất nên áp dụng phương pháp đo quang thông vùng để nâng cao chất lượng sản phẩm. Các cơ quan quản lý cần xây dựng tiêu chuẩn đo lường phù hợp. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với Phòng thí nghiệm Vật lý và Kỹ thuật ánh sáng, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội để tìm hiểu chi tiết và hợp tác nghiên cứu.