I. Khoảng cách giữa hai điểm trong không gian
Phần này trình bày phương pháp tính khoảng cách giữa hai điểm trong không gian. Công thức cơ bản dựa trên định lý Pitago trong không gian ba chiều. Cho hai điểm A(xA, yA, zA) và B(xB, yB, zB), khoảng cách AB được tính bằng công thức: AB = √[(xB - xA)² + (yB - yA)² + (zB - zA)²]. Đây là công thức tính khoảng cách cơ sở, được áp dụng rộng rãi trong nhiều bài toán hình học không gian. Việc vận dụng thành thạo công thức này là nền tảng để giải quyết các bài toán phức tạp hơn. Khoảng cách giữa hai điểm thường là bước khởi đầu để tính các khoảng cách khác phức tạp hơn. Hình học không gian lớp 11 và hình học không gian lớp 12 đều sử dụng công thức này. Bài tập khoảng cách trong hình học không gian thường bắt đầu bằng việc tính khoảng cách giữa hai điểm.
1.1 Ứng dụng trong hệ tọa độ Oxyz
Trong hệ tọa độ Oxyz, công thức tính khoảng cách giữa hai điểm trở nên đặc biệt hữu ích. Tính khoảng cách trong không gian Oxyz được thực hiện trực tiếp bằng công thức trên. Vecto trong không gian và phân tích vecto trong không gian hỗ trợ việc xác định tọa độ các điểm. Hệ trục tọa độ Oxyz cung cấp một công cụ mạnh mẽ để giải quyết các bài toán phức tạp về khoảng cách, đặc biệt trong các bài toán liên quan đến mặt phẳng và đường thẳng. Phương trình đường thẳng và phương trình mặt phẳng kết hợp với công thức khoảng cách tạo nên một hệ thống giải toán hiệu quả. Tọa độ điểm trong không gian là thông tin cần thiết để áp dụng công thức. Bài toán khoảng cách hình học không gian lớp 12 thường ứng dụng nhiều phương pháp tọa độ. Ôn tập khoảng cách trong không gian cần chú trọng đến việc vận dụng linh hoạt công thức trong hệ tọa độ Oxyz.
II. Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng và mặt phẳng
Phần này tập trung vào khoảng cách từ điểm đến đường thẳng và khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng. Để tính khoảng cách từ điểm đến đường thẳng, cần tìm hình chiếu vuông góc của điểm đó lên đường thẳng. Khoảng cách là độ dài đoạn thẳng nối điểm với hình chiếu. Đối với khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng, ta tìm hình chiếu vuông góc của điểm lên mặt phẳng. Khoảng cách là độ dài đoạn thẳng từ điểm đến hình chiếu. Phương pháp tọa độ rất hữu ích trong việc tính toán những khoảng cách này. Bài tập trắc nghiệm khoảng cách không gian thường kiểm tra khả năng áp dụng các công thức này.
2.1 Phương pháp hình học và phương pháp tọa độ
Có hai phương pháp giải bài toán khoảng cách chính: phương pháp hình học và phương pháp tọa độ. Phương pháp hình học dựa trên việc dựng hình và áp dụng các định lý hình học. Phương pháp tọa độ sử dụng hệ tọa độ Descartes để chuyển bài toán hình học thành bài toán đại số. Phương pháp tọa độ thường đơn giản hơn khi xử lý các bài toán phức tạp. Sự lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào đặc điểm của bài toán. Giải bài toán khoảng cách hình học không gian lớp 11 có thể sử dụng cả hai phương pháp. Giải bài toán khoảng cách hình học không gian lớp 12 thường ưu tiên phương pháp tọa độ. Hiểu rõ cả hai phương pháp giúp ứng dụng khoảng cách trong hình học không gian linh hoạt và hiệu quả. Phương pháp giải toán trong không gian nên được chọn lựa dựa trên dữ liệu bài toán.
III. Khoảng cách giữa các đường thẳng và mặt phẳng
Phần này khảo sát khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau, khoảng cách giữa đường thẳng và mặt phẳng, và khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song. Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau là độ dài đoạn vuông góc chung ngắn nhất giữa hai đường thẳng. Khoảng cách giữa đường thẳng và mặt phẳng là độ dài đoạn thẳng từ một điểm trên đường thẳng đến mặt phẳng, sao cho đoạn thẳng vuông góc với mặt phẳng. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng song song là độ dài đoạn thẳng vuông góc nối hai mặt phẳng. Đường vuông góc chung là khái niệm quan trọng trong việc tính khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau. Bài tập khoảng cách trong hình học không gian thường kết hợp các dạng khoảng cách này.
3.1 Vận dụng các kiến thức về hình chiếu và vuông góc
Để giải quyết các bài toán này, cần nắm vững các kiến thức về hình chiếu và vuông góc trong không gian. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng, góc giữa hai đường thẳng, và góc giữa hai mặt phẳng thường được sử dụng để xác định các quan hệ hình học cần thiết. Phương trình mặt phẳng và phương trình đường thẳng là những công cụ quan trọng trong việc xác định các vị trí tương đối. Vận dụng các công thức về diện tích, thể tích giúp giải quyết một số bài toán một cách hiệu quả hơn. Thế tích khối đa diện và diện tích hình chiếu đôi khi được dùng để tính gián tiếp khoảng cách. Bài tập khoảng cách hình học không gian đòi hỏi khả năng tư duy không gian tốt và sự kết hợp các kiến thức hình học.