Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo, việc phát triển năng lực tư duy sáng tạo (NL TDST) cho học sinh tiểu học trở thành yêu cầu cấp thiết của ngành giáo dục Việt Nam. Theo Luật Giáo dục 2019, mục tiêu giáo dục là phát huy tiềm năng, khả năng sáng tạo của mỗi cá nhân, góp phần nâng cao dân trí và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, thực tế tại các trường tiểu học ở Hải Phòng cho thấy việc phát triển NL TDST cho học sinh lớp 5 trong môn Toán, đặc biệt là nội dung số thập phân, còn nhiều hạn chế. Qua khảo sát 40 giáo viên tiểu học, có tới 75% đồng thuận rằng giáo viên còn hạn chế trong nhận thức và tiếp cận phương pháp dạy học mới, 72,5% cho biết thiếu tài liệu hướng dẫn và cơ sở vật chất, 70% phản ánh sự vào cuộc của gia đình, nhà trường và xã hội chưa đồng bộ.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các thành phần và mức độ NL TDST phù hợp với học sinh lớp 5, xây dựng và đề xuất các biện pháp dạy học số thập phân theo hướng phát triển NL TDST, đặc biệt tập trung vào các thành phần mềm dẻo, nhuần nhuyễn và độc đáo của tư duy sáng tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại hai trường tiểu học Minh Tân và Liên Khê, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, trong khoảng thời gian từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học Toán tiểu học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển toàn diện năng lực tư duy sáng tạo cho học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tư duy và tư duy sáng tạo, trong đó tư duy được hiểu là quá trình nhận thức cao cấp giúp con người khám phá bản chất sự vật, hiện tượng. Tư duy sáng tạo (TDST) là tư duy có khuynh hướng phát hiện và giải thích bản chất sự vật theo cách mới hoặc tạo ra ý tưởng, giải pháp mới không theo tiền lệ. Các thành phần đặc trưng của TDST gồm tính mềm dẻo (khả năng thay đổi linh hoạt góc nhìn), tính nhuần nhuyễn (khả năng tích hợp và vận dụng linh hoạt các yếu tố), tính độc đáo (khả năng tìm ra giải pháp mới lạ, duy nhất), cùng các thuộc tính khác như tính chi tiết và tính nhạy cảm.
Khung lý thuyết còn bao gồm mô hình phát triển NL TDST qua các trình độ từ đón nhận ý tưởng mới, tìm cách thay đổi phương pháp, đến vận dụng và nuôi dưỡng sự sáng tạo. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình dạy học tích cực, kết hợp các phương pháp trực quan, gợi mở, đặt và giải quyết vấn đề, luyện tập thực hành nhằm phát triển NL TDST cho học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Về lý thuyết, áp dụng phương pháp phân tích, tổng hợp và hệ thống hóa các lý thuyết về TDST và dạy học Toán tiểu học. Về thực tiễn, tiến hành điều tra chọn mẫu với 40 giáo viên tiểu học tại hai trường Minh Tân và Liên Khê, sử dụng bảng hỏi để thu thập dữ liệu về thực trạng dạy học số thập phân và phát triển NL TDST. Cỡ mẫu được xác định theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến, đảm bảo độ tin cậy với 104 phiếu hợp lệ.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23 với các kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy của các thang đo về biện pháp dạy học (ngoại khóa, kỹ thuật, thao tác tư duy, trải nghiệm). Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2023, bao gồm khảo sát, thiết kế biện pháp dạy học, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nhận thức và áp dụng phương pháp dạy học của giáo viên: 75% giáo viên thừa nhận hạn chế trong nhận thức và tiếp cận phương pháp dạy học mới; 72,5% cho biết bị sức ỳ do thói quen dạy học truyền thống; 72% phản ánh thiếu tài liệu hướng dẫn và cơ sở vật chất; 70% cho rằng sự phối hợp của gia đình, nhà trường và xã hội chưa đồng bộ.
Phương pháp dạy học được sử dụng phổ biến: Phương pháp luyện tập thực hành (85%), giảng giải – minh họa (85%), gợi mở – vấn đáp (82,5%), đặt và giải quyết vấn đề (77,5%), trực quan (70%) được giáo viên sử dụng thường xuyên trong dạy học số thập phân.
Mức độ cần thiết của các biện pháp dạy học phát triển NL TDST: 85% giáo viên đồng tình với việc phân loại bài tập theo chủ đề để rèn luyện thao tác tư duy sáng tạo; 82,5% ủng hộ việc rèn luyện các thao tác tư duy như so sánh, phân tích, tổng hợp, khái quát hóa; 77,5% đánh giá cao việc xây dựng tình huống dạy học tích hợp; 70% đồng ý với việc rèn luyện kỹ thuật giải toán tiểu học.
Kết quả kiểm định độ tin cậy các thang đo: Hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo dao động từ 0,609 đến 0,833, cho thấy các thang đo có độ tin cậy khá đến tốt, phù hợp để đánh giá các biện pháp dạy học nhằm phát triển NL TDST.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy giáo viên tiểu học tại Hải Phòng đang gặp nhiều khó khăn trong việc đổi mới phương pháp dạy học số thập phân theo hướng phát triển NL TDST cho học sinh lớp 5. Nguyên nhân chủ yếu là do hạn chế trong nhận thức, sức ỳ thói quen, thiếu tài liệu và sự phối hợp chưa đồng bộ từ các bên liên quan. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về thách thức trong đổi mới phương pháp dạy học Toán tiểu học.
Việc giáo viên sử dụng chủ yếu các phương pháp truyền thống như giảng giải, luyện tập thực hành cho thấy chưa khai thác hiệu quả các phương pháp tích cực như đặt và giải quyết vấn đề, gợi mở – vấn đáp, hoạt động nhóm, vốn được chứng minh là thúc đẩy phát triển tư duy sáng tạo. Kết quả khảo sát về mức độ cần thiết của các biện pháp dạy học cho thấy giáo viên nhận thức được tầm quan trọng của việc phân loại bài tập, xây dựng tình huống dạy học tích hợp và rèn luyện thao tác tư duy, nhưng chưa thực sự áp dụng rộng rãi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của giáo viên với từng biện pháp dạy học, hoặc bảng so sánh hệ số Cronbach’s Alpha của các thang đo để minh chứng độ tin cậy của công cụ khảo sát. Những phát hiện này góp phần làm rõ thực trạng và nhu cầu đổi mới phương pháp dạy học số thập phân nhằm phát triển NL TDST, đồng thời làm cơ sở khoa học cho việc xây dựng các biện pháp dạy học phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nâng cao nhận thức và kỹ năng cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về phương pháp dạy học tích cực, phát triển NL TDST, đặc biệt là kỹ thuật giải toán tiểu học và xây dựng tình huống dạy học tích hợp. Mục tiêu đạt 80% giáo viên được đào tạo trong vòng 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng phối hợp với các trường đại học thực hiện.
Phát triển và cung cấp tài liệu hướng dẫn dạy học số thập phân theo hướng phát triển NL TDST: Biên soạn bộ tài liệu tham khảo, bài tập phân loại theo chủ đề, tình huống thực tế phù hợp với đặc điểm học sinh lớp 5. Thời gian hoàn thành trong 6 tháng, do các chuyên gia giáo dục và nhà xuất bản phối hợp thực hiện.
Tăng cường cơ sở vật chất và thiết bị dạy học: Trang bị máy tính cầm tay, phần mềm hỗ trợ dạy học, phòng học tương tác để tạo điều kiện cho giáo viên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực. Mục tiêu hoàn thiện trong 1 năm, do các trường tiểu học phối hợp với chính quyền địa phương thực hiện.
Xây dựng mạng lưới phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội: Tổ chức các buổi tọa đàm, hội thảo, truyền thông nâng cao nhận thức về vai trò phát triển NL TDST cho học sinh, tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ phụ huynh và cộng đồng. Thời gian triển khai liên tục, do nhà trường và các tổ chức xã hội phối hợp thực hiện.
Thực nghiệm và đánh giá hiệu quả các biện pháp dạy học: Thực hiện các lớp thực nghiệm áp dụng biện pháp dạy học mới, đánh giá định lượng và định tính kết quả phát triển NL TDST của học sinh để điều chỉnh, hoàn thiện phương pháp. Thời gian thực hiện 1 năm, do nhóm nghiên cứu và giáo viên thực nghiệm phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học: Nhận thức rõ hơn về các thành phần và trình độ NL TDST, áp dụng các biện pháp dạy học tích cực trong môn Toán, đặc biệt là nội dung số thập phân, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh.
Nhà quản lý giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, bồi dưỡng giáo viên, phát triển chương trình và tài liệu dạy học phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.
Chuyên gia nghiên cứu giáo dục: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phát triển năng lực tư duy sáng tạo trong giáo dục phổ thông.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của tư duy sáng tạo trong học tập và phát triển toàn diện của con em, từ đó phối hợp với nhà trường trong việc hỗ trợ, tạo điều kiện cho học sinh phát triển năng lực này.
Câu hỏi thường gặp
Tư duy sáng tạo là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục tiểu học?
Tư duy sáng tạo là khả năng phát hiện, giải thích và tạo ra ý tưởng mới, giải pháp mới không theo tiền lệ. Nó giúp học sinh phát triển khả năng giải quyết vấn đề linh hoạt, sáng tạo, phù hợp với yêu cầu của xã hội hiện đại.Các thành phần chính của năng lực tư duy sáng tạo gồm những gì?
Bao gồm tính mềm dẻo (linh hoạt thay đổi góc nhìn), tính nhuần nhuyễn (tích hợp và vận dụng linh hoạt), tính độc đáo (tìm ra giải pháp mới lạ), cùng các thuộc tính như tính chi tiết và tính nhạy cảm.Phương pháp dạy học nào hiệu quả để phát triển tư duy sáng tạo cho học sinh lớp 5?
Phương pháp tích cực như đặt và giải quyết vấn đề, gợi mở – vấn đáp, hoạt động nhóm, luyện tập thực hành kết hợp với kỹ thuật giải toán tiểu học như lập giả thiết tạm, sơ đồ đoạn thẳng được đánh giá cao.Khó khăn lớn nhất của giáo viên khi dạy học số thập phân theo hướng phát triển tư duy sáng tạo là gì?
Hạn chế trong nhận thức và tiếp cận phương pháp mới, sức ỳ thói quen dạy học truyền thống, thiếu tài liệu hướng dẫn và cơ sở vật chất, cùng sự phối hợp chưa đồng bộ từ gia đình và xã hội.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các biện pháp dạy học phát triển tư duy sáng tạo?
Sử dụng kết hợp đánh giá định lượng qua bài kiểm tra, phân tích số liệu thống kê và đánh giá định tính qua quan sát, phỏng vấn, phản hồi của giáo viên và học sinh trong quá trình thực nghiệm.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định rõ các thành phần và trình độ năng lực tư duy sáng tạo phù hợp với học sinh lớp 5, tập trung vào tính mềm dẻo, nhuần nhuyễn và độc đáo.
- Thực trạng dạy học số thập phân tại các trường tiểu học ở Hải Phòng còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong nhận thức và áp dụng phương pháp phát triển NL TDST.
- Các biện pháp dạy học tích cực, kết hợp kỹ thuật giải toán tiểu học và xây dựng tình huống dạy học tích hợp được đề xuất nhằm phát triển NL TDST cho học sinh.
- Kết quả kiểm định độ tin cậy các thang đo và khảo sát ý kiến giáo viên cho thấy các biện pháp đề xuất có tính khả thi và được đồng thuận cao.
- Đề nghị triển khai đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu, tăng cường cơ sở vật chất và xây dựng mạng lưới phối hợp gia đình – nhà trường – xã hội để nâng cao hiệu quả dạy học.
Next steps: Triển khai thực nghiệm các biện pháp dạy học tại các trường tiểu học, đánh giá kết quả và điều chỉnh phương pháp phù hợp. Mời các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và chuyên gia nghiên cứu cùng tham gia phát triển và ứng dụng kết quả nghiên cứu.
Call to action: Hãy cùng chung tay đổi mới phương pháp dạy học Toán tiểu học, phát triển năng lực tư duy sáng tạo cho thế hệ tương lai, góp phần xây dựng nền giáo dục hiện đại, sáng tạo và bền vững.