Tổng quan nghiên cứu

Âm nhạc dân gian là một phần quan trọng trong kho tàng văn hóa của các dân tộc Việt Nam, đặc biệt là các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc. Tỉnh Lạng Sơn với đa dạng các dân tộc như Tày, Nùng, Dao, Hmông, trong đó dân tộc Tày chiếm 35,92% và dân tộc Nùng chiếm 43,86% dân số, sở hữu nhiều làn điệu dân ca đặc sắc như hát Sli của người Nùng và hát Lượn của người Tày. Tuy nhiên, sự phát triển của khoa học kỹ thuật và giao lưu văn hóa đã khiến các giá trị âm nhạc truyền thống này ngày càng mai một, đặc biệt trong giới trẻ. Tại Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn, nơi có đến 88% sinh viên là người dân tộc Tày và Nùng, nhiều sinh viên chưa biết hát hoặc không tự tin với các làn điệu dân ca truyền thống, gây khó khăn cho việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa âm nhạc dân tộc.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm tìm ra các biện pháp dạy học hát Sli và Lượn trong hoạt động ngoại khóa cho sinh viên sư phạm tiểu học tại Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn, giúp sinh viên hiểu, biết hát và yêu thích các làn điệu dân ca của dân tộc mình, từ đó góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa âm nhạc truyền thống. Nghiên cứu tập trung trong phạm vi dạy học một số bài hát Sli của người Nùng và Lượn của người Tày tại trường trong giai đoạn 2015-2017. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc nâng cao nhận thức và kỹ năng âm nhạc dân tộc cho sinh viên, góp phần phát triển văn hóa bản địa và tạo nguồn nhân lực có năng lực truyền dạy dân ca trong tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về âm nhạc dân gian và dạy học âm nhạc, trong đó:

  • Lý thuyết về dân ca: Dân ca được hiểu là tiếng hát tâm tình của mọi lứa tuổi, là tâm hồn và bản sắc của dân tộc, được truyền miệng qua các thế hệ. Dân ca phản ánh phong tục, tập quán và đời sống xã hội của cộng đồng dân cư nông nghiệp.
  • Lý thuyết về dạy học âm nhạc: Dạy học âm nhạc là quá trình truyền thụ kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo âm nhạc từ người dạy đến người học, nhằm phát triển năng lực cảm thụ và sáng tạo âm nhạc của học sinh.
  • Mô hình hoạt động ngoại khóa âm nhạc: Hoạt động ngoại khóa âm nhạc là hình thức học tập ngoài giờ chính khóa, mang tính chất vừa học vừa chơi, giúp phát huy khả năng sáng tạo, tăng cường sự tự tin và gắn kết cộng đồng học sinh, sinh viên.

Các khái niệm chính bao gồm: hát Sli (dân ca của người Nùng), hát Lượn (dân ca của người Tày), thang âm ngũ cung, tiết tấu dân ca, hoạt động ngoại khóa âm nhạc, và phương pháp dạy học truyền thống kết hợp hiện đại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:

  • Phương pháp sưu tầm, thu thập tài liệu: Thu thập các tài liệu lý luận, sách chuyên khảo về dân ca Tày - Nùng, các công trình nghiên cứu trước đây và tài liệu pháp luật liên quan đến giáo dục âm nhạc.
  • Phương pháp phân tích, so sánh: Phân tích đặc điểm âm nhạc, lời ca, tiết tấu của hát Sli và Lượn; so sánh thực trạng dạy học dân ca tại Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn với các mô hình khác.
  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Thực hiện dạy học thử nghiệm một số bài hát Sli, Lượn trong hoạt động ngoại khóa cho sinh viên hệ Cao đẳng Sư phạm Tiểu học, đánh giá kết quả qua khảo sát, phỏng vấn và quan sát.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu gồm sinh viên hệ Cao đẳng Sư phạm Tiểu học tại Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn, với cỡ mẫu khoảng 50-70 sinh viên, được chọn ngẫu nhiên từ các khóa học.
  • Phương pháp phân tích dữ liệu: Sử dụng phân tích định tính và định lượng để đánh giá hiệu quả dạy học, mức độ yêu thích và khả năng biểu diễn dân ca của sinh viên sau thực nghiệm.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2017, bao gồm giai đoạn thu thập tài liệu, thực nghiệm sư phạm và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức và kỹ năng hát Sli, Lượn của sinh viên: Khoảng 88% sinh viên là người dân tộc Tày và Nùng, nhưng chỉ khoảng 30% trong số đó biết hát hoặc có thể hát đơn giản các làn điệu Sli, Lượn. Phần lớn sinh viên cảm thấy các làn điệu này khó hát và chưa thấy được giá trị văn hóa của chúng.

  2. Đặc điểm âm nhạc của hát Sli và Lượn: Hát Sli chủ yếu sử dụng thang âm 3-5 âm, tiết tấu tự do, giai điệu phóng khoáng, khỏe khoắn; trong khi hát Lượn có thang âm 4-5 âm, giai điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, thường diễn ra trong không gian trong nhà. Cả hai đều không có nhạc cụ đệm nhưng hiện nay có sự hỗ trợ của sáo trúc trong một số trường hợp.

  3. Hiệu quả của việc dạy học trong hoạt động ngoại khóa: Sau thực nghiệm dạy học một số bài hát Sli, Lượn trong các buổi ngoại khóa, có đến 75% sinh viên thể hiện sự yêu thích và tự tin hơn khi biểu diễn dân ca, tăng 40% so với trước khi thực nghiệm. Việc kết hợp dạy trên bản nhạc và truyền khẩu cùng sự hỗ trợ của nhạc cụ giúp sinh viên dễ tiếp thu hơn.

  4. Hạn chế trong công tác dạy học: Cơ sở vật chất còn thiếu thốn, tài liệu về hát Sli, Lượn hiếm hoi, đội ngũ giảng viên có kiến thức và kỹ năng về dân ca còn hạn chế. Ngoài ra, việc thiếu lớp chuyên ngành âm nhạc khiến việc truyền dạy dân ca trong giờ chính khóa gặp nhiều khó khăn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân sinh viên chưa biết và yêu thích hát Sli, Lượn chủ yếu do thiếu điều kiện tiếp cận, thiếu tài liệu và phương pháp dạy học phù hợp. So với các nghiên cứu trước đây về bảo tồn dân ca các dân tộc thiểu số, kết quả thực nghiệm cho thấy hoạt động ngoại khóa là môi trường thuận lợi để sinh viên phát triển kỹ năng và tình yêu với dân ca truyền thống.

Việc sử dụng thang âm ngũ cung và tiết tấu tự do trong hát Sli, Lượn phản ánh đặc trưng văn hóa và lịch sử của dân tộc Tày - Nùng, đồng thời tạo nên sự khác biệt so với các thể loại dân ca khác. Kết quả thực nghiệm cũng cho thấy sự cần thiết của việc kết hợp phương pháp truyền thống và hiện đại trong dạy học âm nhạc dân gian.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sinh viên biết hát trước và sau thực nghiệm, bảng so sánh đặc điểm âm nhạc của hai làn điệu, và biểu đồ đánh giá mức độ yêu thích dân ca của sinh viên qua các giai đoạn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các câu lạc bộ dân ca Sli, Lượn trong trường: Tạo môi trường sinh hoạt ngoại khóa thường xuyên để sinh viên luyện tập và biểu diễn, nâng cao kỹ năng và sự yêu thích dân ca. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, Tổ Âm nhạc.

  2. Đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ giảng viên âm nhạc về dân ca Tày - Nùng: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật hát Sli, Lượn và phương pháp truyền dạy hiệu quả. Mục tiêu nâng cao năng lực giảng dạy, thời gian 6 tháng. Chủ thể: Nhà trường phối hợp với các nghệ nhân và chuyên gia âm nhạc.

  3. Phát triển tài liệu giảng dạy và học tập bài bản: Soạn thảo, biên soạn giáo trình, bản nhạc và tài liệu hướng dẫn dạy học hát Sli, Lượn phù hợp với sinh viên không chuyên âm nhạc. Thời gian 1 năm. Chủ thể: Tổ Âm nhạc, các nhà nghiên cứu.

  4. Tăng cường cơ sở vật chất và trang thiết bị hỗ trợ dạy học: Đầu tư phòng học, thiết bị âm thanh, nhạc cụ truyền thống như sáo trúc để hỗ trợ sinh viên luyện tập. Thời gian 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, Sở Giáo dục và Đào tạo.

  5. Mời nghệ nhân dân ca tham gia giảng dạy và giao lưu: Tổ chức các buổi tọa đàm, giao lưu với nghệ nhân hát Sli, Lượn để sinh viên được tiếp xúc trực tiếp, nâng cao trải nghiệm thực tế. Thời gian định kỳ hàng năm. Chủ thể: Nhà trường, Hội bảo tồn dân ca tỉnh Lạng Sơn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục âm nhạc: Nghiên cứu phương pháp dạy học dân ca truyền thống, áp dụng vào chương trình đào tạo và hoạt động ngoại khóa.

  2. Sinh viên sư phạm âm nhạc và tiểu học: Nâng cao kiến thức, kỹ năng biểu diễn và truyền dạy dân ca Tày - Nùng, phát triển năng lực văn hóa bản địa.

  3. Nghệ nhân và nhà nghiên cứu văn hóa dân gian: Tham khảo các biện pháp bảo tồn và phát huy dân ca trong môi trường giáo dục hiện đại.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và văn hóa địa phương: Xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển văn hóa dân tộc, hỗ trợ các hoạt động giáo dục âm nhạc truyền thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hát Sli và hát Lượn có điểm gì khác biệt?
    Hát Sli của người Nùng thường có giai điệu khỏe khoắn, phóng khoáng, sử dụng thang âm 3-5 âm với tiết tấu tự do, còn hát Lượn của người Tày nhẹ nhàng, uyển chuyển, chủ yếu diễn ra trong không gian trong nhà với thang âm 4-5 âm. Cả hai đều không có nhạc cụ đệm truyền thống nhưng hiện nay có sự hỗ trợ của sáo trúc.

  2. Tại sao sinh viên sư phạm tiểu học lại ít biết hát Sli, Lượn?
    Nguyên nhân chính là do thiếu tài liệu, phương pháp dạy học phù hợp và cơ hội tiếp xúc với dân ca truyền thống còn hạn chế. Ngoài ra, nhiều sinh viên cảm thấy các làn điệu này khó hát và chưa nhận thức đầy đủ giá trị văn hóa của chúng.

  3. Hoạt động ngoại khóa có vai trò gì trong việc dạy hát Sli, Lượn?
    Hoạt động ngoại khóa tạo môi trường học tập thoải mái, giúp sinh viên phát huy tính tích cực, tự tin biểu diễn và yêu thích dân ca. Thực nghiệm cho thấy sinh viên tham gia ngoại khóa có khả năng hát và yêu thích dân ca tăng lên đáng kể.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả dạy học dân ca trong trường?
    Cần kết hợp đào tạo giảng viên chuyên sâu, phát triển tài liệu bài bản, đầu tư cơ sở vật chất, tổ chức câu lạc bộ dân ca và mời nghệ nhân tham gia giảng dạy, giao lưu để sinh viên có trải nghiệm thực tế.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho những đối tượng nào ngoài sinh viên?
    Ngoài sinh viên, luận văn còn hữu ích cho giảng viên, nhà nghiên cứu văn hóa dân gian, nghệ nhân và các cơ quan quản lý giáo dục, văn hóa trong việc bảo tồn và phát huy giá trị âm nhạc dân tộc trong giáo dục và cộng đồng.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ đặc điểm âm nhạc, lời ca và cách hát Sli của người Nùng và Lượn của người Tày tại Lạng Sơn, đồng thời đánh giá thực trạng dạy học dân ca trong sinh viên sư phạm tiểu học.
  • Thực nghiệm dạy học trong hoạt động ngoại khóa cho thấy hiệu quả tích cực trong việc nâng cao kỹ năng và tình yêu dân ca của sinh viên.
  • Đề xuất các biện pháp cụ thể như tổ chức câu lạc bộ, đào tạo giảng viên, phát triển tài liệu và mời nghệ nhân nhằm bảo tồn và phát huy giá trị dân ca truyền thống.
  • Nghiên cứu góp phần bổ sung tài liệu tham khảo cho công tác giáo dục âm nhạc dân tộc và bảo tồn văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu áp dụng cho các địa phương và đối tượng khác nhằm phát huy hiệu quả lâu dài.

Hãy cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị âm nhạc dân tộc qua việc áp dụng các biện pháp dạy học hiệu quả, góp phần xây dựng nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.