Tổng quan nghiên cứu

Phí và lệ phí là nguồn thu quan trọng trong ngân sách nhà nước Việt Nam, đóng góp khoảng 3-4% tổng thu ngân sách hàng năm, tương đương hơn 30 nghìn tỷ đồng mỗi năm, tương đương khoảng 3% GDP. Trong bối cảnh chuyển đổi từ mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường, việc thu phí và lệ phí đã trở thành công cụ tài chính thiết yếu để duy trì và phát triển các dịch vụ công, đồng thời đảm bảo sự công bằng xã hội. Luật Phí và Lệ phí năm 2015 cùng các văn bản hướng dẫn đã tạo khung pháp lý rõ ràng cho việc quản lý, thu nộp và sử dụng các khoản phí, lệ phí trong ngân sách nhà nước.

Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy vẫn còn nhiều bất cập như sai phạm về mức thu, sử dụng sai mục đích nguồn thu, trốn thuế phí, gây thất thu ngân sách và bất bình đẳng xã hội. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá thực trạng pháp luật về phí và lệ phí trong ngân sách nhà nước Việt Nam từ năm 2001 đến 2022, phân tích các nguyên tắc, cơ chế quản lý, đồng thời đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn thu này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam, với ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo cân đối ngân sách, thúc đẩy xã hội hóa dịch vụ công và nâng cao chất lượng dịch vụ phục vụ cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật về quản lý tài chính công, bao gồm:

  • Lý thuyết về nguồn thu ngân sách nhà nước: Phân tích vai trò của phí và lệ phí như một phần cấu thành nguồn thu ngân sách, đảm bảo tính bền vững và công bằng trong phân phối gánh nặng tài chính.
  • Mô hình quản lý nhà nước về phí và lệ phí: Tập trung vào thẩm quyền quy định, quản lý, thu nộp và sử dụng các khoản phí, lệ phí theo Luật Phí và Lệ phí 2015 và các văn bản hướng dẫn.
  • Khái niệm phí và lệ phí: Phí là khoản thu nhằm bù đắp chi phí dịch vụ công, có tính hoàn trả trực tiếp; lệ phí là khoản thu phục vụ công tác quản lý nhà nước, không nhằm bù đắp toàn bộ chi phí.
  • Nguyên tắc thu phí và lệ phí: Bao gồm nguyên tắc công bằng, minh bạch, tính hoàn trả trực tiếp, và nguyên tắc quản lý, sử dụng nguồn thu theo quy định pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp lý luận: Tổng hợp, phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu học thuật, báo cáo ngành liên quan đến phí và lệ phí.
  • Phương pháp phân tích so sánh: Đối chiếu các quy định pháp luật trước và sau khi ban hành Luật Phí và Lệ phí 2015, so sánh với kinh nghiệm quốc tế từ các quốc gia như Singapore, Hoa Kỳ, Trung Quốc.
  • Phương pháp thực tiễn: Thu thập số liệu thống kê về thu phí, lệ phí trong ngân sách nhà nước giai đoạn 2016-2022, khảo sát thực trạng quản lý, thu nộp và sử dụng nguồn thu tại một số địa phương.
  • Phương pháp luận Mác-Lênin: Giúp phân tích mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn trong quản lý phí và lệ phí, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo tài chính ngân sách, số liệu thu phí, lệ phí từ Bộ Tài chính và các địa phương, cùng các nghiên cứu học thuật trong và ngoài nước. Phương pháp chọn mẫu tập trung vào các văn bản pháp luật có hiệu lực từ năm 2001 đến 2022 và các số liệu thu chi ngân sách trong giai đoạn này nhằm đảm bảo tính toàn diện và cập nhật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phí và lệ phí đóng góp khoảng 3-4% tổng thu ngân sách nhà nước, tương đương hơn 30 nghìn tỷ đồng mỗi năm, góp phần quan trọng vào cân đối ngân sách và phát triển dịch vụ công. Tỷ trọng thu nội địa trong tổng thu ngân sách tăng từ 76,7% (2011-2020) lên khoảng 80% năm 2022.

  2. Hệ thống pháp luật về phí và lệ phí đã được hoàn thiện đáng kể với Luật Phí và Lệ phí 2015 và Nghị định 120/2016/NĐ-CP, quy định rõ thẩm quyền, nguyên tắc thu, quản lý và sử dụng nguồn thu. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại khoảng 5% các trường hợp vướng mắc về lập dự toán thu phí và thu khác, gây khó khăn trong quản lý.

  3. Tỷ lệ để lại phí cho các cơ quan thu phí không đồng nhất, trung bình 60% đối với cơ quan hành chính và 90% đối với đơn vị kinh doanh, dẫn đến sự bất bình đẳng và tiềm ẩn nguy cơ lạm dụng trong sử dụng nguồn thu.

  4. Vi phạm pháp luật về phí và lệ phí vẫn phổ biến, bao gồm sai phạm về mức thu, sử dụng sai mục đích, trốn thuế phí, gây thất thu ngân sách và ảnh hưởng đến công bằng xã hội. Các biện pháp xử lý vi phạm hành chính và hình sự đã được áp dụng nhưng chưa đủ mạnh để ngăn chặn triệt để.

Thảo luận kết quả

Việc thu phí và lệ phí theo nguyên tắc công bằng và tính hoàn trả trực tiếp giúp đảm bảo người sử dụng dịch vụ công trả đúng mức chi phí tương ứng, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ. Tuy nhiên, sự không đồng nhất trong tỷ lệ để lại phí giữa các cơ quan thu tạo ra sự bất bình đẳng, làm giảm tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính công. So với các quốc gia như Singapore và Hoa Kỳ, Việt Nam còn hạn chế trong việc tập trung cơ quan thu phí và đa dạng hóa phương thức thanh toán, dẫn đến phức tạp trong quản lý và thu nộp.

Biểu đồ so sánh tỷ trọng thu phí, lệ phí trong tổng thu ngân sách qua các năm có thể minh họa xu hướng tăng trưởng và vai trò ngày càng quan trọng của nguồn thu này. Bảng phân tích các loại phí, lệ phí và thẩm quyền quản lý cũng giúp làm rõ cơ cấu và phạm vi áp dụng pháp luật hiện hành.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy việc tập trung quản lý, minh bạch hóa và áp dụng công nghệ thanh toán điện tử là các giải pháp hiệu quả để nâng cao hiệu quả thu phí, lệ phí. Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đồng thời tăng cường giám sát, xử lý vi phạm để đảm bảo nguồn thu này phát huy tối đa vai trò trong ngân sách nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp luật về phí và lệ phí: Rà soát, sửa đổi các quy định liên quan đến tỷ lệ để lại phí, quy trình thu nộp và sử dụng nguồn thu nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Quốc hội.

  2. Tập trung quản lý thu phí, lệ phí vào một cơ quan chuyên trách: Học hỏi kinh nghiệm quốc tế để giảm thiểu sự phân tán, tạo thuận lợi cho người nộp và nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính.

  3. Đa dạng hóa phương thức thanh toán phí, lệ phí: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, thanh toán điện tử, thẻ tín dụng để đơn giản hóa thủ tục, tăng tính minh bạch và giảm chi phí thu nộp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, các địa phương.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm: Xây dựng cơ chế giám sát chặt chẽ, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm pháp luật về phí và lệ phí để bảo vệ nguồn thu ngân sách và đảm bảo công bằng xã hội. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Bộ Tài chính, Thanh tra Chính phủ, các cơ quan chức năng.

  5. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý thu phí, lệ phí: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho cán bộ thu và quản lý để nâng cao trách nhiệm và hiệu quả công tác. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, các địa phương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách: Giúp hoàn thiện chính sách, quy định pháp luật về phí và lệ phí, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn thu ngân sách.

  2. Các tổ chức thu phí, lệ phí và đơn vị sự nghiệp công lập: Hỗ trợ trong việc thực hiện đúng quy định pháp luật, nâng cao năng lực quản lý và sử dụng nguồn thu.

  3. Các nhà nghiên cứu, giảng viên và sinh viên ngành Luật Kinh tế, Tài chính công: Cung cấp tài liệu tham khảo toàn diện về pháp luật phí và lệ phí trong ngân sách nhà nước Việt Nam.

  4. Doanh nghiệp và người dân sử dụng dịch vụ công: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong việc nộp phí, lệ phí, góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật và sử dụng dịch vụ hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phí và lệ phí khác nhau như thế nào?
    Phí là khoản thu nhằm bù đắp chi phí dịch vụ công, có tính hoàn trả trực tiếp cho người sử dụng. Lệ phí là khoản thu phục vụ công tác quản lý nhà nước, không nhằm bù đắp toàn bộ chi phí và không hoàn trả trực tiếp.

  2. Ai có thẩm quyền quy định mức thu phí và lệ phí?
    Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Chính phủ, Hội đồng nhân dân cấp tỉnh và Bộ trưởng Bộ Tài chính có thẩm quyền quy định mức thu, miễn giảm, thu nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí theo quy định Luật Phí và Lệ phí 2015.

  3. Tỷ lệ để lại phí cho các cơ quan thu phí hiện nay như thế nào?
    Trung bình các cơ quan hành chính được giữ lại khoảng 60% số tiền thu phí, đơn vị kinh doanh được giữ lại khoảng 90%, phần còn lại phải nộp vào ngân sách nhà nước.

  4. Pháp luật xử lý vi phạm về phí và lệ phí ra sao?
    Vi phạm pháp luật về phí và lệ phí có thể bị xử phạt hành chính như cảnh cáo, phạt tiền hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm và hậu quả gây ra.

  5. Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm gì từ quốc tế về quản lý phí và lệ phí?
    Việt Nam có thể học hỏi việc tập trung quản lý thu phí vào một cơ quan chuyên trách, áp dụng công nghệ thanh toán điện tử, minh bạch hóa quy trình thu nộp và xử lý nghiêm vi phạm để nâng cao hiệu quả quản lý.

Kết luận

  • Phí và lệ phí là nguồn thu quan trọng, đóng góp khoảng 3-4% tổng thu ngân sách nhà nước, góp phần duy trì và phát triển dịch vụ công.
  • Hệ thống pháp luật về phí và lệ phí đã được hoàn thiện với Luật Phí và Lệ phí 2015 và các văn bản hướng dẫn, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều bất cập trong quản lý và thực thi.
  • Việc không đồng nhất trong tỷ lệ để lại phí và vi phạm pháp luật về phí, lệ phí gây ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và công bằng xã hội.
  • Cần hoàn thiện khung pháp lý, tập trung quản lý, đa dạng hóa phương thức thanh toán và tăng cường giám sát, xử lý vi phạm để nâng cao hiệu quả thu phí, lệ phí.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể với lộ trình 1-3 năm nhằm cải thiện quản lý và sử dụng nguồn thu phí, lệ phí, góp phần ổn định ngân sách và phát triển kinh tế xã hội.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và nhà hoạch định chính sách cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, giám sát thực tiễn để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo nguồn thu phí và lệ phí phát huy tối đa vai trò trong ngân sách nhà nước.