Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức trong việc xây dựng và phát triển thương hiệu để giữ vững thị trường nội địa và mở rộng ra thị trường quốc tế. Công ty Rau Quả Tiền Giang, một đơn vị nhà nước hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh rau quả đóng hộp và nước ép trái cây, đã trải qua quá trình phát triển với doanh thu tăng trưởng từ khoảng 127 tỷ đồng năm 2002 lên gần 375 tỷ đồng năm 2004, chủ yếu tập trung vào xuất khẩu. Tuy nhiên, thương hiệu hiện tại của công ty chưa được người tiêu dùng trong nước biết đến rộng rãi, với chỉ khoảng 6% người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh nhận biết thương hiệu Vegetigi.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng hệ thống thông tin marketing hoàn chỉnh và đề xuất các giải pháp xây dựng thương hiệu chiến lược, có tính thực tiễn nhằm giúp Công ty Rau Quả Tiền Giang phát triển thương hiệu mạnh tại thị trường nội địa đến năm 2010. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường tiềm năng lớn nhất là TP. Hồ Chí Minh, với đối tượng nghiên cứu là các yếu tố ảnh hưởng đến xây dựng thương hiệu bao gồm môi trường cạnh tranh, môi trường vi mô và hoàn cảnh nội bộ công ty.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển thương hiệu cho doanh nghiệp nhà nước trong ngành chế biến thực phẩm, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm, tăng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời tạo nền tảng vững chắc để mở rộng thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết về thương hiệu doanh nghiệp: Thương hiệu được định nghĩa là tài sản vô hình của doanh nghiệp, bao gồm tên gọi, logo, khẩu hiệu, nhạc hiệu, hình tượng, kiểu dáng và màu sắc, có chức năng nhận biết chất lượng sản phẩm, định vị giá cả, tiết kiệm thời gian lựa chọn và định vị nhóm xã hội của người tiêu dùng.

  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter: Đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến xây dựng thương hiệu như đối thủ cạnh tranh, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và nguy cơ gia nhập thị trường mới.

  • Lý thuyết hành vi tiêu dùng trong marketing: Phân tích động lực thúc đẩy mua hàng, nhu cầu chưa thỏa mãn và phân khúc thị trường để xây dựng chiến lược thương hiệu phù hợp.

  • Lý thuyết quản trị chiến lược và marketing: Xây dựng tầm nhìn, sứ mệnh, chiến lược phát triển thương hiệu, định vị thương hiệu và hệ thống nhận diện thương hiệu.

Các khái niệm chính bao gồm: thương hiệu mạnh, tầm nhìn thương hiệu, chiến lược thương hiệu phụ, định vị thương hiệu, hệ thống nhận diện thương hiệu.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Kết hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, thống kê doanh thu, tài liệu quản lý công ty và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát người tiêu dùng, phỏng vấn trực tiếp tại các cửa hàng bán lẻ, siêu thị và đại lý phân phối.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn sâu) và định lượng (bảng câu hỏi khảo sát, phân tích thống kê bằng phần mềm SPSS). Phân tích SWOT nội bộ và môi trường bên ngoài, đánh giá các chỉ số tài chính, khảo sát nhận thức thương hiệu và hành vi tiêu dùng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 250 người tiêu dùng trong độ tuổi 15-49 tại TP. Hồ Chí Minh, 100 mẫu khảo sát tại các cửa hàng bán lẻ. Mẫu được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp phân tầng địa lý và phân khúc khách hàng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp xây dựng thương hiệu đến năm 2010.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận biết thương hiệu thấp tại thị trường nội địa: Chỉ khoảng 6% người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh biết đến thương hiệu Vegetigi, trong khi các thương hiệu nước giải khát khác như Pepsi, Yomost có tỷ lệ nhận biết lần lượt 35,6% và 22%. Điều này cho thấy thương hiệu công ty chưa tạo được dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường nội địa.

  2. Sản phẩm chủ lực và sở thích người tiêu dùng: Nước ép trái cây đóng hộp chiếm 74% lượng bán tại các cửa hàng bán lẻ, với các loại trái cây được ưa chuộng gồm dâu, cam, dứa, bưởi và táo. Người tiêu dùng có xu hướng chuyển sang sử dụng nước ép trái cây thay cho nước ngọt có hương vị trái cây với tỷ lệ đồng ý 66,8%.

  3. Giá bán và kênh phân phối: Giá bán phổ biến cho sản phẩm nước ép trái cây là 3.000 đồng/chai, cao hơn khoảng 20% so với nước ngọt thông thường. Kênh phân phối chính là các cửa hàng tạp hóa (46%), siêu thị (22%) và đại lý công ty (15,6%). Thời gian đặt hàng phổ biến là 6-7 ngày, với phương thức thanh toán chủ yếu là trả tiền đầy đủ khi lấy hàng (78%).

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến doanh số bán hàng: Giá cả phù hợp (điểm trung bình 4,4/5), thương hiệu nổi tiếng (4,1/5) và chương trình khuyến mãi thường xuyên cho người tiêu dùng (4,2/5) là các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân nhận biết thương hiệu thấp là do công ty chủ yếu tập trung xuất khẩu, chưa đầu tư mạnh vào xây dựng thương hiệu tại thị trường nội địa, thiếu hệ thống phân phối và quảng bá hiệu quả. So sánh với các thương hiệu nước giải khát lớn như Pepsi và Yomost, công ty còn hạn chế về quy mô marketing và kênh phân phối.

Sở thích người tiêu dùng chuyển dịch sang nước ép trái cây là cơ hội lớn để công ty phát triển sản phẩm phù hợp, tận dụng xu hướng tiêu dùng lành mạnh. Giá bán cao hơn nước ngọt thông thường nhưng vẫn được chấp nhận nếu đảm bảo chất lượng và thương hiệu uy tín.

Kênh phân phối hiện tại chưa phủ rộng và hiệu quả chưa cao, đặc biệt là hệ thống đại lý và siêu thị cần được củng cố. Thời gian đặt hàng và phương thức thanh toán cũng cần được tối ưu để tăng tính linh hoạt và đáp ứng nhu cầu thị trường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến doanh số cho thấy công ty cần tập trung xây dựng thương hiệu mạnh, kết hợp với chính sách giá hợp lý và chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng và tăng thị phần.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ nhận biết thương hiệu, bảng phân tích kênh phân phối và biểu đồ đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến doanh số để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng định hướng phát triển và định vị thương hiệu

    • Động từ hành động: Thiết lập, xác định
    • Mục tiêu: Tạo dựng thương hiệu riêng biệt, dễ nhận biết và có sức cạnh tranh tại thị trường nội địa
    • Timeline: Triển khai trong 6 tháng đầu năm
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp phòng marketing
  2. Phát triển hệ thống nhận diện thương hiệu đồng bộ

    • Động từ hành động: Thiết kế, chuẩn hóa
    • Mục tiêu: Xây dựng logo, bao bì, nhạc hiệu, khẩu hiệu phù hợp với tầm nhìn thương hiệu Tigi
    • Timeline: Hoàn thành trong 3 tháng
    • Chủ thể: Phòng marketing và đối tác thiết kế thương hiệu
  3. Tăng cường chiến lược tiếp thị hỗn hợp (Push & Pull)

    • Động từ hành động: Triển khai, quảng bá
    • Mục tiêu: Mở rộng kênh phân phối, tăng cường quảng cáo trên truyền hình, báo chí và tại điểm bán
    • Timeline: Liên tục trong 12 tháng
    • Chủ thể: Phòng marketing, phòng kinh doanh, đại lý phân phối
  4. Hoàn thiện chính sách giá và khuyến mãi linh hoạt

    • Động từ hành động: Xây dựng, điều chỉnh
    • Mục tiêu: Định giá cạnh tranh, áp dụng chương trình khuyến mãi thường xuyên để kích cầu mua hàng
    • Timeline: Áp dụng ngay trong quý tiếp theo
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng kinh doanh
  5. Tổ chức đào tạo và phát triển đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp

    • Động từ hành động: Đào tạo, nâng cao
    • Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng bán hàng, quản lý kênh phân phối và chăm sóc khách hàng
    • Timeline: Đào tạo định kỳ 6 tháng/lần
    • Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp phòng kinh doanh

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty sản xuất thực phẩm

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến xây dựng thương hiệu, áp dụng chiến lược phát triển thương hiệu hiệu quả
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển thương hiệu mới hoặc tái cấu trúc thương hiệu hiện tại
  2. Phòng marketing và kinh doanh doanh nghiệp chế biến thực phẩm

    • Lợi ích: Nắm bắt phương pháp nghiên cứu thị trường, phân tích hành vi tiêu dùng và xây dựng hệ thống nhận diện thương hiệu
    • Use case: Thiết kế chiến dịch quảng bá sản phẩm, mở rộng kênh phân phối
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp xây dựng thương hiệu
    • Use case: Tham khảo tài liệu học thuật, làm luận văn hoặc nghiên cứu chuyên sâu về thương hiệu
  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của thương hiệu trong phát triển kinh tế địa phương, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu bền vững
    • Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực chế biến nông sản

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thương hiệu Vegetigi của Công ty Rau Quả Tiền Giang chưa được biết đến rộng rãi?
    Thương hiệu chủ yếu tập trung vào xuất khẩu, chưa đầu tư mạnh vào quảng bá và xây dựng thương hiệu tại thị trường nội địa. Hệ thống phân phối và kênh bán hàng trong nước còn hạn chế, dẫn đến nhận biết thương hiệu thấp.

  2. Người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng loại sản phẩm nước ép trái cây nào?
    Các loại nước ép từ dâu, cam, dứa, bưởi và táo được ưa chuộng nhất. Xu hướng tiêu dùng chuyển sang nước ép trái cây thay cho nước ngọt có hương vị trái cây với tỷ lệ đồng ý khoảng 66,8%.

  3. Giá bán sản phẩm ảnh hưởng thế nào đến quyết định mua hàng?
    Giá bán phù hợp là yếu tố quan trọng hàng đầu, với mức giá khoảng 3.000 đồng/chai được người tiêu dùng chấp nhận. Giá quá thấp hoặc quá cao đều ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức về chất lượng và quyết định mua.

  4. Kênh phân phối nào hiệu quả nhất cho sản phẩm nước ép trái cây?
    Kênh phân phối chính gồm các cửa hàng tạp hóa (46%), siêu thị (22%) và đại lý công ty (15,6%). Việc mở rộng và củng cố các kênh này sẽ giúp tăng độ phủ và doanh số bán hàng.

  5. Làm thế nào để xây dựng thương hiệu mạnh cho Công ty Rau Quả Tiền Giang?
    Cần xây dựng định hướng và định vị thương hiệu rõ ràng, phát triển hệ thống nhận diện đồng bộ, tăng cường chiến lược tiếp thị hỗn hợp, hoàn thiện chính sách giá và khuyến mãi, đồng thời đào tạo đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp.

Kết luận

  • Thương hiệu hiện tại của Công ty Rau Quả Tiền Giang chưa được người tiêu dùng nội địa biết đến rộng rãi, chỉ khoảng 6% tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Nước ép trái cây đóng hộp là sản phẩm chủ lực, phù hợp với xu hướng tiêu dùng lành mạnh và có tiềm năng phát triển lớn.
  • Giá bán, kênh phân phối và chương trình khuyến mãi là các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến doanh số bán hàng.
  • Đề xuất xây dựng thương hiệu chiến lược với tầm nhìn rõ ràng, hệ thống nhận diện đồng bộ, chiến lược tiếp thị hỗn hợp và chính sách giá hợp lý.
  • Tiếp theo, công ty cần triển khai kế hoạch chi tiết, đào tạo nhân sự và theo dõi đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, hướng tới mục tiêu trở thành nhà sản xuất và kinh doanh hàng đầu trong ngành nước giải khát từ trái cây tại Việt Nam.

Hãy bắt đầu xây dựng thương hiệu mạnh mẽ ngay hôm nay để tận dụng cơ hội phát triển thị trường nội địa và quốc tế!