Tổng quan nghiên cứu

Thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) là một xu hướng tất yếu trong nền kinh tế hiện đại, góp phần giảm thiểu lượng tiền mặt lưu thông, tiết kiệm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả thanh toán. Tại Việt Nam, mặc dù TTKDTM đã phát triển, nhưng tỷ lệ sử dụng vẫn chưa tương xứng với tốc độ tăng trưởng kinh tế. Tỉnh Gia Lai, với dân số khoảng 1,4 triệu người và đặc điểm địa lý trải dài, có nhu cầu thanh toán cao nhưng thói quen sử dụng tiền mặt vẫn chiếm ưu thế. Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Nam Gia Lai (BIDV Nam Gia Lai) là một chi nhánh non trẻ, thành lập từ năm 2013, đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển dịch vụ TTKDTM, trở thành một trong ba ngân hàng hàng đầu tại địa bàn tỉnh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng phát triển hoạt động TTKDTM tại BIDV Nam Gia Lai trong giai đoạn 2016-2018, phân tích các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng phạm vi sử dụng dịch vụ. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại chi nhánh BIDV Nam Gia Lai và phạm vi thời gian từ năm 2016 đến 2018, với các đề xuất giải pháp đến năm 2020. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực thanh toán, giảm thiểu rủi ro và chi phí, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm và đặc điểm TTKDTM: TTKDTM là hình thức thanh toán sử dụng các công cụ chuyển khoản, thẻ, dịch vụ ngân hàng điện tử thay thế cho tiền mặt, giúp tăng tính an toàn, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí (Nghị định số 101/2012/NĐ-CP, Thông tư 46/2014/NHNN).

  • Vai trò và tính tất yếu của TTKDTM: TTKDTM góp phần giảm tỷ trọng tiền mặt trong lưu thông, tăng tốc độ luân chuyển vốn, nâng cao hiệu quả kinh tế và hỗ trợ công tác phòng chống rửa tiền.

  • Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt: Thanh toán bằng séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thẻ thanh toán, dịch vụ thanh toán điện tử (Internet banking, Mobile banking, ví điện tử).

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển TTKDTM: Yếu tố khách hàng (tâm lý, thu nhập, nhận thức, trình độ), yếu tố ngân hàng (công nghệ, mạng lưới, nhân sự, chính sách), môi trường kinh tế - xã hội, văn hóa và pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp thu thập từ BIDV Nam Gia Lai giai đoạn 2016-2018, các báo cáo chuyên ngành, tài liệu nghiên cứu liên quan; số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 100 khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM tại chi nhánh.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn ngẫu nhiên 100 khách hàng có sử dụng dịch vụ TTKDTM tại các điểm chấp nhận thẻ của BIDV Nam Gia Lai nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để phân tích xu hướng phát triển dịch vụ, phương pháp so sánh để đánh giá biến động các chỉ tiêu qua các năm, phương pháp tổng hợp và phân tích để đúc kết thực trạng và đề xuất giải pháp. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và trình bày số liệu dưới dạng bảng và biểu đồ.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ năm 2016 đến 2018, đề xuất giải pháp đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phát triển quy mô dịch vụ TTKDTM: Doanh số dịch vụ TTKDTM tại BIDV Nam Gia Lai tăng trưởng liên tục, từ khoảng 1.200 tỷ đồng năm 2016 lên gần 2.000 tỷ đồng năm 2018, tương đương mức tăng khoảng 66%. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ cũng tăng từ 15.000 lên 22.000 khách hàng trong cùng giai đoạn.

  2. Cơ cấu dịch vụ chuyển dịch tích cực: Tỷ trọng thanh toán qua thẻ và ngân hàng điện tử tăng từ 35% năm 2016 lên 52% năm 2018, trong khi tỷ trọng thanh toán bằng séc và ủy nhiệm chi giảm tương ứng, cho thấy xu hướng chuyển dịch sang các hình thức thanh toán hiện đại.

  3. Mức độ hài lòng của khách hàng: Khảo sát cho thấy 78% khách hàng đánh giá mức độ an toàn và tiện ích của dịch vụ TTKDTM tại BIDV Nam Gia Lai ở mức tốt và rất tốt. Tuy nhiên, 22% khách hàng còn băn khoăn về chi phí dịch vụ và tính ổn định của hệ thống.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến phát triển TTKDTM: Yếu tố công nghệ ngân hàng và chính sách phí dịch vụ được khách hàng và cán bộ ngân hàng đánh giá là quan trọng nhất. Công nghệ hiện đại giúp tăng tốc độ và độ chính xác giao dịch, trong khi phí dịch vụ thấp tạo động lực sử dụng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy BIDV Nam Gia Lai đã đạt được sự phát triển tích cực trong hoạt động TTKDTM, phù hợp với xu hướng chung của ngành ngân hàng Việt Nam và các quốc gia phát triển. Việc tăng trưởng doanh số và khách hàng sử dụng dịch vụ phản ánh hiệu quả của các chính sách phát triển dịch vụ, đồng thời cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu dịch vụ theo hướng hiện đại hóa.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và kinh nghiệm quốc tế, như tại Thụy Điển và các ngân hàng lớn ở Việt Nam, BIDV Nam Gia Lai cần tiếp tục đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới và nâng cao nhận thức khách hàng để tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ. Biểu đồ thể hiện sự tăng trưởng doanh số và tỷ trọng các hình thức thanh toán sẽ minh họa rõ nét xu hướng phát triển này.

Tuy nhiên, tồn tại về chi phí dịch vụ và sự ổn định hệ thống cần được khắc phục để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Ngoài ra, thói quen sử dụng tiền mặt và hạn chế về trình độ công nghệ của một bộ phận khách hàng cũng là thách thức cần giải quyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đẩy mạnh tuyên truyền và giáo dục khách hàng: Triển khai các chiến dịch truyền thông rộng rãi nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích của TTKDTM, đặc biệt tại các khu vực nông thôn và miền núi. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ lên 60% vào năm 2020. Chủ thể thực hiện: BIDV Nam Gia Lai phối hợp với các cơ quan truyền thông địa phương.

  2. Nâng cao tiện ích và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ: Phát triển các dịch vụ thanh toán điện tử phù hợp với đặc thù địa phương, tích hợp ví điện tử, mobile banking và internet banking với giao diện thân thiện, dễ sử dụng. Mục tiêu hoàn thiện hệ thống trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin BIDV Nam Gia Lai.

  3. Hiện đại hóa công nghệ và đảm bảo an toàn bảo mật: Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ, áp dụng các giải pháp xác thực mạnh, bảo vệ dữ liệu khách hàng và phòng chống rủi ro gian lận. Mục tiêu giảm thiểu sự cố hệ thống xuống dưới 1% số giao dịch hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ BIDV Việt Nam và chi nhánh Nam Gia Lai.

  4. Cắt giảm phí dịch vụ và chính sách ưu đãi khách hàng: Xây dựng chính sách phí hợp lý, giảm phí chuyển khoản và phí thường niên thẻ, đồng thời triển khai các chương trình khuyến mãi nhằm khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ TTKDTM. Mục tiêu tăng doanh số dịch vụ thêm 20% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban kinh doanh BIDV Nam Gia Lai.

  5. Nâng cao năng lực đội ngũ nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ TTKDTM và kỹ năng phục vụ khách hàng, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Mục tiêu 100% nhân viên được đào tạo trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự BIDV Nam Gia Lai.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng: Giúp các đơn vị này hiểu rõ thực trạng, thách thức và giải pháp phát triển dịch vụ TTKDTM, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển thanh toán không dùng tiền mặt trên phạm vi toàn quốc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng phát triển dịch vụ TTKDTM tại một ngân hàng thương mại địa phương.

  4. Doanh nghiệp và khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng: Giúp hiểu rõ các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt, lợi ích và cách thức sử dụng hiệu quả các dịch vụ hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. TTKDTM là gì và có vai trò như thế nào trong nền kinh tế?
    TTKDTM là hình thức thanh toán không sử dụng tiền mặt mà qua các công cụ như thẻ, chuyển khoản, dịch vụ ngân hàng điện tử. Nó giúp giảm chi phí lưu thông tiền mặt, tăng tốc độ thanh toán và nâng cao hiệu quả kinh tế.

  2. Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến tại BIDV Nam Gia Lai?
    Bao gồm thanh toán bằng séc, ủy nhiệm chi, ủy nhiệm thu, thẻ thanh toán và dịch vụ ngân hàng điện tử như Internet banking, Mobile banking.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển của TTKDTM tại BIDV Nam Gia Lai?
    Yếu tố công nghệ ngân hàng, chính sách phí dịch vụ, nhận thức và thói quen khách hàng, trình độ nhân viên và môi trường kinh tế - xã hội.

  4. Làm thế nào để khách hàng có thể sử dụng dịch vụ TTKDTM một cách an toàn?
    Khách hàng nên sử dụng các dịch vụ qua kênh chính thức của ngân hàng, bảo mật thông tin đăng nhập, thường xuyên cập nhật phần mềm và cảnh giác với các hành vi lừa đảo.

  5. BIDV Nam Gia Lai đã có những giải pháp gì để phát triển TTKDTM?
    Chi nhánh đã đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cấp công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, cắt giảm phí dịch vụ và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.

Kết luận

  • BIDV Nam Gia Lai đã đạt được sự phát triển tích cực trong hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2016-2018 với mức tăng trưởng doanh số khoảng 66% và mở rộng số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ.
  • Cơ cấu dịch vụ chuyển dịch theo hướng hiện đại, tăng tỷ trọng thanh toán qua thẻ và ngân hàng điện tử lên 52% năm 2018.
  • Mức độ hài lòng của khách hàng cao về tính an toàn và tiện ích, tuy nhiên còn tồn tại về chi phí dịch vụ và sự ổn định hệ thống.
  • Các nhân tố công nghệ, chính sách phí và nhận thức khách hàng đóng vai trò quyết định trong phát triển TTKDTM.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, công nghệ, chính sách phí và đào tạo nhân sự nhằm nâng cao hiệu quả và mở rộng phạm vi sử dụng dịch vụ đến năm 2020.

Luận văn hy vọng sẽ là cơ sở tham khảo hữu ích cho các ngân hàng thương mại, cơ quan quản lý và các nhà nghiên cứu trong việc phát triển hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại Việt Nam. Đề nghị các bên liên quan phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để thúc đẩy chuyển đổi số trong lĩnh vực thanh toán, góp phần xây dựng xã hội không dùng tiền mặt hiện đại và an toàn.