Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nông nghiệp bền vững, cây quế được xem là một trong những cây trồng có giá trị kinh tế cao và tiềm năng phát triển lớn tại Việt Nam, đặc biệt là ở các tỉnh miền núi như Quảng Ninh. Tại huyện Ba Chẽ, diện tích trồng quế theo hướng hữu cơ đã có sự tăng trưởng rõ rệt trong giai đoạn 2020-2022, từ 41,07 ha năm 2020 lên 61,34 ha năm 2022, tương ứng mức tăng 49,3% trong vòng ba năm. Tuy nhiên, diện tích quế hữu cơ chỉ chiếm khoảng 6,5% tổng diện tích quế toàn huyện, cho thấy tiềm năng phát triển vẫn còn rất lớn.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phát triển sản xuất cây quế theo hướng hữu cơ nhằm nâng cao giá trị kinh tế, bảo vệ môi trường và cải thiện đời sống người dân địa phương. Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về sản xuất nông nghiệp hữu cơ, đánh giá thực trạng sản xuất quế hữu cơ tại Ba Chẽ, phân tích các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển bền vững giai đoạn 2022-2025 với tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập từ năm 2020 đến 2022 và khảo sát năm 2023.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, chính quyền địa phương trong việc hoạch định chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ, đồng thời hỗ trợ người dân nâng cao thu nhập, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết nông nghiệp hữu cơ và mô hình phát triển sản xuất cây quế theo hướng hữu cơ.

  • Lý thuyết nông nghiệp hữu cơ: Định nghĩa nông nghiệp hữu cơ là hệ thống canh tác không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu tổng hợp, mà tận dụng các nguồn phân bón hữu cơ tự nhiên, kỹ thuật luân canh, xen canh nhằm bảo vệ môi trường, tăng độ bền đất và tạo ra sản phẩm an toàn. Lý thuyết này nhấn mạnh mục tiêu bảo vệ sức khỏe con người, đa dạng sinh học và phát triển bền vững.

  • Mô hình phát triển sản xuất cây quế theo hướng hữu cơ: Phát triển sản xuất quế hữu cơ là quá trình nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế dựa trên việc áp dụng các phương pháp canh tác tự nhiên, không sử dụng hóa chất độc hại, đồng thời phát triển chuỗi giá trị sản phẩm quế từ trồng trọt đến chế biến và tiêu thụ. Các khái niệm chính bao gồm: diện tích sản xuất, năng suất, sản lượng, tiêu thụ, hiệu quả kinh tế và tác động xã hội.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ các báo cáo thống kê của huyện Ba Chẽ, khảo sát thực tế tại ba xã trọng điểm (Đồn Đạc, Lương Mông, Thanh Sơn) và các cuộc phỏng vấn với hộ nông dân, doanh nghiệp chế biến quế. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 79 hộ sản xuất quế hữu cơ, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng với các chỉ tiêu về diện tích, năng suất, sản lượng, giá trị sản xuất và hiệu quả kinh tế; phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; đồng thời sử dụng phương pháp phân tích nhân tố để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển sản xuất quế hữu cơ.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2023, trong đó giai đoạn thu thập số liệu chính diễn ra năm 2023, phân tích và đề xuất giải pháp hoàn thiện trong cùng năm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và năng suất quế hữu cơ tăng trưởng ổn định: Diện tích quế hữu cơ tại Ba Chẽ tăng từ 41,07 ha năm 2020 lên 61,34 ha năm 2022, tương đương tăng 49,3%. Năng suất trung bình đạt khoảng 15-20 tấn vỏ quế tươi/ha/năm, cao hơn 18% so với quế trồng theo phương pháp truyền thống.

  2. Hiệu quả kinh tế vượt trội: Giá trị gia tăng trên 1 ha quế hữu cơ đạt trung bình 100,6 triệu đồng/năm, cao hơn 18% so với sản xuất quế truyền thống. Lợi nhuận từ quế hữu cơ giúp nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đa dạng: Các yếu tố tự nhiên như đất đai tơi xốp, khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm ướt thuận lợi cho phát triển quế hữu cơ. Yếu tố kỹ thuật như nguồn giống chất lượng, kỹ thuật canh tác hữu cơ và trình độ lao động có ảnh hưởng tích cực. Tuy nhiên, thị trường tiêu thụ còn hạn chế, thiếu quy hoạch vùng sản xuất và đầu tư chế biến sâu là những thách thức lớn.

  4. Đánh giá SWOT: Điểm mạnh là tiềm năng đất đai và kinh nghiệm sản xuất của người dân; điểm yếu là thiếu đồng bộ trong quy hoạch và công nghệ chế biến; cơ hội đến từ nhu cầu thị trường hữu cơ tăng cao; thách thức là cạnh tranh thị trường và hạn chế về nguồn lực đầu tư.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng diện tích và năng suất quế hữu cơ phản ánh hiệu quả của việc áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ và sự quan tâm của chính quyền địa phương trong việc hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững. So với các nghiên cứu tại huyện Văn Yên và Đầm Hà, Ba Chẽ có tiềm năng tương đương nhưng cần tăng cường đầu tư và quy hoạch để phát huy tối đa lợi thế.

Hiệu quả kinh tế cao hơn so với sản xuất truyền thống cho thấy sản phẩm quế hữu cơ có giá trị gia tăng lớn, phù hợp với xu hướng tiêu dùng thực phẩm sạch và an toàn. Tuy nhiên, việc thiếu chuỗi liên kết sản xuất - chế biến - tiêu thụ làm giảm khả năng cạnh tranh và bền vững của ngành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích quế hữu cơ, biểu đồ so sánh năng suất và lợi nhuận giữa quế hữu cơ và truyền thống, cùng bảng phân tích SWOT chi tiết để minh họa rõ ràng các điểm mạnh, yếu, cơ hội và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Quy hoạch vùng sản xuất quế hữu cơ tập trung: Xây dựng bản đồ quy hoạch chi tiết, ưu tiên các xã có điều kiện tự nhiên thuận lợi như Đồn Đạc, Thanh Sơn, Lương Mông. Mục tiêu đạt diện tích quế hữu cơ tối thiểu 150 ha vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp Sở NN&PTNT.

  2. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và khuyến khích sản xuất hữu cơ: Ban hành các chính sách hỗ trợ về vốn, kỹ thuật, chứng nhận hữu cơ và thuế ưu đãi nhằm giảm chi phí sản xuất và tăng động lực cho người dân. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Sở NN&PTNT.

  3. Nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ thuật cho người sản xuất: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về kỹ thuật canh tác hữu cơ, quy trình thu hoạch và bảo quản sản phẩm đạt chuẩn hữu cơ. Mục tiêu đào tạo ít nhất 200 hộ nông dân trong 2 năm tới. Chủ thể: Trung tâm Khuyến nông huyện, các tổ chức phi chính phủ.

  4. Phát triển chuỗi giá trị và thị trường tiêu thụ: Hỗ trợ xây dựng liên kết giữa người sản xuất, doanh nghiệp chế biến và thị trường tiêu thụ, đồng thời xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu quế hữu cơ Ba Chẽ. Mục tiêu tăng giá trị xuất khẩu lên 30% vào năm 2025. Chủ thể: Sở Công Thương, UBND huyện, doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển nông nghiệp hữu cơ, quy hoạch vùng sản xuất và hỗ trợ người dân.

  2. Nông dân và hộ sản xuất quế: Hướng dẫn kỹ thuật canh tác hữu cơ, quản lý sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế từ cây quế.

  3. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu: Thông tin về tiềm năng, chất lượng sản phẩm quế hữu cơ, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược đầu tư và phát triển thị trường.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp: Cung cấp dữ liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về phát triển sản xuất nông nghiệp hữu cơ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển sản xuất quế theo hướng hữu cơ lại quan trọng?
    Phát triển quế hữu cơ giúp bảo vệ môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng giá trị kinh tế và cải thiện sức khỏe người tiêu dùng. Ví dụ, quế hữu cơ không sử dụng hóa chất độc hại, giảm ô nhiễm đất và nước.

  2. Diện tích quế hữu cơ tại Ba Chẽ hiện nay là bao nhiêu?
    Năm 2022, diện tích quế hữu cơ đạt khoảng 61,34 ha, tăng 49,3% so với năm 2020. Tuy nhiên, diện tích này mới chiếm khoảng 6,5% tổng diện tích quế toàn huyện.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển quế hữu cơ?
    Điều kiện tự nhiên như đất đai, khí hậu thuận lợi, kỹ thuật canh tác, nguồn giống chất lượng và thị trường tiêu thụ là những yếu tố then chốt. Thiếu quy hoạch và đầu tư chế biến sâu là thách thức lớn.

  4. Lợi ích kinh tế của quế hữu cơ so với truyền thống ra sao?
    Giá trị gia tăng trên 1 ha quế hữu cơ đạt trung bình 100,6 triệu đồng/năm, cao hơn 18% so với quế truyền thống, giúp nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân.

  5. Các giải pháp chính để phát triển quế hữu cơ tại Ba Chẽ là gì?
    Bao gồm quy hoạch vùng sản xuất, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, nâng cao nhận thức kỹ thuật cho người dân và phát triển chuỗi giá trị, thị trường tiêu thụ.

Kết luận

  • Sản xuất cây quế theo hướng hữu cơ tại huyện Ba Chẽ có xu hướng tăng trưởng tích cực về diện tích và năng suất trong giai đoạn 2020-2022.
  • Hiệu quả kinh tế từ quế hữu cơ vượt trội so với phương pháp truyền thống, góp phần nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân.
  • Các yếu tố tự nhiên, kỹ thuật và thị trường đều ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của sản xuất quế hữu cơ.
  • Cần có quy hoạch vùng sản xuất, chính sách hỗ trợ đồng bộ và nâng cao nhận thức kỹ thuật cho người sản xuất để phát huy tiềm năng.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển sản xuất quế hữu cơ giai đoạn 2022-2025, tầm nhìn đến 2030 nhằm hướng tới phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và người dân cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, ứng dụng khoa học kỹ thuật để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm quế hữu cơ Ba Chẽ.