I. Phát triển nông thôn và sản xuất rau an toàn
Phát triển nông thôn là một trong những mục tiêu quan trọng của tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất rau an toàn. Dự án phát triển sản xuất và tiêu thụ rau an toàn (RAT) giai đoạn 2007-2010 đã được triển khai nhằm nâng cao chất lượng nông sản và đảm bảo an toàn thực phẩm. Mục tiêu chính của dự án là mở rộng diện tích trồng rau an toàn, đạt 995 ha vào năm 2010, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trong tỉnh và các khu vực lân cận như TP.HCM.
1.1. Mục tiêu và lợi ích của dự án
Dự án hướng đến việc phát triển nông nghiệp hữu cơ và nông sản sạch, góp phần cải thiện kinh tế nông thôn. Lợi ích kinh tế từ việc sản xuất RAT bao gồm tăng thu nhập cho nông dân và giảm thiểu rủi ro từ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Dự án cũng nhấn mạnh việc phát triển bền vững thông qua việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt.
1.2. Mô hình tổ hợp tác
Mô hình tổ hợp tác được áp dụng tại Ấp Phước Hải, Tân Hải, nhằm tăng cường sự hợp tác giữa các hộ nông dân. Các tổ sản xuất RAT được thành lập để chia sẻ kinh nghiệm, kỹ thuật và nguồn lực. Mô hình này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và tạo ra giá trị gia tăng nông sản thông qua việc đảm bảo chất lượng rau và mở rộng thị trường tiêu thụ.
II. Điều kiện sản xuất và tiêu chuẩn RAT
Để đạt được tiêu chuẩn rau an toàn, các hộ sản xuất phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về đất trồng, nguồn nước, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. Đất trồng RAT phải đảm bảo không bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp hoặc sinh hoạt. Nguồn nước tưới phải sạch và được kiểm tra định kỳ. Phân bón và thuốc BVTV phải được sử dụng đúng liều lượng và thời gian cách ly trước khi thu hoạch.
2.1. Tiêu chuẩn công nhận vùng RAT
Vùng sản xuất RAT phải đáp ứng các điều kiện về kỹ thuật và tổ chức. Diện tích canh tác phải tập trung và nằm trong vùng quy hoạch của tỉnh. Các hộ sản xuất phải thực hiện đúng quy trình kỹ thuật RAT và áp dụng phương pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM). Việc kiểm tra và giám sát được thực hiện thường xuyên để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
2.2. Quy trình sản xuất RAT
Quy trình sản xuất RAT bao gồm các bước từ chọn giống, bón phân, phòng trừ sâu bệnh đến thu hoạch và bảo quản. Giống rau phải sạch mầm bệnh và không sử dụng giống biến đổi gen (GMO). Phân bón hữu cơ được ưu tiên sử dụng để đảm bảo không gây ô nhiễm. Thuốc BVTV chỉ được sử dụng khi cần thiết và phải tuân thủ thời gian cách ly.
III. Hiệu quả kinh tế và thị trường tiêu thụ
Sản xuất RAT mang lại hiệu quả kinh tế cao cho nông dân tại Ấp Phước Hải. Các loại rau như mồng tơi, cải ngọt và xà lách đạt năng suất và lợi nhuận cao. Tỷ suất lợi nhuận/chi phí (LN/CP) của mồng tơi đạt 1.53 lần, cao hơn so với các loại rau khác. Thị trường tiêu thụ RAT chủ yếu là TP.HCM và các tỉnh lân cận, nơi có nhu cầu cao về nông sản sạch và an toàn thực phẩm.
3.1. Kết quả sản xuất và lợi nhuận
Kết quả sản xuất RAT tại Ấp Phước Hải cho thấy, các hộ nông dân đạt được lợi nhuận trung bình từ 2.000 đến 3.000 đồng/m²/vụ. Mồng tơi là loại rau mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất với tỷ suất LN/CP đạt 1.53 lần. Các hộ sản xuất cũng có thu nhập ổn định nhờ việc bán rau với giá cao hơn so với rau thường.
3.2. Thị trường tiêu thụ và giá trị gia tăng
Thị trường tiêu thụ RAT được mở rộng nhờ việc đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Các sản phẩm RAT được bao gói và dán nhãn đúng quy định, giúp tăng giá trị gia tăng và thu hút người tiêu dùng. Việc hình thành mạng lưới cộng tác viên RAT cũng góp phần quảng bá và mở rộng thị trường.