Tổng quan nghiên cứu

Ngành nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, chiếm khoảng 14% GDP năm 2020 và đóng góp hơn 40 tỷ USD vào kim ngạch xuất khẩu năm 2019. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, và hạn chế về vốn đầu tư cũng như trình độ lao động. Huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, với diện tích đất nông nghiệp chiếm 86,4% tổng diện tích tự nhiên và khoảng 52% dân số sống bằng nông nghiệp, là vùng đất có nhiều tiềm năng phát triển nông nghiệp bền vững. Giai đoạn 2016-2020, giá trị sản xuất nông nghiệp của huyện tăng 91%, đạt trên 2.400 tỷ đồng, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế như năng suất thấp, cơ cấu ngành chuyển dịch chậm, và ảnh hưởng tiêu cực từ biến đổi khí hậu.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển nông nghiệp bền vững, đánh giá thực trạng phát triển nông nghiệp bền vững tại huyện Đất Đỏ giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển bền vững đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào ba trụ cột chính: bền vững kinh tế, xã hội và môi trường, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện đời sống người nông dân và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ ngành nông nghiệp theo nghĩa rộng (nông, lâm, thủy sản) trên địa bàn huyện Đất Đỏ trong giai đoạn 2016-2020.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoạch định chính sách, thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với biến đổi khí hậu tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển bền vững, đặc biệt là mô hình "Ba trụ cột" gồm kinh tế, xã hội và môi trường. Khái niệm phát triển nông nghiệp bền vững được hiểu là sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế ổn định, giải quyết các vấn đề xã hội như việc làm, thu nhập và xóa đói giảm nghèo, đồng thời bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết tăng trưởng kinh tế bền vững: Nhấn mạnh việc duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, nâng cao chất lượng tăng trưởng thông qua chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng hợp lý và ứng dụng khoa học công nghệ.

  2. Lý thuyết phát triển xã hội bền vững: Tập trung vào việc tạo việc làm bền vững, nâng cao thu nhập và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nông dân, đồng thời giảm nghèo và bất bình đẳng trong xã hội nông thôn.

Các khái niệm chính bao gồm: phát triển nông nghiệp bền vững, kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp, ứng dụng khoa học công nghệ cao, và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo thống kê của huyện, tỉnh, các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến phát triển nông nghiệp bền vững. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát thực địa, phỏng vấn các hộ nông dân, cán bộ quản lý và doanh nghiệp trên địa bàn huyện Đất Đỏ.

Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 400 hộ nông dân đại diện cho các xã trọng điểm về nông nghiệp như Long Tân, Phước Long Thọ, Láng Dài. Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng khác nhau.

Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích so sánh tỷ lệ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng nguồn lực, và đánh giá mức độ bền vững theo các chỉ tiêu kinh tế, xã hội và môi trường. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kinh tế nông nghiệp ổn định nhưng chưa bền vững: Giá trị sản xuất nông nghiệp huyện Đất Đỏ tăng 91% từ năm 2011 đến 2019, đạt khoảng 2.458 tỷ đồng năm 2019. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng GDP nông nghiệp giai đoạn 2016-2020 chỉ đạt trung bình 10,8%, thấp hơn mục tiêu đề ra (11-12%). Hiệu quả sử dụng vốn và lao động còn hạn chế, với giá trị sản phẩm trên 1 ha đất trồng trọt đạt 85 triệu đồng, tăng 63% so với năm 2011.

  2. Chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng tích cực: Tỷ trọng chăn nuôi tăng từ 32% năm 2011 lên 44% năm 2019, trong khi tỷ trọng trồng trọt giảm từ 68% xuống 56%. Số lượng trang trại chăn nuôi ứng dụng công nghệ cao tăng lên 22 trang trại, với đàn heo đạt 54.000 con, tăng 54%, đàn gia cầm đạt 1,84 triệu con, tăng gần 185% so với năm 2011.

  3. Nâng cao trình độ lao động và ứng dụng khoa học công nghệ còn hạn chế: Chỉ có khoảng 11,6% lao động nông nghiệp có kỹ thuật, phần lớn lao động còn giản đơn. Mặc dù có các dự án hỗ trợ ứng dụng công nghệ cao như mô hình trồng mãng cầu, nhãn xuồng, măng tây, nhưng tỷ lệ áp dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất vẫn thấp.

  4. Ảnh hưởng tiêu cực từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường: Huyện Đất Đỏ chịu tác động của bão, ngập úng, xâm nhập mặn và sâu bệnh, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm. Tình trạng ô nhiễm môi trường do sử dụng hóa chất nông nghiệp gia tăng, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân và đa dạng sinh học.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy huyện Đất Đỏ đã đạt được những bước tiến quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững, đặc biệt là tăng trưởng giá trị sản xuất và chuyển dịch cơ cấu ngành theo hướng tích cực. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng chưa ổn định và hiệu quả sử dụng nguồn lực còn thấp, phản ánh qua năng suất lao động và vốn đầu tư chưa tối ưu.

So sánh với các tỉnh như Thái Bình, Ninh Bình và Cà Mau, Đất Đỏ còn hạn chế trong việc tổ chức sản xuất quy mô lớn, liên kết chuỗi giá trị và ứng dụng khoa học công nghệ cao. Các tỉnh này đã thành công trong việc xây dựng cánh đồng mẫu lớn, hợp tác xã kiểu mới và thu hút đầu tư vào công nghệ cao, góp phần nâng cao năng suất và thu nhập cho nông dân.

Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường là thách thức lớn, đòi hỏi huyện phải có các biện pháp thích ứng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên hiệu quả hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giá trị sản xuất, bảng so sánh cơ cấu ngành và biểu đồ tỷ lệ lao động có kỹ thuật để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ cao trong sản xuất nông nghiệp: Đẩy mạnh chuyển giao kỹ thuật, hỗ trợ đầu tư máy móc hiện đại và công nghệ sinh học nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có kỹ thuật lên ít nhất 25% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với các sở ngành và viện nghiên cứu.

  2. Phát triển các mô hình sản xuất quy mô lớn và liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích hình thành cánh đồng mẫu lớn, hợp tác xã kiểu mới và liên kết giữa nông dân với doanh nghiệp để ổn định đầu ra và giảm chi phí sản xuất. Mục tiêu đến năm 2025 có ít nhất 50% diện tích sản xuất nông nghiệp được tổ chức theo mô hình này.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và nhận thức về phát triển bền vững: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý và người dân về phát triển nông nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường và thích ứng biến đổi khí hậu. Mục tiêu nâng cao nhận thức cho 80% cán bộ và 60% nông dân trong huyện.

  4. Tăng cường đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng nông nghiệp và thủy lợi: Hoàn thiện hệ thống thủy lợi, giao thông nội đồng để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai và nâng cao hiệu quả sản xuất. Mục tiêu hoàn thành ít nhất 70% các dự án hạ tầng trọng điểm trong giai đoạn 2021-2025.

  5. Thực hiện các biện pháp ứng phó biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường: Áp dụng các kỹ thuật canh tác thân thiện môi trường, sử dụng giống cây chịu hạn, chịu mặn, đồng thời kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng hóa chất nông nghiệp. Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp, các xã và hộ nông dân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn: Giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển nông nghiệp bền vững phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến phát triển nông nghiệp bền vững.

  3. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao: Tham khảo các mô hình sản xuất, xu hướng phát triển và tiềm năng đầu tư tại huyện Đất Đỏ.

  4. Hộ nông dân và tổ chức hợp tác xã nông nghiệp: Nắm bắt các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất, ứng dụng khoa học công nghệ và liên kết chuỗi giá trị để tăng thu nhập và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển nông nghiệp bền vững là gì?
    Phát triển nông nghiệp bền vững là quá trình tăng trưởng kinh tế nông nghiệp ổn định, đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội và bảo vệ môi trường, nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng của thế hệ tương lai.

  2. Tại sao huyện Đất Đỏ cần phát triển nông nghiệp bền vững?
    Vì huyện có tiềm năng lớn về đất đai và nguồn nước nhưng đang đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và hạn chế về công nghệ, nên phát triển bền vững giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện đời sống người dân.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển nông nghiệp bền vững tại Đất Đỏ là gì?
    Bao gồm năng suất lao động thấp, trình độ kỹ thuật hạn chế, vốn đầu tư chưa đủ, biến đổi khí hậu gây thiệt hại sản xuất và ô nhiễm môi trường do sử dụng hóa chất nông nghiệp.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp?
    Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ cao, phát triển mô hình sản xuất quy mô lớn, nâng cao trình độ lao động, cải thiện kết cấu hạ tầng và thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.

  5. Làm thế nào để nông dân có thể tiếp cận được các tiến bộ kỹ thuật?
    Thông qua các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật, hỗ trợ vốn và liên kết với doanh nghiệp, nông dân được trang bị kiến thức và công nghệ để áp dụng vào sản xuất hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Nông nghiệp huyện Đất Đỏ đã có sự tăng trưởng giá trị sản xuất ấn tượng, đạt trên 2.400 tỷ đồng năm 2019, nhưng vẫn còn nhiều thách thức về hiệu quả và bền vững.
  • Cơ cấu ngành nông nghiệp chuyển dịch tích cực với tỷ trọng chăn nuôi tăng lên 44%, ứng dụng công nghệ cao trong chăn nuôi và trồng trọt còn hạn chế.
  • Lao động có kỹ thuật chiếm tỷ lệ thấp (11,6%), cần nâng cao trình độ và nhận thức về phát triển bền vững.
  • Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường là những thách thức lớn ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm ứng dụng công nghệ cao, phát triển mô hình sản xuất quy mô lớn, nâng cao năng lực quản lý, đầu tư hạ tầng và thích ứng biến đổi khí hậu.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá để điều chỉnh kịp thời. Các cấp chính quyền, doanh nghiệp và người dân cần phối hợp chặt chẽ nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững, góp phần nâng cao đời sống và bảo vệ môi trường tại huyện Đất Đỏ.