Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế mạnh mẽ của Việt Nam, các doanh nghiệp sản xuất chè nói chung và Công ty cổ phần chè Hà Tĩnh nói riêng đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển thương hiệu và khẳng định giá trị sản phẩm trên thị trường trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, nguồn nhân lực của công ty hiện đang gặp nhiều thách thức về cả số lượng và chất lượng. Giai đoạn 2015-2019, số lượng lao động tại công ty có xu hướng giảm nhanh, đặc biệt trong bộ phận sản xuất nông nghiệp, trong khi diện tích trồng chè lại tăng đều đặn. Chất lượng nguồn nhân lực cũng chưa đồng đều, với tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo còn cao và trình độ chuyên môn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu công việc. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển nguồn nhân lực tại Công ty cổ phần chè Hà Tĩnh trong giai đoạn 2015-2019 và đề xuất các giải pháp phát triển nguồn nhân lực giai đoạn 2020-2024 nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, phát triển thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Công ty cổ phần chè Hà Tĩnh, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo nội bộ và thống kê trong giai đoạn 2015-2019. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý nguồn nhân lực, góp phần nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm chè, đồng thời hỗ trợ công ty trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đáp ứng yêu cầu hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về nguồn nhân lực và phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất chè. Nguồn nhân lực được hiểu là tổng thể các yếu tố thể lực, trí lực và tâm lực của người lao động, bao gồm số lượng và chất lượng lao động. Phát triển nguồn nhân lực là quá trình điều chỉnh hợp lý quy mô, cơ cấu và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực một cách bền vững, hiệu quả trên ba phương diện: thể lực, trí lực và tác phong, tính kỷ luật.

Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  • Mô hình phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp chè, tập trung vào ba nội dung: mở rộng quy mô nguồn nhân lực, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và điều chỉnh hợp lý cơ cấu lao động giữa các bộ phận sản xuất, chế biến, tiêu thụ và quản lý.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực, bao gồm nhóm nhân tố thuộc doanh nghiệp (khả năng tài chính, quy mô sản xuất, chiến lược và chính sách phát triển nguồn nhân lực, chính sách tiền lương, môi trường làm việc), nhóm nhân tố ngoài doanh nghiệp (điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội, hệ thống đào tạo nghề, pháp luật, chính sách nhà nước, cạnh tranh) và nhân tố thuộc bản thân người lao động (ý thức học hỏi, nâng cao tay nghề).

Các khái niệm chuyên ngành như Lực lượng lao động (LLLĐ), trình độ chuyên môn kỹ thuật, tỷ lệ lao động gián tiếp, chỉ số phát triển con người (HDI), tiêu chuẩn HACCP và ISO 9001-2008 cũng được sử dụng để đánh giá chất lượng nguồn nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần chè Hà Tĩnh giai đoạn 2015-2019, các báo cáo nội bộ từ phòng Tổ chức - Hành chính và phòng Kinh tế tổng hợp, cùng các tài liệu chuyên ngành, giáo trình và công trình nghiên cứu liên quan.

Phương pháp phân tích dữ liệu kết hợp các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh và phân tích tổng hợp:

  • Thống kê mô tả được sử dụng để mô tả quy mô, cơ cấu và chất lượng nguồn nhân lực qua các năm.

  • Thống kê so sánh chuỗi thời gian giúp phân tích biến động số lượng lao động, trình độ chuyên môn và các chỉ tiêu khác theo từng năm.

  • Phân tích tổng hợp kết hợp biểu đồ và bảng số liệu nhằm đánh giá thực trạng và so sánh với định mức lao động, kế hoạch phát triển.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ lực lượng lao động của công ty trong giai đoạn 2015-2019, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và chính xác trong phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô nguồn nhân lực biến động không ổn định: Tổng số lao động của công ty trong giai đoạn 2015-2019 có sự tăng giảm đột ngột, không ổn định. Số lao động trong sản xuất nông nghiệp giảm nhanh, trong khi diện tích trồng chè kinh doanh tăng đều hàng năm. Tỷ lệ lao động gián tiếp chiếm khoảng 20%, cao hơn mức hợp lý, gây lãng phí nguồn lực.

  2. Chất lượng nguồn nhân lực chưa đồng đều: Tỷ lệ lao động tốt nghiệp THPT trong sản xuất chiếm đa số và có xu hướng tăng, đáp ứng yêu cầu công việc. Tuy nhiên, trong khâu chế biến và quản lý, trình độ chuyên môn kỹ thuật chưa đồng đều, với tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo còn cao. Số lao động đã qua đào tạo sơ cấp và chuyên môn kỹ thuật tăng lên nhưng chưa đủ để đáp ứng nhu cầu phát triển.

  3. Sức khỏe và tác phong lao động có xu hướng suy giảm: Mặc dù sức khỏe người lao động nhìn chung tốt, nhưng tỷ lệ lao động có sức khỏe tốt và rất tốt giảm dần qua các năm. Tỷ lệ lao động vi phạm kỷ luật giảm nhưng vẫn còn ở mức đáng kể, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.

  4. Ảnh hưởng của các nhân tố nội tại và bên ngoài: Khả năng tài chính của công ty còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Quy mô sản xuất tăng nhưng chưa tương xứng với số lượng lao động. Chính sách tiền lương, thưởng và phúc lợi chưa đủ hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài. Môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp cần được cải thiện để nâng cao tính kỷ luật và tác phong.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù sản xuất chè tại vùng miền núi Hà Tĩnh, điều kiện tự nhiên khó khăn, cùng với sự cạnh tranh nguồn nhân lực từ các ngành công nghiệp và dịch vụ phát triển nhanh tại địa phương. So với một số nghiên cứu trong ngành chè và doanh nghiệp nhỏ và vừa, kết quả cho thấy Công ty cổ phần chè Hà Tĩnh cần có chiến lược phát triển nguồn nhân lực rõ ràng và đồng bộ hơn.

Việc sử dụng biểu đồ thể hiện sự biến động số lượng lao động theo năm và bảng so sánh tỷ lệ lao động theo trình độ học vấn, sức khỏe và vi phạm kỷ luật sẽ giúp minh họa rõ nét thực trạng. So sánh với định mức lao động và kế hoạch phát triển cũng cho thấy sự thiếu hụt lao động trực tiếp và thừa lao động gián tiếp, cần được điều chỉnh để nâng cao hiệu quả sản xuất.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để công ty xây dựng các chính sách phát triển nguồn nhân lực phù hợp, góp phần nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện và nâng cao khả năng tài chính: Tăng cường huy động vốn, quản lý tài chính hiệu quả để đảm bảo nguồn lực cho các hoạt động phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là đào tạo và thu hút nhân tài. Thời gian thực hiện: 2020-2024. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty và phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Mở rộng quy mô sản xuất và nguồn nhân lực: Tăng diện tích trồng chè và mở rộng quy mô chế biến phù hợp với định mức lao động, đồng thời tuyển dụng thêm lao động trực tiếp để đáp ứng nhu cầu sản xuất. Thời gian: 2020-2024. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Phòng Nhân sự.

  3. Xây dựng chiến lược và chính sách phát triển nguồn nhân lực: Thiết lập chiến lược phát triển nguồn nhân lực rõ ràng, bao gồm kế hoạch đào tạo, phát triển kỹ năng, chính sách thu hút và giữ chân nhân viên. Thời gian: 2020-2022. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Nhân sự.

  4. Chú trọng chính sách tiền lương, thưởng và phúc lợi: Cải thiện chế độ đãi ngộ để tăng sự hài lòng và động lực làm việc của người lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng chất lượng lao động. Thời gian: 2020-2023. Chủ thể: Phòng Tổ chức - Hành chính.

  5. Nâng cao ý thức và tác phong người lao động: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng mềm, kỷ luật lao động và văn hóa doanh nghiệp nhằm nâng cao tinh thần trách nhiệm và tính chuyên nghiệp. Thời gian: 2020-2024. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.

  6. Hợp tác với các cơ sở đào tạo nghề: Tăng cường liên kết với các trường đại học, cao đẳng và trung tâm đào tạo nghề để nâng cao chất lượng đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao. Thời gian: 2020-2024. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất chè: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển nguồn nhân lực, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh thị trường.

  2. Phòng nhân sự và đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo, chính sách thu hút và giữ chân nhân viên, đồng thời cải thiện môi trường làm việc và văn hóa doanh nghiệp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế phát triển, quản trị nhân lực: Tham khảo các lý thuyết, mô hình và phương pháp nghiên cứu về phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp nông nghiệp, đặc biệt trong ngành chè.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành chè: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực phù hợp với đặc thù ngành chè, góp phần phát triển bền vững ngành nông nghiệp địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp chè?
    Phát triển nguồn nhân lực giúp nâng cao chất lượng lao động, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến phát triển nguồn nhân lực tại Công ty cổ phần chè Hà Tĩnh?
    Khả năng tài chính, quy mô sản xuất, chính sách phát triển nguồn nhân lực, tiền lương, môi trường làm việc và ý thức người lao động là những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực.

  3. Công ty đã đạt được những thành tựu gì trong phát triển nguồn nhân lực giai đoạn 2015-2019?
    Tỷ lệ lao động tốt nghiệp THPT trong sản xuất tăng, số lao động qua đào tạo sơ cấp và chuyên môn kỹ thuật tăng lên, đồng thời tỷ lệ lao động vi phạm kỷ luật giảm đáng kể.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể giúp công ty khắc phục những hạn chế nào?
    Giải pháp giúp cải thiện số lượng và chất lượng lao động, nâng cao sức khỏe và tác phong làm việc, điều chỉnh cơ cấu lao động hợp lý, đồng thời tăng cường đào tạo và chính sách đãi ngộ.

  5. Làm thế nào để công ty duy trì nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh cạnh tranh lao động ngày càng gay gắt?
    Cần xây dựng chính sách tiền lương, thưởng, phúc lợi hấp dẫn, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, phát triển văn hóa doanh nghiệp và liên kết với các cơ sở đào tạo để thu hút và giữ chân nhân tài.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về nguồn nhân lực và phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp sản xuất chè, làm rõ các khía cạnh số lượng, chất lượng và cơ cấu lao động.
  • Thực trạng phát triển nguồn nhân lực tại Công ty cổ phần chè Hà Tĩnh giai đoạn 2015-2019 được phân tích toàn diện, chỉ ra những thành tựu và hạn chế rõ ràng.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực được xác định, làm cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp chủ yếu nhằm phát triển nguồn nhân lực giai đoạn 2020-2024, tập trung vào cải thiện tài chính, mở rộng quy mô, xây dựng chiến lược, chính sách đãi ngộ và nâng cao ý thức người lao động.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý nguồn nhân lực tại công ty, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo công ty cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tế phát triển. Các phòng ban liên quan nên phối hợp chặt chẽ trong việc thực hiện kế hoạch phát triển nguồn nhân lực nhằm đạt được mục tiêu đề ra.