I. Cơ sở lý luận và thực tiễn của bài toán nhận thức và phát triển năng lực học sinh
Chương này tập trung vào việc phân tích cơ sở lý luận và thực tiễn của bài toán nhận thức (BTNT) trong việc phát triển năng lực sáng tạo và giải quyết vấn đề cho học sinh lớp 11. Các nghiên cứu lịch sử về BTNT được trình bày, từ phương pháp đàm thoại của Sôcrat đến các công trình hiện đại của Dewey và Lecne. Ở Việt Nam, các nghiên cứu của Nguyễn Cương, Đặng Thị Oanh, và Thái Duy Tuyên đã làm rõ vai trò của BTNT trong việc phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh.
1.1. Lịch sử nghiên cứu về bài toán nhận thức
Nghiên cứu lịch sử cho thấy BTNT đã được sử dụng từ thời cổ đại, với phương pháp đàm thoại của Sôcrat. Dewey và Lecne đã phát triển lý thuyết dạy học giải quyết vấn đề, nhấn mạnh tính chủ động của học sinh. Ở Việt Nam, các nghiên cứu của Nguyễn Cương và Đặng Thị Oanh đã làm rõ cách sử dụng BTNT để phát triển năng lực sáng tạo và giải quyết vấn đề.
1.2. Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực
Xu hướng giáo dục hiện đại tập trung vào phát triển năng lực học sinh, đặc biệt là năng lực sáng tạo và giải quyết vấn đề. Các phương pháp dạy học tích cực như đàm thoại phát hiện và dạy học phát hiện vấn đề được đề cao. BTNT được coi là công cụ hiệu quả để thúc đẩy tính chủ động và sáng tạo của học sinh.
II. Xây dựng và sử dụng bài toán nhận thức trong dạy học Hóa hữu cơ lớp 11 nâng cao
Chương này trình bày quy trình xây dựng và sử dụng BTNT trong dạy học Hóa hữu cơ lớp 11 nâng cao. Các nguyên tắc và tiêu chí đánh giá BTNT được đề xuất, cùng với việc xây dựng các dạng BTNT định tính, định lượng và thực tiễn. BTNT được sử dụng để phát triển năng lực phát hiện vấn đề, giải quyết vấn đề và sáng tạo của học sinh.
2.1. Nguyên tắc và quy trình xây dựng BTNT
Các nguyên tắc xây dựng BTNT bao gồm tính khoa học, tính thực tiễn và phù hợp với mục tiêu dạy học. Quy trình xây dựng BTNT gồm các bước: xác định mục tiêu, thiết kế nội dung, và đánh giá hiệu quả. Các tiêu chí đánh giá BTNT được đề xuất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
2.2. Sử dụng BTNT trong dạy học Hóa hữu cơ
BTNT được sử dụng trong các bài học mới, ôn tập và thực hành thí nghiệm. Các ví dụ minh họa cho thấy cách BTNT giúp học sinh phát triển năng lực phát hiện vấn đề, giải quyết vấn đề và sáng tạo. BTNT cũng được sử dụng để tăng cường tính chủ động và tích cực của học sinh trong quá trình học tập.
III. Thực nghiệm sư phạm và đánh giá hiệu quả
Chương này trình bày kết quả thực nghiệm sư phạm nhằm đánh giá hiệu quả của việc sử dụng BTNT trong dạy học Hóa hữu cơ lớp 11 nâng cao. Các phương pháp nghiên cứu bao gồm điều tra, quan sát và thực nghiệm. Kết quả cho thấy BTNT giúp cải thiện đáng kể năng lực sáng tạo và giải quyết vấn đề của học sinh.
3.1. Thiết kế và tiến hành thực nghiệm
Thực nghiệm được tiến hành tại các trường THPT với sự tham gia của giáo viên và học sinh. Các giáo án được thiết kế sử dụng BTNT để dạy học Hóa hữu cơ lớp 11 nâng cao. Các công cụ đo lường và đánh giá được sử dụng để thu thập dữ liệu về hiệu quả của BTNT.
3.2. Phân tích và đánh giá kết quả thực nghiệm
Kết quả thực nghiệm cho thấy BTNT giúp học sinh cải thiện đáng kể năng lực phát hiện vấn đề, giải quyết vấn đề và sáng tạo. Các dữ liệu thống kê cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng. BTNT được đánh giá là công cụ hiệu quả trong việc đổi mới phương pháp dạy học.