Tổng quan nghiên cứu
Phát triển năng lực ngôn ngữ (NLNN) cho học sinh trung học phổ thông (THPT) là một trong những mục tiêu trọng tâm của đổi mới giáo dục hiện nay. Theo báo cáo của ngành giáo dục, chương trình Ngữ văn THPT năm học 2018-2019 dành 9 tiết cho cụm bài Phong cách ngôn ngữ (PCNN) trong tổng số 37 tiết phần tiếng Việt, chiếm khoảng 24% thời lượng. Tuy nhiên, thực trạng dạy học cụm bài PCNN còn nhiều hạn chế, đặc biệt là việc vận dụng kiến thức vào giao tiếp và tạo lập văn bản của học sinh chưa đạt hiệu quả như mong đợi. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh lớp 10 thông qua dạy học cụm bài PCNN, nhằm nâng cao kỹ năng nói, viết đúng phong cách ngôn ngữ, góp phần cải thiện chất lượng dạy học tiếng Việt trong nhà trường phổ thông.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh lớp 10 tại hai trường THPT Lý Thái Tổ và Ngô Gia Tự, tỉnh Bắc Ninh, trong năm học 2019-2020. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng dạy học cụm bài PCNN, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp phát triển NLNN thông qua hệ thống bài tập theo định hướng phát triển năng lực. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học tiếng Việt, nâng cao năng lực giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ của học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông theo hướng phát triển phẩm chất và năng lực người học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về năng lực và năng lực ngôn ngữ, trong đó:
Lý thuyết năng lực (competency): Được hiểu là khả năng vận dụng tổng hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện hiệu quả một nhiệm vụ trong bối cảnh cụ thể. Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, năng lực là thuộc tính cá nhân hình thành qua học tập và rèn luyện, cho phép thực hiện thành công hoạt động nhất định.
Lý thuyết năng lực ngôn ngữ (language competence): Theo quan điểm của Hymes, năng lực ngôn ngữ không chỉ là kiến thức ngữ pháp mà còn là khả năng sử dụng ngôn ngữ phù hợp trong các tình huống giao tiếp xã hội. Ngôn ngữ được xem là hệ thống tam tầng gồm ngữ pháp, ngữ nghĩa và hành vi xã hội, trong đó chức năng giao tiếp là trọng tâm.
Lý thuyết dạy học phát triển năng lực: Dạy học theo định hướng phát triển năng lực nhấn mạnh việc tổ chức các hoạt động học tập tích cực, chú trọng rèn luyện phương pháp tự học, học tập hợp tác và đánh giá đa chiều, nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lực ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ, hệ thống bài tập phát triển năng lực, phương pháp dạy học tích cực, và đánh giá năng lực học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thu thập từ khảo sát thực trạng dạy học và học tập cụm bài PCNN tại hai trường THPT Lý Thái Tổ và Ngô Gia Tự, gồm 20 giáo viên và 160 học sinh lớp 10, cùng các tài liệu lý luận, sách giáo khoa và giáo án liên quan.
Phương pháp phân tích: Kết hợp phân tích định lượng và định tính. Phân tích định lượng dựa trên kết quả khảo sát bằng phiếu điều tra, so sánh kết quả kiểm tra giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng. Phân tích định tính thông qua phỏng vấn chuyên gia, quan sát giờ dạy và đánh giá giáo án.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2019-2020, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng hệ thống bài tập, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, tập trung vào hai trường THPT có điều kiện và đặc điểm đại diện cho vùng nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiểu biết và thực trạng dạy học của giáo viên: 100% giáo viên khảo sát nhận thức được phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực, 60% đánh giá việc phát triển NLNN là cần thiết. Tuy nhiên, chỉ 15% thường xuyên xây dựng hệ thống bài tập phát triển năng lực, 85% còn lại chưa thực hiện thường xuyên. Phương pháp dạy học chủ yếu là thuyết trình và vấn đáp (100%), thảo luận nhóm chỉ chiếm 3,5%, còn các phương pháp tích cực khác rất ít được áp dụng.
Khó khăn trong xây dựng bài tập: 100% giáo viên cho biết tốn nhiều thời gian và công sức để thiết kế bài tập, 85% gặp khó khăn do học sinh lười tư duy và trình độ hạn chế, 65% giáo viên ngại thay đổi phương pháp do tâm lý quen với cách dạy truyền thống.
Thực trạng học tập của học sinh: 95% học sinh nhận biết được cụm bài PCNN thuộc phân môn Tiếng Việt, 85,6% nhớ các loại PCNN đã học, nhưng chỉ 25% nhớ được đặc trưng của từng loại phong cách. Khi làm bài tập nhận biết PCNN, chỉ 42,5% học sinh làm đúng, 57,5% làm sai do chưa hiểu sâu đặc trưng phong cách.
Phương pháp kiểm tra đánh giá: 95% giáo viên áp dụng kiểm tra miệng đầu giờ, 75,6% kiểm tra 15 phút, 98,1% kiểm tra định kỳ, nhưng chỉ 10% đánh giá năng lực qua quá trình tham gia học tập, 18,1% học sinh tự đánh giá hoặc đánh giá bạn bè.
Mong muốn thay đổi phương pháp học: 84,4% học sinh mong muốn được thay đổi cách học theo hướng tích cực, chủ động hơn để tăng hứng thú và hiệu quả học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy mặc dù giáo viên nhận thức rõ tầm quan trọng của phát triển năng lực ngôn ngữ, việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực và xây dựng hệ thống bài tập phát triển năng lực còn hạn chế. Điều này dẫn đến học sinh tiếp thu kiến thức một chiều, thiếu sự chủ động và sáng tạo trong học tập, đặc biệt là trong việc vận dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ vào giao tiếp và tạo lập văn bản.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc thiếu đa dạng bài tập vận dụng và phương pháp dạy học tích cực là nguyên nhân phổ biến gây hạn chế phát triển năng lực ngôn ngữ. Việc kiểm tra đánh giá chủ yếu dựa trên điểm số và lý thuyết cũng làm giảm động lực học tập và khả năng tự đánh giá của học sinh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng các phương pháp dạy học của giáo viên, biểu đồ tròn về mức độ nhớ đặc trưng phong cách ngôn ngữ của học sinh, và bảng so sánh kết quả làm bài tập nhận biết PCNN giữa các nhóm học sinh.
Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết của việc đổi mới phương pháp dạy học, xây dựng hệ thống bài tập phong phú, đa dạng và phù hợp với năng lực học sinh, đồng thời áp dụng các hình thức đánh giá đa chiều để phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ cho học sinh lớp 10.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ thống bài tập phát triển năng lực ngôn ngữ đa dạng và thực tiễn
- Động từ hành động: Thiết kế, xây dựng
- Target metric: Tăng tỷ lệ học sinh vận dụng đúng kiến thức PCNN lên trên 70%
- Timeline: Triển khai trong năm học tiếp theo
- Chủ thể thực hiện: Giáo viên Ngữ văn phối hợp với tổ chuyên môn
Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng tích cực, phát huy tính chủ động của học sinh
- Động từ hành động: Áp dụng, tổ chức
- Target metric: Tăng tỷ lệ sử dụng phương pháp thảo luận nhóm, dự án lên ít nhất 30%
- Timeline: Từ học kỳ 1 năm học mới
- Chủ thể thực hiện: Giáo viên, Ban giám hiệu nhà trường
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên về xây dựng bài tập và phương pháp dạy học phát triển năng lực
- Động từ hành động: Tổ chức, nâng cao
- Target metric: 100% giáo viên tham gia tập huấn chuyên sâu
- Timeline: Trong 6 tháng đầu năm học
- Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục, trường THPT
Đổi mới phương pháp kiểm tra, đánh giá theo hướng đa dạng, chú trọng đánh giá quá trình và năng lực thực hành
- Động từ hành động: Triển khai, áp dụng
- Target metric: Tăng tỷ lệ đánh giá năng lực qua hoạt động học tập lên 50%
- Timeline: Áp dụng từ năm học tiếp theo
- Chủ thể thực hiện: Giáo viên, tổ chuyên môn
Khuyến khích học sinh tham gia tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau để phát triển kỹ năng phản biện và tự nhận thức
- Động từ hành động: Hướng dẫn, khuyến khích
- Target metric: Ít nhất 60% học sinh tham gia tự đánh giá
- Timeline: Triển khai trong các tiết học tiếng Việt
- Chủ thể thực hiện: Giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Ngữ văn THPT
- Lợi ích: Nắm bắt phương pháp dạy học phát triển năng lực, xây dựng hệ thống bài tập phù hợp, nâng cao hiệu quả giảng dạy cụm bài PCNN.
- Use case: Thiết kế giáo án, đổi mới phương pháp dạy học, đánh giá học sinh.
Cán bộ quản lý giáo dục
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp đổi mới dạy học tiếng Việt, từ đó xây dựng kế hoạch bồi dưỡng giáo viên và nâng cao chất lượng giáo dục.
- Use case: Lập kế hoạch đào tạo, giám sát chất lượng dạy học.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Sư phạm Ngữ văn
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về phát triển năng lực ngôn ngữ.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục
- Lợi ích: Cập nhật xu hướng đổi mới chương trình, sách giáo khoa và phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực.
- Use case: Xây dựng chính sách, đề án đổi mới giáo dục phổ thông.
Câu hỏi thường gặp
Phát triển năng lực ngôn ngữ là gì?
Phát triển năng lực ngôn ngữ là quá trình hình thành và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Việt hiệu quả trong giao tiếp và học tập, bao gồm các kỹ năng nói, nghe, đọc, viết. Ví dụ, học sinh có thể trình bày ý kiến rõ ràng, viết văn bản đúng phong cách ngôn ngữ.Tại sao cần dạy học cụm bài Phong cách ngôn ngữ?
Cụm bài PCNN giúp học sinh nhận biết và vận dụng các phong cách ngôn ngữ phù hợp với từng tình huống giao tiếp, từ đó nâng cao hiệu quả giao tiếp và tạo lập văn bản. Ví dụ, biết cách sử dụng ngôn ngữ hành chính trong văn bản công vụ.Phương pháp dạy học nào hiệu quả để phát triển năng lực ngôn ngữ?
Phương pháp tích cực như thảo luận nhóm, dự án, giải quyết vấn đề giúp học sinh chủ động, sáng tạo và vận dụng kiến thức vào thực tế. Ví dụ, tổ chức thảo luận về phong cách ngôn ngữ trong các đoạn văn mẫu.Làm thế nào để xây dựng hệ thống bài tập phát triển năng lực?
Bài tập cần đa dạng, từ nhận biết đến vận dụng, gắn với tình huống giao tiếp thực tế, kích thích tư duy và sáng tạo của học sinh. Ví dụ, bài tập nhận diện phong cách ngôn ngữ trong đoạn hội thoại thực tế.Kiểm tra đánh giá năng lực ngôn ngữ nên thực hiện ra sao?
Nên kết hợp đánh giá quá trình học tập, tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau, không chỉ dựa vào điểm số. Ví dụ, đánh giá qua bài thuyết trình, bài viết sáng tạo của học sinh.
Kết luận
- Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh lớp 10 thông qua dạy học cụm bài Phong cách ngôn ngữ là yêu cầu cấp thiết trong đổi mới giáo dục phổ thông.
- Thực trạng dạy học và học tập cụm bài PCNN còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc vận dụng kiến thức và phương pháp dạy học tích cực.
- Hệ thống bài tập đa dạng, thực tiễn và phương pháp dạy học tích cực là chìa khóa để nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học sinh.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể bao gồm xây dựng bài tập, đổi mới phương pháp dạy học, đào tạo giáo viên và đổi mới kiểm tra đánh giá.
- Tiếp tục thực nghiệm và nhân rộng mô hình dạy học phát triển năng lực ngôn ngữ trong các trường THPT nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tiếng Việt.
Call-to-action: Các nhà giáo dục và quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học và xây dựng hệ thống bài tập phát triển năng lực ngôn ngữ để đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông.