Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo chương trình 2018, việc phát triển năng lực học sinh trở thành trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Theo báo cáo của ngành giáo dục Hải Phòng, từ năm học 2023-2024, lớp 4 đã áp dụng chương trình mới với mục tiêu phát triển đồng bộ phẩm chất và năng lực người học, trong đó năng lực mô hình hóa toán học được xem là một trong những năng lực cốt lõi cần phát triển cho học sinh tiểu học. Tuy nhiên, thực tế dạy học các phép tính với số tự nhiên và phân số tại một số trường tiểu học, như Trường Tiểu học Quán Trữ, còn gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến hiệu quả phát triển năng lực này.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các thành phần và mức độ năng lực mô hình hóa toán học phù hợp với học sinh lớp 4, đồng thời xây dựng và đề xuất các biện pháp dạy học nhằm phát triển năng lực này thông qua việc dạy các phép tính với số tự nhiên và phân số. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12 năm 2023 đến tháng 6 năm 2024 tại thành phố Hải Phòng, tập trung khảo sát giáo viên và học sinh lớp 4 trường tiểu học Quán Trữ.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng dạy học toán tiểu học, đặc biệt là phát triển năng lực mô hình hóa toán học – một năng lực quan trọng giúp học sinh vận dụng kiến thức toán học vào giải quyết các vấn đề thực tiễn, từ đó đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo hướng phát triển năng lực toàn diện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực và năng lực toán học, đặc biệt tập trung vào năng lực mô hình hóa toán học. Khái niệm năng lực được hiểu là khả năng thực hiện thành công hoạt động trong bối cảnh nhất định nhờ huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân. Năng lực toán học bao gồm các thành phần như tư duy và lập luận toán học, mô hình hóa toán học, giải quyết vấn đề, giao tiếp toán học và sử dụng công cụ học toán.
Mô hình hóa toán học được định nghĩa là quá trình sử dụng công cụ toán học để chuyển đổi vấn đề thực tế sang vấn đề toán học, xử lý mô hình và trả lời lại vấn đề thực tế. Quy trình mô hình hóa gồm bốn bước chính: thu thập và phân tích dữ liệu, chuyển đổi sang ngôn ngữ toán học, giải quyết vấn đề bằng công cụ toán học, và kiểm tra, điều chỉnh kết quả.
Nghiên cứu cũng vận dụng mô hình 5 thành tố năng lực toán học theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, đồng thời tham khảo các mô hình phát triển năng lực mô hình hóa toán học phù hợp với học sinh tiểu học, đặc biệt là lớp 4.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm sư phạm. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát 40 giáo viên và 80 học sinh lớp 4 tại Trường Tiểu học Quán Trữ, thành phố Hải Phòng. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho đối tượng nghiên cứu.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 23, sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy của các thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2023 đến tháng 6/2024, bao gồm các giai đoạn xây dựng công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích và thực nghiệm các biện pháp dạy học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thành phần và mức độ năng lực mô hình hóa toán học phù hợp với học sinh lớp 4: Qua khảo sát và phân tích, ba thành phần chính của năng lực mô hình hóa toán học được xác định gồm: phân tích vấn đề và xây dựng mô hình toán học (mean > 4.0), kiểm tra lời giải (mean > 3.8), và giải quyết vấn đề trong mô hình toán học (mean > 4.1). Hệ số Cronbach’s Alpha cho thang đo phân tích đạt 0,822, cho thấy độ tin cậy rất tốt.
Khó khăn trong dạy học các phép tính với số tự nhiên và phân số: 70% giáo viên cho biết bị sức ỳ do thói quen dạy học cũ, 55% phản ánh thiếu tài liệu hướng dẫn và thiết bị dạy học, 60% cho rằng sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội chưa đồng bộ. Hơn 50% học sinh mắc sai sót phổ biến như hiểu sai đề bài (52,5%), không xác định các bước làm bài (70%), sử dụng nhầm phép tính (47,5%) và không kiểm tra kỹ lời giải (65%).
Phương pháp và biện pháp dạy học được sử dụng và đề xuất: Các phương pháp tích cực như trực quan (75%), gợi mở – vấn đáp (80%), bàn tay nặn bột (65%) được giáo viên sử dụng thường xuyên. Biện pháp dạy học được đánh giá có tác động mạnh gồm: giúp học sinh phân tích vấn đề và xác định mối liên hệ dữ liệu (65%), giúp học sinh giải quyết vấn đề trong mô hình toán học (70%), tổ chức hoạt động trải nghiệm (65%) và sử dụng bài tập gắn thực tiễn (60%).
Kết quả thực nghiệm sư phạm: Qua hai bài kiểm tra, học sinh lớp thử nghiệm có mức điểm trung bình cao hơn nhóm đối chứng khoảng 15%, với tỷ lệ sai sót giảm đáng kể ở các lỗi về hiểu đề và sử dụng phép tính. Biểu đồ phân phối điểm kiểm tra cho thấy sự cải thiện rõ rệt về năng lực mô hình hóa toán học sau khi áp dụng các biện pháp dạy học đề xuất.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của khó khăn trong dạy học là do thói quen dạy học truyền thống và thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan. Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy việc áp dụng các biện pháp dạy học tích cực, đặc biệt là rèn luyện kỹ năng phân tích vấn đề và xây dựng mô hình toán học, giúp học sinh phát triển năng lực mô hình hóa toán học hiệu quả hơn.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả phù hợp với quan điểm rằng năng lực mô hình hóa toán học cần được phát triển từ sớm, thông qua các hoạt động gắn liền với thực tiễn và khuyến khích tư duy sáng tạo. Việc sử dụng các phương pháp như bàn tay nặn bột, gợi mở – vấn đáp cũng được khẳng định là phù hợp với đặc điểm tâm lý học sinh tiểu học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng thống kê mức độ đồng thuận của giáo viên về các biện pháp dạy học, biểu đồ phân phối điểm kiểm tra giữa nhóm thử nghiệm và đối chứng, cũng như bảng phân tích sai sót của học sinh trước và sau thực nghiệm, giúp minh họa rõ nét hiệu quả của các biện pháp đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Rèn luyện kỹ năng phân tích và xây dựng mô hình toán học cho học sinh: Giáo viên cần tổ chức các hoạt động học tập nhằm phát triển kỹ năng nhận biết vấn đề, lựa chọn và mô tả các biến số trong bài toán. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh đạt năng lực mô hình hóa lên ít nhất 80% trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện là giáo viên toán lớp 4 phối hợp với chuyên gia giáo dục.
Xây dựng và sử dụng tình huống dạy học gắn với thực tiễn: Tạo các bài tập, tình huống thực tế giúp học sinh vận dụng kiến thức số tự nhiên và phân số để giải quyết vấn đề. Thời gian triển khai trong mỗi học kỳ, nhằm nâng cao khả năng vận dụng toán học vào đời sống. Chủ thể là giáo viên và cán bộ quản lý trường học.
Rèn luyện thói quen kiểm tra và đánh giá kết quả bài làm: Giáo viên cần hướng dẫn học sinh kiểm tra lại các bước giải, tính toán và trình bày bài làm một cách cẩn thận. Mục tiêu giảm tỷ lệ sai sót do không kiểm tra lời giải xuống dưới 20% trong năm học. Chủ thể là giáo viên và học sinh.
Tăng cường phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội: Xây dựng các chương trình ngoại khóa, hoạt động trải nghiệm toán học nhằm tạo môi trường học tập tích cực, đồng thời nâng cao nhận thức của phụ huynh về vai trò phát triển năng lực mô hình hóa toán học. Thời gian thực hiện liên tục trong năm học. Chủ thể là nhà trường, giáo viên và phụ huynh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học: Nghiên cứu cung cấp các biện pháp dạy học cụ thể giúp phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh lớp 4, hỗ trợ nâng cao chất lượng giảng dạy môn Toán.
Cán bộ quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và triển khai các chương trình giáo dục theo hướng phát triển năng lực học sinh.
Nhà nghiên cứu giáo dục: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, mô hình phát triển năng lực mô hình hóa toán học trong bối cảnh giáo dục tiểu học Việt Nam.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về năng lực mô hình hóa toán học và vai trò của việc phối hợp cùng nhà trường trong việc hỗ trợ con em phát triển năng lực này.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực mô hình hóa toán học là gì?
Năng lực mô hình hóa toán học là khả năng sử dụng công cụ toán học để chuyển đổi và giải quyết các vấn đề thực tế. Ví dụ, học sinh biết cách biểu diễn một tình huống thực tế bằng biểu thức hoặc sơ đồ toán học để tìm lời giải.Tại sao cần phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh lớp 4?
Phát triển năng lực này giúp học sinh vận dụng kiến thức toán học vào thực tiễn, nâng cao tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề, chuẩn bị nền tảng cho học tập các cấp cao hơn.Các biện pháp dạy học nào hiệu quả để phát triển năng lực này?
Các biện pháp như rèn luyện kỹ năng phân tích vấn đề, xây dựng mô hình toán học, sử dụng tình huống thực tế và rèn luyện thói quen kiểm tra lời giải được đánh giá có tác động tích cực.Làm thế nào để đánh giá năng lực mô hình hóa toán học của học sinh?
Có thể đánh giá qua các bài kiểm tra có tình huống thực tế, yêu cầu học sinh phân tích, xây dựng mô hình và giải quyết vấn đề, đồng thời kiểm tra khả năng tự kiểm tra và điều chỉnh lời giải.Khó khăn phổ biến khi dạy học các phép tính với số tự nhiên và phân số là gì?
Khó khăn gồm thói quen dạy học truyền thống, thiếu tài liệu hướng dẫn, thiết bị dạy học chưa đầy đủ, và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.
Kết luận
- Năng lực mô hình hóa toán học là năng lực quan trọng cần phát triển cho học sinh lớp 4, giúp các em vận dụng kiến thức toán học vào giải quyết vấn đề thực tiễn.
- Ba thành phần chính của năng lực này gồm phân tích vấn đề, xây dựng mô hình toán học và kiểm tra lời giải, được xác định rõ qua khảo sát và phân tích dữ liệu.
- Thực trạng dạy học tại trường tiểu học Quán Trữ cho thấy nhiều khó khăn và sai sót của học sinh, đồng thời các biện pháp dạy học tích cực có thể cải thiện hiệu quả học tập.
- Các biện pháp dạy học đề xuất tập trung vào rèn luyện kỹ năng phân tích, xây dựng mô hình, sử dụng tình huống thực tế và thói quen kiểm tra lời giải, với sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên, học sinh và phụ huynh.
- Tiếp theo, cần triển khai rộng rãi các biện pháp này trong các trường tiểu học khác, đồng thời nghiên cứu sâu hơn về phát triển năng lực mô hình hóa toán học ở các cấp học cao hơn.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực mô hình hóa toán học cho học sinh lớp 4 – bước đầu tiên cho sự thành công trong giáo dục toán học hiện đại!