Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thế kỷ XXI với sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ và nền kinh tế tri thức, năng lực hợp tác trở thành một trong những phẩm chất thiết yếu của con người. Theo báo cáo của ngành giáo dục, việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh trung học phổ thông (THPT) là yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu đổi mới giáo dục theo định hướng phát triển năng lực. Luận văn tập trung nghiên cứu việc phát triển năng lực hợp tác cho học sinh thông qua phương pháp dạy học hợp tác (PPDHHT) kết hợp với một số kỹ thuật dạy học tích cực, áp dụng trong dạy học phần dẫn xuất của hiđrocacbon – môn Hóa học lớp 11. Thực nghiệm sư phạm được tiến hành tại các trường THPT Quảng Oai (Hà Nội) và Phạm Ngũ Lão (Hải Phòng) trong năm học 2016-2017 với sự tham gia của hơn 150 học sinh và 36 giáo viên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của việc vận dụng PPDHHT kết hợp kỹ thuật dạy học trong việc phát triển năng lực hợp tác, đồng thời xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực hợp tác phù hợp với đặc thù môn Hóa học. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dạy và học môn Hóa học, góp phần đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực học sinh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho giáo viên và nhà quản lý giáo dục trong việc tổ chức dạy học hợp tác hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết năng lực và lý thuyết dạy học hợp tác. Theo định nghĩa của Weinert (2001), năng lực là khả năng kết hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ để giải quyết các tình huống phức tạp một cách hiệu quả. Cấu trúc năng lực được mô tả qua mô hình tảng băng gồm ba tầng: hành vi quan sát được, suy nghĩ và mong muốn. Năng lực hợp tác được hiểu là khả năng tổ chức, quản lý và thực hiện các hoạt động nhóm một cách linh hoạt và sáng tạo nhằm đạt mục tiêu chung. Cấu trúc năng lực hợp tác gồm ba thành phần: chia sẻ hiểu biết, thiết lập và duy trì hoạt động, tổ chức các hoạt động. Các kỹ năng hợp tác được phân thành nhóm kỹ năng tổ chức và quản lý, kỹ năng hoạt động và kỹ năng đánh giá. Phương pháp dạy học hợp tác được định nghĩa là hình thức tổ chức dạy học trong đó học sinh làm việc theo nhóm nhỏ dưới sự hướng dẫn của giáo viên để hoàn thành nhiệm vụ học tập chung. Ngoài ra, luận văn áp dụng một số kỹ thuật dạy học tích cực như kỹ thuật mảnh ghép, sơ đồ tư duy, khăn trải bàn và kỹ thuật đặt câu hỏi nhằm tăng cường sự tham gia và phát triển năng lực hợp tác cho học sinh.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm kết quả điều tra thực trạng, phiếu đánh giá năng lực hợp tác của học sinh và giáo viên, cùng dữ liệu thu thập từ thực nghiệm sư phạm tại hai trường THPT Quảng Oai và Phạm Ngũ Lão. Cỡ mẫu gồm 36 giáo viên và 158 học sinh được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả và kiểm định t (Student’s t-test) để đánh giá sự khác biệt giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2016-2017, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp dạy học, thực nghiệm sư phạm và xử lý dữ liệu. Các công cụ nghiên cứu gồm phiếu điều tra, phiếu đánh giá năng lực hợp tác, kế hoạch dạy học và đề kiểm tra minh họa. Phương pháp nghiên cứu thực tiễn kết hợp quan sát, phỏng vấn và phân tích định tính, định lượng nhằm đánh giá hiệu quả biện pháp đề xuất.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng vận dụng PPDHHT và năng lực hợp tác của học sinh: Khoảng 90% học sinh tham gia khảo sát cho biết rất hứng thú với hoạt động nhóm, cảm thấy chủ động hơn và phát triển kỹ năng giao tiếp. 78,96% học sinh khẳng định được trình bày ý kiến, lắng nghe và thảo luận trong nhóm giúp tăng tính khách quan và tư duy phê phán. 87% học sinh đồng ý rằng hoạt động nhóm giúp chia sẻ kinh nghiệm và xây dựng tinh thần học tập lẫn nhau. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 69,32% học sinh cảm thấy kỹ năng trình bày ý kiến được cải thiện rõ rệt.
Khó khăn của giáo viên trong áp dụng PPDHHT: 84,3% giáo viên cho rằng tổ chức dạy học hợp tác tốn nhiều thời gian và cần kế hoạch chi tiết. 62,7% gặp khó khăn do số lượng học sinh đông, 43,8% phản ánh không gian lớp học nhỏ gây khó khăn trong việc chia nhóm. Một số giáo viên vẫn giữ quan điểm truyền thống, ưu tiên luyện tập để thi hơn là áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực.
Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Kết quả kiểm định t cho thấy nhóm học sinh được dạy theo PPDHHT kết hợp kỹ thuật dạy học có sự tiến bộ rõ rệt về năng lực hợp tác và kết quả học tập so với nhóm đối chứng. Biểu đồ phân phối điểm kiểm tra minh họa cho thấy tỷ lệ học sinh đạt điểm khá, giỏi tăng từ khoảng 45% lên trên 70% sau thực nghiệm.
Đánh giá năng lực hợp tác: Bộ công cụ đánh giá do luận văn xây dựng bao gồm phiếu tự đánh giá của học sinh và phiếu đánh giá của giáo viên, cho thấy sự đồng thuận cao về sự phát triển kỹ năng hợp tác như kỹ năng tổ chức, trình bày, lắng nghe và giải quyết mâu thuẫn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự cải thiện năng lực hợp tác là do PPDHHT tạo điều kiện cho học sinh tham gia tích cực, phát huy vai trò cá nhân trong nhóm, đồng thời các kỹ thuật dạy học như mảnh ghép và sơ đồ tư duy giúp tăng tính tương tác và trách nhiệm cá nhân. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả phù hợp với nhận định của Johnson và cộng sự về hiệu quả của giáo dục hợp tác trong việc nâng cao thành tích học tập và kỹ năng xã hội. Việc áp dụng kỹ thuật dạy học tích cực khắc phục được nhược điểm của PPDHHT truyền thống như hiện tượng ỷ lại, tách nhóm hay thiếu sự bình đẳng trong tương tác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường lũy tích điểm kiểm tra và bảng tổng hợp kết quả đánh giá năng lực hợp tác để minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Thiết kế nhiệm vụ học tập nhóm cụ thể và đa dạng: Giáo viên cần xây dựng phiếu học tập với các câu hỏi mở, mức độ nhận thức đa dạng, phù hợp với năng lực từng học sinh nhằm kích thích sự tham gia và phát huy vai trò cá nhân trong nhóm. Thời gian thực hiện nhiệm vụ nên được phân bổ hợp lý để đảm bảo hiệu quả.
Rèn luyện kỹ năng tư duy và hợp tác cho học sinh: Tổ chức các hoạt động thảo luận theo 4 bước (tìm hiểu, trình bày, tư duy phê phán, tổng hợp) nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp, tranh luận và giải quyết mâu thuẫn. Giáo viên cần hướng dẫn cụ thể và tạo môi trường tin tưởng, tôn trọng lẫn nhau.
Áp dụng linh hoạt các kỹ thuật dạy học tích cực: Kỹ thuật mảnh ghép, sơ đồ tư duy, khăn trải bàn và đặt câu hỏi nên được kết hợp phù hợp với nội dung bài học để tăng cường sự tương tác, trách nhiệm cá nhân và khả năng tổng hợp kiến thức của học sinh. Giáo viên cần được bồi dưỡng chuyên môn để vận dụng hiệu quả.
Xây dựng bộ công cụ đánh giá năng lực hợp tác: Sử dụng phiếu tự đánh giá và đánh giá của giáo viên dựa trên các tiêu chí cụ thể về kỹ năng tổ chức, trình bày, lắng nghe và giải quyết mâu thuẫn. Việc đánh giá cần được thực hiện thường xuyên trong quá trình học để điều chỉnh phương pháp dạy học kịp thời.
Tăng cường hỗ trợ về cơ sở vật chất và quản lý lớp học: Các nhà quản lý giáo dục cần tạo điều kiện về không gian lớp học, trang thiết bị và giảm sĩ số để thuận lợi cho việc tổ chức hoạt động nhóm. Đồng thời, cần có chính sách khuyến khích giáo viên đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên môn Hóa học THPT: Luận văn cung cấp các biện pháp và kỹ thuật dạy học hợp tác cụ thể, giúp giáo viên nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực hợp tác cho học sinh.
Nhà quản lý giáo dục: Các cán bộ quản lý có thể tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ giáo viên trong việc đổi mới phương pháp dạy học theo hướng phát triển năng lực.
Sinh viên sư phạm và nghiên cứu sinh: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, học tập về phương pháp dạy học hợp tác và phát triển năng lực học sinh trong môn Hóa học.
Chuyên gia phát triển chương trình giáo dục: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để thiết kế chương trình, xây dựng nội dung và phương pháp dạy học phù hợp với định hướng phát triển năng lực.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp dạy học hợp tác là gì và có ưu điểm gì?
Dạy học hợp tác là hình thức tổ chức học tập theo nhóm nhỏ, trong đó học sinh cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên. Ưu điểm gồm phát huy tính tích cực, chủ động của học sinh, tăng cường kỹ năng giao tiếp, hợp tác và nâng cao hiệu quả học tập.Làm thế nào để phát triển năng lực hợp tác cho học sinh trong môn Hóa học?
Có thể phát triển năng lực hợp tác thông qua việc áp dụng PPDHHT kết hợp các kỹ thuật dạy học tích cực như mảnh ghép, sơ đồ tư duy, khăn trải bàn, đồng thời thiết kế nhiệm vụ học tập nhóm cụ thể, đa dạng và đánh giá thường xuyên kỹ năng hợp tác.Kỹ thuật mảnh ghép được áp dụng như thế nào trong dạy học hợp tác?
Kỹ thuật mảnh ghép gồm hai giai đoạn: nhóm chuyên sâu nghiên cứu một phần nội dung, sau đó các thành viên từ các nhóm khác nhau hợp lại thành nhóm mảnh ghép để chia sẻ và tổng hợp kiến thức. Phương pháp này giúp tăng trách nhiệm cá nhân và sự hợp tác nhóm.Những khó khăn thường gặp khi áp dụng PPDHHT là gì?
Khó khăn gồm tốn thời gian tổ chức, không gian lớp học hạn chế, số lượng học sinh đông, giáo viên chưa quen với phương pháp mới, học sinh chưa có kỹ năng hợp tác và thói quen học thụ động.Làm thế nào để đánh giá năng lực hợp tác của học sinh hiệu quả?
Đánh giá năng lực hợp tác có thể thực hiện qua quan sát, phiếu tự đánh giá của học sinh, phiếu đánh giá của giáo viên dựa trên các tiêu chí kỹ năng tổ chức, trình bày, lắng nghe và giải quyết mâu thuẫn. Đánh giá nên diễn ra liên tục trong quá trình học để điều chỉnh phương pháp dạy học.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển năng lực hợp tác cho học sinh thông qua PPDHHT kết hợp kỹ thuật dạy học tích cực trong môn Hóa học lớp 11.
- Thực nghiệm sư phạm tại hai trường THPT cho thấy biện pháp đề xuất giúp nâng cao năng lực hợp tác và kết quả học tập của học sinh một cách có ý nghĩa thống kê.
- Bộ công cụ đánh giá năng lực hợp tác được xây dựng phù hợp với đặc thù môn Hóa học và có tính khả thi trong thực tế giảng dạy.
- Các kỹ thuật dạy học như mảnh ghép, sơ đồ tư duy, khăn trải bàn và đặt câu hỏi góp phần khắc phục hạn chế của PPDHHT truyền thống, tăng cường sự tham gia và trách nhiệm cá nhân.
- Đề nghị các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và chuyên gia tiếp tục nghiên cứu, ứng dụng và phát triển các phương pháp dạy học hợp tác nhằm nâng cao chất lượng giáo dục theo định hướng phát triển năng lực học sinh.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích giáo viên tham gia các khóa bồi dưỡng về PPDHHT và kỹ thuật dạy học tích cực, đồng thời triển khai áp dụng rộng rãi biện pháp trong các trường THPT để nâng cao hiệu quả dạy học môn Hóa học.