Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục phổ thông theo chương trình GDPT 2018, việc phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh tiểu học, đặc biệt là lớp 2, trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện. Môn Tự nhiên và Xã hội (TN&XH) được xác định là môn học bắt buộc, có vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức cơ bản về thế giới tự nhiên, xã hội và con người, đồng thời phát triển các năng lực cốt lõi cho học sinh. Theo khảo sát tại ba trường tiểu học ở huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, với 32 giáo viên chủ nhiệm và 259 học sinh lớp 2, có tới 90% học sinh thể hiện sự yêu thích môn TN&XH, trong khi 72% giáo viên đánh giá môn học này ở mức quan trọng và rất quan trọng. Tuy nhiên, thực trạng phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh trong dạy học môn TN&XH còn nhiều hạn chế, do nhận thức chưa đồng nhất của giáo viên về bản chất dạy học phát triển năng lực, cũng như việc áp dụng phương pháp dạy học chưa hiệu quả. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh lớp 2 trong dạy học môn TN&XH, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực người học. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2021-2022 và 2022-2023 tại các trường tiểu học Gia Đức, Gia Minh và Lưu Kỳ, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng, với phạm vi khảo sát cụ thể về thực trạng và biện pháp phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả giáo dục năng lực cho học sinh tiểu học, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và giáo viên trong việc tổ chức dạy học môn TN&XH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực được hiểu là khả năng vận dụng tổng hợp kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện thành công một hoạt động trong điều kiện nhất định. Theo chương trình GDPT 2018, năng lực giao tiếp và hợp tác là năng lực phức hợp, bao gồm khả năng nhận biết tình huống, chia sẻ, trao đổi thông tin, chịu trách nhiệm và làm việc hiệu quả với người khác. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên các mô hình dạy học hợp tác của Slavin và Palinsar & Brown, nhấn mạnh vai trò của hoạt động nhóm, sự tương tác và trao đổi giữa các thành viên nhằm phát triển năng lực cá nhân và tập thể. Các khái niệm chính bao gồm: năng lực giao tiếp (khả năng sử dụng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ để truyền đạt và tiếp nhận thông tin), năng lực hợp tác (khả năng làm việc nhóm, chia sẻ trách nhiệm và giải quyết mâu thuẫn), kỹ năng thành lập nhóm, kỹ năng giao tiếp nhóm, kỹ năng xây dựng lòng tin và kỹ năng xử lý bất đồng. Ngoài ra, nghiên cứu còn dựa trên đặc điểm tâm lý, nhận thức của học sinh tiểu học, đặc biệt là lớp 2, để xây dựng các tiêu chí đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác phù hợp với lứa tuổi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Về lý luận, phương pháp phân tích, so sánh, tổng hợp được áp dụng để hệ thống hóa các tài liệu liên quan đến năng lực giao tiếp và hợp tác, chương trình GDPT 2018 và các mô hình dạy học hợp tác. Về thực tiễn, nghiên cứu tiến hành khảo sát 32 giáo viên chủ nhiệm và 259 học sinh lớp 2 tại ba trường tiểu học ở huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng trong năm học 2021-2022 và 2022-2023. Các công cụ thu thập dữ liệu gồm bảng câu hỏi khảo sát, phỏng vấn sâu, quan sát trực tiếp và nghiên cứu sản phẩm học tập của học sinh. Phương pháp thống kê toán học được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu định lượng, bao gồm thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm. Phương pháp thực nghiệm sư phạm được áp dụng để kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác đã đề xuất. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho đối tượng nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài trong hai năm học, bao gồm khảo sát thực trạng, xây dựng biện pháp, thực nghiệm và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức của giáo viên về năng lực giao tiếp và hợp tác: 53,13% giáo viên cho rằng dạy học phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác là phân chia học sinh thành nhóm nhỏ, 37,5% cho rằng là phân chia hoạt động học tập, trong khi chỉ 6,25% hiểu đúng bản chất là dựa trên hoạt động nhóm để giải quyết nhiệm vụ chung. Điều này cho thấy nhận thức của giáo viên còn chưa thống nhất, ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức dạy học.

  2. Mức độ sử dụng hình thức tổ chức dạy học: 100% giáo viên thường xuyên tổ chức dạy học theo nhóm và dạy học cả lớp, 78,1% sử dụng dạy học cá nhân, nhưng chỉ 12,5% và 3,1% sử dụng dạy học ngoài lớp và tham quan học tập tương ứng. Việc hạn chế sử dụng các hình thức học tập trải nghiệm ngoài lớp ảnh hưởng đến phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh.

  3. Phương pháp dạy học được áp dụng: 100% giáo viên sử dụng phương pháp quan sát, đàm thoại và thuyết trình; 62,5% áp dụng dạy học hợp tác nhóm và đóng vai; tuy nhiên, các phương pháp như điều tra, dự án và phân hóa học sinh được sử dụng rất ít (dưới 20%). Điều này cho thấy phương pháp dạy học phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác chưa được vận dụng đa dạng và sâu sắc.

  4. Kết quả phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh: Theo đánh giá, 31,7% học sinh đạt mức tốt, 60,2% đạt mức đạt và 8,1% cần cố gắng về năng lực giao tiếp và hợp tác. Tỷ lệ học sinh đạt mức tốt chưa cao, phản ánh sự cần thiết cải tiến phương pháp dạy học để nâng cao năng lực này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do giáo viên chưa có nhận thức đầy đủ và sâu sắc về bản chất của dạy học phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, dẫn đến việc tổ chức hoạt động nhóm mang tính hình thức, thiếu sự tương tác và phát huy năng lực cá nhân trong nhóm. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác cần dựa trên mô hình dạy học hợp tác tích cực, trong đó học sinh được trao quyền chủ động, phát huy vai trò cá nhân và nhóm. Việc hạn chế sử dụng các hình thức học tập trải nghiệm ngoài lớp và các phương pháp dạy học đa dạng làm giảm cơ hội phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác thực tế cho học sinh. Kết quả khảo sát cũng cho thấy học sinh có sự yêu thích cao với môn TN&XH (90% thích và rất thích), đây là điều kiện thuận lợi để giáo viên đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát triển năng lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các hình thức dạy học và phương pháp dạy học, cũng như biểu đồ tròn phân bố mức độ năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh, giúp minh họa rõ nét thực trạng và hiệu quả của các biện pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên sâu cho giáo viên về dạy học phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác: Tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn chuyên đề nhằm giúp giáo viên hiểu đúng bản chất, vai trò và phương pháp tổ chức hoạt động nhóm hiệu quả. Mục tiêu nâng tỷ lệ giáo viên nhận thức đúng lên trên 80% trong vòng 1 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Phòng chủ trì.

  2. Đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học, tăng cường học tập trải nghiệm ngoài lớp: Khuyến khích giáo viên tổ chức các hoạt động tham quan, học tập thực tế, câu lạc bộ tình huống nhằm phát huy kỹ năng giao tiếp và hợp tác của học sinh. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng hình thức học tập ngoài lớp lên ít nhất 50% trong 2 năm tới, do các trường tiểu học triển khai.

  3. Phối hợp linh hoạt các phương pháp dạy học tích cực: Áp dụng đồng bộ các phương pháp như dạy học hợp tác nhóm, đóng vai, giải quyết vấn đề, dự án để phát triển toàn diện năng lực giao tiếp và hợp tác. Mục tiêu 70% tiết học áp dụng phương pháp tích cực trong năm học tiếp theo, do giáo viên và tổ chuyên môn thực hiện.

  4. Xây dựng và áp dụng tiêu chí đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác rõ ràng, cụ thể: Thiết kế các công cụ đánh giá đa dạng, phù hợp với đặc điểm học sinh lớp 2 nhằm theo dõi, phản hồi và điều chỉnh kịp thời quá trình phát triển năng lực. Mục tiêu hoàn thiện bộ tiêu chí và áp dụng trong toàn trường trong vòng 1 năm, do Ban giám hiệu và giáo viên chủ nhiệm đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học, đặc biệt là giáo viên dạy môn Tự nhiên và Xã hội: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác, giúp giáo viên đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Luận văn cung cấp dữ liệu thực trạng và đề xuất biện pháp thiết thực, hỗ trợ công tác chỉ đạo, xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và phát triển chương trình giáo dục phù hợp.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục Tiểu học và Giáo dục học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về đổi mới phương pháp dạy học, phát triển năng lực học sinh, đồng thời là nguồn tư liệu để xây dựng luận văn, đề tài nghiên cứu khoa học.

  4. Phụ huynh học sinh: Giúp hiểu rõ vai trò của năng lực giao tiếp và hợp tác trong học tập và phát triển nhân cách của con em, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường trong việc giáo dục và hỗ trợ học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao năng lực giao tiếp và hợp tác lại quan trọng đối với học sinh lớp 2?
    Năng lực này giúp học sinh phát triển kỹ năng xã hội, làm việc nhóm, thể hiện ý kiến và lắng nghe người khác, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và hình thành phẩm chất cá nhân. Ví dụ, học sinh biết chia sẻ và thảo luận trong nhóm sẽ tiếp thu kiến thức sâu sắc hơn.

  2. Phương pháp dạy học nào hiệu quả nhất để phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác?
    Dạy học hợp tác nhóm kết hợp với các hoạt động trải nghiệm, đóng vai và giải quyết vấn đề được đánh giá cao vì tạo điều kiện cho học sinh tương tác, trao đổi và thực hành kỹ năng trong môi trường thực tế.

  3. Làm thế nào để đánh giá năng lực giao tiếp và hợp tác của học sinh lớp 2?
    Có thể sử dụng tiêu chí đánh giá dựa trên các biểu hiện như khả năng trình bày ý kiến, lắng nghe, tham gia thảo luận, hoàn thành nhiệm vụ nhóm và thái độ hợp tác. Việc đánh giá nên kết hợp quan sát trực tiếp và sản phẩm học tập.

  4. Những khó khăn phổ biến khi phát triển năng lực này cho học sinh tiểu học là gì?
    Khó khăn gồm nhận thức chưa đầy đủ của giáo viên, hạn chế về phương pháp dạy học, sự đa dạng về năng lực và tính cách học sinh, cũng như ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh làm giảm tương tác trực tiếp.

  5. Phụ huynh có thể hỗ trợ con em phát triển năng lực giao tiếp và hợp tác như thế nào?
    Phụ huynh nên tạo môi trường giao tiếp cởi mở tại nhà, khuyến khích con chia sẻ suy nghĩ, tham gia các hoạt động nhóm ngoài trường và phối hợp với giáo viên để theo dõi, hỗ trợ quá trình học tập của con.

Kết luận

  • Năng lực giao tiếp và hợp tác là năng lực cốt lõi cần phát triển cho học sinh lớp 2 trong dạy học môn Tự nhiên và Xã hội theo chương trình GDPT 2018.
  • Thực trạng tại các trường tiểu học ở Hải Phòng cho thấy giáo viên và học sinh có nhận thức và thái độ tích cực nhưng còn nhiều hạn chế trong phương pháp và hiệu quả phát triển năng lực.
  • Các biện pháp đề xuất bao gồm nâng cao nhận thức giáo viên, đa dạng hóa hình thức tổ chức dạy học, áp dụng phương pháp tích cực và xây dựng tiêu chí đánh giá cụ thể.
  • Nghiên cứu đã tiến hành thực nghiệm sư phạm nhằm kiểm chứng tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp, tạo cơ sở khoa học cho việc áp dụng rộng rãi.
  • Đề nghị các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và phụ huynh phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao năng lực giao tiếp và hợp tác cho học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Hãy bắt đầu áp dụng các biện pháp đổi mới dạy học ngay hôm nay để tạo môi trường học tập tích cực, phát triển toàn diện năng lực cho học sinh tiểu học!