Tổng quan nghiên cứu
Phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh lớp 5 thông qua trò chơi trong dạy học môn Khoa học là một chủ đề nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh đổi mới giáo dục hiện nay. Theo khảo sát tại huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng, 100% giáo viên (GV) khẳng định tầm quan trọng của việc tổ chức trò chơi nhằm phát triển năng lực giao tiếp (PTNLGT) cho học sinh (HS). Tỉ lệ GV đánh giá chương trình môn Khoa học lớp 5 có khả năng giáo dục PTNLGT “rất cao” chiếm 29%, “cao” chiếm 39%, “tương đối” 19%, “trung bình” 13%. Qua đó cho thấy nhận thức của GV về vai trò của trò chơi học tập trong phát triển năng lực giao tiếp là khá tích cực.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp phát triển năng lực giao tiếp cho HS lớp 5 thông qua trò chơi trong dạy học môn Khoa học, góp phần nâng cao chất lượng dạy học và thực hiện mục tiêu giáo dục toàn diện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường tiểu học tại huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng trong năm học 2022-2023, với đối tượng là GV và HS lớp 5.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học, tạo môi trường học tập tích cực, giúp HS phát triển kỹ năng giao tiếp, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu kiến thức môn Khoa học. Việc ứng dụng trò chơi học tập không chỉ kích thích sự hứng thú mà còn phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng hợp tác và giao tiếp xã hội cho HS, phù hợp với định hướng phát triển phẩm chất và năng lực trong Chương trình Giáo dục phổ thông 2018.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng lực giao tiếp được hiểu là khả năng trình bày, diễn đạt suy nghĩ, quan điểm, nhu cầu và cảm xúc với người khác bằng ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ, giúp tương tác hiệu quả trong xã hội. Theo Hymes, năng lực giao tiếp bao gồm “năng lực ngữ pháp” và “năng lực sử dụng”, nhấn mạnh việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với tình huống xã hội cụ thể. Beautier-Casting bổ sung rằng năng lực giao tiếp còn là hành vi có chủ đích trong lời nói, bao gồm cả ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
Trò chơi học tập được định nghĩa là trò chơi có nội dung, quy tắc cụ thể do người lớn thiết kế nhằm mục đích giáo dục, phát triển trí tuệ và kỹ năng cho HS. Trò chơi học tập có đặc điểm thân thiện, phù hợp với lứa tuổi, kích thích sự sáng tạo và tạo môi trường giao tiếp tích cực cho HS. Các nguyên tắc thiết kế trò chơi học tập bao gồm: phù hợp với nội dung môn học, đặc điểm tâm sinh lý HS, đảm bảo sự tham gia của tất cả HS, tính khoa học và nhân văn, đồng thời có chức năng phát triển năng lực học tập và giao tiếp.
Môn Khoa học lớp 5 với các chủ đề đa dạng như “Chất”, “Năng lượng”, “Thực vật và động vật”, “Con người và sức khỏe” có nhiều tiềm năng ứng dụng trò chơi học tập để phát triển năng lực giao tiếp. Đặc điểm tâm sinh lý HS lớp 5 là giai đoạn phát triển nhanh về trí tuệ và thể chất, có nhu cầu giao tiếp cao nhưng còn hạn chế về vốn từ và kỹ năng diễn đạt, do đó việc tổ chức trò chơi học tập phù hợp sẽ giúp các em phát triển năng lực giao tiếp hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Phương pháp lý luận bao gồm phân tích, tổng hợp tài liệu liên quan đến năng lực giao tiếp, trò chơi học tập và chương trình môn Khoa học lớp 5. Phương pháp thực tiễn gồm:
- Quan sát: Theo dõi, ghi nhận mức độ nhận thức, thái độ và năng lực giao tiếp của HS khi tham gia trò chơi trong dạy học môn Khoa học.
- Điều tra bằng phiếu hỏi (Ankét): Thu thập ý kiến của 120 GV và 210 HS lớp 5 tại các trường tiểu học huyện Thủy Nguyên về thực trạng sử dụng trò chơi học tập và phát triển năng lực giao tiếp.
- Phỏng vấn sâu: Trao đổi với một số GV để làm rõ cách thức tổ chức và hiệu quả sử dụng trò chơi học tập.
- Thực nghiệm sư phạm: Thực hiện tại Trường Tiểu học Lại Xuân nhằm kiểm nghiệm tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp phát triển năng lực giao tiếp qua trò chơi.
- Phân tích thống kê: Sử dụng phần mềm xử lý số liệu để phân tích kết quả khảo sát và thực nghiệm, đảm bảo tính khách quan và chính xác.
Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 120 GV và 210 HS, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường tiểu học trong khu vực nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2022-2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của GV về tầm quan trọng của trò chơi học tập trong phát triển năng lực giao tiếp: 100% GV khảo sát đồng thuận về vai trò quan trọng của trò chơi học tập trong PTNLGT. Trong đó, 29% đánh giá chương trình môn Khoa học có khả năng giáo dục PTNLGT “rất cao”, 39% “cao”, 19% “tương đối” và 13% “trung bình”.
Mức độ sử dụng trò chơi học tập trong dạy học môn Khoa học: 29,2% GV sử dụng trò chơi “rất thường xuyên”, 48,3% “thường xuyên”, 13,3% “thỉnh thoảng”, 9,2% “hiếm khi” và không có GV nào “không bao giờ” sử dụng trò chơi. Điều này cho thấy trò chơi học tập đã được áp dụng phổ biến trong giảng dạy.
Mục đích sử dụng trò chơi học tập: Trò chơi chủ yếu được dùng để củng cố kiến thức đã học (34,2% rất thường xuyên, 47,5% thường xuyên), giáo dục thái độ yêu thích khoa học (30,8% rất thường xuyên, 40% thường xuyên), và thay đổi không khí lớp học (30% rất thường xuyên, 34,2% thường xuyên). Mục tiêu hình thành kiến thức mới chiếm tỉ lệ thấp hơn (11,7% rất thường xuyên, 18,3% thường xuyên).
Thái độ của HS khi tham gia trò chơi học tập: 41,2% HS “rất thích”, 27,2% “thích”, 17,6% “bình thường”, 10% “căng thẳng, mệt mỏi, sợ bị gọi”, 3,3% “uể oải, chán nản”. Một số HS còn e ngại, thiếu tự tin khi giao tiếp trong lớp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức của GV về vai trò của trò chơi học tập trong phát triển năng lực giao tiếp là rất tích cực, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục theo Chương trình GDPT 2018. Việc sử dụng trò chơi học tập phổ biến với hơn 77% GV sử dụng thường xuyên hoặc rất thường xuyên chứng tỏ phương pháp này đã được áp dụng rộng rãi và có hiệu quả trong thực tế.
Mục đích sử dụng trò chơi chủ yếu tập trung vào củng cố kiến thức và tạo không khí học tập tích cực, điều này phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý HS lớp 5, giúp các em hứng thú và chủ động hơn trong học tập. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng trò chơi để hình thành kiến thức mới còn thấp, cho thấy cần có sự đổi mới trong thiết kế và tổ chức trò chơi nhằm phát huy tối đa hiệu quả giáo dục.
Thái độ của HS khi tham gia trò chơi phản ánh sự đa dạng về mức độ hứng thú và tự tin giao tiếp. Khoảng 17,6% HS chỉ cảm thấy bình thường và hơn 13% có biểu hiện căng thẳng hoặc chán nản, cho thấy một bộ phận HS còn hạn chế kỹ năng giao tiếp và cần được hỗ trợ nhiều hơn. Điều này đồng nhất với quan sát về kỹ năng diễn đạt, nghe và nói trước đám đông của HS còn yếu.
Kết quả có thể được minh họa qua biểu đồ thể hiện tỉ lệ GV sử dụng trò chơi theo mức độ và mục đích, cũng như biểu đồ thái độ HS khi tham gia trò chơi, giúp trực quan hóa sự phân bố nhận thức và phản ứng của các đối tượng nghiên cứu.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng sử dụng trò chơi học tập để phát triển kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện cho HS, đồng thời nhấn mạnh vai trò của môi trường học tập tích cực và phương pháp dạy học đổi mới.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển và đa dạng hóa trò chơi học tập phù hợp với nội dung môn Khoa học
- Động từ hành động: Thiết kế, điều chỉnh
- Target metric: Tăng tỉ lệ trò chơi được sử dụng để hình thành kiến thức mới lên ít nhất 30% trong năm học tiếp theo
- Timeline: Triển khai trong năm học 2023-2024
- Chủ thể thực hiện: GV bộ môn, tổ chuyên môn, nhà trường
Tập huấn nâng cao năng lực tổ chức và hướng dẫn trò chơi học tập cho GV
- Động từ hành động: Tổ chức, đào tạo
- Target metric: 100% GV bộ môn Khoa học được tập huấn về kỹ năng thiết kế và tổ chức trò chơi học tập trong 6 tháng đầu năm học
- Timeline: Quý I và II năm học 2023-2024
- Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục huyện, nhà trường, chuyên gia giáo dục
Xây dựng môi trường học tập thân thiện, khuyến khích HS tham gia giao tiếp tích cực
- Động từ hành động: Tạo dựng, khuyến khích
- Target metric: Giảm tỷ lệ HS e ngại, không tham gia giao tiếp trong lớp xuống dưới 5%
- Timeline: Liên tục trong năm học
- Chủ thể thực hiện: GV, cán bộ quản lý, phụ huynh
Phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình trong việc phát triển năng lực giao tiếp cho HS
- Động từ hành động: Phối hợp, truyền thông
- Target metric: 90% phụ huynh được tuyên truyền về vai trò của giao tiếp và hỗ trợ HS tại nhà
- Timeline: Trong năm học 2023-2024
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm, phụ huynh
Ứng dụng công nghệ thông tin hỗ trợ thiết kế và tổ chức trò chơi học tập
- Động từ hành động: Ứng dụng, phát triển
- Target metric: 70% GV sử dụng phần mềm hỗ trợ thiết kế trò chơi học tập
- Timeline: Năm học 2023-2024
- Chủ thể thực hiện: Nhà trường, phòng Giáo dục, GV
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học, đặc biệt là GV bộ môn Khoa học lớp 5
- Lợi ích: Nắm bắt phương pháp tổ chức trò chơi học tập hiệu quả, phát triển năng lực giao tiếp cho HS, nâng cao chất lượng dạy học.
- Use case: Thiết kế bài giảng tích hợp trò chơi, tổ chức hoạt động nhóm, đánh giá năng lực giao tiếp HS.
Cán bộ quản lý giáo dục tại các trường tiểu học
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và giải pháp phát triển năng lực giao tiếp qua trò chơi, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo, hỗ trợ GV.
- Use case: Lập kế hoạch tập huấn, giám sát đổi mới phương pháp dạy học.
Chuyên gia, nhà nghiên cứu giáo dục
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về phát triển năng lực giao tiếp qua trò chơi học tập.
- Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn, ứng dụng trong các đề tài liên quan.
Phụ huynh học sinh lớp 5
- Lợi ích: Hiểu vai trò của giao tiếp và trò chơi học tập trong phát triển kỹ năng cho con, phối hợp hỗ trợ con tại nhà.
- Use case: Tạo môi trường giao tiếp tích cực, khuyến khích con tham gia các hoạt động học tập sáng tạo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phát triển năng lực giao tiếp cho HS lớp 5 lại quan trọng?
Năng lực giao tiếp giúp HS trình bày ý tưởng, hợp tác với bạn bè và GV, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng xã hội cần thiết cho cuộc sống.Trò chơi học tập có vai trò gì trong phát triển năng lực giao tiếp?
Trò chơi học tập tạo môi trường tương tác, khuyến khích HS trao đổi, thảo luận, giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp và phát triển kỹ năng xã hội.Làm thế nào để GV lựa chọn trò chơi phù hợp với nội dung môn Khoa học?
GV cần đánh giá nội dung, mục tiêu, cách chơi, dụng cụ và kết quả của trò chơi để đảm bảo phù hợp với bài học và phát triển năng lực giao tiếp cho HS.Có những khó khăn nào khi áp dụng trò chơi học tập trong lớp?
Một số HS còn e ngại, thiếu tự tin; GV chưa thành thạo công nghệ thông tin để thiết kế trò chơi; thời gian chuẩn bị trò chơi mất nhiều công sức.Làm sao để khắc phục khó khăn khi tổ chức trò chơi học tập?
Tăng cường tập huấn cho GV, phối hợp với phụ huynh hỗ trợ HS, sử dụng công nghệ thông tin để thiết kế trò chơi đa dạng, tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích HS tham gia.
Kết luận
- Năng lực giao tiếp là kỹ năng cốt lõi giúp HS lớp 5 phát triển toàn diện, đặc biệt trong môn Khoa học.
- Trò chơi học tập là phương pháp hiệu quả để phát triển năng lực giao tiếp, được GV và HS đánh giá cao về tính hấp dẫn và hiệu quả.
- Thực trạng sử dụng trò chơi học tập tại các trường tiểu học huyện Thủy Nguyên cho thấy sự phổ biến và nhận thức tích cực của GV, tuy nhiên vẫn còn hạn chế về đa dạng trò chơi và kỹ năng giao tiếp của HS.
- Đề xuất các biện pháp thiết thực như lựa chọn trò chơi phù hợp, tập huấn GV, xây dựng môi trường học tập tích cực và phối hợp với gia đình nhằm nâng cao hiệu quả phát triển năng lực giao tiếp.
- Tiếp tục thực nghiệm và mở rộng nghiên cứu trong các năm học tiếp theo để hoàn thiện phương pháp và nâng cao chất lượng giáo dục.
Call-to-action: Các nhà trường, GV và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp phát triển năng lực giao tiếp cho HS qua trò chơi học tập, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học và chuẩn bị nền tảng vững chắc cho các cấp học tiếp theo.