I. Cơ sở lý luận về phát triển kinh tế hợp tác trong nông nghiệp
Phát triển kinh tế hợp tác trong nông nghiệp là một khái niệm quan trọng, phản ánh sự liên kết giữa các nông dân nhằm tối ưu hóa sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Theo Phạm Thị Minh Nguyệt (2006), kinh tế hợp tác được hiểu là sự mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng hoạt động sản xuất kinh doanh của các hình thức hợp tác. Điều này không chỉ giúp tăng cường sức mạnh tập thể mà còn tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm nông nghiệp. Hợp tác xã (HTX) là hình thức chủ yếu trong kinh tế hợp tác, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nông dân với thị trường. Việc phát triển kinh tế hợp tác không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc phát triển kinh tế hợp tác trong nông nghiệp càng trở nên cần thiết.
1.1. Khái niệm và vai trò của kinh tế hợp tác
Hợp tác trong nông nghiệp không chỉ là một xu hướng mà còn là một yêu cầu khách quan. Kinh tế hợp tác giúp nông dân chia sẻ nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng cạnh tranh. Theo PGS. Trần Thị Lan Hương, việc phát triển kinh tế hợp tác trong nông nghiệp tại thị xã Điện Bàn không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn tạo ra việc làm và cải thiện đời sống cho người dân. Hợp tác xã nông nghiệp cần được củng cố và phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Điều này đòi hỏi sự hỗ trợ từ chính quyền và các tổ chức xã hội để tạo ra môi trường thuận lợi cho kinh tế hợp tác phát triển.
II. Thực trạng phát triển kinh tế hợp tác trong nông nghiệp ở thị xã Điện Bàn
Thực trạng kinh tế hợp tác tại thị xã Điện Bàn cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong những năm qua. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần phải vượt qua. Theo báo cáo của UBND thị xã Điện Bàn, số lượng hợp tác xã nông nghiệp đã tăng lên đáng kể, nhưng chất lượng hoạt động vẫn chưa đồng đều. Nhiều hợp tác xã chỉ hoạt động hình thức, chưa thực sự phát huy được vai trò của mình trong việc hỗ trợ nông dân. Kinh tế nông nghiệp tại Điện Bàn chủ yếu dựa vào sản xuất lúa và rau màu, nhưng việc tiêu thụ sản phẩm vẫn gặp khó khăn. Việc thiếu liên kết giữa các hợp tác xã và doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này. Cần có các giải pháp cụ thể để khắc phục những tồn tại này.
2.1. Đặc điểm và thách thức trong phát triển kinh tế hợp tác
Đặc điểm của kinh tế hợp tác tại thị xã Điện Bàn là sự đa dạng trong các hình thức tổ chức. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất vẫn là việc thiếu sự đồng bộ trong quản lý và hoạt động. Nhiều hợp tác xã chưa có chiến lược phát triển rõ ràng, dẫn đến hiệu quả hoạt động thấp. Theo Báo cáo số 35/BC – UBND, chỉ khoảng 10% hợp tác xã thực hiện việc bao tiêu sản phẩm cho nông dân. Điều này cho thấy sự cần thiết phải có các chính sách hỗ trợ và khuyến khích từ chính quyền địa phương để phát triển kinh tế hợp tác một cách bền vững.
III. Giải pháp phát triển kinh tế hợp tác trong nông nghiệp ở thị xã Điện Bàn
Để phát triển kinh tế hợp tác trong nông nghiệp tại thị xã Điện Bàn, cần có các giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Trước hết, cần nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của hợp tác xã trong sản xuất nông nghiệp. Cần khuyến khích các hình thức tổ hợp tác, tạo điều kiện cho các tổ hợp tác phát triển thành hợp tác xã hoặc doanh nghiệp. Theo Chi cục phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam, việc xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ cho các hợp tác xã là rất cần thiết. Đồng thời, cần tăng cường liên kết giữa các hợp tác xã với doanh nghiệp để tạo ra chuỗi giá trị bền vững cho sản phẩm nông nghiệp.
3.1. Định hướng và chính sách hỗ trợ
Định hướng phát triển kinh tế hợp tác cần gắn liền với các chương trình mục tiêu quốc gia như xây dựng nông thôn mới và xoá đói giảm nghèo. Cần có các chính sách khuyến khích và hỗ trợ phát triển tổ hợp tác, trong đó tập trung vào công tác tuyên truyền, hướng dẫn và đào tạo bồi dưỡng cho các tổ trưởng. Việc lồng ghép các chương trình phát triển nông nghiệp với mở rộng và nâng cao hiệu quả hoạt động của kinh tế hợp tác là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp Quảng Nam.