Tổng quan nghiên cứu

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) tại Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế so với thị trường trái phiếu chính phủ (TPCP). Theo ước tính, tỷ trọng TPDN chỉ chiếm khoảng 11,3% tổng quy mô thị trường trái phiếu, thấp hơn nhiều so với TPCP. Tính thanh khoản của TPDN cũng thấp hơn do phần lớn trái phiếu được phát hành riêng lẻ, không niêm yết, gây khó khăn trong việc giao dịch và minh bạch thông tin. Nghị định 163/2018/NĐ-CP có hiệu lực từ đầu năm 2019 đã tạo hành lang pháp lý thuận lợi hơn cho phát hành TPDN, đồng thời các chính sách của Ngân hàng Nhà nước như giảm tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn đã thúc đẩy doanh nghiệp chuyển dịch từ kênh tín dụng ngân hàng sang phát hành trái phiếu.

Trong bối cảnh đó, Công ty Cổ phần Chứng khoán MB (MBS) đã thành lập bộ phận kinh doanh trái phiếu từ năm 2018 nhằm tận dụng cơ hội thị trường. Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển hoạt động kinh doanh trái phiếu doanh nghiệp tại MBS, với mục tiêu phân tích thực trạng, đánh giá các hạn chế và đề xuất giải pháp phát triển hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động kinh doanh trái phiếu tại MBS từ khi công ty gia nhập thị trường đến năm 2019, tập trung tại thị trường Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của MBS, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thị trường tài chính, thị trường chứng khoán và quản trị doanh nghiệp. Hai khung lý thuyết chính bao gồm:

  1. Lý thuyết thị trường tài chính và thị trường trái phiếu: Thị trường trái phiếu được xem là một bộ phận quan trọng của thị trường tài chính, cung cấp vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế. Các khái niệm như trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu chính phủ, kỳ hạn, lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực, và hạn mức tín nhiệm trái phiếu được làm rõ để đánh giá đặc điểm và vai trò của thị trường.

  2. Lý thuyết phát triển hoạt động kinh doanh tại công ty chứng khoán: Bao gồm các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển hoạt động kinh doanh trái phiếu như quy mô, hiệu quả, đa dạng hóa sản phẩm, chất lượng nhân sự và công nghệ, cũng như các nhân tố ảnh hưởng chủ quan và khách quan đến sự phát triển này.

Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm gồm: hoạt động tự doanh trái phiếu, môi giới trái phiếu, nhà tạo lập thị trường, quản trị rủi ro, và các công cụ phòng vệ rủi ro như hợp đồng phái sinh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và phân tích định lượng, định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Báo cáo thường niên của MBS giai đoạn 2013-2018, các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 163/2018/NĐ-CP, số liệu thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam, các tài liệu nghiên cứu khoa học, luận văn thạc sĩ, luận văn tiến sĩ và các báo cáo ngành.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê lịch sử, so sánh các chỉ tiêu tài chính và hoạt động kinh doanh của MBS qua các năm; đánh giá thực trạng dựa trên các chỉ tiêu định tính và định lượng; tổng hợp và đối chiếu với các nghiên cứu khác để rút ra kết luận.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu hoạt động kinh doanh trái phiếu của MBS từ năm 2015 đến 2019, với cỡ mẫu là toàn bộ các giao dịch và hoạt động kinh doanh trái phiếu của công ty trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trái phiếu: Doanh thu từ hoạt động kinh doanh của MBS tăng trưởng liên tục, đạt 1.053 tỷ đồng năm 2018, tăng 24,5% so với năm trước. Lợi nhuận trước thuế năm 2018 đạt 203 tỷ đồng, tăng gấp 8,4 lần so với năm 2017, cho thấy hiệu quả kinh doanh được cải thiện rõ rệt.

  2. Gia tăng quy mô và đa dạng hóa danh mục đầu tư trái phiếu: MBS đã mở rộng danh mục đầu tư trái phiếu doanh nghiệp với các kỳ hạn linh hoạt và đa dạng loại hình trái phiếu, từ trái phiếu có bảo đảm đến trái phiếu không bảo đảm, nhằm tối ưu hóa lợi suất và giảm thiểu rủi ro.

  3. Phát triển nguồn nhân lực và công nghệ: Tổng số cán bộ nhân viên tại MBS tăng 125,3% năm 2018 so với năm 2017, đạt 643 người, trong đó đội ngũ chuyên môn cao chiếm tỷ trọng lớn. Chi phí đào tạo nhân viên tăng 283% năm 2018, thể hiện sự đầu tư mạnh mẽ vào phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực chuyên môn.

  4. Hạn chế về cơ cấu tổ chức và quy trình kinh doanh: Mặc dù có sự phát triển, hoạt động kinh doanh trái phiếu tại MBS vẫn còn hạn chế về sự phối hợp giữa các phòng ban, quy trình chưa hoàn toàn chuẩn hóa và thiếu bộ phận chuyên trách riêng biệt cho kinh doanh trái phiếu, ảnh hưởng đến hiệu quả và tốc độ xử lý giao dịch.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy MBS đã tận dụng tốt các chính sách pháp lý mới và xu hướng thị trường để phát triển hoạt động kinh doanh trái phiếu, đặc biệt là sự tăng trưởng mạnh về doanh thu và lợi nhuận. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là những yếu tố then chốt giúp công ty gia tăng thị phần và cải thiện hiệu quả kinh doanh.

Tuy nhiên, hạn chế về cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc cho thấy MBS cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống quản lý nội bộ và tăng cường phối hợp giữa các bộ phận để nâng cao năng lực cạnh tranh. So với các công ty chứng khoán lớn trên thế giới, MBS còn thiếu bộ phận chuyên trách và công nghệ hiện đại phục vụ kinh doanh trái phiếu, điều này có thể được minh họa qua biểu đồ so sánh tỷ lệ chi phí đào tạo và đầu tư công nghệ giữa MBS và các đối thủ trong khu vực.

Ngoài ra, sự thiếu minh bạch và tính thanh khoản thấp của thị trường TPDN Việt Nam cũng là thách thức lớn, đòi hỏi MBS phải phát triển các công cụ phòng vệ rủi ro và nâng cao năng lực phân tích thị trường để giảm thiểu rủi ro đầu tư.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự quan tâm và đầu tư của lãnh đạo công ty: Ban lãnh đạo MBS cần đặt phát triển hoạt động kinh doanh trái phiếu là ưu tiên chiến lược, phân bổ nguồn lực tài chính và nhân sự phù hợp trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao vị thế trên thị trường.

  2. Đổi mới cơ cấu tổ chức và thành lập bộ phận chuyên trách kinh doanh trái phiếu: Thiết lập bộ phận chuyên biệt với đội ngũ chuyên gia phân tích, quản lý danh mục và môi giới trái phiếu để nâng cao hiệu quả phối hợp và xử lý giao dịch, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng.

  3. Đẩy mạnh đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tăng cường các chương trình đào tạo chuyên sâu về phân tích thị trường, quản trị rủi ro và kỹ năng tư vấn khách hàng, đồng thời thu hút nhân sự có trình độ cao, đặt mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên chuyên môn lên trên 30% trong 3 năm tới.

  4. Tăng vốn cho hoạt động kinh doanh trái phiếu: MBS cần nâng cao quy mô vốn tự có dành cho hoạt động tự doanh và tạo lập thị trường trái phiếu, nhằm đa dạng hóa danh mục đầu tư và tăng khả năng sinh lời, với kế hoạch tăng vốn trong vòng 2 năm.

  5. Ứng dụng công nghệ hiện đại và hoàn thiện quy trình kinh doanh: Đầu tư phát triển hệ thống giao dịch tự động, quản lý rủi ro và phân tích dữ liệu lớn để nâng cao tốc độ và độ chính xác trong giao dịch trái phiếu, dự kiến triển khai trong 18 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty chứng khoán: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển hoạt động kinh doanh trái phiếu, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả và thị phần.

  2. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Cung cấp kiến thức về thị trường trái phiếu doanh nghiệp, các loại hình trái phiếu và rủi ro liên quan, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác và an toàn hơn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp, đồng thời giám sát hoạt động của các công ty chứng khoán.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – chứng khoán: Là tài liệu tham khảo học thuật, cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phát triển hoạt động kinh doanh trái phiếu tại công ty chứng khoán trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam phát triển chậm hơn so với trái phiếu chính phủ?
    Thị trường TPDN còn nhỏ, chiếm khoảng 11,3% tổng quy mô thị trường trái phiếu, do tính thanh khoản thấp, phần lớn phát hành riêng lẻ không niêm yết, thiếu minh bạch thông tin và doanh nghiệp chưa được xếp hạng tín nhiệm đầy đủ.

  2. MBS đã đạt được những kết quả gì trong hoạt động kinh doanh trái phiếu?
    MBS tăng trưởng doanh thu lên 1.053 tỷ đồng năm 2018, lợi nhuận trước thuế đạt 203 tỷ đồng, tăng gấp 8,4 lần so với năm trước, đồng thời mở rộng danh mục đầu tư và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

  3. Những khó khăn chính mà MBS gặp phải trong phát triển kinh doanh trái phiếu là gì?
    Hạn chế về cơ cấu tổ chức, thiếu bộ phận chuyên trách, quy trình chưa chuẩn hóa, công nghệ chưa hiện đại và thị trường TPDN còn nhiều rủi ro, thiếu minh bạch.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển hoạt động kinh doanh trái phiếu tại MBS?
    Tăng cường đầu tư của lãnh đạo, đổi mới cơ cấu tổ chức, đào tạo nhân sự chuyên sâu, tăng vốn cho hoạt động kinh doanh, ứng dụng công nghệ hiện đại và hoàn thiện quy trình.

  5. Vai trò của công cụ phòng vệ rủi ro trong kinh doanh trái phiếu là gì?
    Các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, quyền chọn giúp CTCK phòng ngừa rủi ro lãi suất và biến động thị trường, đồng thời hỗ trợ quản lý danh mục đầu tư hiệu quả và giảm thiểu tổn thất.

Kết luận

  • MBS đã có bước phát triển tích cực trong hoạt động kinh doanh trái phiếu với doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng mạnh giai đoạn 2015-2018.
  • Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển.
  • Hạn chế về cơ cấu tổ chức, quy trình và công nghệ vẫn còn là thách thức cần khắc phục.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường đầu tư, đổi mới tổ chức, đào tạo nhân sự và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các bước phát triển trong vòng 1-3 năm tới sẽ giúp MBS nâng cao vị thế trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo MBS cần xem xét và triển khai các giải pháp đề xuất để tận dụng tối đa cơ hội phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.