Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yêu cầu cấp thiết đối với sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc phát huy nguồn lực con người, trong đó đội ngũ viên chức quản lý (VCQL) các trường tiểu học (TH) và trung học cơ sở (THCS) giữ vị trí trọng yếu. Tại huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, với dân số khoảng 144.551 người và mạng lưới giáo dục gồm 23 trường tiểu học và 17 trường THCS, việc phát triển đội ngũ VCQL theo chuẩn hiệu trưởng là nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giáo dục phổ thông.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng phát triển đội ngũ VCQL các trường TH và THCS huyện Núi Thành theo chuẩn hiệu trưởng, đồng thời đề xuất các biện pháp phát triển phù hợp giai đoạn 2020-2025. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát 180 cán bộ quản lý và giáo viên tại 40 trường trên địa bàn huyện, nhằm đánh giá các khía cạnh như quy hoạch, tuyển chọn, đào tạo, kiểm tra, đánh giá và chính sách đối với đội ngũ VCQL.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác phát triển đội ngũ VCQL, góp phần nâng cao năng lực lãnh đạo, quản trị nhà trường, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông theo chuẩn hiệu trưởng. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý giáo dục địa phương trong việc hoạch định chính sách và kế hoạch phát triển nguồn nhân lực giáo dục bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và phát triển nguồn nhân lực, trong đó:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Định nghĩa quản lý giáo dục là sự tác động có tổ chức, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến hệ thống giáo dục nhằm đạt mục tiêu phát triển giáo dục và đào tạo thế hệ trẻ. Quản lý giáo dục bao gồm các chức năng cơ bản: kế hoạch hóa, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra.
Lý thuyết phát triển nguồn nhân lực: Theo mô hình của Leonard Nadle, phát triển nguồn nhân lực là quá trình tăng về số lượng, nâng cao chất lượng và tạo cơ cấu hợp lý cho đội ngũ nhân lực, bao gồm các hoạt động quy hoạch, đào tạo, tuyển chọn, sử dụng và đánh giá.
Chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục phổ thông: Được quy định tại Thông tư số 14/2018/TT-BGDĐT, chuẩn hiệu trưởng gồm 5 tiêu chuẩn với 18 tiêu chí, tập trung vào phẩm chất nghề nghiệp, năng lực quản trị nhà trường, xây dựng môi trường giáo dục, phát triển mối quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội, và sử dụng ngoại ngữ, công nghệ thông tin.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý giáo dục, viên chức quản lý, phát triển đội ngũ VCQL, chuẩn hiệu trưởng, quy hoạch đội ngũ, tuyển chọn, đào tạo bồi dưỡng, kiểm tra đánh giá, chính sách đãi ngộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 180 cán bộ quản lý và giáo viên tại 40 trường TH và THCS huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Dữ liệu bao gồm phiếu khảo sát, phỏng vấn chuyên gia, tài liệu pháp luật, báo cáo ngành và các văn bản quản lý giáo dục.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về quy mô, cơ cấu, trình độ, chất lượng đội ngũ VCQL; phân tích định tính để đánh giá thực trạng công tác quy hoạch, tuyển chọn, đào tạo, kiểm tra, đánh giá và chính sách đãi ngộ; so sánh với các tiêu chuẩn chuẩn hiệu trưởng theo Thông tư 14/2018/TT-BGDĐT.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực trạng giai đoạn 2015-2020, phân tích dữ liệu năm học 2018-2021, đề xuất biện pháp phát triển giai đoạn 2020-2025.
Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào cán bộ quản lý và giáo viên có kinh nghiệm tại các trường TH và THCS trên địa bàn huyện nhằm đảm bảo tính đại diện cho thực trạng địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và cơ cấu đội ngũ VCQL: Đội ngũ VCQL các trường TH và THCS huyện Núi Thành tương đối đủ về số lượng với 52 cán bộ quản lý tiểu học và 36 cán bộ quản lý THCS. Tỉ lệ VCQL đạt chuẩn trình độ đào tạo theo Luật Giáo dục 2019 đạt khoảng 94%, tuy nhiên vẫn còn 5 VCQL chưa đạt chuẩn về trình độ đào tạo và 2 người chưa qua đào tạo bồi dưỡng quản lý giáo dục.
Chất lượng và trình độ chuyên môn: Tỉ lệ giáo viên đạt chuẩn trình độ chuyên môn cao, khoảng 98,9%, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục. Tuy nhiên, năng lực quản lý của một số VCQL còn hạn chế, đặc biệt về kỹ năng sử dụng ngoại ngữ và công nghệ thông tin.
Thực trạng công tác quy hoạch và tuyển chọn: Công tác quy hoạch đội ngũ VCQL được thực hiện theo hướng “động” và “mở”, với số lượng quy hoạch gấp 2-3 lần số lượng hiện có nhằm tạo nguồn dự phòng. Tuy nhiên, việc tuyển chọn, bổ nhiệm còn thiếu đồng bộ, chưa thực sự công khai, minh bạch, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
Đào tạo, bồi dưỡng và đánh giá: Công tác đào tạo, bồi dưỡng VCQL được chú trọng với nhiều hình thức như bồi dưỡng thường xuyên, chuyên đề và tự học. Tuy nhiên, vẫn còn một số VCQL chưa được bồi dưỡng đầy đủ về kỹ năng quản lý và kiến thức mới. Việc đánh giá theo chuẩn hiệu trưởng được thực hiện theo quy trình 3 bước, nhưng chưa đồng đều về chất lượng và tính khách quan.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, điều kiện kinh tế - xã hội của huyện Núi Thành còn nhiều khó khăn, đặc biệt ở các xã miền núi và ven biển, ảnh hưởng đến đầu tư cơ sở vật chất và chính sách đãi ngộ. Về chủ quan, năng lực quản lý và trình độ đào tạo của một số VCQL chưa đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh chương trình giáo dục phổ thông mới đòi hỏi sự đổi mới trong quản lý và lãnh đạo nhà trường.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng cần đổi mới công tác quản lý giáo dục theo chuẩn, tăng cường đào tạo, bồi dưỡng và đánh giá năng lực VCQL. Việc xây dựng môi trường làm việc thuận lợi, chính sách đãi ngộ phù hợp cũng là yếu tố then chốt để phát triển đội ngũ VCQL bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ VCQL đạt chuẩn trình độ đào tạo, tỷ lệ bồi dưỡng theo năm, cũng như bảng tổng hợp đánh giá chất lượng VCQL theo các tiêu chí chuẩn hiệu trưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng quy hoạch phát triển đội ngũ VCQL theo chuẩn hiệu trưởng: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện cần xây dựng kế hoạch quy hoạch chi tiết, đảm bảo số lượng gấp 2-3 lần nhu cầu thực tế, ưu tiên quy hoạch đội ngũ trẻ, nữ và có năng lực quản lý. Thời gian thực hiện: 2022-2025.
Đổi mới công tác tuyển chọn, bổ nhiệm và luân chuyển: Áp dụng quy trình tuyển chọn công khai, minh bạch, dựa trên đánh giá năng lực và phẩm chất nghề nghiệp. Tăng cường luân chuyển để phát triển kỹ năng quản lý đa dạng. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các cấp ủy Đảng địa phương, thời gian: 2022-2024.
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng và tự bồi dưỡng VCQL: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý giáo dục, kỹ năng lãnh đạo, sử dụng ngoại ngữ và công nghệ thông tin. Khuyến khích tự học, nghiên cứu khoa học. Thời gian: liên tục từ 2022 đến 2025.
Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá và xếp loại VCQL: Thực hiện đánh giá định kỳ theo chuẩn hiệu trưởng, đảm bảo khách quan, công bằng, làm cơ sở cho việc khen thưởng, kỷ luật và phát triển nghề nghiệp. Chủ thể: Phòng GD&ĐT và các cơ quan quản lý cấp trên, thời gian: hàng năm và chu kỳ 2 năm.
Hoàn thiện chính sách, chế độ đãi ngộ và tạo môi trường làm việc thuận lợi: Đề xuất chính sách hỗ trợ, khuyến khích, khen thưởng phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao thu nhập và điều kiện làm việc cho VCQL. Thời gian: 2022-2025, chủ thể: UBND huyện phối hợp Phòng GD&ĐT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục cấp huyện, phòng GD&ĐT: Nghiên cứu giúp hoạch định chính sách phát triển đội ngũ VCQL, nâng cao hiệu quả quản lý giáo dục địa phương.
Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường TH và THCS: Áp dụng các biện pháp phát triển năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng phù hợp với chuẩn hiệu trưởng.
Nhà nghiên cứu và giảng viên quản lý giáo dục: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển đội ngũ VCQL theo chuẩn hiệu trưởng, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật, chính sách phát triển nguồn nhân lực giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Chuẩn hiệu trưởng cơ sở giáo dục phổ thông gồm những tiêu chuẩn nào?
Chuẩn hiệu trưởng gồm 5 tiêu chuẩn chính: phẩm chất nghề nghiệp, năng lực quản trị nhà trường, xây dựng môi trường giáo dục, phát triển mối quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội, và sử dụng ngoại ngữ, công nghệ thông tin, với 18 tiêu chí cụ thể theo Thông tư 14/2018/TT-BGDĐT.Tại sao phát triển đội ngũ VCQL theo chuẩn hiệu trưởng lại quan trọng?
Đội ngũ VCQL có năng lực quản lý tốt sẽ nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình và phương pháp giáo dục, góp phần phát triển bền vững ngành giáo dục địa phương.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá năng lực VCQL?
Đánh giá theo quy trình 3 bước: tự đánh giá của hiệu trưởng/phó hiệu trưởng, lấy ý kiến giáo viên, nhân viên trong trường, và đánh giá của cơ quan quản lý cấp trên, dựa trên các tiêu chí chuẩn hiệu trưởng.Những khó khăn chính trong phát triển đội ngũ VCQL tại huyện Núi Thành là gì?
Bao gồm hạn chế về trình độ đào tạo, kỹ năng quản lý, đặc biệt là sử dụng ngoại ngữ và công nghệ thông tin; công tác tuyển chọn, bổ nhiệm chưa đồng bộ; điều kiện kinh tế xã hội còn khó khăn ảnh hưởng đến chính sách đãi ngộ.Các biện pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng đội ngũ VCQL?
Xây dựng quy hoạch hợp lý, đổi mới tuyển chọn, tăng cường đào tạo bồi dưỡng, nâng cao công tác kiểm tra đánh giá, hoàn thiện chính sách đãi ngộ và tạo môi trường làm việc thuận lợi.
Kết luận
Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng phát triển đội ngũ VCQL các trường TH và THCS huyện Núi Thành theo chuẩn hiệu trưởng, với tỷ lệ VCQL đạt chuẩn trình độ đào tạo khoảng 94%.
Phát hiện những hạn chế về năng lực quản lý, công tác quy hoạch, tuyển chọn và đào tạo bồi dưỡng VCQL còn chưa đồng bộ và hiệu quả.
Đề xuất các biện pháp phát triển đội ngũ VCQL gồm xây dựng quy hoạch, đổi mới tuyển chọn, tăng cường đào tạo, kiểm tra đánh giá và hoàn thiện chính sách đãi ngộ.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ nâng cao chất lượng quản lý giáo dục địa phương trong giai đoạn 2020-2025.
Khuyến nghị các cơ quan quản lý giáo dục huyện Núi Thành áp dụng các biện pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển giáo dục.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý giáo dục cần triển khai xây dựng kế hoạch phát triển đội ngũ VCQL theo chuẩn hiệu trưởng, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ quản lý trường học.