Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế số và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng gia tăng, dịch vụ thẻ tín dụng (TD) trở thành một công cụ tài chính quan trọng, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành ngân hàng và nền kinh tế. Theo Nghị quyết số 02/NQ-CP ngày 1/1/2019, đẩy mạnh thanh toán không dùng tiền mặt là một trong bảy nhiệm vụ trọng tâm nhằm cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tại Việt Nam, việc sử dụng thẻ TD đã trở thành thói quen tiêu dùng phổ biến, tuy nhiên, quy mô và hiệu quả phát triển dịch vụ thẻ TD tại các ngân hàng thương mại còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác triệt để.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển dịch vụ thẻ TD tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank) trong giai đoạn 2019-2022, với mục tiêu đề xuất các giải pháp phát triển đến năm 2025. VietinBank là một trong những ngân hàng lớn nhất Việt Nam với vốn điều lệ trên 48 nghìn tỷ đồng và mạng lưới rộng khắp cả nước, nhưng hiện nay, số lượng khách hàng và dư nợ thẻ TD của ngân hàng còn khiêm tốn so với các đối thủ cạnh tranh. Doanh thu thuần từ phí dịch vụ thẻ TD chỉ chiếm dưới 2% tổng doanh thu thuần từ phí bán lẻ, cho thấy tiềm năng phát triển còn rất lớn.

Nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về dịch vụ thẻ TD, phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thẻ TD tại VietinBank, đánh giá các chỉ tiêu về quy mô và chất lượng dịch vụ, đồng thời đề xuất các giải pháp đồng bộ, thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ thẻ TD, góp phần tăng doanh thu, mở rộng thị phần và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ và mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng.

  1. Lý thuyết phát triển dịch vụ thẻ tín dụng: Dịch vụ thẻ TD được hiểu là hoạt động cấp tín dụng không có tài sản đảm bảo, cho phép khách hàng chi tiêu trước, trả tiền sau trong hạn mức tín dụng được cấp. Phát triển dịch vụ thẻ TD bao gồm mở rộng quy mô phát hành thẻ, tăng số lượng khách hàng, nâng cao doanh số sử dụng thẻ, cải tiến chất lượng dịch vụ và quản trị rủi ro hiệu quả.

  2. Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ TD: Bao gồm các chỉ tiêu về quy mô (số lượng thẻ phát hành, số lượng khách hàng, doanh số sử dụng, dư nợ thẻ, thị phần) và chất lượng (tỷ lệ thẻ kích hoạt, tỷ lệ thẻ phát sinh chi tiêu, tỷ lệ thẻ đóng, doanh số bình quân/thẻ, tỷ lệ nợ xấu, doanh thu thuần từ dịch vụ thẻ, mức độ hài lòng khách hàng). Các chỉ tiêu này phản ánh toàn diện hiệu quả và chất lượng dịch vụ thẻ TD.

  3. Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ TD: Được phân thành nhân tố nội tại từ ngân hàng (năng lực tài chính, quản trị điều hành, công nghệ, uy tín thương hiệu, mạng lưới phân phối, marketing, chính sách kinh doanh, chất lượng dịch vụ, nguồn lực nhân sự) và nhân tố bên ngoài (môi trường pháp lý, kinh tế vĩ mô, xã hội, cạnh tranh ngành, sự hợp tác liên kết).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh doanh, báo cáo nội bộ của VietinBank giai đoạn 2019-2022, các văn bản pháp lý của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan và các báo cáo ngành. Dữ liệu định tính được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ ngân hàng.

  • Phương pháp phân tích:

    • Thống kê mô tả để phân tích các chỉ số về quy mô và chất lượng dịch vụ thẻ TD.
    • So sánh, đối chiếu các chỉ tiêu qua các năm để đánh giá xu hướng phát triển.
    • Phân tích tổng hợp để làm rõ nguyên nhân, đánh giá tác động của các nhân tố ảnh hưởng.
    • Phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển dịch vụ thẻ TD tại VietinBank.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu định lượng bao gồm toàn bộ số liệu hoạt động thẻ TD của VietinBank trong giai đoạn nghiên cứu. Đối với khảo sát định tính, mẫu gồm các cán bộ quản lý, nhân viên phòng thẻ và khách hàng sử dụng thẻ TD được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2019-2022, đề xuất giải pháp phát triển đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô phát hành thẻ TD và số lượng khách hàng tăng trưởng ổn định nhưng còn thấp so với tiềm năng: Số lượng thẻ TD phát hành của VietinBank tăng trung bình khoảng 12% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2022, đạt khoảng 1,2 triệu thẻ vào cuối năm 2022. Số lượng khách hàng thẻ TD cũng tăng khoảng 10% mỗi năm, đạt gần 900 nghìn khách hàng. Tuy nhiên, so với các ngân hàng thương mại cổ phần khác, quy mô này vẫn còn khiêm tốn.

  2. Doanh số sử dụng thẻ và dư nợ thẻ TD tăng trưởng tích cực: Doanh số sử dụng thẻ TD tăng trung bình 15% mỗi năm, đạt khoảng 25 nghìn tỷ đồng năm 2022. Dư nợ thẻ TD cũng tăng khoảng 18% mỗi năm, đạt gần 8 nghìn tỷ đồng cuối năm 2022. Tỷ lệ thẻ kích hoạt đạt trên 85%, tỷ lệ thẻ phát sinh chi tiêu đạt khoảng 70%, cho thấy mức độ sử dụng thẻ tương đối cao.

  3. Chất lượng dịch vụ và quản trị rủi ro còn nhiều hạn chế: Tỷ lệ nợ xấu thẻ TD dao động quanh mức 3,5% trong giai đoạn nghiên cứu, cao hơn mức trung bình ngành. Tỷ lệ thẻ đóng tăng nhẹ khoảng 5% mỗi năm, phản ánh một phần khách hàng không hài lòng hoặc chuyển sang sử dụng dịch vụ khác. Doanh thu thuần từ dịch vụ thẻ TD chỉ chiếm dưới 2% tổng doanh thu thuần từ phí bán lẻ, cho thấy hiệu quả kinh doanh chưa tương xứng với tiềm năng.

  4. Các nhân tố ảnh hưởng chủ yếu đến phát triển dịch vụ thẻ TD tại VietinBank: Bao gồm năng lực tài chính mạnh mẽ, mạng lưới phân phối rộng lớn, công nghệ hiện đại nhưng còn chưa đồng bộ, chính sách kinh doanh chưa đủ linh hoạt, hoạt động marketing chưa thực sự hiệu quả, và sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại khác cũng như các doanh nghiệp phi ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy VietinBank đã có bước phát triển tích cực về quy mô dịch vụ thẻ TD trong giai đoạn 2019-2022, thể hiện qua các chỉ tiêu tăng trưởng về số lượng thẻ, khách hàng, doanh số và dư nợ. Tuy nhiên, so với các ngân hàng cùng quy mô và thị trường, VietinBank vẫn chưa khai thác hết tiềm năng phát triển dịch vụ thẻ TD.

Tỷ lệ nợ xấu thẻ TD cao hơn mức trung bình ngành phản ánh công tác quản trị rủi ro còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt trong thẩm định hạn mức tín dụng và kiểm soát giao dịch gian lận. Tỷ lệ thẻ đóng tăng nhẹ cho thấy cần nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng để giữ chân khách hàng hiện hữu.

So sánh với một số nghiên cứu trước đây, kết quả phù hợp với xu hướng chung của các ngân hàng thương mại Việt Nam khi dịch vụ thẻ TD đang trong giai đoạn phát triển nhanh nhưng còn nhiều thách thức về quản trị rủi ro và cạnh tranh. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại, cải tiến quy trình phát hành và chăm sóc khách hàng, cùng với chính sách marketing phù hợp sẽ là yếu tố then chốt để VietinBank nâng cao hiệu quả dịch vụ thẻ TD.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ, doanh số sử dụng thẻ, tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ thẻ đóng qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và điểm nghẽn trong phát triển dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực quản trị rủi ro tín dụng thẻ TD: Áp dụng hệ thống thẩm định tín dụng tự động tích hợp dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để nâng cao độ chính xác trong đánh giá khách hàng, giảm tỷ lệ nợ xấu. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể thực hiện: Ban Quản trị rủi ro và Công nghệ thông tin VietinBank.

  2. Đa dạng hóa sản phẩm thẻ TD và cải tiến quy trình phát hành: Phát triển các sản phẩm thẻ phù hợp với từng phân khúc khách hàng, bao gồm thẻ quốc tế, thẻ ưu đãi dành cho khách hàng cao cấp, thẻ tích hợp công nghệ thanh toán không tiếp xúc. Rút ngắn thời gian phát hành và đơn giản hóa thủ tục. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Ban Sản phẩm và Marketing.

  3. Mở rộng mạng lưới kênh phân phối và tăng cường marketing số: Tăng cường hợp tác với các đối tác thương mại điện tử, ví điện tử, phát triển kênh phân phối trực tuyến và ứng dụng Mobile Banking để thu hút khách hàng trẻ, nâng cao nhận diện thương hiệu. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Ban Marketing và Kinh doanh.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và chăm sóc sau bán hàng: Thiết lập trung tâm dịch vụ khách hàng 24/7, đào tạo nhân viên chuyên sâu về dịch vụ thẻ, triển khai chương trình khách hàng thân thiết để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng. Thời gian: 2023-2024. Chủ thể: Ban Chăm sóc khách hàng.

  5. Tăng cường đầu tư công nghệ và bảo mật thông tin: Nâng cấp hệ thống bảo mật thẻ, áp dụng công nghệ chip EMV, thanh toán không tiếp xúc, và các giải pháp phòng chống gian lận trực tuyến để bảo vệ khách hàng và ngân hàng. Thời gian: 2023-2025. Chủ thể: Ban Công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VietinBank: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong phát triển dịch vụ thẻ TD, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và quản trị rủi ro.

  2. Các phòng ban chuyên trách dịch vụ thẻ và bán lẻ ngân hàng: Áp dụng các chỉ tiêu đánh giá và giải pháp đề xuất để cải tiến quy trình phát hành, quản lý và chăm sóc khách hàng thẻ TD, nâng cao chất lượng dịch vụ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về phát triển dịch vụ thẻ TD tại ngân hàng thương mại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức thẻ quốc tế: Hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ TD tại ngân hàng Việt Nam, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và định hướng phát triển ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thẻ tín dụng là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Dịch vụ thẻ tín dụng là hoạt động cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng để chi tiêu trước, trả tiền sau. Đặc điểm nổi bật là không cần tài sản đảm bảo, thanh toán không dùng tiền mặt, có thể sử dụng trong và ngoài nước, đi kèm với các rủi ro tín dụng và gian lận cần quản lý chặt chẽ.

  2. Tại sao VietinBank cần phát triển dịch vụ thẻ tín dụng?
    Phát triển dịch vụ thẻ TD giúp VietinBank đa dạng hóa nguồn thu, tăng doanh thu từ phí dịch vụ, mở rộng thị phần khách hàng bán lẻ, nâng cao uy tín và cạnh tranh trên thị trường ngân hàng hiện đại.

  3. Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá sự phát triển dịch vụ thẻ tín dụng?
    Các chỉ tiêu chính gồm quy mô thẻ phát hành, số lượng khách hàng, doanh số sử dụng thẻ, dư nợ thẻ, tỷ lệ thẻ kích hoạt, tỷ lệ thẻ phát sinh chi tiêu, tỷ lệ thẻ đóng, tỷ lệ nợ xấu và doanh thu thuần từ dịch vụ thẻ.

  4. Những rủi ro nào thường gặp trong dịch vụ thẻ tín dụng?
    Rủi ro tín dụng (khách hàng không trả nợ đúng hạn), rủi ro gian lận (đánh cắp thông tin thẻ, làm giả thẻ), rủi ro hoạt động (sai sót quy trình, nhân viên lợi dụng), và rủi ro tỷ giá khi giao dịch ngoại tệ.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại VietinBank?
    Tăng cường quản trị rủi ro, đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng kênh phân phối, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, đầu tư công nghệ bảo mật và marketing số là các giải pháp thiết thực giúp VietinBank phát triển dịch vụ thẻ TD hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và các chỉ tiêu đánh giá phát triển dịch vụ thẻ tín dụng, làm cơ sở cho phân tích thực trạng tại VietinBank.
  • Phân tích thực trạng giai đoạn 2019-2022 cho thấy VietinBank có sự tăng trưởng ổn định về quy mô thẻ, khách hàng, doanh số và dư nợ, nhưng hiệu quả kinh doanh và quản trị rủi ro còn nhiều hạn chế.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ thẻ TD bao gồm năng lực tài chính, công nghệ, chính sách kinh doanh, marketing, cạnh tranh và môi trường pháp lý.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm nâng cao quản trị rủi ro, đa dạng sản phẩm, mở rộng kênh phân phối, nâng cao chất lượng dịch vụ và đầu tư công nghệ bảo mật.
  • Khuyến nghị VietinBank triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025 để khai thác tối đa tiềm năng dịch vụ thẻ TD, góp phần tăng trưởng bền vững và nâng cao vị thế trên thị trường.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo VietinBank và các phòng ban liên quan cần xây dựng kế hoạch chi tiết triển khai các giải pháp, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với diễn biến thị trường và nhu cầu khách hàng.