Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, dịch vụ thẻ ngân hàng đã trở thành một trong những phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt phổ biến và có tốc độ tăng trưởng nhanh tại Việt Nam. Đến cuối năm 2020, cả nước có trên 91 triệu thẻ từ 51 tổ chức phát hành với hơn 240 thương hiệu thẻ, tốc độ tăng trưởng bình quân gần 13% mỗi năm. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) chi nhánh Cầu Giấy đã triển khai nhiều sản phẩm dịch vụ thẻ hiện đại như thẻ chip không tiếp xúc Visa, MasterCard, dịch vụ SamsungPay, kết nối thanh toán qua OnePay, ví điện tử Moca, MoMo, góp phần nâng cao tiện ích và trải nghiệm khách hàng.

Tuy nhiên, Agribank chi nhánh Cầu Giấy đang đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng trong và ngoài nước, dẫn đến thị phần dịch vụ thẻ giảm từ 17,54% xuống còn 15,18% trong giai đoạn 2018-2020. Thu nhập từ dịch vụ thẻ năm 2020 đạt 492 triệu đồng, tăng trưởng 11,89% so với năm 2019, chiếm 24,4% tổng thu dịch vụ. Trước thực trạng này, nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tại Agribank chi nhánh Cầu Giấy trong giai đoạn 2018-2020, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ thẻ hiệu quả đến năm 2025. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giữ vững vị thế và nâng cao năng lực cạnh tranh của Agribank trên thị trường dịch vụ thẻ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển dịch vụ thẻ ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Khái niệm dịch vụ thẻ: Dịch vụ thẻ là tập hợp các tính năng, tiện ích do ngân hàng cung cấp nhằm thỏa mãn nhu cầu thanh toán, rút tiền, chuyển khoản của khách hàng qua thẻ (theo Quyết định số 20/2007/QĐ-NHNN). Dịch vụ thẻ bao gồm các giao dịch điện tử, xử lý dữ liệu số hóa giữa ngân hàng và khách hàng.

  • Đặc điểm dịch vụ thẻ: Là dịch vụ ngân hàng bán lẻ có tính đồng nhất cao, phát triển nhanh chóng, đòi hỏi đầu tư lớn về công nghệ và nhân lực, đồng thời tiềm ẩn nhiều rủi ro.

  • Vai trò dịch vụ thẻ: Gia tăng nguồn thu từ phí dịch vụ, hiện đại hóa công nghệ ngân hàng, mở rộng kênh phân phối, nâng cao trải nghiệm khách hàng và góp phần minh bạch hóa giao dịch kinh tế.

  • Tiêu chí đánh giá phát triển dịch vụ thẻ: Bao gồm số lượng khách hàng sử dụng thẻ, doanh số dịch vụ thẻ, số lượng thẻ phát hành và hoạt động, số lượng đơn vị chấp nhận thẻ, đa dạng sản phẩm thẻ, thị phần dịch vụ thẻ, chất lượng dịch vụ (độ tin cậy, tính trách nhiệm, sự đảm bảo) và thu nhập từ dịch vụ thẻ.

  • Các nhân tố tác động: Yếu tố khách quan như điều kiện xã hội, kinh tế, pháp lý, cạnh tranh; yếu tố chủ quan như thương hiệu ngân hàng, khả năng tài chính, chiến lược phát triển.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập thông tin thứ cấp từ Agribank chi nhánh Cầu Giấy về số liệu kinh doanh dịch vụ thẻ giai đoạn 2018-2020, các báo cáo tài chính, tài liệu nghiên cứu trước đây. Thu thập thông tin sơ cấp qua khảo sát 432 khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tại chi nhánh, đánh giá chất lượng dịch vụ qua các chỉ tiêu độ tin cậy, tính trách nhiệm và sự đảm bảo.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng số khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ là 57.437, cỡ mẫu tối thiểu theo công thức tính là 407, thực tế thu về 432 phiếu hợp lệ, đảm bảo tính đại diện.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để mô tả đặc tính dữ liệu, thống kê so sánh để đánh giá sự biến động qua các năm, phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Các công cụ trình bày dữ liệu gồm bảng biểu, biểu đồ để minh họa xu hướng phát triển dịch vụ thẻ.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2018-2020, đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ thẻ đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số dịch vụ thẻ: Doanh số dịch vụ thẻ của Agribank chi nhánh Cầu Giấy tăng từ 566 tỷ đồng năm 2018 lên 704 tỷ đồng năm 2019 (tăng 24,38%), và đạt 738 tỷ đồng năm 2020 (tăng 4,83%). Tốc độ tăng trưởng giảm trong năm 2020 do ảnh hưởng của dịch Covid-19.

  2. Gia tăng số lượng khách hàng sử dụng thẻ: Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tăng đều qua các năm, góp phần nâng cao thị phần dịch vụ thẻ của chi nhánh, dù thị phần giảm từ 17,54% xuống 15,18% trong giai đoạn 2018-2020 do cạnh tranh.

  3. Phát triển hệ thống kênh phân phối: Số lượng máy ATM tăng từ 32 lên 35, thiết bị EDC/POS tăng từ 419 lên 456, và bổ sung 1 máy CDM mới trong năm 2020. Hệ thống kênh phân phối được đầu tư đồng bộ, tạo thuận lợi cho khách hàng giao dịch.

  4. Đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin: Agribank chi nhánh Cầu Giấy đã ứng dụng các công nghệ hiện đại như thẻ chip EMV, dịch vụ MobileBanking, QR Pay, Samsung Pay, hợp tác với các công ty FinTech để đa dạng tiện ích thẻ, đồng thời tăng cường an toàn thông tin qua hệ thống bảo mật PKI, OTP, SOC.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng doanh số và số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ phản ánh hiệu quả của các chính sách đầu tư công nghệ và mở rộng kênh phân phối. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng giảm trong năm 2020 cho thấy ảnh hưởng tiêu cực của dịch bệnh Covid-19 đến nhu cầu thanh toán không dùng tiền mặt. Việc bổ sung máy CDM và phát triển các tiện ích thanh toán điện tử là bước tiến quan trọng giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng tính cạnh tranh.

So với các ngân hàng thương mại khác như Vietcombank và Vietinbank, Agribank chi nhánh Cầu Giấy còn hạn chế trong hoạt động marketing và chính sách phí dịch vụ, dẫn đến mất thị phần. Các nghiên cứu trước đây cũng chỉ ra rằng việc đa dạng hóa sản phẩm thẻ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để phát triển dịch vụ thẻ bền vững. Việc áp dụng các giải pháp công nghệ mới và tăng cường đào tạo nhân viên sẽ giúp Agribank chi nhánh Cầu Giấy cải thiện chất lượng dịch vụ, thu hút và giữ chân khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số dịch vụ thẻ, bảng số liệu về hệ thống kênh phân phối và khảo sát đánh giá chất lượng dịch vụ từ khách hàng để minh họa rõ nét các xu hướng và điểm mạnh, điểm yếu hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng và hiện đại hóa hệ thống kênh phân phối

    • Đẩy mạnh lắp đặt thêm máy CDM và ATM tại các khu vực đông dân cư, tăng số lượng điểm chấp nhận thẻ POS.
    • Mục tiêu: Tăng 15% số lượng kênh phân phối trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chi nhánh phối hợp với Hội sở Agribank.
  2. Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ thẻ và tiện ích đi kèm

    • Phát triển thêm các loại thẻ đa chức năng, thẻ tín dụng với hạn mức linh hoạt, tích hợp các tiện ích thanh toán điện tử như QR Pay, ví điện tử.
    • Mục tiêu: Tăng 20% số lượng sản phẩm thẻ mới đến năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm và công nghệ.
  3. Cải tiến chính sách phí và ưu đãi khách hàng

    • Xem xét miễn hoặc giảm phí phát hành, phí thường niên để cạnh tranh với các ngân hàng khác.
    • Triển khai các chương trình khuyến mãi, ưu đãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
    • Mục tiêu: Giữ vững hoặc tăng thị phần dịch vụ thẻ lên trên 17% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban điều hành chi nhánh và Hội sở Agribank.
  4. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và dịch vụ khách hàng

    • Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thẻ, kỹ năng chăm sóc khách hàng cho đội ngũ giao dịch viên.
    • Xây dựng quy trình xử lý khiếu nại, hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, hiệu quả.
    • Mục tiêu: Đạt mức hài lòng khách hàng trên 90% qua khảo sát định kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và phòng dịch vụ khách hàng.
  5. Tăng cường đầu tư công nghệ và bảo mật thông tin

    • Nâng cấp hệ thống bảo mật, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa sản phẩm.
    • Mục tiêu: Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho giao dịch thẻ, giảm thiểu rủi ro gian lận.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng công nghệ thông tin phối hợp với các đối tác FinTech.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Agribank chi nhánh Cầu Giấy

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ thẻ phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
    • Use case: Định hướng đầu tư công nghệ, phát triển sản phẩm và cải thiện dịch vụ khách hàng.
  2. Các phòng ban chuyên trách trong ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển dịch vụ thẻ, áp dụng vào thực tiễn quản lý và vận hành.
    • Use case: Phòng phát triển sản phẩm, phòng công nghệ, phòng marketing.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng thương mại Việt Nam.
    • Use case: Tham khảo tài liệu cho luận văn, đề tài nghiên cứu liên quan.
  4. Các tổ chức tài chính, công ty FinTech và đối tác công nghệ

    • Lợi ích: Hiểu nhu cầu và xu hướng phát triển dịch vụ thẻ tại ngân hàng truyền thống, từ đó đề xuất giải pháp công nghệ phù hợp.
    • Use case: Phát triển sản phẩm, hợp tác triển khai dịch vụ thanh toán điện tử.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ thẻ ngân hàng là gì và tại sao nó quan trọng?
    Dịch vụ thẻ là các tiện ích do ngân hàng cung cấp qua thẻ thanh toán, giúp khách hàng thực hiện giao dịch không dùng tiền mặt nhanh chóng, an toàn. Nó quan trọng vì góp phần hiện đại hóa hệ thống thanh toán, tăng nguồn thu ngân hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ thẻ tại Agribank chi nhánh Cầu Giấy?
    Bao gồm yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế, xã hội, pháp lý, cạnh tranh; và yếu tố chủ quan như thương hiệu ngân hàng, khả năng tài chính, chiến lược phát triển, công nghệ và nguồn nhân lực.

  3. Tại sao thị phần dịch vụ thẻ của Agribank chi nhánh Cầu Giấy giảm trong giai đoạn 2018-2020?
    Do cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng trong và ngoài nước, chính sách phí dịch vụ chưa cạnh tranh, hoạt động marketing chưa hiệu quả, cùng tác động của dịch Covid-19 làm giảm nhu cầu sử dụng thẻ.

  4. Agribank chi nhánh Cầu Giấy đã áp dụng những công nghệ nào để phát triển dịch vụ thẻ?
    Đã triển khai thẻ chip EMV, dịch vụ MobileBanking, QR Pay, Samsung Pay, hợp tác với các công ty FinTech như VNPay, Momo, ZaloPay, đồng thời tăng cường bảo mật qua hệ thống PKI, OTP và SOC.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tại Agribank chi nhánh Cầu Giấy?
    Mở rộng kênh phân phối, đa dạng hóa sản phẩm thẻ, cải tiến chính sách phí, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng cường đầu tư công nghệ và bảo mật thông tin nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.

Kết luận

  • Dịch vụ thẻ tại Agribank chi nhánh Cầu Giấy đã có sự phát triển tích cực về doanh số và số lượng khách hàng trong giai đoạn 2018-2020, mặc dù chịu ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 và cạnh tranh thị trường.
  • Hệ thống kênh phân phối được đầu tư đồng bộ với sự bổ sung máy CDM, nâng cao tiện ích và trải nghiệm khách hàng.
  • Công nghệ hiện đại và hợp tác với các công ty FinTech giúp đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường bảo mật dịch vụ thẻ.
  • Thị phần dịch vụ thẻ có xu hướng giảm do chính sách phí và hoạt động marketing chưa thực sự cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ thẻ toàn diện đến năm 2025 nhằm giữ vững vị thế và nâng cao năng lực cạnh tranh của Agribank chi nhánh Cầu Giấy.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, đồng thời tiếp tục nghiên cứu xu hướng công nghệ mới để cập nhật kịp thời.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện chiến lược phát triển dịch vụ thẻ, đồng thời tăng cường đào tạo nhân viên và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng nhằm tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.