Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của công nghệ tài chính và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, dịch vụ thẻ tín dụng ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động tài chính cá nhân và doanh nghiệp tại Việt Nam. Theo số liệu của Ngân hàng Nhà nước, trong 11 tháng đầu năm 2022, thanh toán không tiền mặt qua các hệ thống đã tăng 0,56% về số lượng và 31,39% về giá trị, đạt 141,82 triệu giao dịch với tổng giá trị 177,23 tỷ đồng. Đặc biệt, Việt Nam hiện có hơn 20 nghìn máy ATM và hơn 400 nghìn thiết bị POS phục vụ thanh toán không dùng tiền mặt, với hơn 6,6 tỷ giao dịch trị giá hơn 192,38 triệu tỷ đồng trong năm 2022.
Tuy nhiên, sự phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại các ngân hàng thương mại vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) – Chi nhánh Thừa Thiên Huế trong giai đoạn 2020-2022. Mục tiêu chính là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng, đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cá nhân và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ thẻ tín dụng tại chi nhánh.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động phát triển dịch vụ thẻ tín dụng của BIDV – Chi nhánh Thừa Thiên Huế, với dữ liệu thu thập từ báo cáo kinh doanh, khảo sát khách hàng và phỏng vấn chuyên gia trong giai đoạn 2020-2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện trải nghiệm khách hàng và góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng mô hình SERVQUAL làm cơ sở đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng, bao gồm 5 thành phần chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này được điều chỉnh phù hợp với đặc thù dịch vụ thẻ tín dụng tại BIDV – Chi nhánh Thừa Thiên Huế, bổ sung thêm yếu tố sự hài lòng của khách hàng nhằm phản ánh toàn diện chất lượng dịch vụ.
Ngoài ra, luận văn tham khảo mô hình BSQ với 6 nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ ngân hàng: sự tin cậy, năng lực phục vụ, sự an toàn, giá dịch vụ, thông tin và sự thuận tiện. Các khái niệm chuyên ngành như hạn mức tín dụng, bảng sao kê, lãi suất thẻ tín dụng, và các loại thẻ tín dụng quốc tế cũng được làm rõ để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu kinh doanh của BIDV – Chi nhánh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2020-2022, kết quả khảo sát 400 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng tại chi nhánh trong tháng 8-9/2023, cùng các phỏng vấn chuyên gia ngân hàng và khách hàng. Kích thước mẫu được xác định tối thiểu 300 quan sát dựa trên công thức thống kê với sai số 5%, tỷ lệ đồng ý 70%.
Phương pháp phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến quan sát, kiểm định Bartlett và KMO để đánh giá tính phù hợp của dữ liệu, và phân tích hồi quy OLS nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng của khách hàng. Quá trình thu thập và xử lý dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê chuyên dụng nhằm đảm bảo độ chính xác và khách quan.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2020 đến 2023, trong đó giai đoạn thu thập dữ liệu khảo sát và phỏng vấn diễn ra trong 2 tháng cuối năm 2023, tiếp theo là phân tích và tổng hợp kết quả trong quý I năm 2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng thẻ tín dụng phát hành: Giai đoạn 2020-2022, số lượng thẻ tín dụng phát hành tại BIDV – Chi nhánh Thừa Thiên Huế tăng trung bình 17,39% mỗi năm, đạt 2,7 triệu khách hàng cá nhân sử dụng thẻ tín dụng vào cuối năm 2022.
Doanh số giao dịch phát sinh: Doanh số giao dịch qua thẻ tín dụng tăng 21,78% trong năm 2022 so với năm trước, phản ánh sự gia tăng tần suất sử dụng thẻ và mức độ tin tưởng của khách hàng vào dịch vụ.
Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy các yếu tố như sự tin cậy, năng lực phục vụ và sự an toàn có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của khách hàng, với mức độ ảnh hưởng lần lượt là 0,35, 0,28 và 0,22 (p < 0,05). Yếu tố giá dịch vụ và sự thuận tiện cũng đóng vai trò quan trọng nhưng mức ảnh hưởng thấp hơn.
Tần suất giao dịch thẻ: Số lượt giao dịch thẻ tín dụng qua máy ATM và POS tăng 15% trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy sự mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ và sự tiện lợi trong sử dụng dịch vụ.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng mạnh mẽ về số lượng thẻ phát hành và doanh số giao dịch phản ánh hiệu quả chiến lược phát triển dịch vụ thẻ tín dụng của BIDV – Chi nhánh Thừa Thiên Huế, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số và thanh toán không dùng tiền mặt trên toàn quốc. Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại như thẻ chip, thanh toán không tiếp xúc và eKYC đã góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng, đồng thời giảm thiểu rủi ro và tăng tính bảo mật.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả tương đồng với mô hình SERVQUAL được áp dụng tại các ngân hàng khác, khẳng định vai trò quan trọng của sự tin cậy và năng lực phục vụ trong việc tạo dựng lòng tin và sự hài lòng khách hàng. Tuy nhiên, yếu tố giá dịch vụ cần được cân nhắc kỹ lưỡng để không làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ và doanh số giao dịch theo năm, bảng phân tích hồi quy các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng, và biểu đồ tần suất giao dịch thẻ qua các kênh ATM/POS để minh họa rõ nét xu hướng phát triển dịch vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư công nghệ: Nâng cấp hệ thống thanh toán thẻ, mở rộng ứng dụng công nghệ thẻ chip và thanh toán không tiếp xúc nhằm nâng cao tính bảo mật và tiện lợi, hướng tới mục tiêu tăng 20% số lượng giao dịch thẻ trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin BIDV – Chi nhánh Thừa Thiên Huế.
Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên nâng cao năng lực phục vụ, thiết lập trung tâm hỗ trợ khách hàng 24/7 để giải quyết nhanh chóng các khiếu nại, phàn nàn, nhằm tăng chỉ số hài lòng khách hàng lên tối thiểu 85% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng chăm sóc khách hàng và đào tạo nhân sự.
Đa dạng hóa sản phẩm thẻ tín dụng: Phát triển thêm các loại thẻ tín dụng phù hợp với từng phân khúc khách hàng, đặc biệt là thẻ ưu đãi dành cho khách hàng thu nhập cao và doanh nghiệp nhỏ, nhằm tăng tỷ lệ phát hành thẻ mới 15% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng phát triển sản phẩm.
Chính sách giá và ưu đãi hợp lý: Xây dựng các chương trình khuyến mãi, hoàn tiền, tích điểm thưởng hấp dẫn để thu hút khách hàng sử dụng thẻ thường xuyên, đồng thời cân đối mức phí dịch vụ để duy trì tính cạnh tranh. Mục tiêu tăng doanh số giao dịch thẻ lên 25% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban marketing và phòng kinh doanh.
Mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ: Hợp tác với các đơn vị chấp nhận thẻ POS, mở rộng phạm vi thanh toán tại các địa điểm thương mại, dịch vụ để nâng cao sự thuận tiện cho khách hàng, hướng tới tăng 30% số điểm chấp nhận thẻ trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng hợp tác và phát triển mạng lưới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo ngân hàng: Để có cái nhìn tổng quan về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Phòng phát triển sản phẩm và marketing: Nhận diện nhu cầu khách hàng và xu hướng thị trường để thiết kế sản phẩm thẻ tín dụng đa dạng, hiệu quả, đồng thời xây dựng các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Nhân viên chăm sóc khách hàng: Hiểu rõ các yếu tố tạo nên sự hài lòng của khách hàng, nâng cao kỹ năng phục vụ và xử lý tình huống nhằm cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành tài chính – ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ và các kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ thẻ tín dụng có những lợi ích gì cho khách hàng?
Dịch vụ thẻ tín dụng giúp khách hàng thanh toán linh hoạt, không cần tiền mặt, có thời gian miễn lãi lên đến 45 ngày, đồng thời được hưởng nhiều ưu đãi như hoàn tiền, tích điểm thưởng và bảo mật cao.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng thẻ tín dụng?
Theo nghiên cứu, sự tin cậy và năng lực phục vụ của ngân hàng là hai yếu tố quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hài lòng và sự trung thành của khách hàng.Ngân hàng BIDV – Chi nhánh Thừa Thiên Huế đã có những loại thẻ tín dụng nào?
BIDV cung cấp đa dạng các loại thẻ tín dụng quốc tế như Visa Infinite, Visa Platinum Cashback, MasterCard Platinum, Visa Precious và Visa Flexi, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.Làm thế nào để ngân hàng nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng?
Ngân hàng cần đầu tư công nghệ hiện đại, đào tạo nhân viên chuyên nghiệp, cải thiện chính sách chăm sóc khách hàng và đa dạng hóa sản phẩm thẻ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.Tại sao việc mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ lại quan trọng?
Mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ giúp khách hàng dễ dàng sử dụng thẻ tại nhiều địa điểm, tăng tính tiện lợi và thúc đẩy tần suất giao dịch, từ đó nâng cao doanh số và lợi nhuận cho ngân hàng.
Kết luận
- Luận văn đã phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tín dụng tại BIDV – Chi nhánh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2020-2022, ghi nhận sự tăng trưởng tích cực về số lượng thẻ phát hành và doanh số giao dịch.
- Mô hình nghiên cứu xác định các nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng gồm sự tin cậy, năng lực phục vụ và sự an toàn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển kinh doanh thẻ tín dụng hiệu quả.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào đầu tư công nghệ, cải thiện dịch vụ khách hàng, đa dạng hóa sản phẩm và mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ.
- Giai đoạn tiếp theo của nghiên cứu nên tập trung vào đánh giá hiệu quả triển khai các giải pháp và mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các chi nhánh khác của BIDV nhằm hoàn thiện chiến lược phát triển dịch vụ thẻ tín dụng toàn diện.
Quý độc giả và các nhà quản lý ngân hàng được khuyến khích áp dụng các kết quả và đề xuất trong luận văn để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng trong kỷ nguyên số.