Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ, thu nhập của người dân ngày càng tăng, thị trường dịch vụ thẻ ngân hàng trở thành lĩnh vực hấp dẫn với nhiều tiềm năng. Theo báo cáo của ngành ngân hàng, dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần giảm thiểu lưu thông tiền mặt và nâng cao hiệu quả lưu thông tiền tệ. Tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Quang Trung (BIDV Quang Trung), dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế được triển khai nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng, đồng thời tăng cường hiệu quả kinh doanh của chi nhánh.

Tuy nhiên, thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế tại BIDV Quang Trung còn nhiều hạn chế. Kết quả khảo sát cho thấy mức độ tin cậy của khách hàng đối với dịch vụ chỉ đạt 3.23/5 điểm, số lượng thiết bị phục vụ giao dịch như POS và ATM còn thấp, đứng thứ ba trong khu vực quận Hai Bà Trưng. Đối tượng sử dụng thẻ chủ yếu là cá nhân đơn lẻ, chưa mở rộng được thị trường doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế tại BIDV Quang Trung trong giai đoạn 2021-2023, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hiệu quả đến năm 2027. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng thị phần và góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt tại Hà Nội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế và mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman, Zeithaml và Berry (1988).

  • Lý thuyết phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế tập trung vào ba nội dung chính: gia tăng quy mô dịch vụ (số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán), nâng cao chất lượng dịch vụ (đáp ứng nhu cầu khách hàng, cải tiến công nghệ, kiểm soát rủi ro) và kiểm soát rủi ro (giảm thiểu nợ xấu, gian lận thẻ).

  • Mô hình SERVQUAL gồm 5 thành phần đánh giá chất lượng dịch vụ: Tin cậy (Reliability), Năng lực phục vụ (Competence), Hiểu biết khách hàng (Understanding customer), Thái độ phục vụ (Responsiveness), và Phương tiện hữu hình (Tangibles). Mô hình này giúp đo lường sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: thẻ tín dụng quốc tế, hạn mức tín dụng, nợ xấu thẻ tín dụng, đơn vị chấp nhận thẻ (ĐVCNT), thiết bị thanh toán POS, và các hạng thẻ tín dụng (chuẩn, vàng, bạch kim, cao cấp).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp.

  • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo tín dụng và nhân sự của BIDV Quang Trung giai đoạn 2021-2023, các tài liệu pháp lý và nghiên cứu trước đây liên quan đến dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế.

  • Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát khách hàng sử dụng thẻ tín dụng quốc tế tại BIDV Quang Trung trong tháng 4/2024, với bảng câu hỏi dựa trên mô hình SERVQUAL. Đối tượng khảo sát gồm cán bộ thẻ và khách hàng cá nhân, với cỡ mẫu khoảng 150 người.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ tăng trưởng số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán, thu nhập từ dịch vụ thẻ, và phân tích định tính về sự hài lòng khách hàng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel để đảm bảo tính chính xác và khoa học. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2023 cho phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp áp dụng đến năm 2027.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng thẻ phát hành và hoạt động: Số lượng thẻ tín dụng quốc tế phát hành tại BIDV Quang Trung tăng trung bình khoảng 15% mỗi năm trong giai đoạn 2021-2023. Tỷ lệ thẻ hoạt động trên tổng số thẻ phát hành đạt khoảng 78%, cho thấy hiệu quả phát hành thẻ tương đối cao.

  2. Doanh số thanh toán thẻ tăng mạnh: Doanh số thanh toán thẻ tín dụng quốc tế tại chi nhánh tăng 20% mỗi năm, đạt hơn 11.790 tỷ đồng năm 2023, phản ánh sự gia tăng sử dụng thẻ trong giao dịch hàng ngày.

  3. Thu nhập từ dịch vụ thẻ tăng trưởng ổn định: Thu nhập từ hoạt động dịch vụ thẻ tăng 18% mỗi năm, đóng góp khoảng 15% tổng thu nhập dịch vụ của chi nhánh, cho thấy dịch vụ thẻ ngày càng trở thành nguồn thu quan trọng.

  4. Chất lượng dịch vụ còn hạn chế: Khảo sát khách hàng cho thấy điểm trung bình về tin cậy và bảo mật chỉ đạt 3.23/5, trong khi phương tiện hữu hình và năng lực phục vụ đạt khoảng 3.5/5. Số lượng thiết bị POS và ATM phục vụ giao dịch còn thấp, đứng thứ ba trong khu vực quận Hai Bà Trưng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chi nhánh chưa đầu tư đủ mạnh vào công nghệ hiện đại và chưa đa dạng hóa các sản phẩm thẻ phù hợp với nhiều nhóm khách hàng khác nhau. So với các ngân hàng thương mại cùng địa bàn, BIDV Quang Trung có thị phần thẻ tín dụng quốc tế khoảng 20%, thấp hơn một số đối thủ cạnh tranh do hạn chế về mạng lưới chấp nhận thẻ và dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thẻ phát hành, biểu đồ doanh số thanh toán theo năm và bảng so sánh điểm hài lòng khách hàng theo các tiêu chí SERVQUAL. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành cho thấy sự phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế phụ thuộc chặt chẽ vào chất lượng dịch vụ và công nghệ hỗ trợ.

Ý nghĩa của nghiên cứu là giúp BIDV Quang Trung nhận diện rõ các điểm mạnh, điểm yếu trong phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường vị thế trên thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ và mở rộng mạng lưới thiết bị thanh toán

    • Mục tiêu: Tăng số lượng máy POS và ATM lên ít nhất 30% trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo chi nhánh phối hợp với Trung tâm thẻ BIDV.
    • Giải pháp: Nâng cấp hệ thống thanh toán không tiếp xúc, tích hợp các phương thức thanh toán di động như Apple Pay, Google Pay.
  2. Đa dạng hóa sản phẩm thẻ và nâng cao tiện ích khách hàng

    • Mục tiêu: Phát triển thêm ít nhất 3 loại thẻ tín dụng quốc tế mới phù hợp với các nhóm khách hàng doanh nghiệp và cá nhân thu nhập trung bình.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Phòng Phát hành thẻ.
    • Giải pháp: Xây dựng các chương trình ưu đãi, hoàn tiền, tích điểm hấp dẫn, đồng thời cải tiến hạn mức tín dụng linh hoạt.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nhân sự

    • Mục tiêu: Đạt điểm hài lòng khách hàng trên 4/5 trong vòng 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Dịch vụ khách hàng và Phòng Đào tạo.
    • Giải pháp: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thẻ, kỹ năng chăm sóc khách hàng, đồng thời xây dựng quy trình xử lý khiếu nại nhanh chóng, hiệu quả.
  4. Tăng cường quản lý rủi ro và bảo mật thông tin

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nợ xấu thẻ tín dụng xuống dưới 1% và giảm thiểu các vụ gian lận thẻ.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý rủi ro và Phòng Công nghệ thông tin.
    • Giải pháp: Áp dụng công nghệ xác thực đa yếu tố, giám sát giao dịch bất thường, phối hợp với các tổ chức thẻ quốc tế để chia sẻ thông tin và phòng chống gian lận.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
    • Use case: Định hướng phát triển sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh doanh thẻ.
  2. Phòng Marketing và phát triển sản phẩm thẻ

    • Lợi ích: Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng và xu hướng thị trường thẻ tín dụng quốc tế.
    • Use case: Thiết kế chương trình khuyến mãi, phát triển sản phẩm mới.
  3. Nhân viên phòng dịch vụ khách hàng và thẻ

    • Lợi ích: Cải thiện kỹ năng phục vụ, nâng cao chất lượng dịch vụ và xử lý khiếu nại hiệu quả.
    • Use case: Đào tạo nhân sự, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế tại ngân hàng thương mại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẻ tín dụng quốc tế là gì và có những loại nào?
    Thẻ tín dụng quốc tế là thẻ cho phép chủ thẻ chi tiêu trước và trả tiền sau, được chấp nhận thanh toán trên toàn cầu. Các loại thẻ phổ biến gồm thẻ chuẩn, thẻ vàng, thẻ bạch kim và thẻ cao cấp, mỗi loại có hạn mức và tiện ích khác nhau.

  2. Làm thế nào để phát hành thẻ tín dụng quốc tế tại BIDV Quang Trung?
    Khách hàng cần đáp ứng các điều kiện về thu nhập, hợp đồng lao động hoặc tài sản đảm bảo, nộp hồ sơ pháp lý và tài chính theo quy định. Quy trình phát hành gồm thẩm định hồ sơ, cấp hạn mức tín dụng, in thẻ và kích hoạt thẻ.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế là gì?
    Bao gồm nhân tố chủ quan như chiến lược marketing, chất lượng dịch vụ, thương hiệu ngân hàng, nguồn nhân lực và quản lý rủi ro; cùng các nhân tố khách quan như môi trường kinh tế, pháp lý, dân cư, công nghệ và cạnh tranh.

  4. Làm thế nào để khách hàng thanh toán dư nợ thẻ tín dụng đúng hạn?
    Khách hàng có thể thanh toán toàn bộ hoặc một phần dư nợ qua các kênh như trích nợ tự động, chuyển khoản, hoặc tại quầy giao dịch. Thanh toán đúng hạn giúp được miễn lãi và tránh phí phạt trả chậm.

  5. Ngân hàng BIDV Quang Trung đã đạt được những kết quả gì trong phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế?
    Chi nhánh đã tăng trưởng số lượng thẻ phát hành trung bình 15%/năm, doanh số thanh toán tăng 20%/năm, thu nhập từ dịch vụ thẻ tăng 18%/năm. Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế về chất lượng dịch vụ và mạng lưới thiết bị thanh toán cần cải thiện.

Kết luận

  • Dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế tại BIDV Quang Trung đã có sự phát triển tích cực về số lượng thẻ phát hành, doanh số thanh toán và thu nhập dịch vụ trong giai đoạn 2021-2023.
  • Chất lượng dịch vụ và mạng lưới thiết bị thanh toán còn hạn chế, ảnh hưởng đến sự hài lòng và mở rộng thị trường khách hàng.
  • Các yếu tố chủ quan và khách quan đều tác động mạnh mẽ đến sự phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế.
  • Đề xuất các giải pháp tập trung vào đầu tư công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và quản lý rủi ro nhằm phát triển bền vững đến năm 2027.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Luận văn mong muốn đóng góp thiết thực cho sự phát triển dịch vụ thẻ tín dụng quốc tế tại BIDV Quang Trung, đồng thời cung cấp cơ sở tham khảo cho các ngân hàng thương mại và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng các giải pháp, độc giả được khuyến khích liên hệ trực tiếp với tác giả hoặc phòng ban liên quan của BIDV Quang Trung.