Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới, phát triển cơ sở vật chất (CSVC) tại các trường tiểu học và trung học cơ sở (TH&THCS) đóng vai trò then chốt nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng tiêu chuẩn trường đạt chuẩn quốc gia. Theo ước tính, tỷ lệ kiên cố hóa phòng học hiện nay đạt khoảng 76%, với mục tiêu nâng lên 85% vào năm 2025, đồng thời xây dựng thêm khoảng 20 nghìn phòng học mới để đảm bảo đủ phòng học cho học sinh. Vùng Đại Đồng, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình là một trong những địa phương có nhiều khó khăn về CSVC, ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện các tiêu chí trường chuẩn quốc gia và xây dựng nông thôn mới.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng phát triển CSVC tại các trường TH&THCS vùng Đại Đồng, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng CSVC, góp phần hoàn thành tiêu chí trường học trong bộ tiêu chí quốc gia xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021-2025. Phạm vi nghiên cứu khảo sát 03 trường TH&THCS thuộc 04 xã vùng Đại Đồng trong hai năm học 2021-2022 và 2022-2023, với sự tham gia của 03 hiệu trưởng, 03 phó hiệu trưởng và 30 giáo viên cấp THCS.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý và phát triển CSVC, đồng thời hỗ trợ địa phương trong việc hoàn thiện các tiêu chí xây dựng nông thôn mới, góp phần thu hẹp khoảng cách về điều kiện học tập giữa các vùng kinh tế - xã hội khác nhau.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý giáo dục và lý thuyết phát triển cơ sở vật chất trường học. Lý thuyết quản lý giáo dục nhấn mạnh vai trò của hiệu trưởng trong việc lập kế hoạch, huy động nguồn lực và tổ chức thực hiện các hoạt động phát triển CSVC. Lý thuyết phát triển CSVC trường học tập trung vào các yếu tố cấu thành như khuôn viên, công trình xây dựng, thiết bị dạy học và hạ tầng kỹ thuật, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Cơ sở vật chất trường học: Bao gồm đất đai, công trình xây dựng, thiết bị và phương tiện phục vụ dạy học.
  • Trường đạt chuẩn quốc gia: Trường đáp ứng đầy đủ các tiêu chí về tổ chức quản lý, đội ngũ, CSVC, quan hệ nhà trường - gia đình - xã hội và kết quả giáo dục theo quy định của Bộ GD&ĐT.
  • Xây dựng nông thôn mới: Quá trình cải biến toàn diện các vùng nông thôn nhằm nâng cao đời sống vật chất, tinh thần và phát triển kinh tế - xã hội bền vững.
  • Phát triển CSVC trong bối cảnh xây dựng nông thôn mới: Hoạt động có kế hoạch, có hệ thống nhằm nâng cao, cải thiện và hoàn thiện CSVC trường học để đáp ứng yêu cầu chuẩn quốc gia và tiêu chí nông thôn mới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát thực trạng CSVC tại 03 trường TH&THCS vùng Đại Đồng, phỏng vấn sâu với hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và giáo viên, cùng các tài liệu pháp luật, văn bản quy định của Bộ GD&ĐT và UBND tỉnh Hòa Bình.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng CSVC, phân tích so sánh tỷ lệ đạt chuẩn giữa các trường, đồng thời áp dụng phân tích nội dung để đánh giá nhận thức và biện pháp quản lý.
  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 8/2021 đến tháng 5/2023, bao gồm hai năm học liên tiếp nhằm đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của kết quả.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 03 hiệu trưởng, 03 phó hiệu trưởng và 30 giáo viên cấp THCS, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các trường trong vùng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng CSVC chưa đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn trường chuẩn quốc gia: Khoảng 60% các phòng học tại các trường khảo sát đạt mức kiên cố, trong khi tỷ lệ này theo tiêu chuẩn cần đạt ít nhất 85% vào năm 2025. Các phòng học bộ môn như âm nhạc, mỹ thuật, công nghệ chỉ đạt khoảng 50-55% so với yêu cầu.

  2. Nhận thức về tầm quan trọng của phát triển CSVC trong xây dựng nông thôn mới cao: Trên 80% cán bộ quản lý và giáo viên đồng thuận rằng CSVC là yếu tố quyết định chất lượng giáo dục và góp phần quan trọng vào việc đạt tiêu chí trường học trong xây dựng nông thôn mới.

  3. Hiệu trưởng chưa phát huy tối đa vai trò tham mưu và huy động nguồn lực: Chỉ khoảng 65% hiệu trưởng tích cực tham mưu cho UBND xã và Phòng GD&ĐT về kế hoạch phát triển CSVC, trong khi việc huy động xã hội hóa còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 40% so với tiềm năng.

  4. Sự phối hợp giữa các cấp quản lý còn nhiều bất cập: Việc tham mưu và phối hợp giữa hiệu trưởng, UBND xã và Phòng GD&ĐT chưa đồng bộ, dẫn đến chậm trễ trong việc hoàn thiện các hạng mục CSVC, ảnh hưởng đến tiến độ đạt chuẩn quốc gia và tiêu chí nông thôn mới.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên xuất phát từ hạn chế về nguồn lực tài chính và năng lực quản lý của hiệu trưởng trong việc lập kế hoạch và huy động các nguồn lực xã hội hóa. So sánh với một số nghiên cứu tại các tỉnh miền núi phía Bắc, tỷ lệ kiên cố hóa phòng học và trang thiết bị dạy học tại vùng Đại Đồng thấp hơn khoảng 10-15%, phản ánh sự khó khăn đặc thù của vùng nông thôn miền núi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phòng học kiên cố, phòng học bộ môn đạt chuẩn và tỷ lệ huy động xã hội hóa theo từng trường. Bảng so sánh nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò CSVC cũng giúp minh họa mức độ đồng thuận trong cộng đồng giáo dục.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của hiệu trưởng trong việc phát triển CSVC, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý và cộng đồng để huy động nguồn lực hiệu quả. Việc hoàn thiện CSVC không chỉ nâng cao chất lượng giáo dục mà còn góp phần quan trọng vào việc xây dựng nông thôn mới bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của phát triển CSVC trong xây dựng trường chuẩn quốc gia và nông thôn mới, nhằm tạo sự đồng thuận và ủng hộ từ các cấp ủy Đảng, chính quyền, các ban ngành và nhân dân địa phương. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học 2024-2025. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp UBND xã.

  2. Xây dựng kế hoạch phát triển CSVC chi tiết và khả thi dựa trên khảo sát thực trạng, ưu tiên các hạng mục thiết yếu như phòng học kiên cố, phòng học bộ môn và thiết bị dạy học. Thời gian: lập kế hoạch trong quý 3 năm 2024, triển khai từ năm học 2025-2026. Chủ thể: Hiệu trưởng phối hợp Phòng GD&ĐT.

  3. Huy động nguồn lực xã hội hóa từ cộng đồng, cha mẹ học sinh và các tổ chức xã hội để bổ sung kinh phí cho các hạng mục nhỏ như nhà để xe, sân chơi, trang thiết bị phụ trợ. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Hiệu trưởng và Ban đại diện cha mẹ học sinh.

  4. Tăng cường phối hợp giữa hiệu trưởng, UBND xã và Phòng GD&ĐT trong việc tham mưu, giám sát và đánh giá tiến độ phát triển CSVC, đảm bảo sự đồng bộ và hiệu quả trong quản lý. Thời gian: xây dựng quy chế phối hợp trong năm 2024. Chủ thể: UBND xã, Phòng GD&ĐT và Hiệu trưởng.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực quản lý CSVC cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý nhằm nâng cao kỹ năng lập kế hoạch, huy động nguồn lực và tổ chức thực hiện các hoạt động phát triển CSVC. Thời gian: tổ chức đào tạo định kỳ hàng năm. Chủ thể: Sở GD&ĐT phối hợp trường Đại học Giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hiệu trưởng và cán bộ quản lý các trường TH&THCS vùng nông thôn: Nhận diện rõ vai trò, trách nhiệm và các biện pháp quản lý phát triển CSVC hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và hoàn thành tiêu chí trường chuẩn quốc gia.

  2. Cán bộ Phòng Giáo dục và Đào tạo các huyện, xã: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch, chính sách hỗ trợ phát triển CSVC phù hợp với điều kiện thực tế địa phương, đồng thời tăng cường công tác tham mưu cho cấp trên.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý giáo dục cấp tỉnh, trung ương: Tham khảo để điều chỉnh, bổ sung các quy định, tiêu chuẩn về CSVC và xây dựng nông thôn mới, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong triển khai thực hiện.

  4. Các tổ chức xã hội, cộng đồng và cha mẹ học sinh: Hiểu rõ vai trò và cách thức tham gia huy động nguồn lực xã hội hóa, góp phần phát triển CSVC trường học, nâng cao chất lượng giáo dục tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển cơ sở vật chất lại quan trọng trong xây dựng trường chuẩn quốc gia?
    CSVC là nền tảng vật chất hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động dạy và học, đảm bảo môi trường giáo dục an toàn, hiện đại và hiệu quả. Trường đạt chuẩn quốc gia phải đáp ứng các tiêu chí về CSVC để nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

  2. Hiệu trưởng có vai trò gì trong phát triển CSVC?
    Hiệu trưởng là người quản lý trực tiếp, chịu trách nhiệm lập kế hoạch, tham mưu cho các cấp quản lý, huy động nguồn lực và tổ chức thực hiện các hoạt động phát triển CSVC nhằm đáp ứng tiêu chuẩn trường chuẩn quốc gia.

  3. Các khó khăn chính trong phát triển CSVC tại vùng nông thôn là gì?
    Khó khăn bao gồm hạn chế về nguồn kinh phí đầu tư, quỹ đất xây dựng, năng lực quản lý và phối hợp giữa các cấp, cũng như việc huy động nguồn lực xã hội hóa còn hạn chế.

  4. Làm thế nào để huy động nguồn lực xã hội hóa hiệu quả?
    Cần tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của CSVC, xây dựng kế hoạch cụ thể, minh bạch trong sử dụng kinh phí và phát huy vai trò của cha mẹ học sinh, các tổ chức xã hội trong việc đóng góp.

  5. Tiêu chuẩn cơ sở vật chất mức độ 1 gồm những gì?
    Bao gồm các hạng mục như phòng học kiên cố, phòng học bộ môn đầy đủ, thư viện với diện tích đọc sách phù hợp, khu vệ sinh riêng biệt, sân chơi thể thao an toàn, hệ thống cấp nước sạch, điện và thiết bị dạy học theo quy định của Bộ GD&ĐT.

Kết luận

  • Phát triển cơ sở vật chất tại các trường TH&THCS vùng Đại Đồng, huyện Lạc Sơn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn trường chuẩn quốc gia và tiêu chí xây dựng nông thôn mới.
  • Hiệu trưởng giữ vai trò trung tâm trong quản lý, tham mưu và huy động nguồn lực phát triển CSVC, tuy nhiên năng lực và sự phối hợp với các cấp còn hạn chế.
  • Nghiên cứu đề xuất các biện pháp cụ thể như tăng cường tuyên truyền, xây dựng kế hoạch chi tiết, huy động xã hội hóa và nâng cao năng lực quản lý nhằm cải thiện thực trạng.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ địa phương hoàn thiện tiêu chí trường học trong xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021-2025.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào đào tạo nâng cao năng lực quản lý, xây dựng quy chế phối hợp liên ngành và triển khai các giải pháp đồng bộ, hiệu quả.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp đề xuất, nhằm nâng cao chất lượng CSVC, góp phần xây dựng nền giáo dục nông thôn phát triển bền vững.